ÔN T P V T LÝ 12 (2)Ậ Ậ
~~~~~~~~~~•~~~~~~~~~~
Câu 1: M t v t dao ng i u hòa v i ph ng trình ộ ậ độ đ ề ớ ươ
( )
3
10cos 4 cm
8
x t
π
π
= −
÷
. Khi
1
t t
=
thì
( )
1
6 cmx x
= = −
.
H i khi ỏ
( )
1
0,125 st t
= +
thì
2
?x x
= =
A. 5 (cm)
B. –5 (cm)
C. –8 (cm)
D. 8 (cm)
Câu 2: M t con l c lò xo treo th ng ng, lò xo có kh i l ng không áng k , c ng ộ ắ ẳ đứ ố ượ đ ể độ ứ
( )
50 N/mk
=
, kh i l ngố ượ
v t treo là ậ
( )
200 gm
=
. V t ang n m yên v trí cân b ng thì c kéo th ng ng xu ng d i lò xo giãn t ngậ đ ằ ở ị ằ đượ ẳ đứ ố ướ để ổ
c ng 12 cm r i th nh cho nó dao ng i u hòa. Cho gia t c tr ng tr ng ộ ồ ả ẹ độ đề ố ọ ườ
( )
2 2
10 m/sg
π
= =
. Th i gian l c ànờ ự đ
h i tác d ng vào giá treo cùng chi u v i l c h i ph c trong m t chu k dao ng là:ồ ụ ề ớ ự ồ ụ ộ ỳ độ
A.
( )
2
s
15
B.
( )
1
s
10
C.
( )
1
s
15
D.
( )
1
s
30
Câu 3: M t con l c lò xo treo th ng ng và m t con l c n tích i n ộ ắ ẳ đứ ộ ắ đơ đệ q có cùng kh i l ng ố ượ m. Khi không có i nđệ
tr ng, chúng dao ng i u hòa v i chu k ườ độ đề ớ ỳ
1 2
T T
=
. Khi t c hai con l c trong cùng i n tr ng u, có vectorđặ ả ắ đệ ườ đề
c ng i n tr ng n m ngang thì giãn c a con l c lò xo t ng 1,44 l n. Con l c n dao ng v i chu kườ độđệ ườ ằ độ ủ ắ ă ầ ắ đơ độ ớ ỳ
( )
5
s
6
T
=
. Chu k c a con l c lò xo trong i n tr ng b ng bao nhiêu?ỳ ủ ắ đệ ườ ằ
A. 1 (s)
B. 1,2 (s)
C. 1,44 (s)
D. 2 (s)
Câu 4: Con l c lò xo có c ng ắ độ ứ
( )
100 N/mk
=
treo th ng ng, v t n ng có kh i l ng ẳ đứ ậ ặ ố ượ
( )
1 kgm
=
. Ban u v tđầ ậ
n ng c b ng m t m t ph ng ngang mà t i ó lò xo không bi n d ng. Sau ó m t ph ng ngang chuy n ngặ đượ đỡ ằ ộ ặ ẳ ạ đ ế ạ đ ặ ẳ ể độ
nhanh d n u xu ng d i v i gia t c ầ đề ố ướ ớ ố
( )
2
5 m/sa =
. Tìm biên dao ng c a con l c khi r i kh i m t ph ngđộ độ ủ ắ ờ ỏ ặ ẳ
ngang. Bi t gia t c tr ng tr ng ế ố ọ ườ
( )
2
10 m/sg =
.
A.
( )
10 cm
B.
( )
5 cm
C.
( )
5 3 cm
D.
( )
10 3 cm
Câu 5: o n m ch AN g m cu n dây có i n tr Đ ạ ạ ồ ộ đệ ở
0
R
, t c m độ ự ả
0
L
m c n i ti p v i o n m ch NB g m cu n dâyắ ố ế ớ đ ạ ạ ồ ộ
có i n tr đệ ở
( )
50 r
= Ω
, t c m độ ự ả L và i n tr đệ ở
( )
100 R
= Ω
m c n i ti p. Bi t ắ ố ế ế
AB AN NB
U U U
= +
. Cho
( )
80 2 cos100 V
AB
U t
π
=
và
( )
20 V
AN
U
=
. Tìm giá tr i n tr ị đệ ở
0
R
c a cu n dây.ủ ộ
A.
