Tải bản đầy đủ (.pdf) (60 trang)

60 đề toán thi thử THPT môn Toán 2015

Bạn đang xem bản rút gọn của tài liệu. Xem và tải ngay bản đầy đủ của tài liệu tại đây (1.77 MB, 60 trang )



ĐC 1: 346 Mã Lò - Bình Tân - HCM ĐC 2: 448 Tân Phước - Q 11- HCM 1

ĐỀ THI THỬ - KỲ THI THPT QUỐC GIA 2015
Mơn : TỐN - ĐỀ SỐ 1
Thời gian làm bài: 180 phút
Câu 1  ) Cho hàm s
y m x mx m x
32
1
( 1) (3 2)
3
    
(1)
a) Kho sát s bin thiên và v  th (C) ca hàm s (1) khi
m 2
.
b) Tìm tt c các giá tr ca tham s m  hàm s ng bin trên tnh ca nó.
Câu 2  )
a) Tìm giá trò lớn nhất, giá trò nhỏ nhất của hàm số:
2 cos 1 3yx  

b) Gi z
1
, z
2
là hai nghim cz
2
+2z+10=0. Tính giá tr biu thc
2


2
2
1
zzA 
.
Câu 3 (Gi
8.3 3.2 24 6
x x x
  

Câu 4 Gii h 
22
14
22
( ) 2 7 2
x y xy y
y x y x y





   
   

Câu 5 Tính
 
 
x
I dx

x
99
1
101
0
71
21





Câu 6 Cho hình chóp S.ABCD cnh a. SA

(ABCD) và SA = a. Gi
M, N l    m AD, SC. Tính th tích t din BDMN và khong cách t  n
mp(BMN).
Câu 7 Trong mt phng vi h to  Oxy, cho tam giác ABC có din tích bng
3
2
, A(2;3), B(3;
2). Tìm to  m C, bim C nng thng (d):
xy3 – –4 0
.
Câu 8     Trong khơng gian vi h to  Oxyz, cho mt c    
x y z x y z
2 2 2
2 6 4 2 0      
. Vi   t phng (P) song song vi giá c  
v (1;6;2)


, vng góc vi mt phng
x y z( ): 4 11 0

   
và tip xúc vi (S).
Câu 9 Một học sinh có 12 cuốn sách đôi một khác nhau, trong đó có 2 cuốn sách Toán, 4 cuốn
sách Văn và 6 cuốn sách Anh. Hỏi có bao nhiêu cách xếp tất cả các cuốn sách lên một kệ sách dài,
nếu các cuốn sách cùng môn được xếp kề nhau?
Câu 10 Cho 4 s ng minh bng thc:

  
       
a b c d
a b c b c d c d a d a b
< 2
HẾT
GV: ĐỒN VĂN TÍNH
Chun LTĐH mơn Tốn
0946069661





ĐC 1: 346 Mã Lò - Bình Tân - HCM ĐC 2: 448 Tân Phước - Q 11- HCM 2

ĐỀ THI THỬ - KỲ THI THPT QUỐC GIA 2015
Mơn : TỐN - ĐỀ SỐ 2
Thời gian làm bài: 180 phút

Câu 1  Cho hàm s
y x x mx m
32
32    
(m là tham s)  th là (C
m
).
a) Kho sát s bin thiên và v  th hàm s khi m = 3.
nh m  (C
m
m ci và cc tiu nm v i vi trc hồnh.
Câu 2 
a) Tìm giá trò lớn nhất, giá trò nhỏ nhất của hàm số:
2
cos 2sin 2y x x

b) S phc z tha mãn (1+i)
2
(2i)z=8+i+(1+2i)z. Tìm phn thc, phn o ca z.
Câu 3 Gi
6 4.3 2 4 0
x x x
   

Câu 4 Gii h 
4 3 2 2
2
2 2 9 (1)
2 6 6 (2)
x x y x y x

x xy x

   


  



Câu 5 Tính
x
I dx
x
1
7
25
0
(1 )




Câu 6 Cho hình chóp S.ABC có AB = AC = a. BC =
2
a
.
3SA a
,



0
30SAB SAC

Tính th tích khi chóp S.ABC.
Câu 7 Trong mt phng Oxy, cho tam giác ABC bit A(2; 3), B(3; 2), có din tích bng
3
2

trng tâm G thung thng

:
xy3 – –8 0
. Tìm t nh C.
Câu 8     







 xyz, 

 (1; 1; 1)  ng thng
x y z
d
1
1
( ):
1 2 3





x y z
d
2
14
( ):
1 2 5


. 

 


M d d
12
,,





. 








