Tải bản đầy đủ (.pdf) (8 trang)

Bài tập kiểm tra từ mới môn tiếng anh học kì 2 lớp 6

Bạn đang xem bản rút gọn của tài liệu. Xem và tải ngay bản đầy đủ của tài liệu tại đây (145.62 KB, 8 trang )

VnDoc - Tải tài liệu, văn bản pháp luật, biểu mẫu miễn phí
Name: Class: 6A…
ENGLISH 6 (NEW) – VOCABULARY CHECK – 2
ND
TERM
NOTES: v – động từ, n – danh từ, a – tính từ, adv – trạng từ, p – giới từ, ph – cụm từ
UNIT 7: TELEVISION
1.
kênh (n)
2.
chương trình (n)
3.
tồi tệ (n)
4.
lịch trình (n)
5.
có tính địa phương (a)
6.
có tính quốc gia (a)
7.
hài kịch (n)
8.
tin tức (n)
9.
phổ biến (a)
10.
có tính giải trí (a)
11.
giáo dục (v)
12.
sự giáo dục (n)


13.
có tính giáo dục (a)
14.
trực tiếp (a)
15.
ng. dẫn chương trình
(n)
16.
người xem (n)
17.
người dự báo thời tiết
(n)
18.
người đọc tin tức (n)
19.
điều khiển từ xa (n)
20.
nút bấm (n)
21.
âm lượng (n)
22.
buổi triển lãm (n)
23.
chim cánh cụt (n)
24.
phim dài tập (n)
25.
cuộc phiêu lưu (n)
26.
vụng về, hậu đậu (a)

27.
quần dài (n)
28.
thám tử (n)
29.
xuất hiện (v)
30.
đủ (a)
31.
nhân vật (n)
32.
khán giả (n)
33.
phim tài liệu (n)
34.
sân trượt băng (n)
35.
chuyến đi (n)
36.
hệ thống (n)
VnDoc - Tải tài liệu, văn bản pháp luật, biểu mẫu miễn phí
37.
hệ mặt trời (n)
38.
so sánh (v)
39.
thưởng thức, thích (v) e
40.
thói quen (n)
UNIT 8: SPORTS AND GAMES

41.
Chúc mừng!
42.
chúc mừng ai việc gì
(ph)
43.
môn đấm bốc (n)
44.
cờ vua (n)
45.
môn đua xe đạp (n)
46.
môn bóng chuyền (n)
47.
giày thể thao (n)
48.
ván trượt (n)
49.
trượt ván (v)
50.
môn trượt ván (n)
51.
kính bơi (n)
52.
vợt cầu lông (n)
53.
ván trượt tuyết (n)
54.
môn bơi thuyền (n)
55.

câu cầu khiến (n)
56.
cuộc đua ma-ra-tông (n)
57.
đạt được (v) a
58.
thành tích (n) a
59.
võ đài, sàn đấu (n)
60.
được tổ chức (ph) be …
61.
một cách rộng rãi (adv) w
62.
được coi là (ph) be …
63.
được sinh ra (ph) be …
64.
chuyên nghiệp (a)
65.
sự nghiệp (n)
66.
ghi bàn (ph)
67.
bầu chọn (v)
68.
thuộc về (ph)
69.
tạo ra (v)
70.

môn trượt băng (n)
71.
sở thích (n)
72.
thắng (v)
VnDoc - Tải tài liệu, văn bản pháp luật, biểu mẫu miễn phí
UNIT 9: CITIES OF THE WORLD
73.
lục địa (n)
74.
thủ đô (n)
75.
quan trọng, chính yếu
(a) m
76.
hai lần (adv)
77.
nguy hiểm (a)
78.
an toàn (a)
79.
nhà chọc trời (n)
80.
trường đại học (n)
81.
nhà viết kịch (n)
82.
phổ biến (a) c
83.
thời gian rảnh rỗi (n) l

84.
thiết kế (n)
85.
biểu tượng (n)
86.
thắng cảnh (n)
87.
sinh vật (n)
88.
di sản (n)
89.
miêu tả (v)
90.
kiến trúc sư (n)
91.
nổi tiếng (a) w
92.
mục đích (n)
93.
tuyệt vời (a) f
94.
hoàn hảo (a)
95.
thuê (v)
96.
khám phá (v) d
97.
năng động (a) d
98.
bao gồm (v) i

99.
ngoại trừ (ph)
100.
giải thưởng (n) a
101.
trao thưởng (v)
102.
nhận (v)
103.
giấy chứng nhận (n) d
104.
huy chương (n)
UNIT 10: OUR HOUSES IN THE FUTURE
105.
tương lai (n, a)
106.
không gian vũ trụ (n)
107.
nhà nổi (n)
108.
nhà lưu động (n)
109.
thiết bị, dụng cụ (n) a
110.
năng lượng mặt trời (n)
111.
không dây (a)
112.
vị trí (n)
113.