( )
0
150 R
= Ω
B.
( )
0
65 R
= Ω
C.
( )
0
50 R
= Ω
D.
( )
0
450 R
= Ω
Câu 6: Ng i ta hòa m t l ng nh dung d ch ch a ng v phóng x ườ ộ ượ ỏ ị ứ đồ ị ạ
15
O
có chu k bán rã ỳ T và phóng x độ ạ H
0
vào m t bình n c ch a n c n th tích ộ ướ ứ ướ đế ể V
0
r i liên t c khu y u. Sau kho ng th i gian ồ ụ ấ đề ả ờ t
0
, ng i ta l y là m t thườ ấ ộ ể
tích tích n c ướ V và o c trong m t phút có đ đượ ộ N phân rã. Th tích n c ể ướ V
0
trong bình ó có giá tr là bao nhiêu?đ ị
A.
0
ln 2
0 0
60
t
T
V
V H e
N
−
=
B.
0
ln 2
0 0
60
t
T
N
V H e
V
−
=
C.
0
ln 2
0 0
60
T
t
V
V H e
N
−
=
D.
0
ln 2
0 0
60
T
t
N
V H e
V
−
=
Câu 7: Cho m t h t nhân kh i l ng ộ ạ ố ượ A ang ng yên thì phân rã thành hai h t nhân có kh i l ng đ đứ ạ ố ượ B và D (v iớ
B D<
). Cho t c ánh sáng trong chân không là c. ng n ng c a h t B l n h n h t D m t l ng là:ố độ Độ ă ủ ạ ớ ơ ạ ộ ượ
A.
( ) ( )
2
B D A A B D c
B D
+ − + −
∆ =
+
B.
( )
2
D B D A c
B
+ −
∆ =
C.
( )
2
B A B D c
D
− −
∆ =
D.
( ) ( )
2
D B A B D c
B D
− − −
∆ =
+
Câu 8: Có 0,1 mol
210
Po
c t trong m t bình kín ch a m t l ng l n khí nitrogen. Chùm h t đượ đặ ộ ứ ộ ượ ớ ạ α phát ra từ
ngu n phóng x polony b n phá h t nhân nitrogen gây ra ph n ng ồ ạ ắ ạ ả ứ
4 14 17 1
α N O H
+ → +
. Gi s c hai h t ả ử ứ ạ α phóng
ra thì có m t h t gây ra ph n ng trên. Sau kho ng th i gian 69,2 ngày, th tích khí hydrogen i u ki n tiêu chu nộ ạ ả ứ ả ờ ể ở đề ệ ẩ
c t o ra t ph n ng trên b ng:đượ ạ ừ ả ứ ằ
A.
( )
0,28 l
B.
( )
0,56 l
C.
( )
1,12 l
D.
( )
1,16 l
Câu 9: B ph n gi m xóc c a m t oto tr ng thái t i có th c mô hình hóa nh sau: m t v t kh i l ngộ ậ ả ủ ộ ở ạ ồ ể đượ ư ộ ậ ố ượ
( )
300 kgm
=
c n i v i m t lò xo, th c hi n dao ng t t d n (b ph n gi m xóc còn t t thì dao ng t t d nđượ ố ớ ộ ự ệ độ ắ ầ ộ ậ ả ố độ ắ ầ
không tu n hoàn). Ng i ta quan sát th y sau bao dao ng toàn ph n v i gi chu k ầ ườ ấ độ ầ ớ ả ỳ
( )
2 sT
=
thì biên daođộ
ng gi m i 10 l n. c ng lò xo độ ả đ ầ Độ ứ g n giá tr nào nh tầ ị ấ sau ây? Bi t biên ban u là đ ế độ đầ
( )
0
10 cmA
=
. L yấ
ln10 2,31
≈
và
2
9,85
π
≈
.
A.
( )
3000 N/m
B.
( )
300 N/m
C.
( )
2900 N/m
D.
