Tải bản đầy đủ (.docx) (9 trang)

Đề thi học kì 1 môn Lý lớp 12 THPT Hồng Ngự 3 năm 2014

Bạn đang xem bản rút gọn của tài liệu. Xem và tải ngay bản đầy đủ của tài liệu tại đây (302.42 KB, 9 trang )

thi h c kì 1 môn Lý l p 12 THPT H ng Ng 3Đề ọ ớ ồ ự
n m 2014ă

I. Ph n chung: b t bu c ( 8 i m)ầ ắ ộ đ ể
Câu 1: Chu kì dao ng c a con l c lò xo treo th ng ng có th là:độ ủ ắ ẳ đứ ể
Câu 2: C n ng c a m t ch t i m dao ng i u hoà t l thu n v iơ ă ủ ộ ấ đ ể độ đ ề ỷ ệ ậ ớ
A. chu k dao ng.ỳ độ B. bình ph ng biên dao ng.ươ độ độ
C. li c a dao ng.độ ủ độ D. biên dao ng.độ độ
Câu 3: M t v t dao ng i u hoà có ph ng trình là: . G c th i gian t = 0 ãộ ậ độ đ ề ươ ố ờ đ
c ch n lúc v t v trí nào d i âyđượ ọ ậ ở ị ướ đ
A. Khi v t v trí biên âmậ ở ị
B. V t qua v trí cân b ng ng c chi u d ng qu oậ ị ằ ượ ề ươ ỹ đạ
C. V t qua v trí cân b ng theo chi u d ng qu oậ ị ằ ề ươ ỹ đạ
D. Khi v t v trí biên d ngậ ở ị ươ
Câu 4: Trong dao ng i u hòa, v n t c t c th i c a v t dao ng bi n iđộ đ ề ậ ố ứ ờ ủ ậ độ ế đổ
A. s m pha /2 so v i li .ớ π ớ độ B. l ch pha /2 so v i li .ệ π ớ độ
C. ng c pha v i li .ượ ớ độ D. cùng pha v i li .ớ độ
Câu 5: i v i m t dao ng c i u hoà c a m t ch t i m thì:Đố ớ ộ độ ơ đ ề ủ ộ ấ đ ể
A. khi ch t i m t i v trí biên nó có v n t c b ng không và gia t c c c ấ đ ể ạ ị ậ ố ằ ố ự
i.đạ
B. khi ch t i m t i v trí biên nó có v n t c c c i và gia t c c c i.ấ đ ể ạ ị ậ ố ự đạ ố ự đạ
C. khi ch t i m t i v trí biên nó có v n t c c c i và gia t c b ng ấ đ ể ạ ị ậ ố ự đạ ố ằ
không.
D. khi ch t i m t i v trí biên nó có v n t c b ng không và gia t c b ng ấ đ ể ạ ị ậ ố ằ ố ằ
không.
Câu 7: Con l c lò xo dao ng i u hòa có v n t c bi n thiên v i chu k 4s thìắ độ đ ề ậ ố ế ớ ỳ
th n ng c a con l c s bi n thiên v i chu k :ế ă ủ ắ ẽ ế ớ ỳ
A. T’ = 2T B. T’ = 1s C. T’ = 2s D. T’ =
4s
Câu 8: M t con l c n g m m t s i dây có chi u dài l và m t qu n ng kh i ộ ắ đơ ồ ộ ợ ề ộ ả ặ ố
l ng mượ


1
dao ng i u hòa v i chu k Tđộ đ ề ớ ỳ
1
t i n i có gia t c tr ng tr ng g. ạ ơ ố ọ ườ
N u thay qu n ng mế ả ặ
1
b ng qu n ng mằ ả ặ
2
= 3m
1
thì chu k là:ỳ
A. T
2
= T
1
B. T
2
= 3T
1
C. T
2
= 2T
1
. D. T
2
=
4T
1
Câu 9: T i cùng m t v trí a lý, hai con l c n có chu k dao ng riêng l nạ ộ ị đị ắ đơ ỳ độ ầ
l t làượ T

