Tải bản đầy đủ (.pdf) (13 trang)

đề thi thử đh môn hóa học, đề số 4

Bạn đang xem bản rút gọn của tài liệu. Xem và tải ngay bản đầy đủ của tài liệu tại đây (149.22 KB, 13 trang )

THI TH CÙNG CHUYÊN KHTN HÀ N IỬ Ộ
chính th c 
THI TH MÔN HÓA H C - THI S 04ĐỀ Ử Ọ ĐỀ Ố
Thời gian làm bài: 90 phút (không kể thời gian đọc đề)
Câu 1 (1 i m)để
un m gam este n ch c A v i 200 ml dung d ch NaOH, sau khi ph n ng xong trung hòa NaOH d        
c n 100 ml dung d ch HCl 1M. Ch ng c t dung d ch sau trung hòa thu c h i r u B và 15,25 gam       
h n h p mu i khan. D n toàn b h i r u B qua CuO d , nung nóng thu c andehit E. Cho toàn b E         
tác d ng v i l ng d dung d ch AgNO    
3
/ NH
3
thì thu c 43,2 gam Ag. Bi t r ng các ph n ng x y ra     
hoàn toàn. CTCT c a este A là:
A. CH
3
COOCH
3
B. C
2
H
3
COOCH
3
C. C
2
H
3
COOC
2
H


5
D. C
2
H
5
COOCH
3
Câu 2 (1 i m)để
Cho m gam h n h p X g m ancol etylic và phenol tác d ng v i natri d thu c h n h p hai mu i có         
t ng kh i l ng là 25,2g. M t khác, m gam h n h p X tác d ng v a v i 100 ml dung d ch NaOH 1M.          
% kh i l ng c a r u etylic trong h n h p X là:     
A. 22,54%
B. 34,52%
C. 45,34%
D. 49,46%
Câu 3 (1 i m)để
Cho các ch t CH
3
CH
2
OH, CH
3
CH
2
Br, C
6
H
5
OH (phenol), CH
3

C
6
H
4
CH
2
OH, CH
2
O
2
, CH
4
O, CH
2
O,
C
6
H
5
NH
3
Cl tác d ng v i dung d ch NaOH nóng, có bao nhiêu ch t ph n ng trong tám ch t h u c trên?        
A. 2
B. 3
C. 4
D. 5
Câu 4 (1 i m)để
Phát bi u nào sau ây là sai? 
A. Chất béo còn được gọi là triglixerit hoặc triaxylglixerol.
B. Poli(metyl metacrylat) được dùng để chế tạo thủy tinh hữu cơ.

C. Lực bazơ của anilin yếu hơn lực bazơ của metylamin.
D. Cao su buna−N thuộc loại cao su thiên nhiên.
Câu 5 (1 i m)để
H p ch t sau là m t:  
A. dipeptit
B. tripeptit
C. tetrapeptit
D. pentapeptit
Câu 6 (1 i m)để
Peptit X b th y phân theo ph ng trình ph n ng X     + 2 H
2
O -> 2 Y + Z (trong ó Y và Z là các
amino axit). Th y phân hoàn toàn 4,06 gam X thu c m gam Z. t cháy hoàn toàn m gam Z c n v a    
1,68 lít khí O
2
( ktc), thu c 2,64 gam CO 
2
; 1,26 gam H
2
O và 224 ml khí N
2
( ktc). Bi t Z có công 
th c phân t trùng v i công th c n gi n nh t. Tên g i c a Y là        
A. glyxin
B. alanin
C. axit glutamic
D. lysin
Câu 7 (1 i m)để
Hòa tan h n h p NaI và NaBr vào n c thu c dung d ch A. Cho brom v a vào dung d ch A thu       
c mu i X có kh i l ng nh h n kh i l ng c a h n h p mu i ban u là a gam. Hoà tan X vào            

