Tải bản đầy đủ (.doc) (2 trang)

PHÒNG GD&ĐT ĐỨC LINH đề kiểm tra 1 tiết số học 6 tiết 93 đề số 4

Bạn đang xem bản rút gọn của tài liệu. Xem và tải ngay bản đầy đủ của tài liệu tại đây (60.22 KB, 2 trang )

PHÒNG GD&ĐT ĐỨC LINH ĐỀ KIỂM TRA 1 TIẾT
TRƯỜNG THCS MÔN: SỐ HỌC 6
ĐỀ SỐ 4 ( Tiết 93 Tuần 31 theo PPCT)
Họ và tên:………………………….
Lớp:………
Điểm Lời phê của Thầy(Cô)
I/. TRẮC NGHIỆM: (4điểm)
Khoanh tròn chữ cái đứng trước câu trả lời đúng:
1/ Viết hỗn số
1
2
4
dưới dạng phân số ta được:
A.
6
4
B.
9
4

C.
9
4
D.
6
4

2/ Số -1,023 là :
A. Số thập phân B. Phân số C. Số tự nhiên D. Cả A,B,C đều sai
3/ Số nghịch đảo của
7


3
là:
A.
3
7

B.
7
3
C.
3
7
D.
7
3

4/ Kết quả rút gọn phân số
10
50

đến tối giàn là:
A.
1
5

B.
2
10
C.
1

5
D. Một kết quả khác
II.TỰ LUẬN: ( 6 điểm )
1.Thực hiện phép tính: ( 3 điểm )
a/
4 2
3 3

b/
2 3
5 4

+
c/
1 9 1 9
.3 .
7 10 7 10

2.Tìm x, biết: ( 2 điểm )
a/
10 7
x
17 17
− =
b/
4 1
: x
9 2
=
3.Tính tổng: ( 1 điểm )

M
1 1 1 1 1 1
1.2 2.3 3.4 4.5 5.6 6.7
= + + + + +
Bài làm:




















PHÒNG GD&ĐT ĐỨC LINH HUỚNG DẪN CHẤM ĐỀ KIỂM TRA 1 TIẾT
TRƯỜNG THCS ĐỨC TÍN MÔN: SỐ HỌC 6
ĐỀ SỐ 4 ( Tiết 93 Tuần 31 theo PPCT)
I/. TRẮC NGHIỆM: (4điểm)
Mỗi câu đúng 1 điểm.

1 2 3 4
C A B A
II.TỰ LUẬN: ( 6 điểm )
1.Thực hiện phép tính: ( 3 điểm )
a/
4 2 2

3 3 3
− =
( 1 điểm ) b/
2 3 8 15 7
5 4 20 20 20
− −
+ = + =
( 1 điểm )
1 9 1 9 1 9 9
c / .3 . . 3 (0,5®iÓm)
7 10 7 10 7 10 10
1 3
= .3 (0,5®iÓm)
7 7
 
− = −
 ÷
 
=
2.Tìm x, biết: ( 2 điểm )
10 7
a / x
17 17

10 7
x (0,5®iÓm)
17 17
17
x 1 (0,5®iÓm)
17
− =
= +
= =
4 1
b / : x
9 2
4 1
x : (0,5®iÓm)
9 2
4 2 8
x . (0,5®iÓm)
9 1 9
=
=
= =
3/ Tính tổng: ( 1 điểm )
M
1 1 1 1 1 1
1.2 2.3 3.4 4.5 5.6 6.7
= + + + + +
7
6
7
1

1
7
1
6
1
6
1
5
1
5
1
4
1
4
1
3
1
3
1
2
1
2
1
1 =−=







−+






−+






−+






−+






−+







−=

×