Tải bản đầy đủ (.pdf) (6 trang)

Đề thi thử THPT Quốc gia môn Vật lý năm học 2014 - 2015 (Đề số 2)

Bạn đang xem bản rút gọn của tài liệu. Xem và tải ngay bản đầy đủ của tài liệu tại đây (563.13 KB, 6 trang )








Đ S 2. THI TH THPT QU C GIA. Môn Vât ly. Năm h c 2014 – 2015́Ề Ố Ử Ố ̣ ọ
Câu 1. M t con l c lò xo th ng đ ng dao đ ng đi u hoà v i biên đ 10cm. Trong quá trình dao đ ng ộ ắ ẳ ứ ộ ề ớ ộ ộ
t s l c kéo c c đ i và l c nén c c đ i c a lò xo tác d ng lên đi m treo là ỉ ố ự ự ạ ự ự ạ ủ ụ ể
13
3
, l y ấ
(
)
2
2
m
g
s
π
=
.
Chu kì dao đ ng c a v t là: ộ ủ ậ
A. 1 s B. 0,8 s C. 0,5 s D. 2s
Câu 2. M t v t dao đ ng đi u hòa v i A=2cm, bi t trong kho ng 1 chu kì kho ng th i gian mà v n ộ ậ ộ ề ớ ế ả ả ờ ậ
t c c a v t có giá tr bi n thiên t ố ủ ậ ị ế ừ
32


cm/s đ n ế



2
cm/s là T/2. Tìm f.
A. 1Hz B. 2Hz C. 0,5Hz. D. 5Hz.
Câu 3.M t v t dao đ ng đi u hoà khi có li đ ộ ậ ộ ề ộ
1
2x cm=
thì v n t c ậ ố
1
4 3v
π
=
cm, khi có li đ ộ
2
2 2x cm=

thì có v n t c ậ ố
2
4 2v
π
=
cm. Biên đ và t n s dao đ ng c a v t là:ộ ầ ố ộ ủ ậ
A. 4cm và 1Hz. B. 8cm và 2Hz. C.
4 2cm
và 2Hz. D. Đáp án khác.
Câu 4. M t ch t đi m dao đ ng đi u hòa v i chu kì T v i t c đ c c đ i Vộ ấ ể ộ ề ớ ớ ố ộ ự ạ
max
. Th i gian ng n nh t ờ ắ ấ
v t đi t đi m mà t c đ c a v t b ng 0 đ n đi m mà t c đ c a v t b ng ậ ừ ể ố ộ ủ ậ ằ ế ể ố ộ ủ ậ ằ
35,0

max
V
là :
A. T/8 B. T/ 16 C. T/6 D. T/12
Câu 5. Dao đ ng c a m t ch t đi m là t ng h p c a hai dao đ ng đi u hòa cùng ộ ủ ộ ấ ể ổ ợ ủ ộ ề
ph ng, có ph ng trình li đ l n l t là xươ ươ ộ ầ ượ
1
= 3cos(
π
2
3
t
-
π
2
) và x
2
=3
3
cos
π
2
3
t
(x
1
và x
2
tính
b ng cm, t tính b ng s). Tằ ằ i các th i đi m ạ ờ ể x

