Tải bản đầy đủ (.docx) (25 trang)

Đề thi lớp 2 - sưu tầm đề thi , kiểm tra toán, thi học sinh giỏi bồi dưỡng (1)

Bạn đang xem bản rút gọn của tài liệu. Xem và tải ngay bản đầy đủ của tài liệu tại đây (238.77 KB, 25 trang )

H v tờn:
Lp.
MễN THI : TON -LP 2
Thi gian : 40 phỳt
Bài 1:Viết số thích hợp vào chỗ chấm(0.5điểm)

Bài 2Điền dấu vào chỗ trống( 1 điểm)



Tính nhẩm(1,5điểm)



Đặt tính rồi tính(2 điểm)

.


Viết tiếp vào chỗ chấm(2 điểm)
Tìm x biết




Cho hình tứ giác ABCD ( nh hình vẽ) (1,5 điểm)



Tính chu vi của hình tứ giác ABCD
b, Kẻ thêm một đoạn thẳng vào hình để đuợc 1hình tam giác và 2 hình tứ giác.






.

Bài 7: Tấm vải xanh dài 60m, tấm vải hoa ngắn hơn tấm vải xanh 16m. Hỏi tấm vải hoa dài bao
nhiêu mét? ( 1,5 điểm)





! "# $%&'&# (()*+,# -.$
%&/(0
1111111111111111111111111111111111111111111111111111111
1111111111111111111111111111111111111111111111111111111
1111111111111111111111111111111111111111111111111111111
1111111111111111111111111111111111111111111111111111111
BI

Bài 1: Tính (1 điểm)
a) Đọc số: - 508 đọc là……………………………………………
b) Viết số: - Bốn trăm hai mươi tám viết là : ………………………
Bài 2: Đặt tính rồi tính (2 điểm)
a) 123 + 246 b) 248 - 133 c) 7 x 4 d) 24 : 3
………… ……… ………. ………….
………… ……… ………. ………….
………… ……… ………. ………….
Bài 3: Tìm x ( 2 điểm)

a) x + 18 = 32 b) 76 - X = 46


Bài 4: Điền dấu thích hợp vào chỗ chấm ( 1 điểm)
3 dm 30 cm 20 dm 60 cm
Bài 5: Nối 2 số để có tổng bằng 100 ( theo mẫu). 1 điểm

Bài 6: Số ? (1 điểm)
Trong hình bên :
a) Có hình tam giác.
b) Có hình tứ giác.
Bài 7: Bài toán ( 2 điểm )




7129943520
4654665 80


Đoạn thẳng thứ nhất dài 27 cm, đọan thẳng thứ hai dài bằng đoạn thẳng thứ nhất. Hỏi
đoạn thẳng thứ hai dài bao nhiêu xăng-ti-mét ?
Bài giải
11111111111111111111111111111111111111111111111111111111111111111111111
11111111111111111111111111111111111111111111111111111111111111111111111
11111111111111111111111111111111111111111111111111111111111111111111111
111111111111111111111111111111111111111111111111111111111111111111111
2 ề 3$/
45# 
1111111111

611611161116111
61116111111
7ố0
31111111111(111
1111(1111((1111(
8 9%ỗ$ ứ# ấ$(:3 9$ ứ #%ắ# ơ#3 9$ ứ# ấ$3 9%ỗ$ ứ
(: ơ#3 9$ ứ 
45# ;ộ(:3 9%ỗ$ ứ 0
2ộ(:3 9%ỗ$ ứ0
)ỏ< ảư;!# =-$ "3 9%ỗ$ ứ >ẽằ#%3 9%ỗ$ ứ# ấ$0
11111111111111111111111111111111111111111111111111111111111111111111111
11111111111111111111111111111111111111111111111111111111111111111111111
11111111111111111111111111111111111111111111111111111111111111111111111
11111111111111111111111111111111111111111111111111111111111111111111111
11111111111111111111111111111111111111111111111111111111111111111111111
11111111111111111111111111111111111111111111111111111111111111111111111
11111111111111111111111111111111111111111111111111111111111111111111111
1111111111111111111111111111111111111111111111111111

Bài 1: Tính ( 1 điểm )
a/ 3 x 4 = 18 : 3 =
b/ 5 x 3 = 27 : 9 =
Bài 2: Đặt tính rồi tính ( 3 điểm )
65 + 29 674 - 353 100 - 72



