SINH HOC 11
THPT Nguyễn Trãi
Tr c nghi m Chuy n hóa V t Ch t và Năng L ng.ắ ệ ể ậ ấ ượ
Câu 1: Đi u nào sau đây là không đúng v i d ng n c t do? ề ớ ạ ướ ự
a/ Là d ng n c ch a trong các ạ ướ ứ
kho ng gian bào. ả
b/ Là d ng n c ch a b hút b i các ạ ướ ứ ị ở
phân t tích đi n. ử ệ
c/ Là d ng n c ch a trong các m ch ạ ướ ứ ạ
d n. ẫ
d/ Là d ng n c ch a trong các thành ạ ướ ứ
ph n c a t bào. ầ ủ ế
Câu 2: N i n c và các ch t hoà tan ơ ướ ấ
đi qua tr c khi vào m ch g c a rướ ạ ỗ ủ ễ
là:
a/ T bào lông hút b/ T bào n i bì ế ế ộ
c/ T bào bi u bìế ể d/ T bào v . ế ỏ
Câu 3: Ý nào sau đây là không đúng v i s đóng m c a khí kh ng? ớ ự ở ủ ổ
a/ M t s cây khi thi u n c ngoài ộ ố ế ướ ở
sáng khí kh ng đóng l i. ổ ạ
b/ M t s cây s ng trong đi u ki n thi u n c khí kh ng đóng hoàn toàn ộ ố ố ề ệ ế ướ ổ
vào ban ngày.
c/ Ánh sáng là nguyên nhân duy nh t ấ
gây nên vi c m khí kh ng. ệ ở ổ
Câu 4: Đi u nào sau đây không đúng v i vai trò c a d ng n c t do? ề ớ ủ ạ ướ ự
a/ Tham gia vào quá trình trao đ i ổ
ch t. ấ
b/ Làm gi m đ nh t c a ch t nguyên ả ộ ớ ủ ấ
sinh.
c/ Giúp cho quá trình trao đ i ch t di n ra bình th ng trong c th . ổ ấ ễ ườ ơ ể
d/ Làm dung môi, làm gi m nhi t đ ả ệ ộ
khi thoát h i n c. ơ ướ
Câu 5: Khi t bào khí kh ng tr ng ế ổ ươ
n c thì: ướ
a/ Vách (mép ) m ng căng ra, vách (mép) dày co l i làm cho khí kh ng ỏ ạ ổ
m ra. ở
b/ Vách dày căng ra, làm cho vách m ng căn theo nên khi kh ng m ra. ỏ ổ ở
c/ Vách dày căng ra làm cho vách m ng co l i nên khí kh ng m ra. ỏ ạ ổ ở
d/ Vách m ng căng ra làm cho vách ỏ
dày căng theo nên khí kh ng m ra. ổ ở
Câu 6: Đ t ng h p đ c m t gam ch t khô, các cây khác nhau c nể ổ ợ ượ ộ ấ ầ
kho ng bao nhiêu gam n c? ả ướ
a/ T 100 gam đ n 400 gam. ừ ế
b/ T 600 gam đ n 1000 gam. ừ ế
c/ T 200 gam đ n 600 gam. ừ ế
d/ T 400 gam đ n 800 gam. ừ ế
Câu 7: C h p th 1000 gam thì cây ứ ấ ụ
ch gi l i trong c th : ỉ ữ ạ ơ ể
SINH HOC 11
THPT Nguyễn Trãi
a/ 60 gam n c. b/ 90 gam n c. ướ ướ
c/ 10 gam n c.ướ d/ 30 gam n c. ướ
Câu 8: Khi t bào khí kh ng m t n c ế ổ ấ ướ
thì:
a/ Vách (mép) m ng h t căng ra làm cho vách dày du i th ng nên khí ỏ ế ỗ ẳ
kh ng đóng l i. ổ ạ
b/ Vách dày căng ra làm cho vách m ng cong theo nên khí kh ng đóng ỏ ổ
l i. ạ
c/ Vách dày căng ra làm cho vách m ng co l i nên khí kh ng đóng l i. ỏ ạ ổ ạ