n c thu c dung d ch B, s c khí clo v a vào dung d ch B, thu c mu i Y có kh i l ng nh h n           
kh i l ng c a mu i X là a gam. % kh i l ng NaI trong h n h p u là:        
A. 32,7%
B. 45,8%
C. 94,7%
D. 96,3%
Câu 8 (1 i m)để
X là kim lo i nào trong s các kim lo i sau:  
A. Mg
B. Al
C. Fe
D. Cu
Câu 9 (1 i m)để
Ti n hành b n thí nghi m sau:  
- Thí nghi m 1: Nhúng thanh Fe vào dung d ch FeCl 
3
;
- Thí nghi m 2: Nhúng thanh Fe vào dung d ch CuSO 
4
;
- Thí nghi m 3: Nhúng thanh Cu vào dung d ch FeCl 
3
;
- Thí nghi m 4: Cho thanh Fe ti p xúc v i thanh Cu r i nhúng vào dung d ch HCl.    
S tr ng h p xu t hi n n mòn i n hoá là     !  
1
2
4
3
Câu 10 (1 i m)để

H n h p A g m 2 kim lo i X, Y có hoá tr không i (X và Y không tác d ng v i n c và ng tr c Cu          
trong dãy ho t ng hoá h c c a kim lo i). Cho m gam h n h p A ph n ng hoàn toàn v i dung d ch          
CuSO
4
d , l ng Cu thu c cho tác d ng h t v i dung d ch HNO      
3
d thì thu c 1,12 lít khí NO duy 
nh t ( ktc). H i n u cho m gam h n h p A tác d ng h t v i dung d ch HNO "         
3
d thì thu c bao nhiêu 
lít N
2
( ktc)?" 
A. 2,24 lit
B. 3,36 lit
C. 0,224 lit
D. 0,336 lit
Câu 11 (1 i m)để
Cho dãy các ch t: phenyl axetat, anlyl axetat, metyl axetat, etyl fomat, tripanmitin. S ch t trong dãy khi  
th y phân trong dung d ch NaOH (d ), un nóng sinh ra ancol là   
A. 4
B. 5
C. 3
D. 2
Câu 12 (1 i m)để
Cho ch t A v i hi ro i qua Ni nung nóng thu c ch t B. Ch t B có t kh i i v i NO là 2. Hoá l ng       #    
ch t B và cho 3 g ch t l ng tác d ng v i Na có d thì gi i phóng 0,7 lít H      
2
0"
o

C và 0,8 atm. Cho 2,8g
ch t A tác d ng v i AgNO  
3
trong NH
3
thì t o 10,8g b c. Công th c phân t c a A là:    
A. C
2
H
3
CHO
B. C
2
H
5
CHO
C. CH
3
CHO
D. (CHO)
2
Câu 13 (1 i m)để
Cho Ca vào dung d ch Na
2
CO
3
. Kh ng nh nào d i ây là úng?$    
A. Ca khử Na
+
thành Na, dung dịch xuất hiện kết tủa trắng CaCO

3
B. Ca tác dụng với nước, đồng thời dung dịch đục do Ca(OH)
2
ít tan
C. Ca tan trong nước sủi bọt khí H
2
, dung dịch xuất hiện kết tủa trắng CaCO
3
.
D. Ca khử Na
+
thành Na, Na tác dụng với nước tạo H
2
, dung dịch xuất hiện kết tủa trắng
Câu 14 (1 i m)để
Cho h n h p g m Na và Al có t l s mol t ng ng là 1 : 2 vào n c (d ). Sau khi các ph n ng x y ra   #         
hoàn toàn, thu c 8,96 lít khí H
2
( ktc) và m gam ch t r n không tan. Giá tr c a m là:"   %  
A. 5,4 gam
B. 7,8 gam
C. 10,8 gam
D. 43,2 gam
Câu 15 (1 i m)để
Ti n hành nhi t nhôm h n h p X g m Al và Fe    
3
O
4
c h n h p ch t r n A. Chia h n h p ch t r n A    %    %
thành 2 ph n b ng nhau: Ph n 1 em ph n ng v i l ng d khí H        