Bài 3: Tìm x ( 3 điểm )
a/ x - 32 = 45 b/ x + 45 = 79
x = x = …………………

x =………………… x =……………………
Bài 4 : ( 2 điểm )
Một trường tiểu học có 250 học sinh gái và 275 học sinh trai. Hỏi trường tiểu học đó
có bao nhiêu học sinh?
Bài giải:
………………………………
……………………………
…………………………
Bài 1: Tính (1 điểm)
a) Đọc số: - 508 đọc là……………………………………………
b) Viết số: - Bốn trăm hai mươi tám viết là : ………………………

Bài 2: Khoanh vào chữ đặt trước câu trả lời đúng : ( 1 điểm )
Số hình tam giác có trong hình vẽ là :
 3
 4
 5
 6
ĐỀ BÀI
Bài 3: Đặt tính rồi tính (2 điểm)
a) 123 + 246 b) 248 - 133 c) 7 x 4 d) 24 : 3
………… ……… ………. ………….
………… ……… ………. ………….
………… ……… ………. ………….
Bài 4: Tìm x ( 2 điểm)
a) x + 18 = 32 b) 76 - X = 46


Bài 4: Điền dấu thích hợp vào chỗ chấm ( 1 điểm)
3 dm 30 cm

20 dm 60 cm
Bài 5: Nối 2 số để có tổng bằng 100 ( theo mẫu). 1 điểm




7129943520
4654665 80
Bài 6: Số ? (1 điểm)
Trong hình bên :
a) Có hình tam giác.
b) Có hình tứ giác.
Bài 7: Bài toán ( 2 điểm )
Đoạn thẳng thứ nhất dài 27 cm, đọan thẳng thứ hai dài bằng đoạn thẳng thứ nhất. Hỏi
đoạn thẳng thứ hai dài bao nhiêu xăng-ti-mét ?
Bài giải
……………………………………………………………………………………………………
……………………………………………………………………………………………………
……………………………………………………………………………………………………

Lớp 2 ………… MÔN : TOÁN - LỚP 2
Tên : …………………………

Bài 1: (2 điểm) Khoanh vào chữ cái trước kết quả đúng:
a. Tìm x: 4 x x = 32
A. x = 36 B. x = 28 C. x = 7 D. x = 8
b. Tìm y: y : 3 = 20
A. y = 17 B. y = 60 C. y = 23 D. y = 10
c. Biết độ dài các cạnh của hình tam giác ABC: AB = 30 cm, BC = 15 cm, AC = 4 dm. Chu vi
hình tam giác ABC là:

A. 85 cm B. 80 cm C. 49 cm D. 85 dm
d. Độ dài đường gấp khúc gồm 5 đoạn thẳng có số đo lần lượt 6 cm, 9 cm, 7 cm; 1 dm là:
A. 22 cm B. 32 dm C. 32 cm D. 23 cm
Bài 2: (1 điểm) Viết số thích hợp vào chỗ chấm:
580 ; ; 660 ; 700, . 976 ; 994 ; 992 ; ; .
Bài 3: (2 điểm) Đặt tính rồi tính:
57 + 39 92 – 48 306 + 293 875 – 64



……………………………………………………………………………………………………
……………………………………………………………………………………………………
………………………………………………………………………………………………….
Bài 4: (1 điểm) Tính:
5 x 7 + 25 =………………… 20 : 4 x 6 =……………………
=………………… =……………………
3 : 3 x 0 = ………………. 0 : 5 x 1 =……………………
=………………… =……………………
Bài 5: (1 điểm) Điền dấu > , < , = vào ô trống thích hợp:
68 cm 6 dm 7 cm 3 m 4 cm 30cm + 4 cm
Bài 6: (2 điểm) Giải bài toán sau:
Quyển sách thứ nhất dày 356 trang, quyển sách thứ hai mỏng hơn quyển sách thứ nhất 12 trang.
Hỏi quyển sách thứ hai dày bao nhiêu trang?
……………………………………………………………………………………………………
……………………………………………………………………………………………………
……………………………………………………………………………………………………
………………………………………………………………………………………………….
ĐỀ KIỂM TRA CUỐI HỌC KÌ II -NĂM HỌC 2010-2011
MÔN TOÁN
Bài 1: (1 điểm) Khoanh vào chữ cái trước kết quả đúng:

