Tải bản đầy đủ (.docx) (8 trang)

KỲ THI CHỌN ĐỘI TUYỂN HỌC SINH GIỎI THPT môn vật lý

Bạn đang xem bản rút gọn của tài liệu. Xem và tải ngay bản đầy đủ của tài liệu tại đây (128.52 KB, 8 trang )

S GIÁO D C VÀ À O T OỞ Ụ Đ Ạ
TP H CHÍ MINHỒ
K THI CH N I TUY N H C SINH GI I THPTỲ Ọ ĐỘ Ể Ọ Ỏ
N M H C 2014 – 2015Ă Ọ
MÔN V T LÝẬ
Ngày thi: 14/10/2014
Th i gian làm bài: 360 phútờ (không k th i gian phát )ể ờ đề
CHÍNH TH C ĐỀ Ứ
( thi g m 4 trang)Đề ồ
d
a
R
O
α
Bài 1: (4 i m)đ ể
Hình 1 mô t c u t o c a m t h th ng ép g công nghi p, con l n có bán kính ả ấ ạ ủ ộ ệ ố ỗ ệ ă R quay u quanhđề
tr c O. Mép d i c a con l n cách m t sàn n m ngang m t kho ng ụ ướ ủ ă ặ ằ ộ ả a. Khi a t m g vào thì l c do vànhđư ấ ỗ ự
con l n tác d ng lên t m g có tác d ng ép và kéo t m g qua khe h . Bi t h s ma sát tr t gi a t m gă ụ ấ ỗ ụ ấ ỗ ở ế ệ ố ượ ữ ấ ỗ
v i vành con l n và gi a t m g v i m t sàn l n l t là ớ ă ữ ấ ỗ ớ ặ ầ ượ µ
1
và µ
2

1
> µ
2
). L c ép c a h th ng lên t m g làự ủ ệ ố ấ ỗ
r t l n so v i tr ng l ng c a t m g . Khi b t u ti p xúc v i con l n, t m g có b dày ấ ớ ớ ọ ượ ủ ấ ỗ ắ đầ ế ớ ă ấ ỗ ề d.
a. Tìm i u ki n cho góc đề ệ α t m g c kéo qua khe h . Cho r ng trong su t quá trình ép, t m gđể ấ ỗ đượ ở ằ ố ấ ỗ
ch t nh ti n theo ph ng ngang và sau khi i qua khe h , b dày c a t m g gi m t ỉ ị ế ươ đ ở ề ủ ấ ỗ ả ừ d xu ng ố a.
b. Suy ra b dày l n nh t ề ớ ấ d


max
c a t m g có th i qua c h th ng ép.ủ ấ ỗ ểđ đượ ệ ố
Bài 2: (4 i m)đ ể
M
N
α
Hình 1
B
ur
M t thanh i n môi MN ng ch t, ti t di n u, kh i l ng ộ đệ đồ ấ ế ệ đề ố ượ m, chi u dài ề l, lúc u c t th ngđầ đượ đặ ẳ
ng sát vào t ng, u N c a thanh n m trên sàn. T ng và sàn u không có ma sát. Do b ng nh ,đứ ườ đầ ủ ằ ườ đề ị đụ ẹ
thanh b tr t xu ng trong m t ph ng th ng ng và u M luôn t a vào t ng. Gia t c tr ng tr ng là ị ượ ố ặ ẳ ẳ đứ đầ ự ườ ố ọ ườ g.
a. Hãy tính t c c a kh i tâm và c a hai u thanh M, N khi thanh h p v i sàn m t góc ố độ ủ ố ủ đầ ợ ớ ộ α.
b. Sau ó thanh c nhi m i n m t i n tích đ đượ ễ đệ ộ đệ Q > 0, phân b u và c t trong m t t tr ngố đề đượ đặ ộ ừ ườ
u có c m ng t đề ả ứ ừ
B
ur
n m ngang, vu ng v i thanh nh hình 2. Kéo u d i N c a thanh tr t tr nằ ố ớ ư đầ ướ ủ ượ ề
sàn, ra xa t ng v i t c không i ườ ớ ố độ đổ v sao cho thanh b tr t xu ng trong m t ph ng th ng ng.ị ượ ố ặ ẳ ẳ đứ
Tính l n c a l c t tác d ng lên thanh t i th i i m thanh h p v i sàn m t góc độ ớ ủ ự ừ ụ ạ ờ để ợ ớ ộ α.
Bài 3: (4 điểm)
Hai bình có thể tích V
1
và V
2
thông với nhau bằng một ống nhỏ có khóa K. Khóa này chỉ mở nếu
( )
1 2
Pap p p
≥ +