2
th y kh i l ng h n h p gi m i      
0,512 gam. Ph n 2 c em hòa tan trong dung d ch NaOH d th y còn l i 3,116 gam ch t r n không        %
tan. Bi t các ph n ng u x y ra hoàn toàn. % kh i l ng c a Al trong h n h p X là:         
A. 8,3%
B. 13,1%
C. 56,3%
D. 23,7%
Câu 16 (1 i m)để
Cho m gam h n h p A g m Al, Mg, Cu. Hoà tan m gam A trong dung d ch NaOH d , thu c 3,36 lít     
khí H
2
ktc và ph n không tan B. Hoà tan h t B trong dung d ch H"    
2
SO
4
c nóng, d thu c 2,24 lít  
khí SO
2
ktc và dung d ch C. Cho C ph n ng v i dung d ch NaOH d thu c k t t a D. Nung k t t a"            
D t i kh i l ng không i thu c ch t r n E. Cho E ph n ng v i m t l ng H      %     
2
d un nóng thu c  
5,44 gam ch t r n F. % kh i l ng c a Mg trong h n h p A là: %     
A. 32,4%
B. 12,8%
C. 36,5%
D. 23,4%
Câu 17 (1 i m)để
Nh n xét nào sau ây&  không úng?

A. Vật dụng làm bằng nhôm và crom đều bền trong không khí và nước vì có màng oxit bảo vệ
B. Crom là kim loại cứng nhất trong tất cả các kim loại.
C. Nhôm và crom đều bị thụ động hóa bởi HNO
3
đặc, nguội
D. Nhôm và crom đều phản ứng với dung dịch HCl theo cùng tỉ lệ số mol.
Câu 18 (1 i m)để
Hòa tan m gam tinh th FeSO
4
.7H
2
O b ng l ng d dung d ch H   
2
SO
4
(loãng), thu c dung d ch A. 
Dung d ch A làm m t màu v a 32 mL dung d ch KMnO    
4
1M. Tr s c a m là:  
A. 22,24
B. 27,8
C. 44,48
D. 55,6
Câu 19 (1 i m)để
Hoà tan hoàn toàn 5,6 gam Fe vào 500 ml dung d ch HNO
3
thì ch thu c dung d ch X và 2,24 lít khí#  
NO duy nh t ( ktc). Dung d ch sau ph n ng hoà tan t i a c 5,12 gam Cu. Bi t s n ph m kh là NO          ' 
duy nh t n u có. N ng mol c a HNO    
3

ban u là
A. 0,96M.
B. 1,23M.
C. 0,8M.
D. 0,6M
Câu 20 (1 i m)để
Oxit nào sau ây là h p ch t ion?  
A. SO
2
B. SO
3
C. CO
2
D. CaO
Câu 21 (1 i m)để
Trong các ch t: Na
2
SO
3
, CaSO
3
, Na
2
SO
4
, Ba(HSO
3
)
2
và FeS, có bao nhiêu ch t khi tác d ng v i dung d ch   

HCl t o khí SO
2
?
A. 2 chất
B. 3 chất
C. 4 chất
D. 5 chất
Câu 22 (1 i m)để
i n phân 40ml dung d ch X ch a 2 mu i là KCl và CuCl    
2
v i các i n c c tr và màng ng n cho n khi   (  ! 
anôt thoát ra 3,36 lit khí ( ktc) thì ng ng i n phân. trung hoà dung d ch sau i n phân c n 100ml" "         
dung d ch HNO
3
1M. Dung d ch sau khi trung hoà tác d ng v i dung d ch AgNO   
3
d , sinh ra 2,87g k t 
t a tr ng. N ng mol c a KCl và CuCl %   
2
trong dung d ch X l n l t là:  
A. 0,12M và 0,1 M
B. 3 M và 2,5 M
C. 2,5 M và 2,5M
D.0,1 M và 0,1 M
Câu 23 (1 i m)để
X, Y, Z là các h p ch t vô c c a m t kim lo i, khi t nóng nhi t cao cho ng n l a màu vàng. X tác       "    
d ng v i Y thành Z. Nung nóng Y nhi t cao thu c Z, h i n c và khí E. Bi t E là h p ch t c a  "         
cacbon, E tác d ng v i X cho Y ho c Z. X, Y, Z và E l n l t là:    
A. KOH, KHCO
3

