Tải bản đầy đủ (.docx) (9 trang)

Đề thi học kì 1 môn Lý lớp 12 THPT Nguyễn Du năm 2014

Bạn đang xem bản rút gọn của tài liệu. Xem và tải ngay bản đầy đủ của tài liệu tại đây (127.77 KB, 9 trang )

thi h c kì 1 môn Lý l p 12 THPT Nguy n Du n mĐề ọ ớ ễ ă
2014
A.PH N CHUNG CHO T T C H C SINH (32 câu, t câu 1 n câu 32)Ầ Ấ Ả Ọ ừ đế
Câu 1: Phát bi u nào sau ây làể đ úngđ ?
A. Trong dao ng t t d n, m t ph n c n ng ã bi n thành quang n ng.độ ắ ầ ộ ầ ơ ă đ ế ă
B. Trong dao ng t t d n, m t ph n c n ng ã bi n thành i n n ng.độ ắ ầ ộ ầ ơ ă đ ế đ ệ ă
C. Trong dao ng t t d n, m t ph n c n ng ã bi n thành hóa n ng.độ ắ ầ ộ ầ ơ ă đ ế ă
D. Trong dao ng t t d n, m t ph n c n ng ã bi n thành nhi t n ng.độ ắ ầ ộ ầ ơ ă đ ế ệ ă
Câu 2: Phát bi u nào sau ây là úng v i m ch i n xoay chi u ch ch a t ể đ đ ớ ạ đ ệ ề ỉ ứ ụ
i n?đ ệ
A. Dòng i n s m pha h n i n áp m t gócđ ệ ớ ơ đ ệ ộ
B. Dòng i n tr pha h n i n áp m t gócđ ệ ễ ơ đ ệ ộ
C. Dòng i n tr pha h n i n áp m t gócđ ệ ễ ơ đ ệ ộ
D. Dòng i n s m pha h n i n áp m t gócđ ệ ớ ơ đ ệ ộ
Câu 3: T i m t n i trên m t t , con l c n th có chi u dài lạ ộ ơ ặ đấ ắ đơ ứ ề
1
dao ng độ
i u hòa v i chu k Tđ ề ớ ỳ
1
= 0,8 s, con l c có chi u dài lắ ề
1
+ l
2
dao ng i u hòa v iđộ đ ề ớ
chu k T = 1s.chu k c a con l c có chi u dài lỳ ỳ ủ ắ ề
2

A. 1,8s. B. 0,2s. C. 0,4s. D. 0,
6s
Câu 4: Nguyên t c ho t ng c a máy phát i n xoay chi u ba pha d a trênắ ạ độ ủ đ ệ ề ự
A. tác d ng c a dòng i n trong t tr ng.ụ ủ đ ệ ừ ườ B. hi n t ng t c m.ệ ượ ự ả


C. tác d ng c a t tr ng quay.ụ ủ ừ ườ D. hi n t ng c m n g i n ệ ượ ả ứ đ ệ
t .ừ
Câu 5: Ch n câu tr l iọ ả ờ úngđ . C ng âm t i m t êm trong môi tr ng ườ độ ạ ộ đ ườ
truy n âm là 10ề
-5
W/m
2
. Bi t c ng âm chu n là Iế ườ độ ẩ
0
= 10
-12
W/m
2
. M c c ng ứ ườ
âm t i i m ó b ngđộ ạ đ ể đ ằ
A. 70 dB. B. 80 dB. C. 60 dB. D. 50
dB.
Câu 6: Sóng (c h c) ngangơ ọ
A. Không truy n c trong ch t r n.ề đượ ấ ắ
B. Ch truy n c trong ch t r n và trên m t ch t l ng.ỉ ề đượ ấ ắ ặ ấ ỏ
C. Truy n c trong ch t r n, ch t l ng và ch t khí.ề đượ ấ ắ ấ ỏ ấ
D. Truy n c trong ch t r n va trong ch t l ng.ề đượ ấ ắ ấ ỏ
Câu 7: Khi t n s dòng i n xoay chi u ch y qua o n m ch ch ch a cu n ầ ố đ ệ ề ạ đ ạ ạ ỉ ứ ộ
c m t ng lên 4 l n thì c m kháng c a cu n c mả ă ầ ả ủ ộ ả
A. t ng lên 2 l n.ă ầ B. gi m i 4 l n.ả đ ầ C. t ng lên 4 ă
l n.ầ D. gi m i 2 l n.ả đ ầ
Câu 8: M t con l c lò xoộ ắ có c ng k = 20 N/m dao ng i u hòa v i biên độ ứ độ đ ề ớ
độ 4 cm . ng n ng c a v t li 3 cm làĐộ ă ủ ậ ở độ
A. 0.007J. B. 0.07J C. 0,0014J. D. 0,
1J.