.
Câu 9 Một hộp đựng 4 viên bi đỏ, 5 viên bi trắng và 6 viên bi vàng. Người ta chọn ra 4 viên bi
từ hộp đó. Hỏi có bao nhiêu cách chọn để trong số bi lấy ra không có đủ cả 3 màu?
Câu 10 Cho x, y là hai s th x + y =
5
4
. Tìm giá tr nh nht ca biu thc:
A =

41
x 4y
.
HẾT

GV: ĐỒN VĂN TÍNH
Chun LTĐH mơn Tốn
0946069661




ĐC 1: 346 Mã Lò - Bình Tân - HCM ĐC 2: 448 Tân Phước - Q 11- HCM 3

ĐỀ THI THỬ - KỲ THI THPT QUỐC GIA 2015
Mơn : TỐN - ĐỀ SỐ 3
Thời gian làm bài: 180 phút
Câu 1  Cho hàm s

y x m x m m x
3 2 2
(2 1) ( 3 2) 4       
(m là tham s th là (C
m
).
1) Kho sát s bin thiên và v  th hàm s khi m = 1.
nh m  (C
m
m ci và cc tiu nm v hai phía ca trc tung.
Câu 2 
a) Tìm giá trò lớn nhất, giá trò nhỏ nhất của hàm số: y =
3sin2 cos2xx

b) Gip s phc:
iz
iz
iz
2
734



.
Câu 3 
22
2
2 4.2 2 4 0
x x x x x
   


Câu 4 Gii h 
2
2
( 1) 3 0
5
( ) 1 0
x x y
xy
x
   



   


.
Câu 5 Tính
I x x dx
1
5 3 6
0
(1 )


Câu 6  ABC.ABCu cnh a, hình chiu vng góc ca A
lên mt phng (ABC) trùng vi tâm O ca tam giác ABC. Mt mt phng (P) cha BC và vng góc
vi AA    theo mt thit din có din tích bng
2

3
8
a
. Tính th tích kh  
ABC.ABC
Câu 7 Trong mt phng vi h to  Oxy, cho tam giác ABC có A(2; 3), B(3; 2), din tích tam
giác bng 1,5 và trng tâm I nng thng d:
xy3 8 0  
. Tìm to  m C.
Câu 8 Trong khơng gian vi h to  Oxyzng thng d:
x y z33
2 2 1


và mt cu (S):
x y z x y z
2 2 2
2 2 4 2 0      
. Lt phng (P) song song vi d và trc Oxng thi
tip xúc vi mt cu (S).
Câu 9 Hỏi từ 10 chữ số 0, 1, 2, 3, 4, 5, 6, 7, 8, 9 có thể lập được bao nhiêu số gồm 6 chữ số khác
nhau, sao cho trong các chữ số đó có mặt số 0 và 1.
Câu 10 Cho 3 s  x + y + z  1. Tìm giá tr nh nht ca biu thc:
A = x + y + z +

1 1 1
x y z

HẾT


GV: ĐỒN VĂN TÍNH
Chun LTĐH mơn Tốn
0946069661




ĐC 1: 346 Mã Lò - Bình Tân - HCM ĐC 2: 448 Tân Phước - Q 11- HCM 4

ĐỀ THI THỬ - KỲ THI THPT QUỐC GIA 2015
Mơn : TỐN - ĐỀ SỐ 4
Thời gian làm bài: 180 phút
Câu 1  Cho hàm s
y x mx m x
32
1
(2 1) 3
3
    
(m là tham s th là (C
m
).
a) Kho sát s bin thiên và v  th hàm s khi m = 2.
nh m  (C
m
m ci, cc tiu nm v cùng mi vi trc tung .
Câu 2 
a) Ginh :
2sin2 2sin4 0xx


b) Tìm s phc z tho mãn:
22zi  
. Bit phn o nh n th
Câu 3 Gi
1
22
2 ( 4 2) 4 4 4 8
x
x x x x      

Câu 4 Gi
x x x x x
2
2 3 1 3 2 2 5 3 16       
.
Câu 5 Tính
x
I dx
xx
2
2
3
1
1




Câu 6 i B có AB = a, BC = a
3

, SA vng
góc vi mt phng (ABC), SA = 2a. Gi M, N lt là hình chiu vng góc cm A trên các
cnh SB và SC. Tính th tích ca khi chóp A.BCNM.
Câu 7 Trong mt phng vi h to  Oxy, cho tam giác ABC có
AB(1;0), (0;2)
, din tích tam giác
bng 2 và m I ca AC nng thng d:
yx
. Tìm to  m C.
Câu 8     Trong khơng gian vi h to  Oxyz, cho mt cu (S   
x y z x y z
2 2 2
2 4 6 11 0      
và mt phng (

x + 2y  z + 17 = 0. Vi
trình mt phng (

) song song vi (

) và ct (S) theo giao tuyng tròn có chu vi bng
p 6


.
Câu 9 Từ 5 chữ số 0, 1, 3, 5, 7 có thể lập được bao nhiêu số gồm 4 chữ số khác nhau và không
chia hết cho 5.