( )
290 N/m
Câu 10: M t s i dây àn h i AB có kh i l ng phân b u, chi u dài ộ ợ đ ồ ố ượ ố đề ề
( )
1,5 ml
=
, c treo th ng ng t i i mđượ ẳ đứ ạ để
A n i có gia t c tr ng tr ng ở ơ ố ọ ườ
( )
2
9,8 m/sg
=
. Bi t v n t c truy n sóng trên dây t l thu n v i c n b c hai l cế ậ ố ề ỉ ệ ậ ớ ă ậ ự
c ng dây tác d ng. Th i gian sóng truy n trên dây ă ụ ờ ề g n giá tr nào nh tầ ị ấ sau ây?đ
A.
( )
0,8 s
B.
( )
0,75 s
C.
( )
0,9 s
D.
( )
0,85 s
Câu 11: M t tr m th y i n nh ho t ng nh m t thác n c cao ộ ạ ủ đệ ỏ ạ độ ờ ộ ướ h, l u l ng ư ượ
( )
3
m /sA
. Turbine n c có hi uướ ệ
su t ho t ng là ấ ạ độ H
1
làm quay m t máy i n m t pha hi u su t ộ đệ ộ ệ ấ H
2
. Rotor ph n c m c a máy có ầ ả ủ p c p c c quay v iặ ự ớ
t c ố độn (vòng/s). Máy n i v i m ch ngoài là m t cu n dây có t c m là ố ớ ạ ộ ộ độ ự ả L và i n tr ho t ng là đệ ở ạ độ R. Bi tế
c ng hi u d ng qua m ch có giá tr là ườ độ ệ ụ ạ ị I. Tính hi u i n th hi u d ng gi a hai u m ch ngoài. Cho gia t cệ đệ ế ệ ụ ữ đầ ạ ố
tr ng tr ng là ọ ườ g và kh i l ng riêng c a n c là ố ượ ủ ướ
ρ
.
A.
2 2 2 2 2
1 2
4I R n p L
U
A ghH H
π
ρ
+
=
B.
2 2 2 2 2
1 2
4A ghH H R n p L
U
IR
ρ π
+
=
C.
2 2 2 2 2
1 2
4H H R n p L
U
IA gh
π
ρ
+
=
D.
( )
2 2 2 2 2
1 2
4IA gh R n p L
U
H H
ρ π
+
=
Câu 12: M t máy phát i n ba pha m c theo hình sao có i n áp pha ộ đệ ắ đệ
( )
0
220,0 VU
=
, t n s ầ ố
( )
50,00 Hzf
=
.
Ng i ta a dòng ba pha vào ba t i nh nhau m c hình tam giác. M i t i có i n tr thu n ườ đư ả ư ắ ỗ ả đệ ở ầ
( )
32,00 R
= Ω
, cu nộ
dây có t c m độ ự ả
( )
0,4
HL
π
=
và t i n có i n dung ụ đệ đệ
( )
2
10
F
16
C
π
−
=
. Công su t do các t i tiêu th ấ ả ụ g n giá trầ ị
nào nh tấ sau ây?đ
A.
( )
8710 W
B.
( )
2904 W
C.
( )
1890 W
D.