Câu 9: M ch i n n i ti p g m R = 100 W, cu n thu n c m L và t i n có ạ đ ệ ố ế ồ ộ ầ ả ụđ ệ
i n dung C thay i. M c m ch i n vào ngu n 220 V – 50Hz. i u ch nh C đ ệ đổ ắ ạ đ ệ ồ Đ ề ỉ
c ng hi u d ng có giá tr c c i. Công su t c a m ch làđể ườ độ ệ ụ ị ự đạ ấ ủ ạ
A. 440 W. B. 242 W. C. 220 W. D. 484
W.
Câu 10: M t v t dao ng i u hoà v i chu k T = 1,2s và v n t c c c i khi ộ ậ độ đ ề ớ ỳ ậ ố ự đạ
v t qua v trí cân b ng là 4cm/s. Biên dao ng c a v t làậ ị ằ độ độ ủ ậ
A. 2,4cm. B. 3,3cm. C. 6cm. D. 5,5
cm.
Câu 11: Sóng truy n trên m t n c có b c sóng 2 m . Quãng ng sóng ề ặ ướ ướ đườ
truy n iề đ c trong m t chu k làđượ ộ ỳ
A. 2m B. 4m C. 0,5 m D. 1
m
Câu 12: Con l c lò xo g m v t có kh i l ng m và lò xo có c ng k, dao ắ ồ ậ ố ượ độ ứ
ng i u hòa v i chu k :độ đề ớ ỳ
Câu 13: Xét sóng d ng trên s i dây, hai i m b ng liên ti p s dao ngừ ợ để ụ ế ẽ độ
A. ng pha nhau.đồ B. vuông pha nhau. C. l ch pha ệ
nhau . D. ng c pha nhau.ượ
Câu 14: Ch n câuọ úngđ . M t sóng c h c có t n s f lan truy n trong môi ộ ơ ọ ầ ố ề
tr ng v t ch t àn h i v i v n t c v, khi ó b c sóng c tính theo công ườ ậ ấ đ ồ ớ ậ ố đ ướ đượ
th cứ
A. l = 2v.f. B. l = v.f . C. l = v/f. D. l = 2v/f.
Câu 15: Ch n câu tr l iọ ả ờ úngđ . cao c a âm là m t c tính sinh lí c a âm Độ ủ ộ đặ ủ
ph thu c vàoụ ộ
A. t n s c a âm ầ ố ủ B. c ng c a âm ườ độ ủ C. v n t c truy n âmậ ố ề
D. biên c a âmđộ ủ
Câu 16: M t c tính v t lý c a âm làộ đặ ậ ủ
A. to.Độ B. C ng âm.ườ độ C. Âm s c.ắ D. Độ
cao.


