Tải bản đầy đủ (.docx) (4 trang)

Đề thi học kì 1 lớp 9 môn Lý năm 2014 Trường THCS DTNT Đam Rông

Bạn đang xem bản rút gọn của tài liệu. Xem và tải ngay bản đầy đủ của tài liệu tại đây (70.05 KB, 4 trang )

thi h c kì 1 l p 9 môn Lý n m 2014 Tr ng THCSĐề ọ ớ ă ườ
DTNT a m RôngĐ
A. TR C NGHI MẮ Ệ : (3,0 )đ
Khoanh tròn câu tr l i mà em cho là úng nh t. (ả ờ đ ấ m i á p án ú ng ỗ đ đ
c 0,25 )đượ đ
Câu 1: Bi n tr là m t d ng c dùng ế ở ộ ụ ụ để
A. Thay i v t li u trong v t d n. đổ ậ ệ ậ ẫ B. i u chnh hi u i n th gi a hai Đ ề ỉ ệ đ ệ ế ữ
u o n m ch.đầ đ ạ ạ
C. Thay i kh i l ng riêng c a dây d n.đổ ố ượ ủ ẫ D. i u ch nh c ng dòng Đ ề ỉ ườ độ
i n trong m ch.đ ệ ạ
Câu 3: Em hãy so sánh i n tr c a hai dây d n ng ch t có cùng đệ ở ủ ẫ đồ ấ
chi u dài. Bi t dây th nh t có ti t di n Sề ế ứ ấ ế ệ
1
=2mm
2
, dây th hai có ti t di nứ ế ệ
S
2
=6mm
2
:
A. R
1
= 2R
2

B. R
1
= 3R
2


C. R
1
= 4R
2

D. R
1
= R
2
Câu 4: M t dây d n làm b ng kim lo i có chi u dài lộ ẫ ằ ạ ề
1
=150m, ti t di n Sế ệ
1
=
0,4mm
2
và có i n tr Rđệ ở
1
=60 . M t dây d n khác c ng làm b ng kim lo i Ω ộ ẫ ũ ằ ạ
ó có chi u dài lđ ề
2
=30m và có i n tr Rđệ ở
2
=30 thì ti t di n SΩ ế ệ
2
là bao nhiêu?
A. 0,8mm
2
B. 0,16mm
2

C. 1,6mm
2
D. 0,08mm
2
Câu 5: M t bi n tr con ch y có dây qu n làm b ng nicrom có i n tr su t là ộ ế ở ạ ấ ằ đệ ở ấ
1,1.10
-6
m. ng kính ti t di n là 0,5mm; chi u dài dây là 6,28m. i n tr l n Ω Đườ ế ệ ề Đệ ở ớ
nh t c a bi n tr là:ấ ủ ế ở
A. 352 Ω
B. 3,52 Ω
C. 35,2 Ω
D. 0,352 Ω
Câu 6: Ba i n tr gi ng nhau, m i i n tr có giá tr b ng 6 c m c n i ti p đệ ở ố ỗ đệ ở ị ằ Ω đượ ắ ố ế
v i nhau vào m t o n m ch có hi u i n th 18V. C ng dòng i n ch y ớ ộ đ ạ ạ ệ đệ ế ườ độ đệ ạ
trong m ch là b ng bao nhiêu?ạ ằ
A. 1A
B. 2A
C. 3A
D. 9A
Câu 7: M t dây d n có i n tr là 2 c m c vào ngu n i n có hi u i n th ộ ẫ đệ ở Ω đượ ắ ồ đệ ệ đệ ế
U= 3V. C ng dòng i n qua i n tr ó là:ườ độ đệ đệ ở đ
A. 1,5A
B. 2A;
C. 3A;
D. 9A.
Câu 8: Cho i n tr Rđệ ở
1
=15 ch u c dòng i n l n nh t là IΩ ị đượ đệ ớ ấ
1