; với p
1
là áp suất của khí trong bình 1, p
2
là áp suất của khí trong bình 2, p là một hằng
số. Ban đầu bình 1 chứa một lượng khí lý tưởng ở áp suất p
0
, trong bình 2 là chân không. Nhiệt độ ban đầu
của hai bình là T
0
. Người ta nung nóng dần cả hai bình từ nhiệt độ T
0
lến đến nhiệt độ T.
a. T i nhi t nào thì khóa K m ?ớ ệ độ ở
b. Tính áp su t cu i cùng c a khí trong m i bình.ấ ố ủ ỗ
Bài 4: (4 i m)đ ể
M t ngu n sáng i m S t trên tr c chính c a m t th u kính h i t m ng có tiêu c ộ ồ để đặ ụ ủ ộ ấ ộ ụ ỏ ự f và cách th uấ
kính m t o n ộ đ ạ d. G i S’ là nh c a S qua th u kính.ọ ả ủ ấ
a. Cho th u kính t nh ti n d c tr c chính, r i xa S v i t c kh ng i là ấ ị ế ọ ụ ờ ớ ố độ ổ đổ v
0
. Ch n g c th i gian ọ ố ờ t = 0
là lúc th u kính b t u chuy n ng.ấ ắ đầ ể độ
- T i th i i m ạ ờ để t
1
nào t c c a S’ b ng không?ố độ ủ ằ
- T i th i i m ạ ờ để t
2
nào S’ tr v v trí ban u? Tính t c ở ề ị đầ ố độv
S’
c a S’ khi ó.ủ đ

b. Gi c nh th u kính. Cho S chuy n ng t r t xa, v i t c không i ữ ố đị ấ ể độ ừ ấ ớ ố độ đổ v, h ng v phía th uướ ề ấ
kính trên qu o là ng th ng t o góc ỹ đạ đượ ẳ ạ α v i tr c chính c a th u kính. Qu o c a S c t tr cớ ụ ủ ấ ỹ đạ ủ ắ ụ
chính t i m t i m cách th u kính m t kho ng b ng 2ạ ộ để ấ ộ ả ằ f phía tr c th u kính. Hãy tính t c nhở ướ ấ ố độ ỏ
nh t ấ v
min
c a S i v i nh th t c a nó.ủ đố ớ ả ậ ủ
Bài 5: (4 i m)đ ể
Hình 2
1. Hai t i n ph ng không khí gi ng nhau có i n dung ụ đệ ẳ ố đệ C
1
= C
2
= C, c tích i n n hi u i n thđượ đệ đế ệ đệ ế
U. Kho ng cách gi a hai b n t là ả ữ ả ụ d. N i hai t b ng hai s i dây d n n hình thành m t mách kínố ụ ằ ợ ẫ để ộ
thì tr ng m ch không xu t hi n dòng i n. N u cho m t b n c a t thúc nh t chuy n ng ra xa b nọ ạ ấ ệ đệ ế ộ ả ủ ụ ấ ể độ ả
kia v i t c ớ ố độv còn m t b n c a t th hai chuy n ng l i g n b n kia v i cùng t c ộ ả ủ ụ ứ ể độ ạ ầ ả ớ ố độv thì trong
m ch xu t hi n dòng i n có c ng ạ ấ ệ đệ ườ độI.
a. Tìm bi u th c tính i n tích c a hai t (ể ứ đệ ủ ụ q
1
, q
2
) theo th i gian.ờ
E, r
K
L
R
0
R
b. Tính chuy n ng độ ể độ v c a các b n t .ủ ả ụ
2. M t m ch i n g m có: ng dây có h s t c m ộ ạ đệ ồ ố ệ ố ự ả L và i n tr đệ ở R