d/ Vách m ng căng ra làm cho vách ỏ
dày du i th ng nên khí kh ng khép ỗ ẳ ổ
l i. ạ
Câu 9: Đ c đi m c u t o c a t bào ặ ể ấ ạ ủ ế
lông hút r cây là: ở ễ
a/ Thành t bào m ng, có th m cutin, ch có m t không bào trung tâm l n. ế ỏ ấ ỉ ộ ớ
b/ Thành t bào dày, không th m cutin, ch có m t không bào trung tâm ế ấ ỉ ộ
l n. ớ
c/ Thành t bào m ng, không th m cutin, ch có m t không bào trung tâm ế ỏ ấ ỉ ộ
nh . ỏ
d/ Thành t bào m ng, không th m cutin, ch có m t không bào trung tâm ế ỏ ấ ỉ ộ
l n. ớ
Câu 10: N c liên k t có vai trò: ướ ế
a/ Làm tăng quá trình trao đ i ch t ổ ấ
di n ra trong c th . ễ ơ ể
b/ Làm gi m nhi t đ c a c th khi thoát h i n c. ả ệ ộ ủ ơ ể ơ ướ
c/ Làm tăng đ nh t c a ch t nguyên ộ ớ ủ ấ
sinh.
d/ Đ m b o đ b n v ng c a h th ng ả ả ộ ề ữ ủ ệ ố
keo trong ch t nguyên sinh c a t bào. ấ ủ ế
Câu 11: N c đ c v n chuy n ướ ượ ậ ể ở
thân ch y u: ủ ế
a/ Qua m ch rây theo chi u t trên ạ ề ừ
xu ng. ố
b/ T m ch g sang m ch rây. ừ ạ ỗ ạ
c/ T m ch rây sang m ch g . ừ ạ ạ ỗ
d/ Qua m ch g .ạ ỗ
Câu 12: S m ch đ ng c a khí ự ở ủ ộ ủ
kh ng di n ra khi nào? ổ ễ
a/ Khi cây ngoài ánh sáng ở
b/ Khi
cây thi u n c. ế ướ
c/ Khi l ng axit abxixic (ABA) tăng ượ
lên.
d/ Khi cây trong bóng râm. ở
Câu 13: L c đóng vai trò chính trong quá trình v n chuy n n c thân là: ự ậ ể ướ ở
a/ L c đ y c a r (do quá trình h p ự ẩ ủ ể ấ
th n c). ụ ướ
SINH HOC 11
THPT Nguyễn Trãi
b/ L c hút c a lá do (quá trình thoát ự ủ
h i n c). ơ ướ
c/ L c liên k t gi a các phân t n c. ự ế ữ ử ướ
d/ L c bám gi a các phân t n c v i ự ữ ử ướ ớ
thành m ch d n. ạ ẫ
Câu 14: Đ c đi m c u t o nào c a khí kh ng thu n l i cho quá trình đóng ặ ể ấ ạ ủ ổ ậ ợ
m ? ở
a/ Mép (Vách)trong c a t bào dày, ủ ế
mép ngoài m ng. ỏ
b/ Mép (Vách)trong và mép ngoài c a ủ
t bào đ u r t dày. ế ề ấ
c/ Mép (Vách)trong và mép ngoài c a ủ
t bào đ u r t m ng. ế ề ấ ỏ
d/ Mép (Vách)trong c a t bào r t m ng, mép ngoài dày. ủ ế ấ ỏ
Câu 15: S đóng ch đ ng c a khí ự ủ ộ ủ
kh ng di n ra khi nào? ổ ễ
a/ Khi cây ngoài sáng. ở
b/ Khi cây
trong t i. ở ố
c/ Khi l ng axit abxixic (ABA) gi m ượ ả
đi.
d/ Khi cây ngoài sáng và thi u ở ế
n c. ướ
Câu 16: Axit abxixic (ABA) tăng lên
là nguyên nhân gây ra:
a/ Vi c đóng khí kh ng khi cây ệ ổ ở
ngoài sáng.