1
= 6s và T
2
= 8s, chu k dao ng riêng c a con l c th ba có chi u ỳ độ ủ ắ ứ ề
dài b ng t ng chi u dài c a hai con l c nói trên làằ ổ ề ủ ắ
A. 114s. B. 10s. C. 7s.
D.2s.
Câu 10: M t xe máy ch y trên con ng lát g ch, c cách kho ng 9m trên ộ ạ đườ ạ ứ ả
ng l i có m t rãnh nh . Chu k dao ng riêng c a khung xe trên các lò đườ ạ ộ ỏ ỳ độ ủ
xo gi m xóc là 1,5s. Xe b xóc m nh nh t khi v n t c c a xe là:ả ị ạ ấ ậ ố ủ
A. 0,6km/h B. 6km/h C. 21,6km/h
D. 21m/s
Câu 11: Âm s c c a m t âm là c tr ng sinh lí t ng ng v i c tr ng v t ắ ủ ộ đặ ư ươ ứ ớ đặ ư ậ
lí nào d i ây:ướ đ
A. m c c ng âmứ ườ độ B. c ng âmườ độ
C. th dao ng âmđồ ị độ D. t n s âmầ ố
Câu 12. M t dây àn có chi u dài L, hai u c nh. Sóng d ng trên dây có ộ đ ề đầ ố đị ừ
b c sóng dài nh t làướ ấ
A. . B. . C. L. D. 2L
Câu 13: Trong thí nghi m giao thoa sóng, g i dệ ọ
1
và d
2
là kho ng cách t hai ả ừ
ngu n t i i m M. N u M ng yên thì i u nào sau ây th a mãn. Bi t biên ồ ớ đ ể ế đứ đ ề đ ỏ ế
sóng không i.độ đổ
A. d
2
– d
1

= (k + ). B. d
2
– d
1
= (2k + ).
C. d
2
– d
1
= (2k + ). D. d
2
+ d
1
= (k + ).
Câu 14: Khi có sóng d ng trên m t o n dây àn h i, kho ng cách gi a hai ừ ộ đ ạ đ ồ ả ữ
nút sóng liên ti p b ngế ằ
A. m t ph n t b c sóng.ộ ầ ư ướ B. hai l n b c sóng.ầ ướ
C. m t n a b c sóng.ộ ử ướ D. m t b c ộ ướ
sóng.
Câu 15: Ch n câu úng:ọ đ Hai sóng k t h p có:ế ợ
A. cùng biên và hi u s pha không i theo th i gianđộ ệ ố đổ ờ
B. cùng t n s và hi u s pha không i theo th i gianầ ố ệ ố đổ ờ
C. có cùng biên và cùng phađộ
D. t n s khác nhau và hi u s pha b ng khôngầ ố ệ ố ằ
Câu 16: M t sóng âm truy n t không khí vào n c thìộ ề ừ ướ
A. b c sóng gi m i.ướ ả đ B. t n s t ng lên.ầ ố ă
C. b c sóng t ng lên.ướ ă D. t n s gi m i.ầ ố ả đ
Câu 18: M t sóng c h c truy n d c theo tr c ox có ph ng trìnhộ ơ ọ ề ọ ụ ươ : u =
20cos(2000t – 20x)(cm). Trong ó x o b ng mét, t o b ng giây. V n t c truy nđ đ ằ đ ằ ậ ố ề
sóng là

A. 100m/s B. 31,4m/s C. 200m/s D. 100cm/s
Câu 19: Trên m t s i dây dài 2 m ang có sóng d ng v i t n s 100 Hz, ộ ợ đ ừ ớ ầ ố
ng i ta th y ngoài 2 u dây c nh còn có 3 i m khác luôn ng yên. ườ ấ đầ ố đị đ ể đứ
V n t c truy n sóng trên dây làậ ố ề
A. 100 m/s. B. 60 m/s C. 80 m/s. D. 40 m/s.
Câu 20. M t sóng âm có t n s 450Hz lan truy n v i v n t c 360 m/s trong ộ ầ ố ề ớ ậ ố
không khí. l ch pha gi a hai i m cách nhau 1m trên m t ph ng truy n Độ ệ ữ đ ể ộ ươ ề
sóng là
Câu 21:Phát bi u nào sau âyể đ sai v ng c không ng b 3 pha:ề độ ơ đồ ộ
A. Chi u quay c a rôto ng c chi u quay c a t tr ngề ủ ượ ề ủ ừ ườ
B. T c quay c a rôto nh h n t c quay c a t tr ngố độ ủ ỏ ơ ố độ ủ ừ ườ
C. T tr ng quay c t o ra b i dòng i n xoay chi u 3 phaừ ườ đượ ạ ở đ ệ ề
D. Khi ng c ho t ng ta có s chuy n hoá i n n ng thành c độ ơ ạ độ ự ể đ ệ ă ơ
n ngă
Câu 22: i u ki n x y ra hi n t ng c ng h ng i n trong o n m ch Đ ề ệ để ả ệ ượ ộ ưở đ ệ đ ạ ạ
RLC n i ti p c di n t theo bi u th c nào i ây:ố ế đượ ễ ả ể ứ đươ đ
Câu 23: Khi c ng h ng trong m ch i n xoay chi u AB g m R, L, C m c n iộ ưở ạ đ ệ ề ồ ắ ố
ti p x y ra thì bi u th c nào sau âyế ả ể ứ đ sai?
A. U
AB
= U
R
B. Z
L
= Z
C
C. cosj = 1 D. U
L
= U
R