0
; ngu n i n có su t i n ng ồ đệ ấ đệ độ E
và i n tr trong đệ ở r; i n tr đệ ở R, c m c nh hình 3. B qua i n tr dây n i và khóa K.đượ ắ ư ỏ đệ ở ố
a. óng khóa K. Tính c ng dòng i n n nh ch y qua ng dây.Đ ườ độ đệ ổ đị ạ ố
b. Tính nhi t l ng ệ ượ Q t a ra trên i n tr ỏ đệ ở R sau khi ng t khóa K.ắ
A
B
C
D
Bài 6: (4 i m)đ ể
M t khung dây d n kín, c ng, hình ch nh t ABCD (AB = ộ ẫ ứ ữ ậ l, BC = b), kh i l ng ố ượ m, c gi ngđượ ữ đứ
yên, m t ph ng khung n m trong m t ph ng th ng ng. Khung c t trong tr ng tr ng ặ ẳ ằ ặ ẳ ẳ đứ đượ đặ ọ ườ
g
ur
và từ
tr ng có vector c m ng t ườ ả ứ ừ
B
ur
vuông góc v i m t ph ng khung sao cho ch có c nh CD không n m trongớ ặ ẳ ỉ ạ ằ
t tr ng nh hình 4. th i i m ban u (ừ ườ ư Ở ờ để đầ t = 0) ng i ta th nh khung dây.ườ ả ẹ
Hình 3
a. Gi s khung có i n tr thu n ả ử đệ ở ầ R, t c m c a khung không áng k , chi u dài độ ự ả ủ đ ể ề b l n sao chođủ ớ
khung t t i t c gi i h n tr c khi ra kh i t tr ng. Tìm t c gi i h n đạ ớ ố độ ớ ạ ướ ỏ ừ ườ ố độ ớ ạ v c a khung, nhi tủ ệ
l ng ượ Q t a ra c nh AB c a khung v a ra kh i t tr ng.ỏ ạ ủ ừ ỏ ừ ườ
b. Gi s khung c làm t v t li u siêu d n và có t c m ả ử đượ ừ ậ ệ ẫ độ ự ả L. C ng gi thi t ũ ả ế b l n khungđủ ớ để
không hoàn toàn ra kh i t tr ng trong quá trình chuy n ng. Ch n tr c Oỏ ừ ườ ể độ ọ ụ x h ng th ng ng tướ ẳ đứ ừ
trên xu ng, g c O t i v trí ban u c a tr ng tâm c a khung. Vi t ph ng trình chuy n ng c aố ố ạ ị đầ ủ ọ ủ ế ươ ể độ ủ
khung theo th i gian.ờ
A
C

C
R
R
D
E
B
Hình 4
Bài 7: (4 i m)đ ể
Trong s m ch i n nh hình 5, m i i n tr có giá tr ơ đồ ạ đệ ư ỗ đệ ở ị R, m i t i n có i n dung ỗ ụ đệ đệ C. i n ápĐệ
vào u
v
là i n áp xoay chi u hình sin. i n áp ra đệ ề Đ ệ u
r
c t vào t i có t ng tr vô cùng l n.đượ đặ ả ổ ở ớ
a. Ch ng minh r ng i n áp ra ứ ằ đểđệ u
r
cùng pha v i i n áp vào ớ đệ u
v
thì dung kháng c a t i n ủ ụ đệ Z
C
= R.
b. Khi Z
C
= R, hãy tính t s ỉ ố
r
v
u
u
.
Bài 8: (4 i m)đ ể