1
= x
2
li đ ộ c a ủ dao đ ng t ng h p làộ ổ ợ :
A. ± 5,79 cm. B. ± 5,19cm. C. ± 6 cm. D. ± 3 cm.
Câu 6. Con l c đ n s i dây có chi u dài ắ ơ ợ ề l dao đ ng đi u ộ ề
hoà t i n i có gia t c tr ng tr ng g, bi t g = ạ ơ ố ọ ườ ế 
2
l. Kho ng th i gian 2 l n liên ti p đ ng năng b ng ả ờ ầ ế ộ ằ
không là
A. 0,25 B. 2 s C. 1 s D. 0,5 s
Câu 7. M t v t dao đ ng đi u hòa theo ph ng trình ộ ậ ộ ề ươ x = 2cos(2πt +  /6) (cm), trong đó t đ c ượ
tính theo đ n v giây (s). ơ ị Đ ng năng c a v t vào th i đi m t = 0,5 (s)ộ ủ ậ ờ ể
A. đang tăng lên. B. có đ l n c c đ i.ộ ớ ự ạ C. đang gi m đi.ả D. có đ l n c c ti u.ộ ớ ự ể
Câu 8. Hãy ch ra phát bi u đúng trong s nh ng phát bi u sau.ỉ ể ố ữ ể
A. Dao đ ng c a con l c lò xo d i tác d ng c a ngo i l c tu n hoàn g i là s t dao đ ng.ộ ủ ắ ướ ụ ủ ạ ự ầ ọ ự ự ộ
B. Dao đ ng t do là dao đ ng có chu kì ch ph thu c vào các đ c tính c a h không ph thu c và o các ộ ự ộ ỉ ụ ộ ặ ủ ệ ụ ộ
y u t bên ngoài.ế ố
C. Chu kì dao đ ng là kho ng th i gian ng n nh t mà v trí c a v t l p l i nh cũ.ộ ả ờ ắ ấ ị ủ ậ ặ ạ ư
D. Chu kì riêng c a con l c lò xo t l thu n v i kh i l ng c a v t n ng.ủ ắ ỉ ệ ậ ớ ố ượ ủ ậ ặ
Câu 9. Hai đi m sáng M và N dao đ ng đi u hòa trên tr c Ox (g c O là v trí cân b ng c a chúng) ể ộ ề ụ ố ị ằ ủ
v i ph ng trình l n l t là ớ ươ ầ ượ x
1=
5 cos(4 t+ /2)cm; x
2
=10cos(4 t + /3) cm. Kho ng cách c c ả ự
đ i gi a hai đi m sáng làạ ữ ể
A. 5 cm. B. 8,5cm. C. 5cm. D. 15,7cm.
Câu 10. Trong tr ng h p dao đ ng đi u hòa n m ngang dao đ ng đi u hoà, l c h i ph c dao đ ngườ ợ ộ ề ằ ộ ề ự ồ ụ ộ
A. cùng pha v i so v i li đ . B. s m pha /2 so v i v n t c. πớ ớ ộ ớ ớ ậ ố

C. ng c pha v i v n t c.ượ ớ ậ ố D. tr pha /2 so v i li đ .πễ ớ ộ
CH NG 2 (6 CÂU)ƯƠ
Gv: Trân Diêù ̣ Đê sô 2. T ̀ ́ 1/5







Câu 11. Ph ng trình sóng t i hai ngu n làươ ạ ồ
);)(20cos(
21
scmtauu


. AB cách nhau 10cm, v n t c ậ ố
truy n sóng trên m t n c là v=15cm/s. C, D là hai đi m dao đ ng v i biên đ c c ti u và t o v i ề ặ ướ ể ộ ớ ộ ự ể ạ ớ
AB m t hình ch nh t ABCD. Đo n AD có giá tr nh nh t g n b ngộ ữ ậ ạ ị ỏ ấ ầ ằ :
A.0,253cm B.0,235cm C.1,5cm D.3,0cm
Câu 12. T o m t sóng d ng trên dây b ng ngu n có t n s f=15Hz.Bi t v n t c truy n sóng trên ạ ộ ừ ằ ồ ầ ố ế ậ ố ề
dây là 30cm/s và b r ng c a m t b ng sóng là 4cm. Biên đ dao đ ng c a đi m cách nút sóng 1/3m ề ộ ủ ộ ụ ộ ộ ủ ể
là?
A.
2 2
cm B. 4cm C.
4 2
cm D.
2 3cm
Câu 13. M t cái loa đ t trong không khí phát sóng âm đ u v m i phía. ộ ặ ề ề ọ B qua s h p th âm c a ỏ ự ấ ụ ủ