Câu 24: S o c a vôn k và ampe k xoay chi u ch :ố đ ủ ế ế ề ỉ
A. giá tr c c i c a hi u i n th và c ng dòng i n xoay chi u.ị ự đạ ủ ệ đ ệ ế ườ độ đ ệ ề
B. giá tr trung bình c a hi u i n th và c ng dòng i n xoay chi uị ủ ệ đ ệ ế ườ độ đ ệ ề
C. giá tr hi u d ng c a hi u i n th và c ng dòng i n xoay chi u.ị ệ ụ ủ ệ đ ệ ế ườ độ đ ệ ề
D. giá tr t c th i c a hi u i n th và c ng dòng i n xoay chi u.ị ứ ờ ủ ệ đ ệ ế ườ độ đ ệ ề
Câu25: Cho dòng i n xoay chi uđ ệ ề i = I
0
coswt (A) ch y qua m ch g m R và cu nạ ạ ồ ộ
dây thu n c m L m c n i ti p thì:ầ ả ắ ố ế
A. u
L
s m pha h n uớ ơ
R
m t góc /2 ộ B. u
L
cùng pha v i iớ
C. u
L
ch m pha v i uậ ớ
R
m t góc /2ộ D. u ch m pha v i i m t góc /2ậ ớ ộ
Câu 29: M t m ch i n xoay chi u n i tiêp R,L,C có Uộ ạ đ ệ ề ố
R
= 40 V; U
L
= 50 V; U
C
=
80 V. i n áp hai u o n m ch là:Đ ệ đầ đ ạ ạ

A. 100 V B. 70 V C. 170 V D. 50
V

Câu 32: V i cùng m t công su t c n truy n t i, n u t ng hi u i n th hi u ớ ộ ấ ầ ề ả ế ă ệ đ ệ ế ệ
d ng n i truy n i lên 25 l n thì công su t hao phí trên ng dây s :ụ ở ơ ề đ ầ ấ đườ ẽ
A. gi m 25 l nả ầ B. gi m 625 l nả ầ C. t ng 25 l nă ầ D. t ng 625 ă
l nầ
II. Ph n riêng: t ch n (2 i m)ầ ự ọ đ ể
A. Ph n cho ban c b nầ ơ ả
Câu 34: M t con l c ang dao ng i u hoà. i l ng nào sau ộ ắ đ độ đ ề Đạ ượ
âyđ không ph i là i l ng i u hoà?ả đạ ượ đ ề
A. Li độ B. V n t cậ ố C. Gia t cố D. c n ngơ ă

Câu 35: Ch n câuọ sai:
A. Sóng âm có t n s nh h n 16Hz g i làầ ố ỏ ơ ọ h âmạ
B. Sóng âm có t n s l n h n 20.000Hz g i làầ ố ớ ơ ọ siêu âm
C. Sóng âm truy n c trongề đượ môi tr ngườ chân không
D. Tai ng i c m nh n c sóng âm có t n s t 16Hz n 20.000Hzườ ả ậ đượ ầ ố ừ đế
Câu 36: Cho c ng âm chu n Iườ độ ẩ
0
= 10
-12
W/m
2
. M t âm có m c c ng ộ ứ ườ độ
âm 80dB thì c ng âm là:ườ độ
A. 10
-4
W/m
2

B. 10
-8
W/m
2
C.10
-5
W/m
2
D.10
-10
W/m
2
Câu 37: V i dòng i n xoay chi u, i n áp hi u d ng Uớ đ ệ ề đ ệ ệ ụ liên h v i i n áp ệ ớ đ ệ
c c i Uự đạ theo công th c nào d i ây ?ứ ướ đ
Câu 38. Ch n ph ng ánọ ươ sai: M ch i n có ch a cu n c m thu n L ghép n i ạ đ ệ ứ ậ ả ầ ố
ti p v i t i n Cế ớ ụ đ ệ có Z
L
>Z
C
thì
A. i n áp (u) bi n i s m pha Đ ệ ế đổ ớ so v i dòng i n (i)ớ đ ệ
B. T ng tr c a m ch: Z=Zổ ở ủ ạ
L
-Z
C
C. Công su t P=0ấ
D. H s công su t cos=1ệ ố ấ
Câu 40. M t khung dây d n ph ng, hình tròn g m 100 vòng dây quay trong tộ ẫ ẳ ồ ừ
tr ng u có c m ng t B = 4T v i t c góc không i 5rad/s, di n tích ườ đề ả ứ ừ ớ ố độ đổ ệ
c a khung dây S = 0,04mủ

