Tải bản đầy đủ (.pdf) (4 trang)

New words about Occupations And Jobs

Bạn đang xem bản rút gọn của tài liệu. Xem và tải ngay bản đầy đủ của tài liệu tại đây (79.64 KB, 4 trang )

New words about Occupations And Jobs – 165 Words
1. Teacher: giáo viên
2. Principal: hiệu trưởng
3. Professor: giáo sư
4. Student: học sinh
5. Doctor: bác sĩ
6. Nurse: y tá
7. Dentist: nha sĩ
8. Worker: công nhân
9. Farmer: nông dân
10. Gardener: người làm vườn
11. Janitor : người gác cổng
12. Housekeeper : quản gia
13. Butler: quản gia
14. Officer : nhân viên công chức
15. Accountant : kế toán
16. Receptionist : tiếp tân
17. Secretary : thư kí
18. Manager : người quản lý
19. Pilot : phi công
20. Waiter: người hầu bàn
21. Cook: đầu bếp
22. Chief cook : bếp trưởng
23. Chef: bếp trưởng
24. Master : thuyền trưởng
25. Sailor : thủy thủ
26. Businessman : thương nhân
27. Foreman : quản đốc, đốc công
28. Engineer : kỹ sư
29. Mechanic : thợ máy
30. Architect : kiến trúc sư


31. Builder : chủ thầu
32. Painter : họa sĩ
33. Artist : nghệ sĩ
34. Musician : nhạc sĩ
35. Singer: ca sĩ
36. Footballer: cầu thủ
37. Actor: diễn viên nam
38. Actress : diễn viên nam
39. Pianist: nghệ sĩ piano
40. Guitarist: nghệ sĩ ghi ta
41. Detective : thám tử
42. Judge : quan tòa
43. Jury : ban hội thẩm
44. Defendant : bị cáo
45. Witness : nhân chứng
46. Police : công an
47. Suspect : nghi phạm
48. Robber: cướp
49. Thief : trộm
50. Killer: sát nhân
51. Beggar: ăn xin
52. Barber : thợ cạo, thợ cắt tóc
53. Photographer : thợ chụp ảnh
54. Locksmith: thợ chữa khóa
55. Electrician: thợ điện
56. Watchmaker : thợ đồng hồ
57. Washerwoman : thợ giặt
58. Bricklayer : thợ nề
59. Diver : thợ lặn
60. Goldsmith : thợ kim hoàn

61. Blacksmith : thợ rèn
62. Plumber :thợ sủa ống nước
63. Carpenter : thợ mộc
64. Baker : thợ làm bánh
65. Painter : thợ sơn
66. Turner : thợ tiện
67. Building worker: thợ xây dựng
68. Tailor : thợ may
69. Chandler : ngừoi bán nến
70. Cobbler : thợ sửa giày
71. Collier: thợ mỏ than
72. Confectioner: người bán bánh kẹo
73. Cutter: thợ cắt
74. Draper: người bán áo quần
75. Fishmonger: người bán cá
76. Fruitier : người bán trái cây
77. Greengrocer : người bán hoa quả
78. Haberdasher : người bán kim chỉ
79. Hawker : người bán hàng rong
80. Lexicographer : người viết từ điển
81. Mercer : người bán tơ lụa vải vóc
82. Philatelist : người sưu tập tem
83. Sculptor : thợ khắc chạm đá
84. Tobacconist : người bán thuốc hút
85. Whaler : thợ săn cá voi
86. Hatter : người làm nón mũ
87. Fisher : người đánh cá
88. Cook: người nấu ăn
89. Chef: bếp trưởng
90. Driver: lái xe

91. Maid: người hầu
92. Director: giám đốc
93. Poet: nhà thơ
94. Referee: trọng tài
95. Journalist: nhà báo
96. Stylist: nhà thiết kế
97. Courier: người đưa thư
98. Assistant: trợ lý
99. Athlete: vận động viên
100. Author: tác giả
101. Burglar: kẻ trộm đêm
102. Butcher: người bán thịt
103. Chauffeur: tài xế riêng
104. Clerk: thư kí
105. Secretary: thư kí
106. Coach: huấn luyện viên
107. Craftsman: thợ thủ công
108. Editor: biên soạn
109. Fire fighter: lính cứu hỏa
110. Politician: chính trị gia
111. Lawyer: luật sư
112. Magician: ảo thuật gia
113. Pharmacist: dược sĩ
114. Vet: bác sĩ thú y
115. Priest: thầy tu
116. Soldier: chiến sĩ
117. Shoemaker: thợ sửa giày
118. Pastor: mục sư
119. Tailor: thủy thủ
120. Banker: chủ ngân hàng

121. Beautician: chủ thẩm mỹ viện
122. Fortune Teller: thầy bói
123. Industrialist: Nhà phân tích
công nghiệp
124. Cleaner: người dọn dẹp
125. Travel Agent: nhân viên tư
vấn du lịch
126. Postman: người đưa thư
127. Optician: bác sĩ đo kính
128. Newsreader: phát thanh viên
thời sự
129. Lifeguard: cứu hộ bể bơi
130. Hairdresser: nhà tạo mẫu tóc
131. Florist: người trồng hoa
132. Cashier: người thu ngân
133. Chambermaid: phục vụ
phòng
134. Porter: cửu vạn
135. Surgeon: bác sĩ phẫu thuật
136. Veteran: bác sĩ thú y
137. Welder: thợ hàn
138. Reporter: phóng viên
139. Flight Attendant: tiếp viên
hàng không
140. Refuse Collector
(Garbageman)(Dustman): nhân viên
vệ sinh môi trường
141. Bricklayer: thợ xây
142. Window Cleaner: thợ lau
kính

143. Astronaut: phi hành gia
144. Civil Servant: công chức
145. Fishmonger: người bán cá
146. Consultant: tư vấn viên
147. Jeweller: thợ kim hoàn
148. Instructor: người hướng dẫn
149. Monk: thầy tu
150. Nanny: vú em
151. Miner: thợ mỏ
152. Shepherd: linh mục
153. Caretaker: nhân viên chăm
sóc khách hang
154. Psychologist: nhà tâm lý học
155. Bullfighter: đấu sĩ bò tót
156. Salesman: người bán hang
157. Librarian: người trông thư
viện
158. Gladiator: kiếm sĩ
159. Labourer: lao công
160. Warder: cai ngục
161. Solicitor: cố vấn pháp luật
162. Writer: nhà văn
163. Composer: nhà soạn nhạc
164. Decorator: người trang trí
165. Economist: nhà kinh tế học

×