Câu 10 Cho x, y, z > 0 và xyz = 1. Chng minh rng: x
3

+ y
3
+ z
3
 x + y + z.


HẾT

GV: ĐỒN VĂN TÍNH
Chun LTĐH mơn Tốn
0946069661




ĐC 1: 346 Mã Lò - Bình Tân - HCM ĐC 2: 448 Tân Phước - Q 11- HCM 5


ĐỀ THI THỬ - KỲ THI THPT QUỐC GIA 2015
Mơn : TỐN - ĐỀ SỐ 5
Thời gian làm bài: 180 phút
Câu 1  Cho hàm s
y x mx m
3 2 3
34  
(m là tham s th là (C
m
).
a) Kho sát s bin thiên và v  th hàm s khi m = 1.

nh m  (C
m
m ci và cc tii xng thng y = x.
Câu 2 
a) Gi
22
3sin 4sin cos 5cos 2x x x x  

b) Tìm s phc z tha mãn
 
102  iz

25. zz
.
Câu 3 
1 2 1 2
2 2 2 3 3 3
x x x x x x   
    

Câu 4 Gii h 
y
x
x x x
x y
y y y
21
21
2 2 3 1
( , )

2 2 3 1




    


    




Câu 5 Tính
x
I dx
xx
15
2
2
42
1
1
1







Câu 6 Cho hình chóp S.ABCD có áy ABCD là mt hình vng tâm O. Các mt bên (SAB) và
(SAD) vng góc v(ABCD). Cho AB = a, SA = a
2
. Gi H, K lt là hình chiu ca A trên SB,
SD .Tính th tích khi chóp O.AHK.
Câu 7 Trong mt phng vi h to  Oxy, cho tam giác ABC có A(3; 5); B(4; ng phân
giác trong v t C là
d x y: 2 8 0  
. Lng tròn ngoi tip tam giác ABC.
Câu 8 Trong khơng gian vi h to  Oxyz, vit phng (P) qua O, vng góc
vi mt phng (Q):
x y z 0  
m M(1; 2; 1) mt khong bng
2
.
Câu 9 Có 5 nhà toán học nam, 3 nhà toán học nữ và 4 nhà vật lí nam. Lập một đoàn công tác 3
người cần có cả nam và nữ, cần có cả nhà toán học và nhà vật lí. Hỏi có bao nhiêu cách?
Câu 10 ) Cho 3 s bt kì x, y, z. CMR:
     
2 2 2 2 2 2
x xy y x xz+z y yz+z


HẾT


GV: ĐỒN VĂN TÍNH
Chun LTĐH mơn Tốn
0946069661





ĐC 1: 346 Mã Lò - Bình Tân - HCM ĐC 2: 448 Tân Phước - Q 11- HCM 6

ĐỀ THI THỬ - KỲ THI THPT QUỐC GIA 2015
Mơn : TỐN - ĐỀ SỐ 6
Thời gian làm bài: 180 phút
Câu 1  Cho hàm s
y x m x x m
32
3( 1) 9    
, vi
m
là tham s thc.
a) Kho sát s bin thiên và v  th ca hàm s ng vi
m 1
.
nh
m
 hàm s t cc tr ti
xx
12
,
sao cho
xx
12
2
.
Câu 2 

a) Gi
33
sin cos cosx x x

b) Tìm s phc z tha mãn:
 
 
1
11
3
12
z
zi
zi
zi













.
Câu 3 Gi

22
5 5 2
4 2 4
x x x x    
  

Câu 4 Gii h 
x x y y
x y x y
4 2 2
22
4 6 9 0
2 22 0


    

   



Câu 5 Tính
x
I dx
xx
2
3 9 1





Câu 6   ng ABC.A
1
B
1
C
1
có AB = a, AC = 2a, AA
1

a25


o
BAC 120
. Gi M là
m ca cnh CC
1
. Chng minh MB  MA
1
và tính khong cách d t m A ti mt phng
(A
1
BM).
Câu 7 Trong mt phng vi h to  Oxy, cho tam giác ABC m cnh AB là
M( 1;2)
,
 ng tròn ngoi tip tam giác là
I(2; 1)
. ng cao ca tam giác k t    

xy2 1 0  
. Tìm to  nh C.
Câu 8 Trong khơng gian vi h trc t Oxyzng thng  :
x y z13
1 1 4


m
M(0; 2; 0). Vi t ph  m M, song song vng thng , ng thi
khong cách d ging thng  và mt phng (P) bng 4.
Câu 9 Từ 3 chữ số 2, 3, 4 có thể tạo ra được bao nhiêu số tự nhiên gồm 5 chữ số, trong đó có
mặt đủ 3 chữ số trên.
Câu 10 Chng minh rng nu x > 0 thì (x + 1)
2