không khí và s ph n x âm. M c c ng đ âm t i đi m A ự ả ạ ứ ườ ộ ạ ể cách loa 1 m là 70 dB. M c c ng đ âm ứ ườ ộ
do loa đó phát ra t i đi m B n m trên đ ng th ng qua A và loa, sau A và cách loa 5 m là ạ ể ằ ườ ẳ
A. 56 dB. B. 57 dB. C. 30 dB. D. 40 dB.
Câu 14. M t ngu n âm (coi nh ngu n đi m) phát sóng âm đ u v m i phía. ộ ồ ư ồ ể ề ề ọ T i m t đi m trên ạ ộ ể
ph ng truy n sóng có biên đ 0,12 mm thì c ng đ âm b ng t i đó b ng 1,8 W/mươ ề ộ ườ ộ ằ ạ ằ
2
. C ng đ âm ườ ộ
t i đi m đó s b ng bao nhiêu n u biên đ âm t i đi m đó bây gi là 0,36 mm.ạ ể ẽ ằ ế ộ ạ ể ờ
A. 0,6 W/m
2
. B. 2,7 W/m
2
. C. 5,4 W/m
2
. D. 16,2 W/m
2
.
Câu 15. T i hai đi m A, B trên m t ch t l ng có hai ngu n phát sóng dao đ ng đi u hòa theo ạ ể ặ ấ ỏ ồ ộ ề
ph ng trình uươ
1
=u
2
=acos(100 t)(mm). AB=13cm, m t đi m C trên m t ch t l ng cách đi m B m t ộ ể ặ ấ ỏ ể ộ
kho ng BC=13cm và h p v i AB m t góc 120ả ợ ớ ộ
0
, t c đ truy n sóng trên m t ch t l ng là 1m/s. Trênố ộ ề ặ ấ ỏ
c nh AC có s đi m dao đ ng v i biên đ c c đ i làạ ố ể ộ ớ ộ ự ạ
A. 11 B. 13 C. 9 D. 10
Câu 16. Đi u nào sau đây là ề không đúng khi nói v s truy n c a sóng c h c?ề ự ề ủ ơ ọ
A. T n s dao đ ng c a sóng t i m t đi m luôn b ng t n s dao đ ng c a ngu n sóng.ầ ố ộ ủ ạ ộ ể ằ ầ ố ộ ủ ồ

B. Khi truy n trong m t môi tr ng n u t n s dđ c a sóng càng l n thì t c đ truy n sóng càng l n. ề ộ ườ ế ầ ố ủ ớ ố ộ ề ớ
C. Khi truy n trong m t môi tr ng thì b c sóng t l ngh ch v i t n s dao đ ng c a sóng.ề ộ ườ ướ ỉ ệ ị ớ ầ ố ộ ủ
D. T n s dao đ ng c a m t sóng không thay đ i khi truy n đi trong các môi tr ng khác nhau.ầ ố ộ ủ ộ ổ ề ườ
CH NG 3ƯƠ
Câu 17. Trong m ch đi n RLC n u t n s f và hi u đi n th U c a dòng đi n không đ i thì khi R ạ ệ ế ầ ố ệ ệ ế ủ ệ ổ
thay đ i ta s có:ổ ẽ
A. U
L
.U
R
= const. B. U
C
.U
R
= const. C. U
C
.U
L
= const. D.
C
L
U
U
= const.
Câu 18. C ng đ dòng đi n luôn luôn ch m pha h n hi u đi n th hai đ u đo n m ch khiườ ộ ệ ậ ơ ệ ệ ế ở ầ ạ ạ
A. đo n m ch có ạ ạ R và L m c n i ti pắ ố ế B. đo n m ch có ạ ạ L và C m c n i ti pắ ố ế
C. đo n m ch có ạ ạ R và C m c n i ti pắ ố ế D. c A và B đ u đúngả ề
Câu 19. Đ t đi n áp xoay chi u vào hai đ u đo n m ch g m m t cu n dây m c n i ti p v i m t ặ ệ ề ầ ạ ạ ồ ộ ộ ắ ố ế ớ ộ
t đi n. Đi n áp hi u d ng gi a hai đ u cu n dây b ng giá tr đi n áp hi u d ng gi a hai b n t ụ ệ ệ ệ ụ ữ ầ ộ ằ ị ệ ệ ụ ữ ả ụ
đi n. Dòng đi n t c th i trong đo n m ch ch m pha ệ ệ ứ ờ ạ ạ ậ