nằm ở, được đặt ở (ph) be …
114.
công nghệ cao (a)
VnDoc - Tải tài liệu, văn bản pháp luật, biểu mẫu miễn phí
115.
tự động (a)
116.
chăm sóc (ph) (1)
117.
chăm sóc (ph) (2)
118.
làm khô (v)
119.
điện (n)
120.
có lẽ (adv) p
121.
thay vì, thay cho (ph)
122.
động cơ (n)
123.
nhiệt độ (n)
124.
lướt (v)
125.
máy bay trực thăng (n)
126.
mái nhà (n)
127.
cho ăn (v)

128.
liên lạc (v)
129.
yêu cầu, gọi món (v)
130.
bờ biển (n) c
131.
tầm nhìn (n/ ph) v
132.
một cách hoàn toàn
(adv)
UNIT 11: OUR GREENER WORLD
133.
hạn chế, giảm (v) r
134.
tái sử dụng (v)
135.
tái chế (v)
136.
có thể tái sử dụng (a)
137.
túi ni-lông (n)
138.
được làm từ (ph) be …
139.
vật liệu, nguyên liệu
(n)
140.
môi trường (n)
141.

quầy thanh toán (n)
142.
sự ô nhiễm (n)
143.
đất đai (n) s
144.
sự phá rừng (n)
145.
gây ra (v)
146.
sự ngập lụt (n)
147.
bóng đèn (n) b
148.
rác (n) r
149.
là từ viết tắt của (ph) s
150.
ném cái gì đi (ph)
151.
khảo sát về cái gì (ph) do …
152.
thùng rác (n)
153.
thùng rác tái chế (n)
154.
gói, bọc (v)
VnDoc - Tải tài liệu, văn bản pháp luật, biểu mẫu miễn phí
155.
giấy gói, bao bì (n)

156.
cần cái gì (ph) be …
157.
cơn gió nhẹ (n)
158.
nghe theo, làm theo (v)
159.
có thể đổ đầy (a)
160.
vòi nước (n)
161.
thứ đồ (n) i
162.
tổ chức từ thiện (n)
163.
trao đổi (v) (1)
164.
trao đổi (v) (2)
165.
chủ tịch (n)
166.
tiết kiệm năng lượng (a)
167.
khuyến khích (v) e
168.
hội chợ (n)
VnDoc - Tải tài liệu, văn bản pháp luật, biểu mẫu miễn phí
ENGLISH 6 (NEW) – VOCABULARY CHECK – 2
ND
TERM

KEYS
NOTES: v – động từ, n – danh từ, a – tính từ, adv – trạng từ, p – giới từ, ph – cụm từ
UNIT 7: TELEVISION
1.
kênh (n) channel
2.
chương trình (n) program/ programme
3.
tồi tệ (a) awful/ terrible/ bad
4.
lịch trình (n) schedule
5.
có tính địa phương (a) local
6.
có tính quốc gia (a) national
7.
hài kịch (n) comedy
8.
tin tức (n) news
9.
phổ biến (a) popular/ common
10.
có tính giải trí (a) entertaining
11.
giáo dục (v) educate
12.
sự giáo dục (n) education
13.
có tính giáo dục (a) educational
14.

trực tiếp (a) live
15.
ng. dẫn chương trình
(n) MC
16.
người xem (n) viewer
17.
người dự báo thời tiết
(n)
weatherman/
weatherwoman
18.
người đọc tin tức (n) newsreader
19.
điều khiển từ xa (n) remote control
20.
nút bấm (n) button
21.
âm lượng (n) volume
22.
buổi triển lãm (n) exhibition
23.
chim cánh cụt (n) penguin
24.
phim dài tập (n) series
25.
cuộc phiêu lưu (n) adventure
26.
vụng về, hậu đậu (a) clumsy
27.

quần dài (n) trousers/ pants
28.
thám tử (n) detective
29.
xuất hiện (v) appear
30.
đủ (a) enough
31.
nhân vật (n) character
32.
khán giả (n) audience
33.
phim tài liệu (n) documentary
34.
sân trượt băng (n)
skating rink/ ice rink/
ice skating rink
35.
chuyến đi (n) trip/ journey
36.
hệ thống (n) system
37.
hệ mặt trời (n) solar system
38.
so sánh (v) compare
39.
thưởng thức, thích (v) enjoy
40.
thói quen (n) habit
UNIT 8: SPORTS AND GAMES

41.
Chúc mừng! Congratulations!
42.
chúc mừng ai việc gì
(ph)
(to) congratulate sb on
st
43.
môn đấm bốc (n) boxing
44.
cờ vua (n) chess
45.
môn đua xe đạp (n)
cycling/ bike racing/
bicycle racing
46.
môn bóng chuyền (n) volleyball
47.
giày thể thao (n) sports shoes/ trainers
48.
ván trượt (n) skateboard
49.
trượt ván (v) skateboard
50.
môn trượt ván (n) skateboarding
51.
kính bơi (n) goggles
52.
vợt cầu lông (n) (badminton) racket
VnDoc - Tải tài liệu, văn bản pháp luật, biểu mẫu miễn phí