2
12
1
x
x
 16.
HẾT

GV: ĐỒN VĂN TÍNH
Chun LTĐH mơn Tốn
0946069661





ĐC 1: 346 Mã Lò - Bình Tân - HCM ĐC 2: 448 Tân Phước - Q 11- HCM 7

ĐỀ THI THỬ - KỲ THI THPT QUỐC GIA 2015
Mơn : TỐN - ĐỀ SỐ 7
Thời gian làm bài: 180 phút
Câu 1  Cho hàm s
y x m x m x
32
11
( 1) 3( 2)
33
     
, vi
m
là tham s thc.
a) Kho sát s bin thiên và v  th ca hàm s ng vi
m 2
.
nh
m
 hàm s t cc tr ti
xx
12
,
sao cho
xx
12

21
.
Câu 2 
a) Gi
2 2 2
sin sin 2 sin 3x x x
b) Gi
4
1
zi
zi






.
Câu 3 Gi
2 3 3
8 2 12 0
x
xx

  

Câu 4 Gii h 
3 3 3
22
8 27 18

46







x y y
x y x y

Câu 5 Tính
x
I dx
x
4
0
21
1 2 1





Câu 6  nht, AB =2a, BC= a, các cnh bên ca hình
chóp bng nhau và bng
2a
. Gm ca các cm
trên cnh AD sao cho
3

a
AK 
. Hãy tính khong cách ging thng MN và SK theo a.
Câu 7   Trong mt phng vi h to  Oxy, cho tam giác ABC vi
AB 5
 nh
C( 1; 1)
,
ng th
xy2 3 0  
, trng tâm ca ABC thung thng
d x y: 2 0  
.
Xnh to  nh A, B ca tam giác ABC.
Câu 8     Trong khơng gian vi h to  Oxyz  ng thng
xt
d y t
z
( ): 1 2
1



  




 m
A( 1;2;3)

. Vit phng (P) chng thng (d) sao cho khong cách t n mt
phng (P) bng 3.
Câu 9 Có 5 thẻ trắng và 5 thẻ đen, đánh dấu mỗi loại theo các số 1, 2, 3, 4, 5. Có bao nhiêu
cách sắp xếp tất cả các thẻ này thành một hàng sao cho hai thẻ cùng màu không nằm liền nhau.
Câu 10 Cho 3 s ng:
     
  
a b c a b c a b c
9
a b c

HẾT
GV: ĐỒN VĂN TÍNH
Chun LTĐH mơn Tốn
0946069661




ĐC 1: 346 Mã Lò - Bình Tân - HCM ĐC 2: 448 Tân Phước - Q 11- HCM 8

ĐỀ THI THỬ - KỲ THI THPT QUỐC GIA 2015
Mơn : TỐN - ĐỀ SỐ 8
Thời gian làm bài: 180 phút
Câu 1  Cho hàm s
y m x x mx
32
( 2) 3 5    
, m là tham s.
a) Kho sát s bin thiên và v  th (C) ca hàm s khi m = 0.

b) Tìm các giá tr ca m  m ci, cc tiu c th hàm s  là các s

Câu 2 
a) Gi :
   
tan 2 1 tan 3 1 1xx  
.
b) Gi
2
0zz
.
Câu 3 Gi
(7 4 3) (2 3) 2 0
xx
    

Câu 4 Gii bp s thc:
11
2 3 5 2

   x x x

Câu 5 Tính
I x x dx
1
32
0
1



Câu 6 Cho hình chóp S.ABC có góc gia hai mt phng (SBC) và (ACB) bng 60
0
, ABC và SBC
u cnh a. Tính khong cách t n mp(SAC).
Câu 7 Trong mt phng vi h to  Oxy, cho m
G(2;1)
ng thng
d x y
1
: 2 7 0  
,
d x y
2
:5 8 0  
. Tìm to  m
B d C d
12
,
sao cho tam giác ABC nhm G làm trng tâm, bit
m ca
dd
12
,
.
Câu 8 Trong khơng gian vi h to  Oxyzng thng
dd
12
,
l
x y z

d
1
2 2 3
:
2 1 3
  

,
x y z
d
2
1 2 1
:
2 1 4
  


. Vit phng thng
dd
12
,
.
Câu 9  Một đồn cảnh sát khu vực có 9 người. Trong ngày, cần cử 3 người làm nhiệm vụ ở đòa
điểm A, 2 người ở đòa điểm B, còn 4 người thường trực tại đồn. Hỏi có bao nhiêu cách phân công?
Câu 10 Cho các s thi tho u kin: y  0; x
2
+ x = y + 12.
Tìm giá tr ln nht, nh nht ca biu thc: A = xy + x + 2y + 17
HẾT