, K
2
CO
3
, CO
2
.
B. NaOH, NaHCO
3
, Na
2
CO
3
, CO
2
.
C. KHCO
3
, KOH, K
2
CO
3
, CO
2
.
D. NaHCO
3
, NaOH, Na
2
CO

3
, CO
2
Câu 24 (1 i m)để
Dung d ch mu i X không làm quì tím i màu. Dung d ch mu i Y làm quì tím hóa xanh. Tr n l n X và Y      
th y có k t t a xu t hi n. X và Y là:    
A. FeCl
3
, KOH
B. K
2
SO
4
, NaOH
C. KNO
3
, Na
2
CO
3
D. Ba(NO
3
)
2
, K
2
CO
3
Câu 25 (1 i m)để
M t nguyên t X có t ng s electron các phân l p s là 6 và t ng s electron l p ngoài cùng c ng là 6,    "    "  )

cho bi t X là nguyên t hóa h c nào sau ây?   
A. Oxi (Z = 8)
B. Lưu huỳnh (Z = 16)
C. Sắt (Z = 26)
D. Crom (Z = 24)
Câu 26 (1 i m)để
Nguyên t nguyên tô M co Z = 12, nguyên t nguyên tô X co Z = 17. Công th  c h  p chât ion gi  a M va* * + , -
X la:
A. MX
B. MX
2
C. M
2
X
3
D. M
2
X
7
Câu 27 (1 i m)để
Cho 200 ml dung d ch NaOH pH = 14 vào 200 ml dung d ch H 
2
SO
4
0,25M. Thu c 400 ml dung d ch 
A. Tr s pH c a dung d ch A là:   
A. 13,0
B. 0,6
C. 1,0
D. 13,4

Câu 28 (1 i m)để
Dãy nào sau ây ch g m nh ng ch t tác d ng v i dung d ch H #      
3
PO
4
A. CuO, KOH, CuSO
4
, NH
3
, KCl
B. CaCO
3
, KOH, Na
2
CO
3
, NH
3
, Ag
C. Mg(NO
3
)
2
, KOH, Na
2
CO
3
, NH
3
, CaO

D. KOH, Na
2
CO
3
, NH
3
, Na
2
S, CuO
Câu 29 (1 i m)để
Cho glixerin trioleat (hay triolein) l n l t vào m i ng nghi m ch a riêng bi t: Na, Cu(OH)      
2
, CH
3
OH,
dung d ch Br
2
và dung d ch NaOH. Trong i u ki n thích h p, s ph n ng x y ra là:        
A. 4
B. 2
C. 3
D. 5
Câu 30 (1 i m)để
Cho các phát bi u sau:
(a) Glucoz có kh n ng tham gia ph n ng tráng b c.  !   
(b) S chuy n hóa tinh b t trong c th ng i có sinh ra mantoz .(      
(c) Mantoz có kh n ng tham gia ph n ng tráng b c.  !   
(d) Saccaroz c c u t o t hai g c -glucoz và -fructoz .      .  / 
Trong các phát bi u trên, s phát bi u úng là   
A. 1

B. 2
C. 4
D. 3
Câu 31 (1 i m)để
Cho isopentan tác d ng v i Cl 
2
theo t l s mol 1 : 1, s s n ph m monoclo t i a thu c là#     '   
A. 2
B. 4
C. 3
D. 5
Câu 32 (1 i m)để
H n h p khí C ( ktc) g m m t ankan và axetilen. Cho V lit h n h p C tác d ng v i dung d ch  "        
AgNO
3
trong NH
3
(d ) thu c 24 gam k t t a màu vàng nh t. t cháy hoàn toàn V lit h n h p thu       
c 17,6 gam CO
2
và 7,2 gam H
2
O. CTPT c a ankan là:
A. CH
4
B. C
2
H
6
C. C

3
H
8
D. C
4
H
10
Câu 33 (1 i m)để
Ph n ng nào sau ây trong ó ancol óng vai trò là ch t oxi hóa?     
A. C
2
H
5
OH + Na ->
B.
C. CH
3
CH
2
OH + CuO ->
D. CH
3
CH
2
OH + HCl ->
Câu 34 (1 i m)để
Bi t Y
3
có công th c phân t C 
6

H
10
O
2
. Tên g i c a X là 
A. anđehit propionic
B. anđehit axetic
C. anđehit acrylic
D. anđehit metacrylic
Câu 35 (1 i m)để
M t h n h p X g m 0,04 mol Al và 0,06 mol Mg. N u em h n h p này hòa tan hoàn toàn trong dung       
d ch HNO
3
d thì thu c 0,08 mol khí X. N u em h n h p ó hòa tan trong dung d ch H       
2
SO
4
c,
nóng, d thì thu c 0,12 mol khí Y. X và Y l n l t là:   
A. NO
2
và H
2
S
B. NO
2
và SO
2
C. NO và SO
2

