Bạn đang xem bản rút gọn của tài liệu. Xem và tải ngay bản đầy đủ của tài liệu tại đây (54.17 KB, 2 trang )
CÁCH DÙNG CỦA MAKE:
MAKE: (= produce, manufacture- làm ra, chế tạo ra)
Make an appointment: thu xếp một cuộc hẹn
Make an attempt: cố gắng, nỗ lực
Make an announcement: thông báo
Make the bed: dọn giường
Make a cake: làm bánh
Make changes: thay đổi
Make a choice: chọn lựa
Make a decision: quyết định
Make a comment: nhận xét
Make a complaint: phàn nàn, than phiền
Make a comparision: so sánh
Make a contribution: đóng góp vào
Make a decision: quyết định
Make a differrence: tạo sự khác biệt
Make a distinction: tạo sự khác biệt/sự tương phản
Make an effort: nỗ lực
Make an excuse: viện cớ
Make a law: thông qua đạo luật
Make a mistake: mắc sai lầm
Make money: kiếm tiền
Make progress: tiến bộ
Make a plan: lập kế hoạch
Make a phone call: gọi điện thoại
Make preparations for: chuẩn bị cho
Make a profit: thu lợi nhuận
Make a promise: hứa hẹn
Make a speech: đọc bài diễn văn
Make noise: làm ồn
Make a start: khởi hành