GV: ĐỒN VĂN TÍNH
Chun LTĐH mơn Tốn
0946069661




ĐC 1: 346 Mã Lò - Bình Tân - HCM ĐC 2: 448 Tân Phước - Q 11- HCM 9

ĐỀ THI THỬ - KỲ THI THPT QUỐC GIA 2015
Mơn : TỐN - ĐỀ SỐ 9
Thời gian làm bài: 180 phút
Câu 1 Cho hàm s
m
y x m x m x
32
( 2) ( 1) 2
3
     
(Cm).
a) Kho sát s bin thiên và v  th ca hàm s khi m = 1.
b) Tìm m  hàm s có ci ti x
1
, cc tiu ti x
2
tha mãn
xx
12
1

.
Câu 2 
a) Giình:
tan tan 1
4
xx


  



b) Gi
2
0zz
.

Câu 3 Gi
(2 3) (2 3) 14
xx
   

Câu 4 Gii h 
2
2
1 ( ) 4
( 1)( 2)

   



   


x y y x y
x y x y
(x, y

)
Câu 5  Tính
x
I dx
x
1
0
1
1





Câu 6 i

0
120A
, BD = a >0. Cnh bên SA
vng góc va mt phng 60
0
. Mt mt ph

vng góc vi cnh SC. Tính t s th tích gia hai phn ca hình chóp do mt pho ra khi
ct hình chóp.
Câu 7  Trong mt phng vi h to  Oxy, cho tam giác ABC có
A(2;1)
 ng cao BH có

xy3 7 0  
ng trung tuy 
xy10  
  nh to  các
nh B, C. Tính din tích tam giác ABC.
Câu 8 Trong khơng gian vi h trc t
Oxyz
m
A(1;2;3)
,
B(0; 1;2)
,
C(1;1;1)
.
Vi   t phng
P()
 
A
và gc t 
O
sao cho khong cách t
B
n
P()

bng
khong cách t
C
n
P()
.
Câu 9 Một lớp học có 20 học sinh, trong đó có 2 cán bộ lớp. Hỏi có bao nhiêu cách cử 3 người
đi dự hội nghò Hội sinh viên của trường sao cho trong 3 người đó có ít nhất một cán bộ lớp.
Câu 10 Cho x, y, z > 0; x + y + z = xyz. Tìm giá tr nh nht ca biu thc A = xyz
HẾT

GV: ĐỒN VĂN TÍNH
Chun LTĐH mơn Tốn
0946069661




ĐC 1: 346 Mã Lò - Bình Tân - HCM ĐC 2: 448 Tân Phước - Q 11- HCM 10

ĐỀ THI THỬ - KỲ THI THPT QUỐC GIA 2015
Mơn : TỐN - ĐỀ SỐ 10
Thời gian làm bài: 180 phút
Câu 1  Cho hàm s
y x x mx
32
32   
 th là (C
m
).

a) Kho sát s bin thiên và v  th ca hàm s khi m = 1.
b) Tìm m  (C
m
) m ci, cc ting thm cc tr song song vi
ng thng d:
yx43  
.
Câu 2 
a) Gi
 
2 sin cos 3sin2 2x x x  

b) Trong mt phng t Oxy, tìm tp hm biu din s phc z u kin
 
243  iz
.
Câu 3 Gi
3
(3 5) 16.(3 5) 2
x x x
   

Câu 4 Gii b
)3(log53loglog
2
4
2
2
2
2

 xxx

Câu 5 Tính
I x x dx
0
3
1
.1




Câu 6  tam giác ABC.A
1
B
1
C
1
có tt c các cnh bng a, góc to bi cnh bên và mt
phng 30
0
. Hình chiu H cm A trên mt phng (A
1
B
1
C
1
) thung thng B
1
C

1
.
Tính khong cách ging thng AA
1
và B
1
C
1
theo a.
Câu 7 Trong mt phng vi h to  Oxy, cho tam giác ABC có
A(4; 2)
ng
cao k t ng trung trc ca BC lt là:
xy20  
,
xy3 4 2 0  
. Tìm to  nh B
và C.
Câu 8 Trong khơng gian vi h to  Oxyzng thng
dd
12
,
l
xt
d y t
z
1
1
:2
1









,
x y z
d
2
2 1 1
:
1 2 2
  


. Vit phng (P) song song vi
d
1

d
2
, sao cho
khong cách t
d
1
n (P) gp hai ln khong cách t
d

2
n (P).
Câu 9 ) Với các số: 0, 1, 2, 3, 4, 5 có thể thành lập được bao nhiêu số tự nhiên gồm 4 chữ số khác
nhau và trong đó phải có mặt chữ số 0.
Câu 10 Chng minh rng vi mi s thc a, b, c tho u kin: a + b + c = 1 thì:


