ĐỀ 2
ĐỀ KIỂM TRA 1 TIẾT HỌC KỲ 1
MÔN: HÓA HỌC LỚP 10
Thời gian: 45 phút
A. Phần trắc nghiệm:
!"#
Câu 1$%&'()*+&',-.
/0.!123(4111&'0
50.!671,-1*841
90.!6*7
:0/,5,9;<
Câu 2:=3(.14111->?,>9
@
,>?
@
A
BC
A.A,D@,DE B. D,D@,DF
C. D@,DG,DF D. D,DG,DF
Câu 3$H-I&'(A*+,($
/09"-0 509BJJ-0
909"JJ-0 :09B-0
Câu 4$H-&'1&'&'(.1*+K
A. LJ=D9→LJ9
D
=
B. LJ?D9→LJ9
D
?
C. LJ9
DM1?→LJ?#
DM19
D. LJD9=?
@
→LJ=?
@
D9
Câu5: 966NON+
/0JJ-0 50-0 90P-0 :0-P-0
Câu 6:9QR41SIN3.S831K
/0=3P-0 50=3-0
90=3J-R0 :0=3JJ-
Câu 7:641N+
TU
@F
Ag
.3P-
/0@F 50TU 90E :0GG0
Câu 8: VJ-I1N*86WXK
/0YM 50Y>0 50YY0 :0YZ00
Câu 9$9N3(8[*\G.3JJ-$
/0G 50 90E :0F
Câu 10: /(6-1(
=?
@
,
%?
@
,
=?
,
9?
K
/0
%?
@
50
=?
@
90
=?
:0
9?
Câu 11: 9N31.61]BP#PN+$
/0/,=,%0 50%,=,90
90>,M1,/ :0=,%,M1
Câu 12: 98-RI^$M1$T,_`Y,T`>$,`/$,G`%$,`=$,G`
5-$,UM$,T09N+-+]BN*81aN
*8K
A.M1
% B. >= C./9
D.Y5-
B. Phần tự luận:F
Câu 1$#9N3.3^N+aG0b$
10 c8\JJ- 441,(RR-741-&
N3.1.&7#0
0 bN7.1W-B417*6)*#,8
d'C-,d'(1d'-(41
0
Câu 2$#eR3(.141&N3-1$
=?
,
=,
=?
@
,Z
9?
0
Câu 3$#9T,1I*6/.1-Rff]g81B\
BCGE*7
[;*^Nh]]R50b$
10 eR*6/0
0 H7QI -i411.-]]R50