D. NO và H
2
S
Câu 36 (1 i m)để
Cho 7,872 lít khí C
2
H
4
( 27"
o
C và 1 atm) h p th vào n c có xúc tác, hi u su t ph n ng là 80%, thu      
c r u X. Hoà tan X vào n c thành 245,3 ml dung d ch Y. Bi t kh i l ng riêng c a r u nguyên        
ch t là 0,8 g/ml, r u c a dung d ch Y là:    
A. 4
0
B. 12
0
C. 6
0
D. 8
0
Câu 37 (1 i m)để
H n h p X g m 2 an ehit n ch c, k ti p nhau trong dãy ng ng. Oxi hóa hoàn toàn 9,6 gam h n         $ 
h p X b ng oxi (xúc tác Mn 
2+
) thu c 2 axit cacboxylic. Trung hòa 2 axit ó c n 250 ml dung d ch   
NaOH 1,0M. N u cho 9,6 gam h n h p X tác d ng v i l ng d dung d ch AgNO       
3
/ NH
3

thu c bao
nhiêu gam Ag?
A. 37,8 gam
B. 5,6 gam
C. 54 gam
D. 27 gam
Câu 38 (1 i m)để
Tính l ng glucoz c n dùng i u ch 1 lít dung d ch r u êtylic 40        
o
. Bi t kh i l ng c a r u    
nguyên ch t là 0,8 gam/ml và hi u su t ph n ng là 80%    
A. 626,1 gam
B. 503,3 gam
C. 782,6 gam
D. 937,6 gam
Câu 39 (1 i m)để
Xenluloz trinitrat c i u ch t xenluloz và axit nitric c có xúc tác axit sunfuric c, nóng. có         
29,7 kg xenluloz trinitrat, c n dùng dung d ch ch a m kg axit nitric (hi u su t ph n ng t 90%). Giá        
tr c a m là: 
A. 18,9 kg
B. 17,0 kg
C. 7,0 kg
D. 21 kg
Câu 40 (1 i m)để
Khu y k dung d ch ch a 13,6 gam AgNO 0  
3
v i m gam b t ng r i thêm ti p vào ó dung d ch      
H
2
SO

4
loãng, v a và un nóng cho t i khi ph n ng x y ra hoàn toàn thì thu c 9,28 gam b t kim        
lo i, dung d ch A và khí NO. Giá tr c a m là:   
A. 10,24 g
B. 2,56 g
C. 3,2 g
D. 10,88 g
Câu 41 (1 i m)để
Cho 7,02 gam h n h p b t Al, Fe, Cu vào bình A ch a dung d ch HCl d , thu c khí B. L ng khí B       
c d n qua m t ng s ng CuO nung nóng d , th y kh i l ng ng gi m 2,72 gam. Thêm vào bình     (      
A (ch a các ch t sau ph n ng ) l ng d m t mu i natri, un nóng thu c 0,04 mol m t khí không          
màu, hoá nâu trong không khí. % kh i l ng c a Fe trong h n h p u là:     
A. 7,98%
B. 15,95%
C. 79,77%
D. 39,89%
Câu 42 (1 i m)để
Cho a gam Fe vào 100 ml dung d ch h n h p g m HNO   
3
0,8M và Cu(NO
3
)
2
1M. Sau khi các ph n ng 
x y ra hoàn toàn, thu c 0,92a gam h n h p kim lo i và khí NO (s n ph m kh duy nh t c a N      '   
+5
). Giá
tr c a a là: 
A. 11,0
B. 11,2

C. 8,4
D. 5,6
Câu 43 (1 i m)để
M t m u khí th i c s c vào dung d ch CuSO     
4
, th y xu t hi n k t t a màu en. Hi n t ng này do ch t        
nào có trong khí th i gây ra?
A. H
2
S
B. NO
2
C. SO
2
D. CO
2
Câu 44 (1 i m)để
H p ch t h u c X có công th c t ng quát là C     
x
H
y
O
z
N
t
. Trong X thành ph n tr m kh i l ng c a N là !   
15,7303% và c a O là 35,9551%. Bi t r ng X tác d ng v i dung d ch HCl t o ra mu i có d ng RO        
z
NH
3