6
π
so v i đi n áp t c th i gi a hai đ u cu n ớ ệ ứ ờ ữ ầ ộ
dây. H s công su t c a đo n m ch làệ ố ấ ủ ạ ạ
A. 0,707. B. 0,866. C. 0,924. D. 0,999.
Gv: Trân Diêù ̣ Đê sô 2. T ̀ ́ 2/5







Câu 20. Đ t đi n áp ặ ệ
u 100 2 cos t
= ω
(V), có  thay đ i đ c vào hai đ u đo n m ch g m đi n trổ ượ ầ ạ ạ ồ ệ ở
thu n 200 ầ  , cu n c m thu n có đ t c m ộ ả ầ ộ ự ả
25
36
π
H và t đi n có đi n dung ụ ệ ệ
4
10

π
F m c n i ti p. ắ ố ế
Công su t tiêu th c a đo n m ch là 50 W. Giá tr c a ấ ụ ủ ạ ạ ị ủ  là
A. 150  rad/s. B. 50 rad/s. C. 100 rad/s. D. 120 rad/s.
Câu 21. Đ t vào hai đ u m ch đi n RLC n i ti p m t đi n áp xoay chi u có giá tr hi u d ng ặ ầ ạ ệ ố ế ộ ệ ề ị ệ ụ

không đ i thì đi n áp hi u d ng trên các ph n t R, L, và C đ u b ng nhau và b ng 20V . Khi t b n i ổ ệ ệ ụ ầ ử ề ằ ằ ụ ị ố
t t thì hi u đ n th hi u d ng hai đ u đi n tr b ng:ắ ệ ịệ ế ệ ụ ầ ệ ở ằ
A. 30
2
V B. 10
2
V C. 20V D. 10V
Câu 22. Đ t đi n áp u=Uặ ệ
2
cos
ω
t vào hai đ u đo n m ch RLC n i ti p. Trong đó U, ầ ạ ạ ố ế
ω
, R và C
không đ i. Đi u ch nh L đ đi n áp hi u d ng trên L đ t c c đ i. Ch n bi u th c ổ ề ỉ ể ệ ệ ụ ạ ự ạ ọ ể ứ sai
A.
2
2
2 2
0 0
1
RC
RC
u
u
U U
+ =
B.
2 2 2
1 1 1

R RL
U U U
= +
C.
2 2
L C C
Z Z R Z= +
D.
2 2
C
L
U R Z
U
R
+
=
Câu 23. M ch RLC n i ti p có đi n áp đ t vào 2 đ u đo n m ch là u ạ ố ế ệ ặ ầ ạ ạ
100 2 100u cos( t )(V )
π
=
và c ng đ dòng đi n qua m ch là ườ ộ ệ ạ
2 2 100
6
i cos( t )(A)
π
π
= +
. Đi n tr c a m ch là:ệ ở ủ ạ
A.50 Ω B. 25 Ω C.
25 3 Ω

D.
25 6 Ω

Câu 24. L n l t đ t đi n áp xoay chi u u = 100ầ ượ ặ ệ ề
2
.cos 2 ft (V), v i f không đ i, vào hai đ u m iπ ớ ổ ầ ỗ
ph n t : đi n tr thu n c m và t đi n thì dòng đi n qua m i ph n t trên đ u có cùng m t giá tr ầ ử ệ ở ầ ả ụ ệ ệ ỗ ầ ử ề ộ ị
hi u d ng là 2A. Khi đ t đi n áp này vào hai đ u đo n m ch g m các ph n t trên m c n i ti p thì ệ ụ ặ ệ ầ ạ ạ ồ ầ ử ắ ố ế
công su t tiêu th c a đo n m ch là:ấ ụ ủ ạ ạ
A. 150W B. 100
3
W C.100W D. 200W
Câu 25. M t đo n m ch xoay chi u g m cu n dây có đi n tr 100ộ ạ ạ ề ồ ộ ệ ở