Cho m t m ch dao ng g m t i n ph ng i n dung ộ ạ độ ồ ụ đệ ẳ đệ C
0
và m t cu n dây thu n c m có t c mộ ộ ầ ả độ ự ả
L. Trong m ch ang có dao ng i n t v i chu k ạ đ độ đệ ừ ớ ỳ T
0
. T i th i i m c ng dòng i n trong m ch tạ ờ để ườ độ đệ ạ đạ
c c i ự đạ I
0
thì ng i ta b t u i u ch nh kho ng cách gi a các b n t i n sao cho gi m c ng dòngườ ắ đầ đề ỉ ả ữ ả ụ đệ độ ả ườ độ
i n trong m ch sau ó có l n t l v i bình ph ng th i gian v i h s t l đệ ạ đ độ ớ ỉ ệ ớ ươ ờ ớ ệ ố ỉ ệ a. Ch n g c th i gian là lúcọ ố ờ
b t u i u ch nh t i n.ắ đầ đề ỉ ụ đệ
a. Thi t l p bi u th c i n tích c a t i n theo th i gian.ế ậ ể ứ đệ ủ ụ đệ ờ
b. H i sau m t kho ng th i gian ỏ ộ ả ờ t
1
b ng bao nhiêu (tính theo ằ T
0
) k t lúc b t u i u ch nh t i nể ừ ắ đầ đề ỉ ụ đệ
thì c ng dòng i n trong m ch b ng không?ườ độ đệ ạ ằ
c. Ng i ta ng ng i u ch nh i n dung c a t i n lúc c ng dòng i n trong m ch b ng không.ườ ừ đề ỉ đệ ủ ụ đệ ườ độ đệ ạ ằ
Hãy so sánh n ng l ng i n t trong m ch sau khi ng ng i u ch nh v i n ng l ng i n t bană ượ đệ ừ ạ ừ đề ỉ ớ ă ượ đệ ừ
u tr c khi i u ch nh.đầ ướ đề ỉ
Bài 9: (4 i m)đ ể
1. Ng i ta c a ôi m t th u kính h i t m ng (tiêu c ườ ư đ ộ ấ ộ ụ ỏ ự f = 25 cm) theo m t m t ph ng i qua quangộ ặ ẳ đ
tâm O và vuông góc v i b m t th u kính. Sau ó ng i ta tách hai n a th u kính sao cho hai quangớ ề ặ ấ đ ườ ử ấ
tâm O
1
, O
2
c a hai n a th u kính i x ng nhau qua tr c chính c a th u kính ban u và Oủ ử ấ đố ứ ụ ủ ấ đầ
1

O
2
= a =
1,5 mm. t khe h p F trên tr c chính ban u theo ph ng vuông góc tr c chính, cách hai n a th uĐặ ẹ ụ đầ ươ ụ ử ấ
kính m t o n ộ đ ạ d = 50 cm.
a. Chi u sáng khe F b ng b c x n s c có b c sóng ế ằ ứ ạ đơ ắ ướ
λ
thì trên màn E t sau hai n a th u kínhđặ ử ấ
m t o n ộ đ ạ L = 3,5 m ta quan sát c h vân giao thoa v i kho ng vân đượ ệ ớ ả i = 0,54 mm. Tính b cướ
sóng
λ
và s vân sáng quan sát c trên màn E. ố đượ
Hình 5
b. Chi u sáng khe F b ng ánh sáng tr ng (0,4 µm ế ằ ắ ≤
λ
≤ 0,75 µm) ng th i t khe c a ng chu nđồ ờ đặ ủ ố ẩ
tr c c a máy quang ph song song và cách vân trung tâm m t o n ự ủ ổ ộ đ ạ D
0
= 3,6 mm thì trên quang
ph thu c bao nhiêu v ch t i? S v ch t i ó thay i th nào n u gi m kho ng cách Oổ đượ ạ ố ố ạ ố đ đổ ế ế ả ả
1
O
2
?
2. M t qu c u b ng k m c t cô l p trong chân không và c tích i n n i n th ộ ả ầ ằ ẽ đượ đặ ậ đượ đệ đế đệ ế V
0
< 0( i nđệ
th vô cùng ế ở V

