Tải bản đầy đủ (.docx) (2 trang)

Đề thi giữa học kỳ 1 lớp 5 môn Toán Tiểu học Cắm Muộn 2 năm 2014

Bạn đang xem bản rút gọn của tài liệu. Xem và tải ngay bản đầy đủ của tài liệu tại đây (43.09 KB, 2 trang )

thi gi a h c k 1 l p 5 môn Toán tr ng Ti uĐề ữ ọ ỳ ớ ườ ể
h c C m Mu n 2 n m 2014ọ ắ ộ ă
Bài 1: (3 đ) Khoanh vào ch cái tr c áp án úng:ữ ướ đ đ
a) S th p phân 78,503 c là:ố ậ đọ
A. B y m i tám ph n n m tr m linh ba.ả ươ ầ ă ă
B. B y m i tám ph y n m tr m linh ba.ả ươ ẩ ă ă
C. N m tr m linh ba ph y b y m i tám.ă ă ẩ ả ươ
b) Vi t s th p phân có:ế ố ậ Không n v , n m ph n tr m.đơ ị ă ầ ă
A. 0, 50 ; B. 0,05 ; C. 0,005 ; D. 0,0005
c) Trong các s sauố : 32, 9; 33, 09; 40, 029; 33, 1; 32, 801 s l n nh tố ớ ấ
là:
A. 32,9 B. 33,09 C. 40,029 D. 33,1 E.
32,801
Bài 2: ( 2 đ) Vi t s th p phân thích h p vào ch ch m.ế ố ậ ợ ỗ ấ
a) 8m 7dm =……… m b) 18km
2
37ha =…… km
2
c) 2450 m =…… km

d) 25 cm
2
= …… dm
2
Bài 3: (2 đ) Vi t d u (ế ấ > , < , = ) thích h p vào chợ ỗ ( )
4,785 …… 4,875 80, 051…….80, 015
24,418…….24,42 67 …… 66, 99
Bài 4: (2 đ) Mua 5 m v i h t 125 000 ng. H i mua 8m v i cùng lo i ó h tả ế đồ ỏ ả ạ đ ế
bao nhiêu ti n?ề
Bài 5. (1 đ) M t m nh v n hình vuông có chu vi 800 m. Di n tích khu v nộ ả ườ ệ ườ
ó b ng bao nhiêu mét vuông? Bao nhiêu héc- ta?đ ằ


á p án thi gi a h c k 1 l p 5 môn Toán tr ngĐ đề ữ ọ ỳ ớ ườ
Ti u h c C m Mu n 2 n m 2014ể ọ ắ ộ ă
Bài 1. (3 i m)đ ể Khoanh úng vào tr c câu tr l i úng m i câu c 1 i m.đ ướ ả ờ đ ỗ đượ đ ể
Câu a: B Câub: B Câu c: C
Bài 2: ( 2,0 i m)đ ể Vi t úng m i s th p phân thích h p vào ch ch m cho 0,5ế đ ỗ ố ậ ợ ỗ ấ
i m.đ ể
Bài 3: ( 2,0 i m)đ ể
Vi t úng m i d u thích h p cho 0,5 i m.ế đ ỗ ấ ợ đ ể
Bài 4: (2,0 i m)đ ể
Ghi úng tóm t t cho 0,25 i mđ ắ đ ể
Ghi l i gi i và tính úng 1m v i =25 000 ng cho 0,75 i m.ờ ả đ ả đồ đ ể
Ghi l i gi i và tính úng 8 m v i =200 000 ng cho 0,75 i m.ờ ả đ ả đồ đ ể
Ghi úng áp s cho 0,25 i m.đ đ ố đ ể
Bài 5: (1,0 i m)đ ể
Tính c c nh c a hình vuông là: 800đượ ạ ủ : 4 = 200 (m) (cho 0,25 i m)đ ể
Di n tích m nh v n là:ệ ả ườ 200 x 200 = 40 000 (m
2
) (cho 0,25 i m)đ ể
iĐổ 40 000 (m
2
) = 4 ha (cho 0,25 i m)đ ể
á p s : 40 000 (mĐ ố
2
) ; 4 ha (cho 0,25
i m)đ ể

×