b/ Vi c m khí kh ng khi cây ngoài ệ ở ổ ở
sáng.
c/ Vi c đóng khí kh ng khi cây ệ ổ ở
trong t i. ố
d/ Vi c m khí kh ng khi cây trong ệ ở ổ ở
t i. ố
Câu 17: Con đ ng thoát h i n c qua b m t lá (qua cutin) có đ c đi m ườ ơ ướ ề ặ ặ ể
là:
a/ V n t c nh , đ c đi u ch nh b ng ậ ố ỏ ượ ề ỉ ằ
vi c đóng, m khí kh ng. ệ ở ổ
b/ V n t c l n, không đ c đi u ch nh b ng vi c đóng, m khí kh ng. ậ ố ớ ượ ề ỉ ằ ệ ở ổ
c/ V n t c nh , không đ c đi u ậ ố ỏ ượ ề
ch nh. ỉ
d/ V n t c l n, đ c đi u ch nh b ng ậ ố ớ ượ ề ỉ ằ
vi c đóng, m khí kh ng. ệ ở ổ
Câu 18: Con đ ng thoát h i n c qua khí kh ng có đ c đi m là: ườ ơ ướ ổ ặ ể
a/ V n t c l n, đ c đi u ch nh b ng ậ ố ớ ượ ề ỉ ằ
vi c đóng, m khí kh ng.ệ ở ổ
b/ V n t c nh , đ c đi u ch nh b ng ậ ố ỏ ượ ề ỉ ằ
vi c đóng, m khí kh ng. ệ ở ổ
c/ V n t c l n, không đ c đi u ch nh b ng vi c đóng, m khí kh ng. ậ ố ớ ượ ề ỉ ằ ệ ở ổ
d/ V n t c nh , không đ c đi u ậ ố ỏ ượ ề
ch nh. ỉ
Câu 19: Vai trò c a phôtpho đ i v i ủ ố ớ
th c v t là: ự ậ
a/ Thành ph n c a thành t bào và màng t bào, ho t hoá enzim. ầ ủ ế ế ạ
b/ Thành ph n c a prôtêin, a xít ầ ủ
nuclêic.
SINH HOC 11
THPT Nguyễn Trãi
c/ Ch y u gi cân b ng n c và Ion trong t bào, ho t hoá enzim, m khí ủ ế ữ ằ ướ ế ạ ở
kh ng. ổ
d/ Thành ph n c a axit nuclêôtic, ATP, phôtpholipit, côenzim; c n cho ầ ủ ầ
n hoa, đ u qu , phát tri n r . ở ậ ả ể ễ
Câu 20: Ph n l n các ch t khoáng đ c h p th vào cây theo cách ch ầ ớ ấ ượ ấ ụ ủ
đ ng di n ra theo ph ng th c nào? ộ ễ ươ ứ
a/ V n chuy n t n i có n ng đ cao đ n n i có n ng đ th p r c n ít ậ ể ừ ơ ồ ộ ế ơ ồ ộ ấ ở ể ầ
năng l ng. ượ
b/ V n chuy n t n i có n ng đ cao đ n n i có n ng đ th p r . ậ ể ừ ơ ồ ộ ế ơ ồ ộ ấ ở ể
c/ V n chuy n t n i có n ng đ th p đ n n i có n ng đ cao r không ậ ể ừ ơ ồ ộ ấ ế ơ ồ ộ ở ể
c n tiêu hao năng l ng. ầ ượ
d/ V n chuy n t n i có n ng đ th p đ n n i có n ng đ cao r c n tiêu ậ ể ừ ơ ồ ộ ấ ế ơ ồ ộ ở ể ầ
hao năng l ng. ượ
Câu 21: Nhi t đ có nh h ng: ệ ộ ả ưở
a/ Ch đ n s v n chuy n n c thân. ỉ ế ự ậ ể ướ ở
b/ Ch đ n quá trình h p th n c ỉ ế ấ ụ ướ ở
r . ể
c/ Ch đ n quá trình thoát h i n c ỉ ế ơ ướ ở
lá.