53.
ván trượt tuyết (n) ski(s)
54.
môn bơi thuyền (n) sailing/ rowing
55.
câu cầu khiến (n)
imperative/ imperative
sentence
56.
cuộc đua ma-ra-tông (n) marathon
57.
đạt được (v) achieve
58.
thành tích (n) achievement
59.
võ đài, sàn đấu (n) ring
60.
được tổ chức (ph) be held/ be organized
61.
một cách rộng rãi (adv) widely
62.
được coi là (ph) be regarded as
63.
được sinh ra (ph) be born
64.
chuyên nghiệp (a) professional
65.
sự nghiệp (n) career
66.
ghi bàn (ph) (to) score a goal

67.
bầu chọn (v) vote
68.
thuộc về (ph) (to) belong to
69.
tạo ra (v) create/ make
70.
môn trượt băng (n) ice skating
71.
sở thích (n) hobby
72.
thắng (v) win
UNIT 9: CITIES OF THE WORLD
73.
lục địa (n) continent
74.
thủ đô (n) capital (city)
75.
quan trọng, chính yếu
(a) major
76.
hai lần (adv) twice
77.
nguy hiểm (a) dangerous
78.
an toàn (a) safe
79.
nhà chọc trời (n) skyscraper
80.
trường đại học (n) university

81.
nhà viết kịch (n) playwright
82.
phổ biến (a) common
83.
thời gian rảnh rỗi (n) leisure
84.
thiết kế (n) design
85.
biểu tượng (n) symbol
86.
thắng cảnh (n) landmark
87.
sinh vật (n) creature
88.
di sản (n) heritage
89.
miêu tả (v) describe
90.
kiến trúc sư (n) architect
91.
nổi tiếng (a) well-known
92.
mục đích (n) purpose
93.
tuyệt vời (a) fantastic
94.
hoàn hảo (a) perfect
95.
thuê (v) rent

96.
khám phá (v) discover
97.
năng động (a) dynamic
98.
bao gồm (v) include
99.
ngoại trừ (ph) except for
100.
giải thưởng (n) award
101.
trao thưởng (v) award/ reward
102.
nhận (v) receive
103.
giấy chứng nhận (n) diploma
104.
huy chương (n) medal
UNIT 10: OUR HOUSES IN THE FUTURE
105.
tương lai (n, a) future
106.
không gian vũ trụ (n) space
107.
nhà nổi (n)
houseboat/ floating
house
108.
nhà lưu động (n) motorhome
109.

thiết bị, dụng cụ (n) appliance
110.
năng lượng mặt trời (n) solar energy
111.
không dây (a) wireless
112.
vị trí (n) location/ position
113.
nằm ở, được đặt ở (ph) be located (in/on/at)
114.
công nghệ cao (a) hi-tech
115.
tự động (a) automatic
116.
chăm sóc (ph) (1) take care of/ look after
117.
chăm sóc (ph) (2) take care of/ look after
118.
làm khô (v) dry
119.
điện (n) electricity
120.
có lẽ (adv) probably/ perhaps
121.
thay vì, thay cho (ph) instead of
122.
động cơ (n) engine
VnDoc - Tải tài liệu, văn bản pháp luật, biểu mẫu miễn phí
123.
nhiệt độ (n) temperature

124.
lướt (v) surf
125.
máy bay trực thăng (n) helicopter
126.
mái nhà (n) roof
127.
cho ăn (v) feed
128.
liên lạc (v) contact
129.
yêu cầu, gọi món (v) order
130.
bờ biển (n) coast
131.
tầm nhìn (n/ ph) view (of)
132.
một cách hoàn toàn
(adv) completely
UNIT 11: OUR GREENER WORLD
133.
hạn chế, giảm (v) reduce
134.
tái sử dụng (v) reuse
135.
tái chế (v) recycle
136.
có thể tái sử dụng (a) reusable
137.
túi ni-lông (n) plastic bag

138.
được làm từ (ph) be made of
139.
vật liệu, nguyên liệu
(n) material
140.
môi trường (n) environment
141.
quầy thanh toán (n) check-out
142.
sự ô nhiễm (n) pollution
143.
đất đai (n) soil
144.
sự phá rừng (n) deforestation
145.
gây ra (v) cause
146.
sự ngập lụt (n) flood
147.
bóng đèn (n) bulb
148.
rác (n) rubbish
149.
là từ viết tắt của (ph) stand for
150.
ném cái gì đi (ph) throw st away
151.
khảo sát về cái gì (ph) do a survey on st
152.

thùng rác (n) bin/ rubbish bin
153.
thùng rác tái chế (n) recycling bin
154.
gói, bọc (v) wrap
155.
giấy gói, bao bì (n) packaging
156.
cần cái gì (ph) be in need of st
157.
cơn gió nhẹ (n) breeze
158.
nghe theo, làm theo (v) follow
159.
có thể đổ đầy (a) refillable
160.
vòi nước (n) tap
161.
thứ đồ (n) item
162.
tổ chức từ thiện (n) charity
163.
trao đổi (v) (1) exchange/ swap
164.
trao đổi (v) (2) swap/ exchange
165.
chủ tịch (n) president
166.
tiết kiệm năng lượng (a) energy-saving
167.

khuyến khích (v) encourage
168.
hội chợ (n) fair

×