Tải bản đầy đủ (.doc) (2 trang)

PHÒNG GD&ĐT ĐỨC LINH đề kiểm tra 1 tiết số học 6 tiết 93 đề số 16

Bạn đang xem bản rút gọn của tài liệu. Xem và tải ngay bản đầy đủ của tài liệu tại đây (45.45 KB, 2 trang )

PHÒNG GD&ĐT ĐỨC LINH ĐỀ KIỂM TRA 1 TIẾT
TRƯỜNG THCS MÔN : TOÁN 6
Đề số: 2 (Tiết: 93 Tuần : 31 theo PPCT)
Họ và tên :………………………………….
Lớp :………………………………………
Điểm
Lời phê của Thầy (Cô)
I.TRẮC NGHIỆM: ( 5 điểm )
1. Số đối của
2
1
3
là:
a.
2
1−
b.
7
2−
c.
2
7−
d.
2
7
2.Kết quả viết từ hổn số
9
7
3−
về phân số là:
a.


9
20
b.
9
20−
c.
9
34−
d.
9
34
3.Tính
2
1
3
1
+
là:
a.
6
1
b.
5
1
c.
6
5
d.
5
2

4.Kết quả rút gọn phân số
8
22.3 −
a.
2
1
b.
8
3
c. 0 d.
2
3
5.Kết quả phép nhân
7
5
.
4
3−
là:
a.
28
2−
b.
28
15−
c.
11
2
d.
20

21−
II.TỰ LUẬN ( 5điểm )
1.Thực hiện phép tính:
a/
2
1
8
5
14
3
−+

b/







4
3
3
5
3
2
23
5
2.Tìm x, biết:
a/

3
2
.
8
5
4
1
=−x
b/
7
4
.
5
4
=x
3.Tính tổng:
2
1
6
1
12
1
20
1
30
1
42
1
+++++=M














PHÒNG GIÁO DỤC ĐỨC LINH ĐÁP ÁN KIỂM TRA 1 TIẾT
TRƯỜNG ……………………… MÔN : TOÁN 6
Đề số : 2
I.Trắc nghiệm ( 5 điểm):
Mỗi câu đúng 1 điểm.
1.c ; 2.c ; 3.c ; 4.a ; 5.b
II.Tự luận : (5 điểm)
1.Thực hiện phép tính:
a.
2
1
8
5
14
3
−+

56

28
56
35
56
12
−+

=
(0,5 điểm)
56
5
56
)28(3512 −
=
−++−
=
(0,5 điểm)
b.







4
3
3
5
3

2
23
5






−=
4
15
5
13
23
5
(0,5 điểm)
4
1
20
23
.
23
5
20
7552
23
5 −
=


=







=
(0,5 điểm)
2.Tìm x, biết:
a.
12
5
3
2
.
8
5
4
1
==−x
4
1
12
5
+=x
(0,5 điểm)
3
2

12
8
12
3
12
5
==+=
(0,5 điểm)
b.
7
4
.
5
4
=x
5
4
:
7
4
=x
(0,5 điểm)
7
5
4
5
.
7
4
==x

(0,5 điểm)
3.Tính:
1.2
1
2.3
1
3.4
1
4.5
1
5.6
1
6.7
1
+++++=M






−+






−+







−+






−+






−+






−=
2
1
1

1
3
1
2
1
4
1
3
1
5
1
4
1
6
1
5
1
7
1
6
1
M
7
6
7
1
1
1
=−=
(1 điểm)

×