d/ Đ n c hai quá trình h p th n c ế ả ấ ụ ướ ở
r và thoát h i n c lá.ể ơ ướ ở
Câu 22: Nguyên nhân làm cho khí
kh ng m là: ổ ở
a/ Các t bào khí kh ng gi m áp su t ế ổ ả ấ
th m th u. ẩ ấ
b/ Hàm l ng ABA trong t bào khí ượ ế
kh ng tăng. ổ
c/ L c l p trong t bào khí kh ng ti n ụ ạ ế ổ ế
hành quan h p. ợ
d/ Ho t đ ng c a b m Ion t bào ạ ộ ủ ơ ở ế
khí kh ng làm gi m hàm l ng Ion. ổ ả ượ
Câu 23: Các nguyên t đ i l ng (Đa) ố ạ ượ
g m: ồ
a/ C, H, O, N, P, K, S, Ca, Fe.
b/ C,
H, O, N, P, K, S, Ca,Mg.
c/ C, H, O, N, P, K, S, Ca, Mn.
d/ C,
H, O, N, P, K, S, Ca, Cu.
Câu 24: Đ m không khí liên quan đ n quá trình thoát h i n c lá nh ộ ẩ ế ơ ướ ở ư
th nào? ế
a/ Đ m không khí càng cao, s thoát ộ ẩ ự
h i n c không di n ra. ơ ướ ễ
b/ Đ m không khí càng th p, s ộ ẩ ấ ự
thoát h i n c càng y u. ơ ướ ế
c/ Đ m không khí càng th p, s thoát h i n c càng m nh. ộ ẩ ấ ự ơ ướ ạ
SINH HOC 11
THPT Nguyễn Trãi
d/ Đ m không khí càng cao, s ộ ẩ ự
thoát h i n c càng m nh. ơ ướ ạ
Câu 25: Đ m đ t liên quan ch t ch đ n quá trình h p th n c c a r nh ộ ẩ ấ ặ ẽ ế ấ ụ ướ ủ ễ ư
th nào? ế
a/ Đ m đ t khí càng th p, s h p ộ ẩ ấ ấ ự ấ
th n c càng l n. ụ ướ ớ
b/ Đ đ t càng th p, s h p th n c ộ ấ ấ ự ấ ụ ướ
b ng ng. ị ừ
c/ Đ m đ t càng cao, s h p th ộ ẩ ấ ự ấ ụ
n c càng l n. ướ ớ
d/ Đ m đ t càng cao, s h p th ộ ẩ ấ ự ấ ụ
n c càng ít. ướ
Câu 26: Lông hút có vai trò ch y u ủ ế
là:
a/ Lách vào k đ t hút n c và mu i ẽ ấ ướ ố
khoáng cho cây.
b/ Bám vào k đ t làm cho cây đ ng ẽ ấ ứ
v ng ch c. ữ ắ
c/ Lách cào k đ t h giúp cho r l y ẽ ấ ở ễ ấ
đ c ôxy đ hô h p. ượ ể ấ
d/ T bào kéo dài thành lông, lách vào ế
nhi u k đ t làm cho b r lan r ng. ề ẽ ấ ộ ễ ộ
Câu 27: Nguyên nhân tr c tiên làm cho cây không a m n m t kh năng ướ ư ặ ấ ả
sinh tr ng trên đ t có đ m n cao là: ưở ấ ộ ặ
a/ Các phân t mu i ngay sát b m t đ t gây khó khăn cho các cây con ử ố ề ặ ấ
xuyên qua m t đ t. ặ ấ
b/ Các ion khoáng là đ c h i đ i v i ộ ạ ố ớ
cây.