    


a b c a b c
1 1 1 a b c
3
3 3 3 3 3 3

HẾT

GV: ĐỒN VĂN TÍNH
Chun LTĐH mơn Tốn
0946069661




ĐC 1: 346 Mã Lò - Bình Tân - HCM ĐC 2: 448 Tân Phước - Q 11- HCM 11

ĐỀ THI THỬ - KỲ THI THPT QUỐC GIA 2015
Mơn : TỐN - ĐỀ SỐ 11
Thời gian làm bài: 180 phút
Câu 1. Cho hàm s

y x x mx
32
32   
 th là (C
m
).
a) Kho sát s bin thiên và v  th ca hàm s khi m = 1.
b) Tìm m  (C
m
) m ci, cc ting thm cc tr to vng
thng d:
xy4 5 0  
mt góc
0
45a
.
Câu 2 
a) Gi
b) nh tp hm trên mt phng biu din s phc:
22z i z z i   
.
Câu 3 Gi
3.8 4.12 18 2.27 0
x x x x
   

Câu 4 Tìm m  m thc phân bit:

2 2 (2 )(2 )      x x x x m


Câu 5 Tính
x
I dx
xx
5
2
1
1
31





Câu 6 Tính th tích ca hình chóp S.ABC, bit u cnh a, mt bên
(SAB) vng góc vt bên còn li cùng to v
Câu 7 Trong mt phng Oxy, cho tam giác ABC cân ti
A( 1;4)
nh B, C thung
thng
xy: 4 0

  
. Xác nh to  m B, C, bit din tích tam giác ABC bng 18.
Câu 8 Trong khơng gian vi h t Oxyzm
A(2; 1;1)
. Vit phng (P)
m A và cách gc t O mt khong ln nht.
Câu 9 ) Một lớp học sinh mẫu giáo gồm 15 em, trong đó có 9 em nam, 6 em nữ. Cô giáo chủ
nhiệm muốn chọn một nhóm 5 em để tham dự trò chơi gồm 3 em nam và 2 em nữ. Hỏi có bao

nhiêu cách chọn?
Câu 10 Cho ba s  a
2
+ b
2
+ c
2
= 1. Chng minh:

  
  
2 2 2 2 2 2
a b c 3 3
2
b c c a a b


HẾT

GV: ĐỒN VĂN TÍNH
Chun LTĐH mơn Tốn
0946069661




ĐC 1: 346 Mã Lò - Bình Tân - HCM ĐC 2: 448 Tân Phước - Q 11- HCM 12

ĐỀ THI THỬ - KỲ THI THPT QUỐC GIA 2015
Mơn : TỐN - ĐỀ SỐ 12

Thời gian làm bài: 180 phút
Câu 1Cho hàm s
y x x
32
32  
(C).
1) Kho sát s bin thiên và v  th (C) ca hàm s .
2) Tìm m  ng thm cc tr ca (C) tip xúc v
x m y m
22
( ) ( 1) 5    
.
Câu 2 
a) chng minh :
a a a
4 4 2
cos sin 2cos 1  

b) Tìm phn thc, phn o ca các s phc sau:
 
10
9
(1 i)
3i



Câu 3 Gi
22
2

2 2 3
x x x x  


Câu 4  h 
 
22
22
2
4

  


  


x y x y
m x y x y
có ba nghim phân bit
Câu 5  Tính
xx
I dx
x
3
2
0
21
1






Câu 6 Cho hình chóp S.ABC ABC vng cân ti A, AB = AC = a. Mt bên qua cnh
huyn BC vng góc vi mt bên còn lu hp vi m
0
. Tính th tích ca
khi chóp S.ABC.
Câu 7    Trong mt phng vi h trc t  Oxy,   ng thng d
1
:
xy50  
, d
2
:
xy2 –7 0
và tam giác ABC có A(2; 3), trm Gm B thuc d
1


m C thuc d
2
.
Ving tròn ngoi tip tam giác ABC.
Câu 8 Trong khơng gian vi h t Oxyzm A(10; 2; ng th
trình:
x y z11
2 1 3



. Lt phi d và khong cách t d ti
(P) là ln nht.
Câu 9 Một nhóm gồm 10 học sinh, trong đó có 7 nam và 3 nữ. Hỏi có bao nhiêu cách sắp xếp
10 học sinh trên thành một hàng dài sao cho 7 học sinh nam phải đứng liền nhau.
Câu 10 Cho các s a, b, c tho:

  


  


222
a b c 2
ab bc ca 1
Chng minh:
        