, c m kháng 100ả
3

n i ố
ti p v i h p kín X. T i th i đi m tế ớ ộ ạ ờ ể
1
đi n áp t c th i trên cu n dây c c đ i đ n th i đi m tệ ứ ờ ộ ự ạ ế ờ ể
2
= t
1
+ T/4
( v i T là chu kì dòng đi n) đi n áp t c th i trên h p kín c c đ i. H p kín X có th là?ớ ệ ệ ứ ờ ộ ự ạ ộ ể
A. Cu n c m có đi n tr thu n. B.T đi n n i ti p v i đi n tr thu n.ộ ả ệ ở ầ ụ ệ ố ế ớ ệ ở ầ
C. Cu n c m thu n. D. Cu n c m thu n n i ti p v i t đi n.ộ ả ầ ộ ả ầ ố ế ớ ụ ệ
Câu 26. Cho m ch RLC n i ti p : Đi n tr thu n R, L thay đ i đ c, t đi n có đi n dung C. Đi n ạ ố ế ệ ở ầ ổ ượ ụ ệ ệ ệ
áp xoay chi u đ t vào 2 đ u m ch u=Uề ặ ầ ạ

0
cos( t) . Khi thay đ i đ t c m đ n ổ ộ ự ả ế
( )
1
1
L
π
= H
(H) thì
c ng đ dòng đi n hi u d ng qua m ch c c đ i, lúc đó công su t c a m ch b ng 200W. Khi ườ ộ ệ ệ ụ ạ ự ạ ấ ủ ạ ằ
thay đ i L đ n ổ ế
( )
2
2
L
π
= H
(H) thì đi n áp hi u d ng gi a hai đ u cu n c m c c đ i = 200V. ệ ệ ụ ữ ầ ộ ả ự ạ
Đi n dung C có giá tr :ệ ị
A.
( )
200
µ
π
=C F
B.
( )
50
µ
π

=C F
C.
( )
150
µ
π
=C F
D.
( )
100
µ
π
=C F
Câu 27. Đi n năng m t tr m phát đi n đ c truy n đi d i đi n áp 2kV, hi u su t trong quá ệ ở ộ ạ ệ ượ ề ướ ệ ệ ấ
trình truy n t i là H = 80%. Mu n hi u su t trong quá trình truy n t i tăng đ n 95% thì ta ph iề ả ố ệ ấ ề ả ế ả
A. gi m đi n áp xu ng còn 0,5kV.ả ệ ố B. tăng đi n áp lên đ n 8kVệ ế
C. gi m đi n áp xu ng còn 1kV.ả ệ ố D. tăng đi n áp lên đ n 4kV.ệ ế
Câu 28. M t m ch dao đ ng LC, đi n tích c c đ i trên t đi n là Qộ ạ ộ ệ ự ạ ụ ệ
0
, dong đi n c c đ i là Ì ệ ự ạ
0
. Chu
k dao đ ng là :ỳ ộ
Gv: Trân Diêù ̣ Đê sô 2. T ̀ ́ 3/5








A.
0
0
2
Q
I
T


B.
0
0
4
I
Q
T


C.
0
0
2
I
Q
T


D.
0

2
0
2
I
Q
T


Câu 29. M t m ch dao đ ng LC lí t ng có C = ộ ạ ộ ưở
,5 F

L = 50 mH. Đi n áp c c đ i trên t là Uệ ự ạ ụ
max


= 6V. Khi đi n áp trên t là u= 4V thì đ l n c a c ng đ c a dòng trong m ch là:ệ ụ ộ ớ ủ ườ ộ ủ ạ
A. i = 4,47 (A) B. i = 2 (A) C. i = 2 m A. D. i = 44,7 (mA)
Câu 30. Trong các lo i sóng vô tuy n thìạ ế
A. sóng ng n b t ng đi n li h p th m nh. ắ ị ầ ệ ấ ụ ạ B. sóng trung truy n t t vào ban ngày.ề ố
C. sóng dài truy n t t trong n c. ề ố ướ D. sóng c c ng n ph n x t t t ng đi n li.ự ắ ả ạ ố ở ầ ệ
Câu 31. M ch dao đ ng LC đang th c hi n dao đ ng đi n t t do v i chu k T. T i th i đi m ạ ộ ự ệ ộ ệ ừ ự ớ ỳ ạ ờ ể
nào đó dòng đi n trong m ch có c ng đ ệ ạ ườ ộ
8 ( )mA
π
và đang tăng, sau đó kho ng th i gian ả ờ
3 /4T
thì đi n ệ
tích trên b n t có đ l n ả ụ ộ ớ
9
2.10 .C