c/ Th năng n c c a đ t là quá th p. ế ướ ủ ấ ấ
d/ Hàm l ng oxy trong đ t là quá ượ ấ
th p. ấ
Câu 28: Trong các b ph n c a r , b ộ ậ ủ ễ ộ
ph n nào quan tr ng nh t? ậ ọ ấ
a/ Mi n lông hút hút n c và mu i ề ướ ố
kháng cho cây.
b/ Mi n sinh tr ng làm cho r dài ra. ề ưở ễ
c/ Chóp r che ch cho r . ễ ở ễ
d/ Mi n b n che ch cho các ph n bên ề ầ ở ầ
trong c a r . ủ ễ
Câu 29: Nguyên nhân làm cho khí
kh ng đóng là: ổ
a/ Hàm l ng ABA trong t bào khí ượ ế
kh ng tăng. ổ
b/ L c l p trong t bào khí kh ng ti n ụ ạ ế ổ ế
hành quang h p. ợ
c/ Các t bào khí kh ng tăng áp su t ế ổ ấ
th m th u. ẩ ấ
Câu 30: Nhân t nh h ng các b m ion t bào khí kh ng làm tăng hàmố ả ưở ơ ở ế ổ
l ng các ion.ch y u đ n quá trình thoát h i n c lá v i vai trò là tácượ ủ ế ế ơ ướ ở ớ
nhân gây m khí kh ng là: ở ổ
a/ Đ m đ t và không khí. ộ ẩ ấ
b/ Nhi t ệ
đ . ộ
SINH HOC 11
THPT Nguyễn Trãi
c/ Anh sáng.
d/ Dinh d ng khoáng. ưỡ
Câu 31: Tác d ng chính c a k thu t ụ ủ ỹ ậ
nh cây con đem c y là gì? ỗ ấ
a/ B trí th i gian thích h p đ c y. ố ờ ợ ể ấ
b/ T n d ng đ c đ t gieo khi ru ng ậ ụ ượ ấ ộ
c y ch a chu n b k p. ấ ư ẩ ị ị
c/ Không ph i t a b b t cây con s ả ỉ ỏ ớ ẽ
ti t ki m đ c gi ng. ế ệ ượ ố
d/ Làm đ t chóp r và mi n sinh tr ng kích thích s ra r con đ hút ứ ễ ề ưở ự ễ ể
đ c nhi u n c va mu i khoáng cho ượ ề ướ ố
cây.
Câu 32: Vai trò c a Nit đ i v i th c ủ ơ ố ớ ự
v t là: ậ
a/ Thành ph n c a axit nuclêôtit, ATP, phôtpholipit, côenzim; c n cho ầ ủ ầ
n hoa, đ u qu , phát tri n r . ở ậ ả ể ễ
b/ Ch y u gi cân b ng n c và ion trong t bào, ho t hoá enzim, m khí ủ ế ữ ằ ướ ế ạ ở
kh ng. ổ
c/ Thành ph n c a thành t bào, màng ầ ủ ế
t bào, ho t hoá enzim. ế ạ
d/ Thành ph n c a prôtêin và axít ầ ủ
nuclêic.
