ĐỒ ÁN TỐT NGHIỆP
TRƯỜNG ĐẠI HỌC BÁCH KHOA HÀ NỘI
KHOA KINH TẾ VÀ QUẢN LÝ
Sinh viên thực hiện : LÊ THỊ TUYẾT TRINH
Lớp : QTDN-K49
Giáo viên hướng dẫn : TS. VĂN THỊ THÁI THU
KẾT CẤU ĐỒ ÁN
Chương 1
Chương 1
Chương 2
Chương 2
Chương 3
Chương 3
Cơ sở lí luận
chung về
Marketing-Mix
trong doanh
nghiệp
Thực trạng công
tác Marketing-
Mix tại Công ty
TNHH Thành Vy
Một số giải pháp
nhằm hoàn thiện
công tác
Marketing-Mix
tại công ty
TNHH Thành Vy
CHƯƠNG 1: CƠ SỞ LÍ LUẬN CHUNG VỀ MARKETING-MIX TRONG DOANH NGHIỆP
Khái quát về Marketing-Mix
Chính sách sản phẩm
Chính sách giá
Chính sách phân phối
Chính sách xúc tiến hỗn hợp
CHƯƠNG 1
CHƯƠNG 2: THỰC TRẠNG CÔNG TÁC MARKETING - MIX TẠI CÔNG TY TNHH THÀNH VY
CHƯƠNG 2: THỰC TRẠNG CÔNG TÁC MARKETING - MIX TẠI CÔNG TY TNHH THÀNH VY
Giới thiệu khái quát về Công ty TNHH Thành Vy
Thực trạng công tác marketing-mix tại Công ty
CHƯƠNG 2
Đánh giá chung về công tác marketing-mix tại Công ty
GIỚI THIỆU KHÁI QUÁT VỀ CÔNG TY
TNHH THÀNH VY
-
Thành lập 2/1995
-
Tên giao dòch: THANHVY COMPANNY LIMITED
-
Đòa chỉ: Lô 21B- KCN Phú Tài- TP Quy Nhơn
-
Tổng số nguồn vốn kinh doanh: 70 tỷ đồng
-
Tổng số lao động: 1.099 (người)
- Doanh thu hiện nay: 65 tỷ đồng.
-
Ngành nghề kinh doanh: Sản xuất, chế biến gỗ tinh chế và lâm
sản khác để xuất khẩu và tiêu thụ nội đòa; mua bán vật tư,
nguyên liệu phục vụ chế biến lâm sản.
CHƯƠNG 2: THỰC TRẠNG CÔNG TÁC MARKETING - MIX TẠI CÔNG TY TNHH THÀNH VY
(Nguồn: Phòng Kế Toán)
BÁO CÁO KẾT QUẢ HOẠT ĐỘNG KINH DOANH CỦA CÔNG
TY TNHH THÀNH VY NĂM 2007-2008
Tên chỉ tiêu
Năm 2007
Năm 2008
Tăng giảm
Số tiền Tỷlệ%
1. Doanh thu bán hàng & cung cấp dòchvụ 65.964.388.839 59.477.917.886 -6.486.470.953 -9,83
2. Các khoản giảm trừ doanh thu 19.568.752 10.098.456 -9.470.296 -48,39
3. Doanh thu thuần về bán hàng & CCDV 65.944.820.087 59.467.819.430 -6.477.000.657 -9,82
4. Giá vốn hàng bán 57.906.395.276 53.066.375.111 -4.840.020.165 -8,36
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng & CCDV 8.038.424.811 6.401.444.319 -1.636.980.492 -20,36
6. Doanh thu hoạt động tài chính 10.740.903 25.125.360 14.384.457 +133,92
7. Chi phí tài chính 2.322.452.811 3.146.453.260 824.000.449 +35,48
Trong đó chi phí lãi vay 2.322.452.811 3.146.453.260 824.000.449 +35,48
8. Chi phí bán hàng 817.965.660 956.392.007 138.426.347 +16,92
9. Chi phí quản lý doanh nghiệp 1.871.820.686 972.835.218 -898.985.468 -48,03
10. Lợi nhuận từ hoạt động kinh doanh 3.036.926.557 1.350.889.194 -1.686.037.363 -55,52
11. Thu nhập khác 2.462.695 3.867.114 1.404.419 +57,03
12. Chi phí khác 868.658 677.059 -191.599 -22,06
13. Lợi nhuận khác 1.594.037 3.190.055 1.596.018 +100,12
14. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế 3.038.520.594 1.354.079.249 -1.684.441.345 -55,44
15. Chi phí thuế TNDN hiện hành 110.648.097 72.074.073 -38.574.024 -34,86
16. Chi phí thuế TNDN hoàn trả 0 0 0.00
17. Lợi nhuận sau thuế TNDN 2.927.872.497 1.282.005.176 -1.645.867.321 -56,21