Cl
(R là g c hi rocacbon). Bi t X tham gia ph n ng trùng ng ng. CTCT thu g n c a X là:       
A. H
2
N-CH
2
-COOH
B. H
2
N-CH
2
-COOCH
3
C. H
2
N-C
3
H
6
-COOH
D. H
2
N-C
2
H
4
-COOH
Câu 45 (1 i m)để
A là ch t h u c không tác d ng v i Na. Thu phân A trong dung d ch NaOH ch t o ra 1 mu i c a a-     1  #   
aminoaxit (aminoaxit có m ch cacbon không phân nhánh ch a 1 nhóm amino và 2 nhóm cacboxyl) và 1 

r u n ch c B. Thu phân hoàn toàn 1 l ng ch t A trong 100 ml dung d ch NaOH 1M r i cô c n, thu   1     
c 1,84 gam r u B và 6,22 gam ch t r n khan C. un nóng l ng r u B v i H   %    
2
SO
4
c 170 "
0
C thu
c 0,896 lit anken ( ktc). CTCT c a A là: "  
A. H
2
N-CH(COOC
2
H
5
)
2
B. H
2
N-C
2
H
3
(COOC
2
H
5
)
2
C. H

2
N-CH(COOC
3
H
7
)
2
D. H
2
N-C
3
H
5
(COOC
2
H
5
)
2
Câu 46 (1 i m)để
Ph n ng hóa h c nào sau ây sinh ra hai ch t khí?    
A. CaCO
3
+ HNO
3
(loãng ) ->
B. NaHCO
3
+ HNO
3

(loãng) ->
C. FeCO
3
+ HNO
3
(loãng) ->
D. Ba(HCO
3
)
2
+ HNO
3
(loãng) ->
Câu 47 (1 i m)để
Khí CO
2
có l n khí H
2
S và SO
2
. S d ng ph ng pháp nào d i ây lo i b hai khí trên?       
A. Cho hỗn hợp khí vào nước brom dư
B. Cho hỗn hợp khí vào dung dịch Pb(NO
3
)
2

C. Cho hỗn hợp khí vào nước vôi trong dư.
D. Cho hỗn hợp khí vào dung dịch BaCl
2


Câu 48 (1 i m)để
Cho các ch t có công th c c u t o sau:   
Các ch t tác d ng v i brom (askt) ho c b t Fe mà trong m i tr ng h p ch t o ra m t d n xu t        #    
monobrom trong phân t là:
A. I
B. I và II
C. I và III
D. II
Câu 49 (1 i m)để
Chia h n h p A g m r u metylic và m t r u ng ng (m ch th ng) thành 3 ph n b ng nhau. Cho       $  $  
ph n 1 ph n ng hA t v i Na t o ra 0,336      lit H
2
( ktc). Oxi hoá hoàn toàn ph n 2 b ng CuO thành h n"    
h p andehit v i hi u su t 100%, sau ó cho tác d ng v i dung d ch AgNO       
3
trong NH
3
d thu c 10,8 
gam Ag. Cho ph n th 3 bay h i và tr n v i m t l ng oxi d thu c 5,824         lít khí 136,5"
0
C và
0,75atm. Sau khi b t tia l a i n t cháy h t r u thì thu c 5,376&         lít khí 136,5"
0
C, 1atm. Xác nh
CTCT c a r u ng ng là:   $
A. C
2
H
5

OH
B. CH
3
CH
2
CH
2
OH
C. CH
3
-CHOH-CH
3
D. CH
3
CH
2
CH
2
CH
2
OH
Câu 50 (1 i m)để
Ch t X có công th c phân t C  
4
H
10
O. Bi t khi oxi hoá X b ng CuO (t 
o
) thì thu c ch t h u c Y có kh    
n ng tham gia ph n ng tráng g ng. M t khác, khi cho anken t o ra t X h p n c (H!        

+
) thì cho m t
ancol b c 1 và m t ancol b c 2. X có công th c c u t o nào d i ây&  &     
A. (CH
3
)
3
C-OH
B. CH
2
-CH
2
-CH
2
-CH
2
-OH
C. CH
3
-CH(OH)-CH
2
-CH
3
D. CH
3
-CH(CH
3
)-CH
2
OH

×