4 4 4 4 4 4
a ; b ; c
3 3 3 3 3 3

HẾT


GV: ĐỒN VĂN TÍNH
Chun LTĐH mơn Tốn
0946069661





ĐC 1: 346 Mã Lò - Bình Tân - HCM ĐC 2: 448 Tân Phước - Q 11- HCM 13

ĐỀ THI THỬ - KỲ THI THPT QUỐC GIA 2015
Mơn : TỐN - ĐỀ SỐ 13
Thời gian làm bài: 180 phút
Câu 1  Cho hàm s
y x m x mx m
2 2 3
2 3( 1) 6    
.
a) Kho sát s bin thiên và v  th ca hàm s khi m = 1.
b) Tìm m   th hàm s m cc tr A, B sao cho
AB 2
.
Câu 2 
a) chng minh :
a
a
a
2
2
2
1 sin
1 2tan
1 sin





b) Tìm phn thc, phn o ca các s phc sau:
 
7
5
cos sin 1 3
33
i i i






Câu 3 Gi
( 2 1) ( 2 1) 2 2 0
xx
    

Câu 4  h m:
1
13




  


xy

x x y y m
.
Câu 5 Tính
x dx
I
xx
1
2
0
2
( 1) 1




Câu 6  Cho hình chóp t t AD =
AB = a, CD = 2a, cnh bên SD vng góc vi mt ph t din ASBC theo a.
Câu 7   Trong mt phng vi h to 
Oxy,
cho tam giác
ABC

A(4;6)
   
ng thng ch ng cao và trung tuyn k t nh
C
l t là
d x y
1
:2 13 0  


d x y
2
:6 13 29 0  
. Ving tròn ngoi tip tam giác
ABC
.
Câu 8  Trong khơng gian to 
Oxyz,
m
A(2;2;4)
và mt phng
P( ):
x y z 40   
.
Viình mt phng (Q) song song vi (P) và (Q) ct hai tia
Ox,

Oy
ti 2 m B, C sao cho tam
giác ABC có din tích bng 6.
Câu 9 Cho 8 chữ số 0, 1, 2, 3, 4, 5, 6, 7. Hỏi có thể lập được bao nhiêu số gồm 6 chữ số khác
nhau, trong đó nhất thiết phải có mặt chữ số 4.
Câu 10 Cho ABC có 3 cnh là a, b, c và p là na chu vi. Chng minh rng:


    

  


1 1 1 1 1 1
2
p a p b p c a b c


HẾT
GV: ĐỒN VĂN TÍNH
Chun LTĐH mơn Tốn
0946069661




ĐC 1: 346 Mã Lò - Bình Tân - HCM ĐC 2: 448 Tân Phước - Q 11- HCM 14

ĐỀ THI THỬ - KỲ THI THPT QUỐC GIA 2015
Mơn : TỐN - ĐỀ SỐ 14
Thời gian làm bài: 180 phút
Câu 1  Cho hàm s
y x mx m x m m
3 2 2 3
3 3( 1) 4 1      
(1)
a) Kho sát s bin thiên và v  th ca hàm s (1) khi
m 1
.
b) Tìm m   th ca hàm s m cc tr A, B sao cho OAB vng ti O.
Câu 2 
a) Tính :
2 0 2 0 2 0

sin 10 sin 20 sin 80  

b) Tìm s phc z thõa mãn
 
2 10zi  

.ZZ
=25
Câu 3 Gi
25 15 2.9
x x x


Câu 4  m:
( 1) 4( 1)
1
   

x
x x x m
x

Câu 5 Tính
I x x x dx
1
32
0
( 1) 2  



Câu 6 nh a,

0
60BAD
, SA vng góc mt
phng (ABCD), SA = a. Gi C m ca SC. Mt ph và song vi BD, ct các
cnh SB, SD ca hình chóp lt ti B, D. Tính th tích ca khi chóp S.ABCD.
Câu 7 Trong mt phng to  Oxy, cho tam giác Am A(2; 3), trng tâm G(2; 0). Hai
nh B và C lt nng thng
d x y
1
: 5 0   

d x y
2
: 2 –7 0
. Vi
ng tròn có tâm C và tip xúc vng thng BG.
Câu 8 Trong khơng gian to 
Oxyz,
cho các m
AB(3;0;0), (1;2;1)
. Vi  t
phng (P) qua A, B và ct trc Oz ti M sao cho tam giác ABM có din tích bng
9
2
.
Câu 9  Từ một nhóm học sinh gồm 7 nam và 6 nữ, thầy giáo cần chọn ra 5 em tham dự lễ
mittinh tại trường với yêu cầu có cả nam và nữ. Hỏi có bao nhiêu cách chọn?
Câu 10 Cho 3 s x, y, z > 0. Chng minh rng:


    
  