Chu k dao đ ng đi n t c a m ch b ngỳ ộ ệ ừ ủ ạ ằ
A.
0,5 .ms
B.
0,25 .ms
C.
0,5 .s
µ
D.
0,25 .s
µ
Câu 32. Trong thí nghi m Iâng v giao thoa ánh sáng tr ng có b c sóng t 0,4ệ ề ắ ướ ừ
µ
m đ n 0,76ế
µ
m,
b r ng quang ph b c 3 thu đ c trên màn là 2,16mm. Kho ng cách t hai khe Sề ộ ổ ậ ượ ả ừ
1
S
2
đ n màn là ế
1,9m. Tìm kho ng cách gi a hai khe Sả ữ
1
,

S
2
.
A. a = 0,95mm B. a = 0,75mm C. a = 1,2mm D. a = 0,9mm

Câu 33. Trong thí nghi m Young v giao thoa ánh sáng, bi t D = 2m; a = 2mm. Hai khe đ c chi u ệ ề ế ượ ế
b ng ánh sáng tr ng (có b c sóng t 0,4ằ ắ ướ ừ  m đ n 0,75ế  m). T i đi m trên màn quan sát cách vân ạ ể
tr ng chính gi a 3,3mm có bao nhiêu b c x cho vân sáng t i đó ?ắ ữ ứ ạ ạ
A. 3 B. 4 C. 5 D. 6
Câu 34. Chi u xiên m t chùm sáng h p g m hai ánh sáng đ n s c là vàng và lam t không khí t i m t ế ộ ẹ ồ ơ ắ ừ ớ ặ
n c thìướ
A. chùm sáng b ph n x toàn ph n.ị ả ạ ầ
B. so v i tia t i, tia khúc x vàng b l ch ít h n tia khúc x lam.ớ ớ ạ ị ệ ơ ạ
C. tia khúc x là tia sáng vàng, còn tia sáng lam b ph n x toàn ph n.ạ ị ả ạ ầ
D. so v i tia t i, tia khúc x lam b l ch ít h n tia khúc x vàng.ớ ớ ạ ị ệ ơ ạ
EEEE. không quan sát đ c vân giao thoa, vì đèn không ph i là ngu n sáng đi m.ượ ả ồ ể
Câu 35. Trong thí nghi m Y-âng v giao thoa v i ánh sáng đ n s c, kho ng cách gi a hai khe là 1 ệ ề ớ ơ ắ ả ữ
mm, kho ng cách t m t ph ng ch a hai khe đ n màn quan sát là 2 m và kho ng vân là 0,8 mm. Cho ả ừ ặ ẳ ứ ế ả
c = 3.10
8
m/s. T n s ánh sáng đ n s c dùng trong thí nghi m làầ ố ơ ắ ệ
A. 5,5.10
14
Hz. B . 4,5.10
14
Hz. C. 7,5.10
14
Hz. D. 6,5.10
14
Hz.
Câu 36. Trong thi nghiêm Y- âng vê giao thoa anh sang, nguôn sang phat đông th i hai b c xa đ n ́ ̀ ́ ́ ̀ ́ ́ ̀ ̀ ̣́ ơ ư ̣ ơ
săc co b c song ́ ́ ́ ́ươ
1
704 720= nm nm
λ