= 0). Chi u chùm tia t ngo i có b c sóng ế ử ạ ướ

λ
vào qu c u. Bi t gi i h n quangả ầ ế ớ ạ
i n c a k m là đệ ủ ẽ
λ
0
>
λ
và i n dung c a qu c u là đệ ủ ả ầ C. Cho h ng s Planck là ằ ố h, t c ánh sángố độ
trong chân không là c, kh i l ng electron là ố ượ m
e
, i n tích electron là đệ e.
a. Các quang electron khi bay ra r t xa qu c u th i i m m i ti n hành thí nghi m có v n t cấ ả ầ ở ờ để ớ ế ệ ậ ố
c c i ự đạ v
max
b ng bao nhiêu?ằ
b. Tìm i n th c c i đệ ế ự đạ V
max
c a qu c u sau khi chi u liên t c chùm sáng trong m t th i gian dài.ủ ả ầ ề ụ ộ ờ
c. Tìm N
e
s electron quang i n ã r i kh i qu c u sau khi chi u liên t c chùm sáng trong m tố đệ đ ờ ỏ ả ầ ế ụ ộ
th i gian dài. ờ
Bài 10: (4 i m)đ ể
Trong hình 6 là s m ch i n dung o su t i n ng ơ đồ ạ đệ đểđ ấ đệ độ E c a m t ngu n i n không i theoủ ộ ồ đệ đổ
s ch c a các vôn k .ố ỉ ủ ế
E, r
V
1
E, r
V

2
V
1
R
R
K
K
a
b
D ng c thí nghi m:ụ ụ ệ
- 1 ngu n i n không iồ đệ đổ
- 2 vôn k có các i n tr ế đệ ở R
1
, R
2
ch a bi t, giá tr c a m t chia nh nh t là 0,5 Vư ế ị ủ ộ độ ỏ ấ
- 1 i n tr đệ ở R có giá tr khá l n ch a bi tị ớ ư ế
- 1 khóa K
- Các dây n iố
Ti n trình thí nghi m:ế ệ
- B c 1: M c m ch i n theo s 6a. óng khóa K, c s ch ướ ắ ạ đệ ơ đồ Đ đọ ố ỉ U
1
c a vôn k Vủ ế
1
.
- B c 2: M c m ch i n theo s 6b. óng khóa K, c s ch ướ ắ ạ đệ ơ đồ Đ đọ ố ỉ U
1
’, U
2
’ c a vôn k Vủ ế

1
và V
2
.
- L p l i các b c trên cho các l n o sau.ặ ạ ướ ầ đ
Chú ý: Các b c o c n c ti n hành nhanh, gi a m i l n l p b c c n cách nhau m t th i gianướ đ ầ đượ ế ữ ỗ ầ ặ ướ ầ ộ ờ
kho ng vài phút.ả
K t qu thí nghi m:ế ả ệ
L n oầ đ U
1
(V)
U
1

(V)
U
2

(V)
1 40 17,5 26,5
2 39,5 17,5 26
3 39 17 25
a. Hãy xây d ng:ự
- Công th c tính su t i n ng ứ để ấ đệ độ E theo các giá tr o ị đ U
1
, U
1
’ và U
2
’.

- Công th c tính sai s t ng i c a ứ ố ươ đố ủ E.
b. D a vào b n s li u th c nghi m, tính giá tr su t i n ng và bi u di n k t qu kèm sai s ự ả ố ệ ự ệ ị ấ đệ độ ể ễ ế ả ố
phép o.đ
c. Hãy gi i thích t i sao gi a hai l n l p b c c n cách nhau m t kho ng th i gian vài phút?ả ạ ữ ầ ặ ướ ầ ộ ả ờ
H TẾ
Hình 6

×