Câu 18: M t o n m ch X ch ch a m t trong ba ph n t : ho c R ho c L ộ đ ạ ạ ỉ ứ ộ ầ ử ặ ặ
ho c C. Bi t bi u th c i n áp hai u m ch và c ng dòng i n qua ặ ế ể ứ đệ ở đầ ạ ườ độ đệ
m ch là u = 100ạ cos (100pt + )(V), i = 2,5 cos (100pt + )(A). Ph n t X là gì vàầ ử
có giá tr là bao nhiêu ?ị
A. C = F. B. R = 40 W. C. L = H D. L = H.
Câu 19: M t ch t i m dao ng i u hòa d c theo tr c Ox v i ph ng trình ộ ấ để độ đề ọ ụ ớ ươ
x = 2cos10t (cm).Li c a v t khi ng n ng b ng th n ng làđộ ủ ậ độ ă ằ ế ă
A. 2cm. B. 1cm. C. 2√ cm . D. 0,7
07cm .
Câu 20: i n áp t c th i gi a hai u o n m ch xoay chi u là . T n s dòngĐệ ứ ờ ữ đầ đ ạ ạ ề ầ ố
i n làđệ
A. 120 Hz. B. 120p Hz. C. 100 Hz. D. 60
Hz.
Câu 21: Phát bi u nào sau âyể đ không úngđ ?
A. i u ki n x y ra c ng h ng là chu k c a l c c ng b c b ng chu k Đ ề ệ để ả ộ ưở ỳ ủ ự ưỡ ứ ằ ỳ
c a dao ng riêngủ độ
B. i u ki n x y ra c ng h ng là biên c a l c c ng b c b ng biên Đ ề ệ để ả ộ ưở độ ủ ự ưỡ ứ ằ
c a dao ng riêngđộ ủ độ
C. i u ki n x y ra c ng h ng là t n s góc c a l c c ng b c b ng t nĐ ề ệ để ả ộ ưở ầ ố ủ ự ưỡ ứ ằ ầ
s góc c a dao ng riêngố ủ độ
D. i u ki n x y ra c ng h ng là t n s c a l c c ng b c b ng t n s Đ ề ệ để ả ộ ưở ầ ố ủ ự ưỡ ứ ằ ầ ố
c a dao ng riêngủ độ
Câu 23: i v i o n m ch xoay chi u ch có i n tr thu n,Đố ớ đ ạ ạ ề ỉ đệ ở ầ
A. c ng dòng i n hi u d ng ph thu c vào t n s c a i n áp.ườ độ đ ệ ệ ụ ụ ộ ầ ố ủ đệ
B. pha c a dòng i n t c th i luôn luôn b ng không.ủ đệ ứ ờ ằ
C. c ng dòng i n và i n áp t c th i bi n thiên ng pha.ườ độ đệ đệ ứ ờ ế đồ
D. h s công su t c a dòng i n b ng không.ệ ố ấ ủ đệ ằ
Câu 25: Con l c n có chu kì b ng 1,5s khi nó dao ng n i có gia t c ắ đơ ằ độ ở ơ ố
tr ng tr ng g = 9,80 m /sọ ườ
2

. Chi u dài c a lò xo làề ủ
A. l = 45 cm. B. l = 56 cm. C. l = 0,52 m. D. l =
0,65m.
Câu 27: Quan sát sóng d ng trên dây AB dài l = 2,4 m ta th y có 7 i m ngừ ấ để đứ
yên, k c hai i m hai u A và B. Bi t t n s sóng là 25 Hz. V n t c ể ả đ ể ở đầ ế ầ ố ậ ố
truy n sóng trên dây làề
A. 10 m/s. B. 17,1 m/s.≈ C. 20 m/s. D. ≈
8,6 m/s.
Câu 29: Máy bi n áp có s vòng c a cu n s c p là 250 vòng, cu n th c p ế ố ủ ộ ơ ấ ộ ứ ấ
5000 vòng, c ng hi u d ng qua cu n s c p là 4 H i c ng hi u ườ độ ệ ụ ộ ơ ấ ỏ ườ độ ệ
d ng trong cu n th c p là bao nhiêuụ ộ ứ ấ ?
A. 8 A. B. 0,8 A. C. 0,2 A. D. A. 0,02 A.
Câu 30: Chu k dao ng nh c a con l c n ph thu cỳ độ ỏ ủ ắ đơ ụ ộ
A. biên dao ng c u con l c.độ độ ả ắ B. chi u dài c a con l c.ề ủ ắ
C. cách kích thích con l c dao ng.ắ độ D. kh i l ng c a con l c.ố ượ ủ ắ
Câu 31: i n áp hai u o n m ch R, L, C m c n i ti p là u = 200cos (100ptĐệ đầ đ ạ ạ ắ ố ế
- ) (V) và c ng dòng i n qua o n m ch là i = cos 100pt (A). Công su t ườ độ đệ đ ạ ạ ấ
tiêu th c a o n m ch b ngụ ủ đ ạ ạ ằ
A. 200 W. B. 100 W. C. 143 W. D. 141
W.
Câu 32: Trên m t ch t l ng có 2 ngu n sóng k t h p dao ng cùng pha theoặ ấ ỏ ồ ế ợ độ
ph ng th ng ng t i 2 i m A và B cách nhau 7,8 cm . Bi t b c sóng là ươ ẳ đứ ạ đ ể ế ướ
1,2 cm . S i m có biên dao ng c c i n m trên o n AB làố để độ độ ự đạ ằ đ ạ
A. 11 B. 14. C. 13. D. 12
.