va ̀
2
440 450= nm nm
λ
. Trên man quan sat, gi a hai vân sang ̀ ́ ̃ ́ư
gân nhau nhât va cung mau v i vân trung tâm, sô vân sang khac mau v i vân trung tâm là ́ ̀ ̀ ̀ ́ ́ ́ ́ ̀ ́ ̀ơ ơ :
A. 10 B.11 C.12 D.13
Câu 37. Trong nguyên t hyđrô, xét các m c năng l ng t K đ n P có bao nhiêu kh năng kích ử ứ ượ ừ ế ả
thích đ êlêctrôn tăng bán kính qu đ o lên 4 l n ?ể ỹ ạ ầ
A. 1 B. 2 C. 3 D. 4.
Câu 38. Đi n áp gi a cat t và đ i âm c c c a ng R nghen b ng 200KV . Cho bi t electron phát ệ ữ ố ố ự ủ ố ơ ằ ế
ra t cat t không v n t c đ u . B c sóng c a tia R nghen c ng nh t mà ng phát ra là ừ ố ậ ố ầ ướ ủ ơ ứ ấ ố
A. 0,06Å B. 0,6Å C. 0,04Å D. 0,08Å
Câu 39. Theo chi u tăng d n c a b c sóng các lo i sóng đi n t thì ta có s s p x p sauề ầ ủ ướ ạ ệ ừ ự ắ ế
A. tia
γ
, tia t ngo i, tia X, ánh sáng nhìn th y, tia h ng ngo i, sóng vô tuy n.ử ạ ấ ồ ạ ế
Gv: Trân Diêù ̣ Đê sô 2. T ̀ ́ 4/5







B. tia
γ
, tia X, tia t ngo i, ánh sáng nhìn th y, tia h ng ngo i, sóng vô tuy n.ử ạ ấ ồ ạ ế
C. tia X, ánh sáng nhìn th y, tia h ng ngo i, sóng vô tuy n, tia t ngo i, tia ấ ồ ạ ế ử ạ
γ

.
D. sóng vô tuy n, tia h ng ngo i, ánh sáng nhìn th y, tia t ngo i, tia X, tia ế ồ ạ ấ ử ạ
γ
Câu 40. Đê xac đinh nhiêt đô cua nguôn sang băng phep phân tich quang phô, ng i ta d a vao yêu ́ ̀ ́ ̀ ́ ́ ̀ ̀ ́̉ ̣ ̣ ̣ ̉ ̉ ươ ự
tô nao sau đây:́ ̀
A. quang phô liên tuc. ̉ ̣ B. quang phô hâp thu.́̉
C. quang phô vach phat xa. ́̉ ̣ ̣ D. s phân bô năng l ng trong quang phô.́ự ượ ̉
Câu 41. Gi i h n quang đi n c a đ ng (Cu) là λớ ạ ệ ủ ồ
0
= 0,30 μm. Bi t h ng s h = 6,625.10ế ằ ố
-34
J.s và v n ậ
t c truy n ánh sáng trong chân không c = 3.10ố ề
8
m/s. Công thoát c a êlectrôn kh i b m t c a đ ng là ủ ỏ ề ặ ủ ồ
A.6,625.10
-19
J. B. 6,265.10
-19
J. C. 8,526.10
-19
J. D. 8,625.10
-19
J.
Câu 42. Bi t công thoát êlectron c a các kim lo i: canxi, kali, b c và đ ng l n l t là: 2,89 eV; ế ủ ạ ạ ồ ầ ượ
2,26eV; 4,78 eV và 4,14 eV. Chi u ánh sáng có b c sóng 0,33 ế ướ
m
µ
vào b m t các kim lo i trên. ề ặ ạ
Hi n t ng quang đi n không x y ra v i cá c kim lo i nào sau đây?ệ ượ ệ ả ớ ạ

A. Kali và đ ngồ B. Canxi và b cạ C. B c và đ ngạ ồ D. Kali và canxi
Câu 43. Chi u đ ng th i hai b c x có b c sóng 0,542ế ồ ờ ứ ạ ướ
m
µ
và 0,243
m
µ
vào catôt c a m t t bào ủ ộ ế
quang đi n. Kim lo i làm catôt có gi i h n quang đi n là 0,500 ệ ạ ớ ạ ệ
m
µ
. Bi t kh i l ng c a êlectron là ế ố ượ ủ
m
e
= 9,1.10
-31
kg. V n t c ban đ u c c đ i c a các êlectron quang đi n b ngậ ố ầ ự ạ ủ ệ ằ
A. 9,61.10
5
m/s B. 9,24.10
5
m/s C. 2,29.10
6
m/s D. 1,34.10
6
m/s
Câu 44. Bi t h ng s Plăng h = 6,625.10ế ằ ố
-34
J.s và đ l n c a đi n tích nguyên t là 1,6.10ộ ớ ủ ệ ố
-19