Câu 33: K t qu nào sau đây không đúng khi đ a cây ra ngoài sáng, l c ế ả ư ụ
l p trong t bào khí kh ng ti n hành ạ ế ổ ế
quang h p? ợ
a/ Làm tăng hàm l ng đ ng. ượ ườ
b/ Làm thay đ i n ng đ CO2 và pH. ổ ồ ộ
c/ Làm cho hai t bào khí kh ng hút ế ổ
n c, tr ng n c và khí kh ng m . ướ ươ ướ ổ ở
d/ Làm gi m áp su t th m th u trong ả ấ ẩ ấ
t bào. ế
Câu 34: Khi cây b h n, hàm l ng ABA trong t bào khí kh ng tăng có ị ạ ượ ế ổ
tác d ng: ụ
a/ T o cho các ion đi vào khí kh ng. ạ ổ
b/ Kích thích cac b m ion ho t đ ng. ơ ạ ộ
c/ Làm tăng s c tr ng n c trong t ứ ươ ướ ế
bào khí kh ng. ổ
d/ Làm cho các t bào khí kh ng tăng ế ổ
áp su t. Th m th u. ấ ẩ ấ
Câu 35: Ý nào d i đây không đúng v i s h p thu th đ ng các ion ướ ớ ự ấ ụ ộ
khoáng r ? ở ễ
a/ Các ion khoáng hoà tan trong n c ướ
và vào r theo dòng n c. ễ ướ
b/ Các ion khoáng hút bám trên b m t c a keo đ t và trên b m t r trao ề ặ ủ ấ ề ặ ễ
đ i v i nhau khi có s ti p xúc gi a r và dung d ch đ t (hút bám trao đ i). ổ ớ ự ế ữ ễ ị ấ ổ
c/ Các ion khoáng th m th u theo s chênh l ch n ng đ t cao d n th p. ẩ ấ ự ệ ồ ộ ừ ế ấ
d/ Các ion khoáng khu ch tán theo s ế ự
chênh l ch n ng đ t cao d n th p. ệ ồ ộ ừ ế ấ
SINH HOC 11
THPT Nguyễn Trãi
Câu 36: Bi n pháp nào quan tr ng giúp cho b r cây phát tri n? ệ ọ ộ ễ ể
a/ Ph i i đ t, cày sâu, b a kĩ. ơ ả ấ ừ
b/ T i n c đ y đ và bón phân h u ướ ướ ầ ủ ữ
c cho đ t. ơ ấ
c/ Vun g c và x i xáo cho cây. ố ớ
d/
T t c các bi n pháp trên. ấ ả ệ
Câu 37: Vì sao sau kho bón phân, cây
s khó h p th n c? ẽ ấ ụ ướ
a/ Vì áp su t th m th u c a đ t ấ ẩ ấ ủ ấ
gi m. ả
b/ Vì áp su t th m th u c a r tăng. ấ ẩ ấ ủ ễ
c/ Vì áp su t th m th u c a đ t tăng. ấ ẩ ấ ủ ấ
d/ Vì áp su t th m th u c a r gi m. ấ ẩ ấ ủ ễ ả
Câu 38: S thoát h i n c qua lá có ý ự ơ ướ
nghĩa gì đ i v i cây? ố ớ
a/ Làm cho không khí m và d u mát nh t llà trong nh ng ngày n ng nóng. ẩ ị ấ ữ ắ
b/ Làm cho cây d u mát không b đ t ị ị ố
cháy d i ánh m t tr i. ướ ặ ờ
c/ T o ra s c hút đ v n chuy n n c ạ ứ ể ậ ể ướ
và mu i khoáng t r lên lá. ố ừ ễ
d/ Làm cho cây d u mát không b đ t cháy d i ánh m t tr i và t o ra s c ị ị ố ướ ặ ờ ạ ứ
hút đ v n chuy n n c và mu i ể ậ ể ướ ố
khoáng t r lên lá. ừ ễ
Câu 39: Ý nghĩa nào d i đây không ph i là ngu n chính cung c p d ng ướ ả ồ ấ ạ
nit nitrat và nit amôn? ơ ơ
a/ S phóng điên trong c n giông đã ự ơ
ôxy hoá N2 thành nit d ng nitrat. ơ ạ
b/ Quá trình c đ nh nit b i các nhóm vi khu n t do và c ng sinh, cùng vố ị ơ ở ẩ ự ộ ớ
quá trình phân gi i các ngu n ả ồ
nit h u c trong đ t đ c th c hi n ơ ữ ơ ấ ượ ự ệ
b i các vi khu n đ t. ở ẩ ấ
c/ Ngu n nit do con ng i tr l i cho đ t sau m i v thu ho ch b ng phânồ ơ ườ ả ạ ấ ỗ ụ ạ ằ
bón.
d/ Ngu n nit trong nham th ch do ồ ơ ạ
núi l a phun. ử
Câu 40: S bi u hi n tri u ch ng ự ể ệ ệ ứ
thi u phôtpho c a cây là: ế ủ
a/ Lá màu vàng nh t, mép lá màu đ và có nhi u ch m đ trên m t lá. ạ ỏ ề ấ ỏ ặ
b/ Lá nh có màu l c đ m, màu c a thân không bình th ng, sinh tr ng ỏ ụ ậ ủ ườ ưở
r b tiêu gi m. ễ ị ả
c/ Lá m i có màu vàng, sinh tr ng r ớ ưở ễ
b tiêu gi m. ị ả
d/ Sinh tr ng b còi c c, lá có màu ưở ị ọ
vàng.