a. Trong số 684 chữ số 6 có giá trị là:
A. 60 B. 600 C. 6
b. Cho 2 m 5 dm = cm. Số thích hợp để điềm vào chỗ trống là:
A. 25 B. 205 C. 5
Bài 2: (1 điểm) Khoanh vào số:
a. Lớn nhất: 657 , 576, 756, 765. b. Bé nhất : 898 , 889, 998, 1000.
Bài 3: (1 điểm) Đọc, viết các số sau:
171: Một nghìn:
435: Chín trăm, hai đơn vị:
Bài 4: (3 điểm)
a. Đặt tính rồi tính:
47 + 53 82 – 36 467 + 53 519 – 407




b. Tớnh:
800 ng + 200 ng 400 ng = 36 l : 4 x 1l =
=. =.
Bi 5: (1 im)
a. Tỡm x: 3 x X = 24 18 : x = 3


Bi 6: (3 im) Hc sinh lp 2A xp thnh 8 hng, mi hng cú 3 hc sinh. Hi lp 2A cú bao
nhiờu hc sinh?
Bi gii





Bi 7: (1 im) Tớnh tng ca s bộ nht cú ba ch s s v ln nht cú hai ch s.



MễN TON
Bài 1: (0,5 điểm) Các số đợc viết theo thứ tự từ bé đến lớn là:
A. 375 ; 357 ; 537; 573
B. 357 ; 375 ; 573 ; 537
C. 357 ; 375 ; 537 ; 573
Bài 2 (0,5 điểm) Điền số vào chỗ
m = 100 cm 30 dm = m
5 dm = cm 1 km = m
Bài 3 (0,5 điểm) 35 m : 5 =
A. 7 cm B. 7 m C. 5 m D. 5 cm
Bài 4 (0,5 điểm) y x 4 = 24 thì y bằng:







A. 24 B. 20 C. 6 D. 28
Bài 5 (1 điểm) May 5 bộ quần áo giống nhau hết 15 m vải. Vậy may 1 bộ quần áo đó hết:
A. 10 m B. 3 m C. 5 m D. 1 m
Bài 6 (1 điểm)
phần ??(6 điểm):
Bài 1: (2 điểm) Đặt tính rồi tính
751 + 247 354 + 345 575 - 225 999 - 427
Bài 2: (1 điểm) Tìm y: y - 128 = 359




Bài 3: (2 điểm) Một trờng học có 465 học sinh, trong đó có 245 học sinh khá và trung bình, còn
lại là học sinh giỏi. Hỏi trờng đó có bao nhiêu học sinh giỏi?





Bài 4: (1 điểm)
Hình vẽ bên có hình chữ nhật.


Chu vi hình tam giác bên là:
A. 400 cm B. 600 cm
C. 800 cm D. 900 cm
1111111111111
1111111111111
11111
1111111111111
1111111111111
11111
1111111111111
1111111111111
11111
1111111111111
1111111111111
1111
HèNH A HèNH B HèNH C




Bai 5:Cho caực hỡnh sau :

Hỡnh chửừ nhaọt laứ :
A. Hỡnh A B. Hỡnh B C. Hỡnh C
Bai 6. Tỡm x: (2 i m)
a. x + 64 = 100 b. 87 - x = 27
.
.
Họ và tên: . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . Lớp: 2
II. Đề bài
Bài 1: Chọn ý đúng :
a. Trong s 684 ch s 6 cú giỏ tr l:
A. 60 B. 600 C. 6
b. Cho 2 m 5 dm = cm. S thớch hp im vo ch trng l:
A. 25 B. 205 C. 5
Bài 2: a) Đọc các số sau: 310; 451; 234; 396
b) Viết các số sau:
Chớn trm mi hai:
Sỏu trm linh by:

A
B
D





By trm linh sỏu:
Bảy trăm năm mơi mốt:. . . . . . . . . .
Một trăm linh năm: . . . . . . . . . . . . .
Bài 3: Tính nhẩm
2 x 6 =
3 x 6 =
4 x 4 =
18 : 2 =
24 : 4 =
15 : 5 =
5 x 7 =
2 x 8 =
3 x 9 =
10 : 5 =
20 : 4 =
27 : 3 =
Bài 4 : Đặt tính rồi tính.
84 + 19 62 - 25 536 + 243 879 - 35



Bài 5: a,Hà có 12 viên bi, Mĩ có nhiều hơn Hà 8 viên bi. Hỏi Mĩ có bao nhiêu viên bi?
b, an vt cú 787 con. n vt nhiu hn n g 122 con. n g cú bao nhiờu con?








