Tải bản đầy đủ (.pdf) (2 trang)

New words about Hospitality

Bạn đang xem bản rút gọn của tài liệu. Xem và tải ngay bản đầy đủ của tài liệu tại đây (58.49 KB, 2 trang )

New words about Hospitality – 60 Words
Adjoining room: phòng sát cạnh
Amenities: tiện nghi nội thất
Brochures: sách ảnh
Complimentary breakfast: bữa ăn sáng
miễn phí
Single room: phòng đơn
Double room: phòng đôi
Twin room: phòng hai giường
Triple room: phòng ba giường
Cot: giường nhỏ cho em bé
Guest: khách
Suite: dãy phòng
Shower: vòi hoa sen
Bath: bồn tắm
Inn: khách sạn
Whirl pool: bồn tắm nóng
Kitchenette: bếp mini
Towel: khăn mặt
En-suite bathroom: phòng tắm trong
phòng ngủ
B&b (abbreviation of bed and
breakfast): phòng trọ bao gồm bữa sáng
Full board: phòng trọ phục vụ ăn cả ngày
Reservation: sự đặt phòng
To book: đặt phòng
Vacancy: phòng trống
Fire escape: lối thoát khi có hỏa hoạn
Restaurant: nhà hàng
Bar: quầy rượu
Games room: phòng games


Gym: phòng thể dục
Hotel: khách sạn
Lift: cầu thang
Luggage: hành lý
Alarm: báo động
Wake-up call: gọi báo thức
Key: chìa khóa
Front door: cửa trước
Room service: dịch vụ phòng
Chambermaid: nữ phục vụ phòng
Housekeeper: phục vụ phòng
Hotel lobby: sảnh khách sạn
Receptionist: lễ tân
Manager: người quản lý
Porter: người khuân hành lý
Bellboy: người mang hành lý
Laundry: giặt là
Sauna: tắm hơi
Swimming pool: bể bơi
Beauty salon: thẩm mỹ viện
Coffee shop: quán cà phê
Corridor: hành lang
Room number: số phòng
Car park: bãi đỗ xe
Check-in: sự nhận phòng
Registration: đăng ký
Check-out: sự trả phòng
To pay the bill: thanh toán
To check in: nhận phòng
To check out: trả phòng

Damage charge: tiền bồi thường

Tài liệu bạn tìm kiếm đã sẵn sàng tải về

Tải bản đầy đủ ngay
×