B.PH N RIÊNG-PH N T CH N (8 câu ). H c sinh ch c làm m t Ầ Ầ Ự Ọ ọ ỉ đượ ộ
trong 2 ph n I ho c IIầ ặ
I.Theo ch ng trình c b n (8 câu, t câu 33 n câu 40)ươ ơ ả ừ đế

Câu 33: Ch n câuọ úngđ . Sóng d ng x y trên dây àn h i 2 u c nh khiừ ả đ ồ đầ ố đị
A. b c sóng b ng m t s l chi u dài c a dây .ướ ằ ộ ố ẻ ề ủ
B. b c sóng g p ôi chi u dài c a dây .ướ ấ đ ề ủ
C. chi u dài c a dây b ng b i s nguyên n a b c sóng .ề ủ ằ ộ ố ử ướ
D. chi u dài c a dây b ng m t ph n t b c sóng .ề ủ ằ ộ ầ ư ướ
Câu 34: Dòng i n xoay chi u là dòng i nđệ ề đệ
A. có c ng bi n thiên tu n hoàn v i th i gian theo quy lu t c a hàm sin ườ độ ế ầ ớ ờ ậ ủ
hay côsin.
B. t o ra t tr ng bi n thiên tu n hoàn.ạ ừ ườ ế ầ
C. có tr s bi n thiên tu n hoàn theo th i gian.ị ố ế ầ ờ
D. có chi u thay i liên t c.ề đổ ụ
Câu 35: M t lò xo có chi u dài ban u =25cm , khi treo v t m vào thì lò xo cóộ ề đầ ậ
chi u dài 29 cm.L y g = 10 m/sề ấ
2
và . Kích thích cho v t dao ng i u hoà thìậ độ đề
v t có chu k làậ ỳ
A. 4s. B. 0,4s . C. 10s. D. 0,
1s.
Câu 36: M t khung dây d n ph ng, hình ch nh t g m 200 vòng dây quay ộ ẫ ẳ ữ ậ ồ
trong t tr ng u có c m ng t B = 0,2 T v i t c góc không i 40 ừ ườ đề ả ứ ừ ớ ố độ đổ
rad/s, di n tích c a khung dây S = 400cmệ ủ
2
, tr c quay c a khung vuông góc ụ ủ
v i ng s c t . Giá tr c c i c a su t i n ng trong khung dây b ngớ đườ ứ ừ ị ự đạ ủ ấ đệ độ ằ
A. 201 V. B. 402 V. C. 32V. D. 64 V.
Câu 37: V n t c trong dao ng i u hòaậ ố độ đề
A. bi n i theo hàm cosin theo th i gian v i chu k .ế đổ ờ ớ ỳ
B. t giá tr c c i khi i qua v trí cân b ng.đạ ị ự đạ đ ị ằ
C. luôn luôn không i.đổ
D. luôn luôn h ng v v trí cân b ng và t l v i li .ướ ề ị ằ ỉ ệ ớ độ

Câu 38: Khi c ng âm t ng g p 10 l n thì m c c ng âm là 10dB. Khi ườ độ ă ấ ầ ứ ườ độ
c ng âm t ng g p 100 l n thì m c c ng âm là:ườ độ ă ấ ầ ứ ườ độ
A. 20dB. B. 100dB. C. 50dB. D. 30d
B.
Câu 39: o n m ch g m t C = Đ ạ ạ ồ ụ F n i ti p v i cu n thu n c m L = ố ế ớ ộ ầ ả H, dòng
i n t c th i qua m ch có d ng i = 0,5 cos 100 pt (A). Bi u th c i n áp t c đệ ứ ờ ạ ạ ể ứ đệ ứ
th i hai u m ch i n làờ ở đầ ạ đệ
A. u = 15 cos (100pt + ) (V). B. u = 15 cos (100pt - ) (V).
C. u = 15 cos (100pt +) (V). D. u = 15 cos (100pt - ) (V).
Câu 40: Trong các ph ng án truy n t i i n n ng i xa b ng dòng i n xoayươ ề ả đ ệ ă đ ằ đệ
chi u sau ây, ph ng án nào t i u ?ề đ ươ ố ư
A. Dùng ng dây t i i n có ti t di n l n.đườ ả đệ ế ệ ớ B. Dùng dòng i n khi truy n đệ ề
i có giá tr l n.đ ị ớ
C. Dùng i n áp khi truy n i có giá tr l n.đệ ề đ ị ớ D. Dùng ng dây t i i n đườ ả đệ
có i n tr nh .đệ ở ỏ