Bài 6: Tính chu vi hình tam giác ABC biết :
AB = 25cm ; BC = 14cm ; CD = 16cm




Bài 7: Cho hình tứ giác ABCD ( nh hình vẽ) (1,5 điểm)




a, Tính chu vi của hình tứ giác ABCD
b, Kẻ thêm một đoạn thẳng vào hình để đợc 1 hình tam giác và 2 hình tứ giác.





Bài 8: a, Viết số thích hợp vào chỗ chấm: (0.5 điểm)
739 , , 741 , , , , , 746 .
b, S lin sau s 999 l s no?
c, S gia s 998 v s 1000 l s no?
d, Tỡm s lin trc, s lin sau :
; 612 ; ; 500 ;
. ; 119 ; ; 211 ;
Bi 9: Điền dấu <, >, = vào chỗ chấm.
613 . 821 30cm + 70cm 1m
? 407 . 399 200mm + 25mm .100mm
613 . 620 999m . 1Km




Bài 10: Tính:
5 x 7 + 25 =…………… 20 : 4 x 6 =……………
3 : 3 x 0 = ……………. 0 : 5 x 1 =……………
4 x 6 + 17 = 0 x 3 + 8 =
Bài 11: Tính tổng của số bé nhất có ba chữ số số và lớn nhất có hai chữ số.





* Hãy khoanh vào chữ cái trước ý trả lời đúng cho mỗi câu dưới đây:
1. Cho phép tính 15 – x = 7 . x được gọi là :
A. Hiệu B. Số bò trừ
C. Số trừ
2. Một ngày có …… giờ.
A. 12 B. 18
C.24
3. Điền số thích hợp vào chổ chấm : 15 + ……. =15.
A. 1 B. 0
C. 15

HÌNH A HÌNH B HÌNH C
4. Số 82 đọc là :
A. Tám, hai B. Tám mươi hai C. Tám hai
đơn vò
5. Viết số :
Ba mươi ba : …………………………………………
6. Cho các số : 53; 42; 76; 60 . Số lớn nhất là :

A. 53 B.42 C. 76
7. Cho các hình sau :

Hình chữ nhật là :
A. Hình A B. Hình B C. Hình C
8. Phép tính 80 – 26 có kết quả là :
A. 60 B. 66 C. 54
9. Điền dấu thích hợp vào chỗ trống : 1 dm ………. 8 cm
A. < B. > C. =
10. Tính nhẫm : 15 – 9 =

B / PHẦN TỰ LU N:Ậ
1. Tìm x: (2 đi m)ể
a. x + 64 = 100 b. 87 - x = 27
……………………………… …………………………………….
……………………………… …………………………………….

2. Bài tốn : (3 đi m)ể
Có 30 quyển vở được chia đều cho 5 bạn. Hỏi mỗi bạn nh n được baoậ
nhiêu quyển vở ?
Gi iả

…………………………………………………………………………………………………………………………………………
…………………………………………………………………………………………………………………………………………
…………………………………………………………………………………………………………………………………………
………………………………………………………………………………………………………………………………………
4=#11111111111114)?)Ọ8@ABC4DEC
Thời gian: 40 phút
45# 
1111111111

611611161116111
61116111111
7ố0
31111111111(111

1111(1111((1111(
 ! "# $%&'&ạ# (()*+,#  -.$
%&/(0
1111111111111111111111111111111111111111111111111111111
1111111111111111111111111111111111111111111111111111111
1111111111111111111111111111111111111111111111111111111
1111111111111111111111111111111111111111111111111111111
8 9%ỗ$ ứ# ấ$(:3 9$ ứ #%ắ# ơ#3 9$ ứ# ấ$3 9%ỗ$ ứ
(: ơ#3 9$ ứ 
45# ;ộ(:3 9%ỗ$ ứ 0
2ộ(:3 9%ỗ$ ứ0
)ỏ< ảư;!# =-$ "3 9%ỗ$ ứ >ẽằ#%3 9%ỗ$ ứ# ấ$0
1111111111111111111111111111111111111111111111111111111
1111111111111111111111111111111111111111111111111111111
1111111111111111111111111111111111111111111111111111111
1111111111111111111111111111111111111111111111111111111
1111111111111111111111111111111111111111111111111111111
1111111111111111111111111111111111111111111111111111111
1111111111111111111111111111111111111111111111111111111
1111111111111111111111111111111111111111111111111111111
111111111111111111111111111111111111111111111111111111
Họ và tên:……………………
Lớp…….
MÔN THI : TOÁN -LỚP 2
Thời gian : 40 phút