C. Khi
nguyên t hiđrô chuy n t tr ng thái d ng có năng l ng -1,514 eV sang trang thái d ng có năng ử ể ừ ạ ừ ượ ừ
l ng -3,407 eV thì nguyên t phát ra b c x có t n sượ ử ứ ạ ầ ố
A. 2,571.10
13
Hz. B. 4,572.10
14
Hz. C. 3,879.10
14
Hz. D. 6,542.10
12
Hz.
Câu 45. Tia laze không có đ c đi m nà o d i đây ?ặ ể ướ
A. Đ đ n s c cao B. Đ đ nh h ng cao C. C ng đ l n ộ ơ ắ ộ ị ướ ườ ộ ớ D. Công su t l n ấ ớ
Câu 46. Cho ph n ng h t nhân: ả ứ ạ
3 1
2 0
D D He n+  +
. Cho bi t đ h t kh i c a D là 0,0024u và t ng ế ộ ụ ố ủ ổ
năng l ng ngh c a các h t tr c ph n ng nhi u h n t ng năng l ng ngh c a các h t sau ph n ượ ỉ ủ ạ ướ ả ứ ề ơ ổ ượ ỉ ủ ạ ả
ng là 3,25 (MeV), 1ucứ
2
= 931 (MeV). Xác đ nh năng l ng liên k t c a h t nhân ị ượ ế ủ ạ
2
He
3
.
A. 7,7187 (MeV) B. 7,7188 (MeV) C. 7,7189 (MeV) D. 7,7186 (MeV)
Câu 47. Đ ng v ồ ị
U

234
92
sau m t chu i phóng x ộ ỗ ạ α và


bi n đ i thành ế ổ
Pb
206
82
. S phóng x ố ạ α và



trong chu i làỗ
A. 7 phóng x ạ α, 4 phóng x ạ


; B. 5 phóng x ạ α, 5 phóng x ạ


C. 10 phóng x ạ α, 8 phóng x ạ


; D. 16 phóng x ạ α, 12 phóng x ạ


Câu 48. L c h t nhân làự ạ
A. l c hút gi a các nuclonự ữ B. l c t ng tác tĩnh đi n gi a các nuclonự ươ ệ ữ
C. l c tác d ng trong ph m vi nguyên tự ụ ạ ử D. l c h p d n gi a các nuclonự ấ ẫ ữ
Câu 49. M t h t nhân ộ ạ

Li
5
3
có năng l ng liên k t b ng 26,3MeV. Bi t kh i l ng proton mp= ượ ế ằ ế ố ượ
1,0073u, kh i l ng notron mố ượ
n
= 1,0087u, 1u = 931MeV/c
2
. Kh i l ng ngh c a h t nhân ố ượ ỉ ủ ạ
Li
5
3
b ngằ
A. 5,0111u B. 5,0675u C. 4,7179u D. 4,6916u
Gv: Trân Diêù ̣ Đê sô 2. T ̀ ́ 5/5







Cõu 50: Hạt có động năng K

= 3,1MeV đập vào hạt nhân nhôm ng yờn gây ra phản ứng
nPAl
30
15
27
13


, khối lợng của các hạt nhân là m

= 4,0015u, m
Al
= 26,97435u, m
P
= 29,97005u, m
n
=
1,008670u, 1u = 931,5Mev/c
2
. Giả sử hai hạt sinh ra có cùng vận tốc. Động năng của hạt n là
A. K
n
= 0,8716MeV. B. K
n
= 0,9367MeV. C. K
n
= 0,2367MeV. D. K
n
= 0,0138MeV.
Hờt
.
Gv: Trõn Diờu ờ sụ 2. T 6/5

×