Tải bản đầy đủ (.pdf) (7 trang)

Bài giảng Tài chính quốc tế Bài 1 - Lê Thị Hồng Minh

Bạn đang xem bản rút gọn của tài liệu. Xem và tải ngay bản đầy đủ của tài liệu tại đây (479.17 KB, 7 trang )








Khoa Tài Chính Doanh Nghiệp
TH TRƯNG TI CHNH QUC T







THỊ TRƯỜNG NGOẠI HỐI
Thị trường ngoại hối cho phép các đồng tiền được
chuyển đổi nhằm mục đích tạo sự thuận tiện cho hoạt
động thương mại quốc tế hoặc các giao dịch tài chính.
(Foreign Exchange Market / FOREX / FX)







Thương mại và đầu tư
(trade and investment):
giao dịch vật chất (physical trading)


Phòng ngừa rủi ro và đầu cơ
(hedging and speculation):
giao dịch vị thế (position trading)
15%
85%
Theo BIS (Bank of International Settlement)
Giao dịch trên thị trường tài chính quốc tế







Ai sử dụng thị trường FX ?
Nhà môi giới
Doanh nghiệp
Ngân hàng Thương mại
Quỹ Đầu Tư
Ngân hàng TW
Định chế tài chính khác
Ngân hàng Thương mại
Quỹ Đầu Tư
Ngân hàng Thương mại
Quỹ Đầu Tư
Ngân hàng Thương mại
Ngân hàng TW
Quỹ Đầu Tư
Ngân hàng Thương mại
Ngân hàng TW

Quỹ Đầu Tư
Ngân hàng Thương mại
Doanh nghiệp
Ngân hàng TW
Quỹ Đầu Tư
Ngân hàng Thương mại
Doanh nghiệp
Ngân hàng TW
Quỹ Đầu Tư
Ngân hàng Thương mại
Nhà môi giới
Doanh nghiệp
Ngân hàng TW
Quỹ Đầu Tư
Ngân hàng Thương mại
Nhà môi giới
Doanh nghiệp
Ngân hàng TW
Quỹ Đầu Tư
Ngân hàng Thương mại
Định chế tài chính khác
Nhà môi giới
Doanh nghiệp
Ngân hàng TW
Quỹ Đầu Tư
Ngân hàng Thương mại
Định chế tài chính khác
Nhà môi giới
Doanh nghiệp
Ngân hàng TW

Quỹ Đầu Tư
Ngân hàng Thương mại







SWIFT Code Currency

USD US Dollar (Greenback)
EUR Euro
JPY Japan Yen (Yen)
GBP UK Sterling (Cable)
AUD Australia Dollar (Aussie)
CAD Canadian Dollar (Loonie)
VND Vietnam Dong

SWIFT (Society for Worldwide Interbank Financial
Telecommunications)
Global Foreign Exchange Markets







Volume quotation (Gián tiếp)

1 ni t = y ngoi t
EUR/USD = 1.3615
EUR: Đồng tiền yết giá
USD: Đồng tiền định giá
Quy tắc yết giá các đồng tiền: 1 đồng yết giá = x đồng định giá
Price quotation (Trc tiếp)
1 ngoi t = x ni t
USD/JPY = 121.12
USD: Đồng tiền yết giá
JPY: Đồng tiền định giá
Bid Offer/Ask
The Big Figure
Pips
1.3 0 42 / 44
EUR/USD =
Spread
Global Foreign Exchange Markets







Cc giao dịch ngoi hối
PRIMARY
OPERATION
FUTURE
DERIVATIVE OPERATIONS
SPOT SWAP OPTION

OTC – OTC – OTC – OTC – OTC – OTC – OTC EXCHANGE
DERIVATIVE OPERATIONS
SPOT FORWARD SWAP OPTION
EXCHANGE
FOREX

×