Bµi 1:ViÕt sè thÝch hîp vµo chç chÊm(0.5®iÓm)
…………………………
Bµi 2§iÒn dÊu vµo chç trèng( 1 ®iÓm)
…111
…11


Bài 3:Tính nhẩm(1,5điểm)



Bài 4 Đặt tính rồi tính(2 điểm)

.


(2 điểm) Tìm x biết




Bài 6 Cho hình tứ giác ABCD ( nh hình vẽ) (1,5 điểm)



Tính chu vi của hình tứ giác ABCD
b, Kẻ thêm một đoạn thẳng vào hình để đợc 1hình tam giác và 2 hình tứ giác.

………………………………………………………………………………………………………………………………………
………………………………………………………………………………………………………………………………………

…………………………………………………………………………………………………………………………………
Bµi 7: TÊm v¶i xanh dµi 60m, tÊm v¶i hoa ng¾n h¬n tÊm v¶i xanh 16m. Hái tÊm v¶i hoa dµi
bao nhiªu mÐt? ( 1,5 ®iĨm)
Bµi gi¶i

1111111111111111111111111111111111111111111111111111111
1111111111111111111111111111111111111111111111111111111
1111111111111111111111111111111111111111111111111111111
1111111111111111111111111111111111111111111111111111111
ĐỀ THI NĂM HỌC
Tên : Môn Thi : Toán
Lớp : 2 Thời gian :
Bài 1: Tính ( 1 điểm )
a/ 3 x 4 = 18 : 3 =
b/ 5 x 3 = 27 : 9 =

Bài 2: Đặt tính rồi tính ( 3 điểm )
65 + 29 674 - 353 100 - 72



Bài 3: Tìm x ( 3 điểm )
a/ x - 32 = 45 b/ x + 45 = 79
x = x = …………………
x =………………… x =……………………
Bài 4 : ( 2 điểm )
Một trường tiểu học có 250 học sinh gái và 275 học sinh trai. Hỏi trường tiểu học đó
có bao nhiêu học sinh?
Bài giải:




Bài 5: Khoanh vào chữ đặt trước câu trả lời đúng : ( 1 điểm )
Số hình tam giác có trong hình vẽ là :
F 3
G 4
H 5
) 6

Đề kiểm tra cuối kỳ 2 - Năm học : 2010 -2011
Môn Toán lớp 2 ( Thời gian làm bài 60 phút )


Đề kiểm tra cuối kỳ 2 - Năm học : 2010 -2011
Môn Toán lớp 2 ( Thời gian làm bài 40 phút )
Họ và tên: . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . Lớp: 2

Bài 1( 2 điểm)
a) Đọc các số sau: (1đ)
310:. . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . .
451:. . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . .
b) Viết các số sau:(1đ)
Bảy trăm năm mơi mốt:. . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . .
Một trăm linh năm: . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . .
Bài 2: ( 3 điểm) Đặt tính rồi tính
a) 42 + 26 b)100 - 36 c) 976 - 231 d) 312 + 124
. . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . .
. . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . .
. . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . .
Bài 3:(2đ) Tìm X.

X +375 = 999. X - 364 = 435 .
. . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . .

. . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . .
. . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . .
Bµi 4( 1 ®iÓm) §iÒn sè thÝch hîp vµo chç chÊm.
10 mm = . . . . .cm . . . phót = 1 giê
1000 m = . . . . . km. . . . . giê = 1 ngµy.
Bµi 5: (2 ® ) Hoa cã 40 con tem . Hoa cho Hång 1/5 sè con tem. Hái :
a. Hoa cho Hång bao nhiªu con tem ?
b. Hoa cßn l¹i bao nhiªu con tem ?
. . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . .
. . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . .
. . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . .
. . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . .
. . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . .
. . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . .
. . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . .
. . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . .
Bµi 6: (1®) An cã 45 hßn bi . BiÕt r»ng An cã nhiÒu h¬n Nam 12 hßn bi . TÝnh sè bi cña Nam ?
. . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . .
. . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . .
. . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . .
. . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . .
. . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . .








×