( )
3260 W
Câu 13: Cho m t c c u bao g m m t vòng dây c ng d n i n t tộ ơ ấ ồ ộ ứ ẫ đệ ố
có bán kính r
1
và m t thanh kim lo i c ng, m t u có th tr t trênộ ạ ứ ộ đầ ể ượ
vòng dây và luôn ti p xúc v i vòng dây, u kia g n c nh v iế ớ đầ ắ ố đị ớ
m t tr c quay th ng ng i qua tâm vòng dây. Vòng dây và thanhộ ụ ẳ đứ đ
kim lo i cùng n m trong m t ph ng ngang. Hai u tr c quay cạ ằ ặ ẳ đầ ụ đượ
gá trên hai tr c vòng bi c nh. Trên tr c c a thanh kim lo i cóổ ụ ố đị ụ ủ ạ
g n m t ròng r c bán kính ắ ộ ọ r
2
, kh i l ng không áng k . C c u c t trong không gian có t tr ng u vuôngố ượ đ ể ơ ấ đượ đặ ừ ườ đề
góc v i m t ph ng vòng dây, l n c m ng t là ớ ặ ẳ độ ớ ả ứ ừ B. Ng i ta qu n vào ròng r c m t s i dây dài, m nh, nh ,ườ ấ ọ ộ ợ ạ ẹ
không giãn. u dây c v t qua m t ròng r c khác và n i v i v t nh có kh i l ng Đầ đượ ắ ộ ọ ố ớ ậ ỏ ố ượ m. Vòng dây, thanh kim lo iạ
tao thành m t m ch kín qua bi n tr ộ ạ ế ở R và ngu n i n có hi u i n th ồ đệ ệ đệ ế U không i. Ban u, bi n tr c i uđổ đầ ế ở đượ đề
ch nh v t i lên, sau ó thay i bi n tr n giá tr ỉ để ậ đ đ đổ ế ở đế ị R = R
0
v t c nâng lên v i t c không i là để ậ đượ ớ ố độ đổ v. Bỏ
qua ma sát và moment quán tính tr c. Coi i n tr ti p xúc, dây n i và thanh kim lo i là không áng k . Cho giaổ ụ đệ ở ế ố ạ đ ể
t c tr ng tr ng là ố ọ ườ g. Tính giá tr ị R
0
.
A.
( )
2 2
1 2 1
0
2
2
4
Br Ur Bvr
R
mgr
−
=
B.
( )
2 2
2 1 2
0
1
2
4
Br Ur Bvr
R
mgr
−
=
C.
( )
2
2 2 1
0
2
4
Br Ur Bvr
R
mg
−
=
D.
( )
2
1 1 2
0
2
2
Br Ur Bvr
R
mg
−
=
Câu 14: Cho ánh sáng có b c sóng nh h n b c sóng gi i h n quang i n ướ ỏ ơ ướ ớ ạ đệ
λ
0
chi u vào cathode c a m t t bàoế ủ ộ ế
quang i n. N i hai c c c a t bào quang i n v i m t ngu n i n m t chi u. Hi u i n th gi a hai c c c a t bàođệ ố ự ủ ế đệ ớ ộ ồ đệ ộ ề ệ đệ ế ữ ự ủ ế
là
( )
80 VU
=
. M t micro-ampe k m c trong m ch ch ộ ế ắ ạ ỉ
( )
3,2 μAI
=
. Gi s r ng các electron khi r i kh iả ử ằ ờ ỏ
cathode u có v n t c đề ậ ố
( )
5
0
4.10 m/sv
=
. Tính nhi t l ng t a ra anode c a t bào quang i n trong m i giây.ệ ượ ỏ ở ủ ế đệ ỗ
Cho kh i l ng electron là ố ượ
( )
31
9,1.10 kgm
−
=
, l n i n tích electron là độ ớ đệ
( )
19
1,6.10 Ce
−
=
, hi u su t l ng t làệ ấ ượ ử
100%.
A.
( )
752, 456 μJ
B.
( )
275, 456 μJ
C.
( )
257, 456 μJ
D.
( )
527, 456 μJ
Câu 15: Nguyên t helium b m t m t electron thì t ng ng nguyên t hydrogen, và m u nguyên t Bohr cóử ị ấ ộ ươ đươ ử ẫ ử
th áp d ng c cho nó. Trên c s ó, hãy tính bán kính qu o d ng c a electron còn l i tr ng thái c b n.ể ụ đượ ơ ở đ ỹ đạ ừ ủ ạ ở ạ ơ ả
Cho kh i l ng electron là ố ượ
( )
31
9,1.10 kgm
−
=
, l n i n tích electron là độ ớ đệ
( )
19
1,6.10 Ce
−
=
, h ng s t nh i n làằ ố ĩ đệ
( )
9 2 2
9.10 Nm /Ck
=
.
A.
( )
26,5 mm
B.
( )
26,5 μm
C.
( )
26,5 nm
D.
( )
26,5 pm
~~~~~~~~~~H T~~~~~~~~~~Ế