II.Theo ch ng trình nâng cao ( 8 câu, tươ ừ câu 41 n câu 48)đế
Câu 41: M t m ch dao ng LC có t n s dao ng riêng là fộ ạ độ ầ ố độ
1
= 90kHz n u ế
dùng t i n Cụ đệ
1
và có t n s fầ ố
2
= 120kHz n u dùng t i n Cế ụ đệ
2
. Khi dùng t i n ụ đệ
có i n dung C = Cđệ
1

+ C
2
thì t n s dao ng riêng c a m chầ ố độ ủ ạ là
A. 210kHz B. 105kHz C. 72kHz D. 3kH
z
Câu 43: Chu k dao ng i n t t do trong m ch dao ng LC c xác ỳ độ đệ ừ ự ạ độ đượ
nh b i h th c nào sau ây?đị ở ệ ứ đ
Câu 44: M t m ch dao ng g m m t cu n c m có t c m L = 1mH và ộ ạ độ ồ ộ ộ ả độ ự ả
m t t i n có i n dung . T n s riêng c a m ch có giá tr nào sau âyộ ụ đệ đệ ầ ố ủ ạ ị đ ?
A. 1,6.10
3
Hz B. 1,6.10
4
Hz C. 3,2.10
3
Hz D. 3,2.
10
4
Hz
Câu 45: Chon câu úngđ . Sau 2s t lúc kh i ng, t c góc c a bánh à ừ ở độ ố độ ủ đ
c a m t ng c có giá tr nào sau ây? Bi t r ng trong th i gian trên bánh ủ ộ độ ơ ị đ ế ằ ờ
à th c hi n c m t góc quay là 50 rad. Coi r ng bánh à quay nhanh d n đ ự ệ đượ ộ ằ đ ầ
uđề
A. 100 rad/s B. 35 rad/s C. rad/s D. 50
rad/s
Câu 46: Tìm phát bi uể sai v i n t tr ng.ề đệ ừ ườ
A. ng s c c a i n tr ng xoáy là các ng cong kín bao quanh các Đườ ứ ủ đệ ườ đườ
ng s c t c a t tr ng bi n thiênđườ ứ ừ ủ ừ ườ ế
B. i n tr ng và t tr ng không i theo th i gian cùng có các ng s c Đệ ườ ừ ườ đổ ờ đườ ứ
là nh ng ng cong khép kínữ đườ

C. M t t tr ng bi n thiên theo th i gian sinh ra m t i n tr ng xoáy các ộ ừ ườ ế ờ ộ đệ ườ ở
i m lân c nđể ậ
D. M t i n tr ng bi n thiên theo th i gian sinh ra m t t tr ng các i m ộ đệ ườ ế ờ ộ ừ ườ ở để
lân c nậ
Câu 47: Ch n câuọ úng.đ i l ng trong chuy n ng quay c a v t r n Đạ ượ ể độ ủ ậ ắ
t ng t nh kh i l ng trong chuy n ng c a ch t i m làươ ự ư ố ượ ể độ ủ ấ để
A. momen l cự B. t c gócố độ C. momen quán
tính D. momen ng l ngđộ ượ
Câu 48: M t momen l c 120 Nm tác d ng vào bánh xe, làm cho bánh xe ộ ự ụ
quay nhanh d n u t tr ng thái ngh v i gia t c góc là 8 rad/sầ đề ừ ạ ỉ ớ ố
2
. Momen
quán tính c a bánh xe có gái tr nào sau ây?ủ ị đ
A. 15 kgm
2
B. 0,667 kgm
2
C. 1,5 kgm
2
D. 7,5
kgm
2

×