2
, tr c quay c a khung vuông góc v i ng s c t . ụ ủ ớ đườ ứ ừ
Giá tr c c i c a t thông và su t i n ng trong khung dây b ng là:ị ự đạ ủ ừ ấ đ ệ độ ằ
A. =8Wb, E
o
=240V B. =16Wb,
E
o
=8V
C. =40Wb, E
o
=20V D. =16Wb, E
o
=80V
B: Ph n dành cho ban nâng caoầ
Câu 41: M t v t r n quay u quanh m t tr c c nh v i t c góc . ộ ậ ắ đề ộ ụ ố đị ớ ố độ ω
Momen quán tính c a v t i v i tr c quay là I. Bi u th c ng n ng c a v t ủ ậ đố ớ ụ ể ứ độ ă ủ ậ

A. W
đ
= B. W
đ
= C. W
đ
= 2
I
2
ω D. W
đ
= 2ω

2
I
Câu42: Mômen ng l ng c a m t v t chuy n ng không thay i n uđộ ượ ủ ộ ậ ể độ đổ ế :
A. v t ch u tác d ng c a áp l cậ ị ụ ủ ự
B. v t ch u tác d ng c a ngo i l cậ ị ụ ủ ạ ự
C. v t ch u tác d ng c a mômen ngo i l cậ ị ụ ủ ạ ự
D. mômen ngo i l c b ng khôngạ ự ằ
Câu 43: M t bánh xe ang quay v i t c góc 36 rad/s thì b hãm l i v i m t ộ đ ớ ố độ ị ạ ớ ộ
gia t c góc không i có l n 3rad/số đổ độ ớ
2
. Th i gian t lúc hãm n lúc bánh xe ờ ừ đế
d ng h n là:ừ ẳ
A. 10s B. 12s C. 4 s D. 6s
Câu 44: M t bánh xe có I = 0,4 kgmộ
2
ang quay u quanh m t tr c. N u đ đề ộ ụ ế
ng n ng quay c a bánh xe làđộ ă ủ 80 J thì momen ng l ng c a bánh xe i độ ượ ủ đố
v i tr c ang quay là:ớ ụ đ
A. 1 kgm
2
/s. B. 4 kgm
2
/s. C. 8 kgm
2
/s. D. 1 kgm
2
Câu 45: Ch n phát bi uọ ể sai v sóng i n t :ề đ ệ ừ
A. Sóng i n t có th ph n x , khúc x , giao thoađ ệ ừ ể ả ạ ạ
B. Sóng i n t có mang n ng l ngđ ệ ừ ă ượ
C. Sóng i n t không th truy n c trong chân khôngđ ệ ừ ể ề đượ

D. Sóng i n t là sóng ngangđ ệ ừ
Câu 46: T n s dao ng riêng c a m t m ch dao ng ph thu c vào t ầ ố độ ủ ộ ạ độ ụ ộ độ ự
c m L c a cu n c m trong m ch nh th nào ?ả ủ ộ ả ạ ư ế
A. T l ngh ch v i ỉ ệ ị ớ B. T l ngh ch v i L.ỉ ệ ị ớ
C. T l thu n v iỉ ệ ậ ớ D. T l thu n v i L.ỉ ệ ậ ớ
Câu 47: M t m ch ch n sóng c a máy thu vô tuy n g m t C = 880pF và ộ ạ ọ ủ ế ồ ụ
cu n c m L = 20H. B c sóng i n t mà m ch này thu c là:ộ ả ướ đ ệ ừ ạ đượ
A. 150m B. 250m
C. 100m D. 79m
Câu 48: Cho m t m ch dao ng LC, có C=30nF và L=25mH. N p i n cho ộ ạ độ ạ đ ệ
t n i n áp 4,8V sau ó cho t phóng i n qua cu n c m, khi ó c ng ụ đế đ ệ đ ụ đ ệ ộ ả đ ườ độ
hi u d ng trong m ch là:ệ ụ ạ
A. 5,2mA B. 4,28mA C. 3,72mA D.
6,34mA

×