=2A, i n tr Rđệ ở
2
=30
ch u c dòng i n l n nh t là IΩ ị đượ đệ ớ ấ
2
=0,5A. N u m c song songế ắ hai i n tr trên đệ ở
v i nhau thì có th m c chúng vào hai i m có hi u i n th l n nh t là:ớ ể ắ để ệ đệ ế ớ ấ
A. 90V
B. 45V
C. 30V
D. 15V
Câu 9: M t nam châm i n g m:ộ đệ ồ
A. cu n dây không có lõi. ộ B. cu n dây có lõi là m t ộ ộ
thanh thép.
C. cu n dây có lõi là m t thanh s t non. ộ ộ ắ D. cu n dây có lõi là m t ộ ộ
thanh nam châm.
Câu 10: D ng c nào d i âyụ ụ ướ đ không có nam châm v nh c u?ĩ ử
A. La bàn. B. Loa i n.đệ C. R le i n t .ơ đệ ừ D. inamô Đ
xe p.đạ
Câu 11: S m c a công t i n gia ình cho bi t :ố đế ủ ơ đệ ở đ ế
A. Th i gian s d ng i n gia ình. ờ ử ụ đệ ở đ B. i n n ng mà gia ình ãĐệ ă đ đ
s d ng.ử ụ
C. Công su t i n mà gia ình ã s d ng ấ đệ đ đ ử ụ D. S d ng c và thi t b ố ụ ụ ế ị
ang c s d ngđ đượ ử ụ
Câu 12: Khi ch t o ra m t nam châm v nh c u ng i ta t lõi thép ế ạ ộ ĩ ử ườ đặ
trong ng dây có dòng i n ch y qua. V y mu n nam châm ó có t ố đệ ạ ậ ố đ ừ
tr ng m nh thì ta ph i làm th nào?ườ ạ ả ế
A.T ng c ng dòng i n qua ng dây. ă ườ độ đệ ố B.T ng s vòng ă ố
c a ng dây.ủ ố
C.T ng th i gian dòng i n ch y qua ng dây. ă ờ đệ ạ ố D. K t h p c 3 ế ợ ả

cách trên.
B. PH N T LU NẦ Ự Ậ : (7,0 )đ
Câu 13:(1 )đ Phát bi u n i dung quy t c n m bàn tay ph i và quy t c bàn tay ể ộ ắ ắ ả ắ
trái?
Câu 14:(2 )đ V n d ng quy t c n m bàn tay ph i và quy t c bàn tay trái xácậ ụ ắ ắ ả ắ để
nh và b sung các y u t còn thi u trên các hình v sau: (Câu này h c sinh đị ổ ế ố ế ẽ ọ
làm tr c ti p lên hình).ự ế
Câu 15:(2 )đ . Cho m ch i n nh hình v :ạ đệ ư ẽ
Bi tế :
R
1
= 20 Ω
R
2
= 20 Ω
R
3
= 5 Ω
U
AB
= 15V
1. Tính i n tr t ng c a o n m ch?đệ ở ươ ủ đ ạ ạ
2. Tính c ng dòng i n qua t ng i n tr ?ườ độ đệ ừ đệ ở
Câu6: (2 )đ Cho m t m i n có ghi 220V – 1000W c s d ng v i ngu n ộ ấ đệ đượ ử ụ ớ ồ
i n có hi u i n th 220V un sôi 3 lít n c có nhi t ban u là 25đệ ệ đệ ế để đ ướ ệ độ đầ
0
C.
a. Tính nhi t l ng c n cung c p dun sôi n c? Bi t nhi t dung riêng c a n c là 4200J/kg.K. (1 )ệ ượ ầ ấ để ướ ế ệ ủ ướ đ
b. Tính th i gian un sôi m n c trên? Bi t hi u su t c a m là 85%. (1 )ờ để đ ấ ướ ế ệ ấ ủ ấ đ


×