Tải bản đầy đủ (.doc) (2 trang)

Đề kiểm tra môn Anh văn Cuối kì I lớp 5

Bạn đang xem bản rút gọn của tài liệu. Xem và tải ngay bản đầy đủ của tài liệu tại đây (112.04 KB, 2 trang )

Trường TH Xuyên Mộc
Tên : . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . .
Lớp : 5A . . . .
ĐỀ KIỂM TRA CUỐI KỲ I – NĂM HỌC 2011– 2012
MÔN: Anh Văn – LỚP 5
Thời gian : 40 phút
Điểm: Chữ ký
giám thị:
Chữ ký
giám khảo:
I. Viết từ tiếng Anh có nghĩa tương ứng sau: (2m)
1. ……………… : cảnh sát 5. ……………: đầu bếp
2. …………….: y tá 6: …………….: học sinh
3. …………… : nông dân 7: …………….: người bán hàng
4. ……………….: tài xế taxi 8: …………… : giáo viên
II. Tìm từ khác với các từ còn lại: (2.5m)
1. a. rabbit b. hat c. spider d. cat
2. a. red b. green c. pink d. cake
3. a. these b. those c. they d. this
4. a. five b. pink c. kite d. like
5. a . wet b. eraser c. bed d. pet
III. Chọn đáp án đúng: (4m)
1. How’s the weather?
It is
a. Sunny
b. Rainy.
c. Cloudy.
2. Is this a marker?
a. Yes, this is.
b. Yes, it is.
c. Yes, they are.


3. What …… these? These are pencils.
a. are b. is c. am
4. A: Good bye!
B: …………………………………….
a. I’m fine. b. See you later c. It’s nice to meet you.
5. Are those pens? Yes, they ………
a. is b. are not c. are
6. What is the ………….? I am sick
a. weather b. sun c. matter
7. ……… is she? She is a cook
a. Who b. What c. Where
8. Who are they? They …… teachers.
a. is b. am c. are
IV. Tìm lỗi sai trong câu và sửa: (1.5m)
1. They is students.
………………………………………………………………….
2. He is an police officer.
………………………………………………………………….
3. It is a bags.
………………………………………………………………….

×