Câu 41: S bi u hi n tri u ch ng ự ể ệ ệ ứ
thi u Kali c a cây là: ế ủ
a/ Lá nh có màu l c đ m, màu c a thân không bình th ng, sinh tr ng ỏ ụ ậ ủ ườ ưở
rễ
b tiêu gi m. ị ả
b/ Lá m i có màu vàng, sinh tr ng r ớ ưở ễ
b tiêu gi m. ị ả
c/ Sinh tr ng b còi c c, lá có màu ưở ị ọ
vàng.
SINH HOC 11
THPT Nguyễn Trãi
d/ Lá màu vàng nh t, mép lá màu đ ạ ỏ
và có nhi u ch m đ trên m t lá. ề ấ ỏ ặ
Câu 42: S bi u hi n tri u ch ng ự ể ệ ệ ứ
thi u s t c a cây là: ế ắ ủ
a/ Gân lá có màu vàng và sau đó c lá ả
có màu vàng.
b/ Lá nh có màu vàng. ỏ
c/ Lá non có màu l c đ m không bình ụ ậ
th ng. ườ
d/ Lá nh , m m, m m đ nh b ch t. ỏ ề ầ ỉ ị ế
Câu 43: S bi u hi n tri u ch ng ự ể ệ ệ ứ
thi u đ ng c a cây là: ế ồ ủ
a/ Lá non có màu l c đ m không bình ụ ậ
th ng. ườ
b/ Lá nh , m m, m m đ nh b ch t. ỏ ề ầ ỉ ị ế
c/ Lá nh có màu vàng. ỏ
d/ Gân lá có màu vàng và sau đó c lá ả
có màu vàng.
Câu 44: Vai trò c a kali đ i v i th c ủ ố ớ ự
v t là: ậ
a/ Thành ph n c a prôtêin và axít nuclêic. ầ ủ
b/ Ch y u gi cân b ng n c và ion trong t bào, ho t hoá enzim, m khíủ ế ữ ằ ướ ế ạ ở
kh ng. ổ
c/ Thành ph n c a axit nuclêôtit, ATP, phôtpholipit, côenzim; c n choầ ủ ầ
n hoa, đ u qu , phát tri n r . ở ậ ả ể ễ
d/ Thành ph n c a thành t bào, màng ầ ủ ế
t bào, ho t hoá enzim. ế ạ
Câu 45: S bi u hi n tri u ch ng ự ể ệ ệ ứ
thi u clo c a cây là: ế ủ
a/ Gân lá có màu vàng và sau đó c lá ả
có màu vàng.
b/ Lá nh , m m, m m đ nh b ch t. ỏ ề ầ ỉ ị ế
c/ Lá nh có màu vàng. ỏ
d/ Lá non có màu l c đ m không bình ụ ậ
th ng. ườ
Câu 46: Thông th ng đ pH trong ườ ộ
đ t kho ng bao nhiêu là phù h p cho ấ ả ợ
vi cệ
h p th t t ph n l n các ch t? ấ ụ ố ầ ớ ấ
a/ 7 - 7,5
b/ 6 - 6,5
c/ 5 - 5,5
d/
4 - 4,5.
