Tải bản đầy đủ (.docx) (5 trang)

Đề thi học kì 1 lớp 7 môn Lý năm 2014 Phòng GD - ĐT Chiêm Hóa

Bạn đang xem bản rút gọn của tài liệu. Xem và tải ngay bản đầy đủ của tài liệu tại đây (20.68 KB, 5 trang )

thi h c kì 1 l p 7 môn Lý n m 2014 Phòng GD- TĐề ọ ớ ă Đ
Chiêm Hóa
I. TR C NGHI M KHÁCH QUAN (3 i m)Ắ Ệ đ ể
Khoanh tròn vào m t ch cái tr c câu tr l i úng cho các câu sau:ộ ữ ướ ả ờ đ
Câu 1 (0,25 i m). V t nào d i ây không ph i là ngu n sáng?đ ể ậ ướ đ ả ồ
A. Ng n n n ang cháy.ọ ế đ
B. M t Tr i.ặ ờ
C. C c than ang h ng.ụ đ ồ
D. Thanh kim lo i sáng d i n ng.ạ ướ ắ
Câu 2 (0,25 i m).đ ể i u ki n m t bình th ng trông th y m t v t là:Đ ề ệ để ắ ườ ấ ộ ậ
A. Khi v t t phát ra ánh sáng.ậ ự
B. Khi có ánh sáng t v t truy n i.ừ ậ ề đ
C. Khi v t n m g n m t ngu n sáng.ậ ằ ầ ộ ồ
D. Khi có ánh sáng t v t truy n vào m t.ừ ậ ề ắ
Câu 3 (0,25 i m).đ ể nh c a m t v t t o b i g ng c u l i có c i m:Ả ủ ộ ậ ạ ở ươ ầ ồ đặ đ ể
A. Là nh o và to b ng v t.ả ả ằ ậ
B. Là nh th t và to b ng v t.ả ậ ằ ậ
C. Là nh o và nh h n v t.ả ả ỏ ơ ậ
D. Là nh o và l n h n v t.ả ả ớ ơ ậ
Câu 4 (0,25 i m).đ ể nh c a v t th ng t song song v i g ng ph ng có c Ả ủ ậ ẳ đặ ớ ươ ẳ đặ
i m:đ ể
A. Nh h n v t.ỏ ơ ậ
B. L n h n v t.ớ ơ ậ
C. L n b ng v t.ớ ằ ậ
D. Kho ng cách n g ng nh h n kho ng cách t v t n g ng.ả đế ươ ỏ ơ ả ừ ậ đế ươ

Câu 5 (0,25 i m).đ ể nh o t o b i g ng c u lõm là nh:Ả ả ạ ở ươ ầ ả
A. L n b ng v t.ớ ằ ậ
B. L n h n v t.ớ ơ ậ
C. G p ôi v t.ấ đ ậ
D. Nh h n v t.ỏ ơ ậ


Câu 6 (0,25 i m). Chi u m t tia sáng lên m t g ng ph ng ta thu c m t đ ể ế ộ ộ ươ ẳ đượ ộ
tia ph n x t o v i tia t i m t góc 120 . Góc ph n x là bao nhiêu?ả ạ ạ ớ ớ ộ độ ả ạ
A. 20
o
B. 40
o
C. 60
o
D. 80
o
Câu 7 (0,25 i m).đ ể Kho ng cách t m t i m sáng S n g ng ph ng b ng ả ừ ộ đ ể đế ươ ẳ ằ
0,5m. H i kho ng cách t i m sáng S n nh S’ c a nó t o b i g ng ỏ ả ừđ ể đế ả ủ ạ ở ươ
ph ng b ng bao nhiêu?ẳ ằ
A. 1m.
B. 2m .
C. 3m .
D. 4m.
Câu 8 (0,25 i m).đ ể Ba v t nh nhau t tr c g ng ph ng, g ng c u l i, ậ ư đặ ướ ươ ẳ ươ ầ ồ
g ng c u lõm kho ng cách nh nhau, u t o nh o. Tr ng h p nào ươ ầ ở ả ư đề ạ ả ả ườ ợ
cho nh o l n nh t?ả ả ớ ấ
A. G ng ph ng.ươ ẳ
B. G ng c u l i.ươ ầ ồ
C. G ng c u lõm.ươ ầ
D. Ba g ng cho nh nh nhau.ươ ả ư
Câu 9 (0,25 i m).đ ể Trong các tr ng h p d i ây, v t phát ra âm khi nào?ườ ợ ướ đ ậ
A. Khi kéo c ng v t.ă ậ
B. Khi u n cong v tố ậ
C. Khi nén v t.ậ
D. Khi làm v t dao ng.ậ độ
Câu 10 (0,25 i m).đ ể T n s dao ng càng nh thì:ầ ố độ ỏ

A. Âm nghe càng tr m.ầ
B. Âm nghe càng b ng.ổ
C. Âm nghe càng to.
D. Âm nghe càng vang.
Câu 11 (0,25 i m).đ ể V t nào d i ây ph n x âm t t:ậ ướ đ ả ạ ố
A. Mi ng x p.ế ố
B. Rèm c a.ử
C. M t g ng.ặ ươ
D. m cao su.Đệ
Câu 12 (0,25 i m).đ ể Trong 10 giây v t th c hi n c 40 dao ng. T n s ậ ự ệ đượ độ ầ ố
dao ng c a v t là:độ ủ ậ
A. 3Hz
B. 4Hz
C. 10Hz
D. 400Hz
II. TR C NGHI M T LU NẮ Ệ Ự Ậ (7 i m)đ ể
Câu 13 (1 i m).đ ể N u nghe th y ti ng sét sau 3 giây k t khi nhìn th y ch p,ế ấ ế ể ừ ấ ớ
em có th bi t c kho ng cách t n i mình ng n ch “sét ánh” là baoể ế đượ ả ừ ơ đứ đế ỗ đ
nhiêu không? Bi t v n t c truy n âm trong không khí là 340m/s.ế ậ ố ề
Câu 14 (2 i m).đ ể
Cho v t AB t tr c m t g ng ph ng nh hình v :ậ đặ ướ ộ ươ ẳ ư ẽ
a. Áp d ng tính ch t c a nh t o b i g ng ph ng, hãy trình bày cách v và v nh A’B’ c a AB qua g ng ph ng.ụ ấ ủ ả ạ ở ươ ẳ ẽ ẽ ả ủ ươ ẳ
b. Dùng vòng cung ánh d u vùng t m t có th quan sát c toàn b nh A’B’?đ ấ đặ ắ để ể đượ ộ ả

Câu 15 (2 i m): Ô nhi m ti ng n là gì?đ ể ễ ế ồ

Hãy ch ra vài ti ng n mà tr ng ho c gia ình em b nh h ng (ô nhi m).ỉ ế ồ ườ ặ đ ị ả ưở ễ
Câu 16 (2 i m). Trong 20 giây, m t lá thép th c hi n c 300 dao ng.đ ể ộ ự ệ đượ độ
a. Tính t n s dao ng c a lá thép?ầ ố độ ủ
b. Dao ng c a lá thép có phát ra âm thanh hay không? Tai con ng i có th c m nh n c âm thanh do lá thép ó phát ra không? độ ủ ườ ể ả ậ đượ đ

T i sao?ạ

×