Câu 47: S bi u hi n tri u ch ng ự ể ệ ệ ứ
thi u canxi c a cây là: ế ủ
a/ Lá non có màu l c đ m không bình ụ ậ
th ng. ườ
b/ Lá nh , m m, m m đ nh b ch tỏ ề ầ ỉ ị ế .
c/ Gân lá có màu vàng và sau đó c lá ả
có màu vàng.
d/ Lá nh có màu vàng. ỏ
SINH HOC 11
THPT Nguyễn Trãi
Câu 48: Vai trò ch y u c a Mg đ i ủ ế ủ ố
v i th c v t là: ớ ự ậ
a/ Ch y u gi cân b ng n c và ion trong t bào, ho t hoá enzim, m khí ủ ế ữ ằ ướ ế ạ ở
kh ng. ổ
b/ Thành ph n c a axit nuclêôtit, ATP, phôtpholipit, côenzim; c n cho ầ ủ ầ
n hoa, đ u qu , phát tri n r . ở ậ ả ể ễ
c/ Thành ph n c a thành t bào, màng ầ ủ ế
t bào, ho t hoá enzim. ế ạ
d/ Thành ph n c a di p l c, ho t hoá ầ ủ ệ ụ ạ
enzim.
Câu 49: S bi u hi n c a tri u ch ng ự ể ệ ủ ệ ứ
thi u l u huỳnh c a cây là: ế ư ủ
a/ Lá nh có màu l c đ m, màu c a thân không bình th ng, sinh tr ng ỏ ụ ậ ủ ườ ưở
r b tiêu gi m. ễ ị ả
b/ Lá m i có màu vàng, sinh tr ng r ớ ưở ễ
b tiêu gi m. ị ả
c/ Lá màu vàng nh t, mép lá màu đ và có nhi u ch m đ trên m t lá. ạ ỏ ề ấ ỏ ặ
d/ Sinh tr ng b còi c c, lá có màu ưở ị ọ
vàng.
Câu 50: Vai trò c a clo đ i v i th c ủ ố ớ ự
v t: ậ
a/ Thành ph n c a thành t bào, màng ầ ủ ế
t bào, ho t hoá enzim. ế ạ
b/ Thành ph n c a axit nuclêôtit, ATP, phôtpholipit, côenzim; c n cho ầ ủ ầ
n hoa, đ u qu , phát tri n r . ở ậ ả ể ễ
c/ Duy trì cân băng ion, tham gia trong quang h p (quang phân li ợ
n c).ướ
d/ Thành ph n c a di p l c, ho t hoá ầ ủ ệ ụ ạ
enzim.
Câu 51: Dung d ch bón phân qua lá ị
ph i có: ả
a/ N ng đ các mu i khoáng th p và ch bón khi tr i không m a. ồ ộ ố ấ ỉ ờ ư
b/ N ng đ các mu i khoáng th p và ồ ộ ố ấ
ch bón khi tr i m a b i. ỉ ờ ư ụ
c/ N ng đ các mu i khoáng cao và ch bón khi tr i không m a. ồ ộ ố ỉ ờ ư
d/ N ng đ các mu i khoáng cao và ồ ộ ố
ch bón khi tr i m a b i. ỉ ờ ư ụ
Câu 52: Đi u ki n nào d i đây không đúng đ quá trình c đ nh nit ề ệ ướ ể ố ị ơ
trong khí quy n x y ra? ể ả
a/ Có các l c kh m nh.ự ử ạ
b/ Đ c ượ
cung c p ATP. ấ
c/ Có s tham gia c a enzim ự ủ
nitrôgenaza
d/ Th c hi n trong đi u ki n hi u khí. ự ệ ề ệ ế
Câu 53: Vai trò c a canxi đ i v i th c ủ ố ớ ự
v t là: ậ
a/ Thành ph n c a axít nuclêic, ATP, ph tpholipit, côenzim; c n cho s n ầ ủ ố ầ ự ở
hoà, đ u qu , phát tri n r . ậ ả ể ễ
b/ Thành ph n c a thành t bào, màng ầ ủ ế
t bào, ho t hoá enzim. ế ạ
SINH HOC 11
THPT Nguyễn Trãi
c/ Ch y u gi cân b ng n c và ion trong t bào, ho t hoá enzim, m khí ủ ế ữ ằ ướ ế ạ ở
kh ng. ổ