3 2 3 2 3 2 2 2 2
2y
2 x 2 z 1 1 1
x y y z z x x y z


HẾT

GV: ĐỒN VĂN TÍNH
Chun LTĐH mơn Tốn
0946069661




ĐC 1: 346 Mã Lò - Bình Tân - HCM ĐC 2: 448 Tân Phước - Q 11- HCM 15

ĐỀ THI THỬ - KỲ THI THPT QUỐC GIA 2015
Mơn : TỐN - ĐỀ SỐ 15
Thời gian làm bài: 180 phút
Câu 1  Cho hàm s
y x x m m
3 2 2
31    
(1)
a) Kho sát s bin thiên và v  th ca hàm s (1) khi m = 1.
b) Tìm m   th hàm s m ci, cc tiu là A và B sao cho din tích tam giác ABC

bng 7, vm C(2; 4 ).
Câu 2 
a) Tính :
0 0 0
cos10 cos20 cos180  

b) Gii PT:
4 3 7
2
zi
zi
zi



trên tp s phc
Câu 3 Gi
31
125 50 2
x x x


Câu 4 Gii h 
22
22
3 (1)
1 1 4 (2)
x y xy
xy


  


   



Câu 5 Tính
x x x
I dx
xx
2
32
2
0
23
1





Câu 6 Tính th tích hình chóp S.ABC bit SA = a, SB = b, SC = c,

0
60ASB
,


00

90 , 120BSC CSA

Câu 7 Trong mt phng vi h to  Oxy, cho
ABC

, vnh A(1; ng phân
giác trong BD:
xy20  
ng trung tuyn CE:
xy8 7 0  
. Tìm to  nh B, C.
Câu 8     Trong khơng gian vi h to  Oxyz  ng th    
{
xt
;
yt12  
;
zt2
(
tR
) và mt phng (P):
x y z2 2 3 0   
.Vi ca
ng thng  nm trên (P), ct và vng góc vi (d).

Câu 9 Trong số 16 học sinh có 3 học sinh giỏi, 5 khá, 8 trung bình. Có bao nhiêu cách chia số
học sinh đó thành 2 tổ, mỗi tổ có 8 người sao cho ở mỗi tổ đều có học sinh giỏi và mỗi tổ có ít nhất 2
học sinh khá
Câu 10 Ch. minh rng v
  

  
b c c a a b
log a log b log c 1

HẾT


GV: ĐỒN VĂN TÍNH
Chun LTĐH mơn Tốn
0946069661




ĐC 1: 346 Mã Lò - Bình Tân - HCM ĐC 2: 448 Tân Phước - Q 11- HCM 16

ĐỀ THI THỬ - KỲ THI THPT QUỐC GIA 2015
Mơn : TỐN - ĐỀ SỐ 16
Thời gian làm bài: 180 phút
Câu 1  Cho hàm s
y f x x m x m
32
( ) 2 3( 3) 11 3     
(
m
C
).
1) Kho sát s bin thiên và v  th ca hàm s khi m = 2.
2) m 
m

C()
m c


MM
12
,
m
MM
12
,
và B(0; 1) thng hàng.
Câu 2 
a) Chng minh:
11
2
3
sin sin
10 10


b) Cho s phc z thõa mãn:
 
3
13
1
i
Z
i




a
Z iZ

Câu 3 Gi
3 4 0
x
x  

Câu 4 Gii h 
3 1 2 3
2
2 2 3.2 (1)
3 1 1 (2)
  




   


x y y x

x xy x

Câu 5 Tính
x dx
I

x
2
3
3
2
0
4




Câu 6 Cho hình chóp S.AB

0
90BAD
, cnh
2SA a

và SA vng góc vi C. Gi H là hình chiu ca A trên SB. Tính th tích ca t din
SBCD và khong cách t in mt phng (SCD).
Câu 7 Trong mt phng vi h t Oxy , cho tam giác ABC nh A(3; 
ng trung trc cnh BC ng trung tuyn xut phát t
C
l t là
d x y
1
: 1 0  

d x y
2

:3 9 0  
. Tìm t nh B, C ca tam giác ABC.
Câu 8   Trong khơng gian vi h to  Oxyz ng thng
x y z
d
1 1 2
:
2 1 3
  

và mt
phng
P :

x y z 10   
. Ving thng  
A(1;1; 2)
, song song vi mt phng
P()
và vng góc vng thng
d
.
Câu 9 Với các chữ số 0, 1, 2, 3, 4, 5, 6 có thể lập được bao nhiêu số tự nhiên mà mỗi số có 5
chữ số khác nhau và trong đó phải có chữ số 5.
Câu 10 Ch. minh rng vi mi mi  > 1 ta ln có: x

+   x.
T ng minh rng vi 3 s t kì thì:
    
3 3 3

3 3 3
a b c a b c
b c a
b c a


HẾT
GV: ĐỒN VĂN TÍNH
Chun LTĐH mơn Tốn
0946069661




ĐC 1: 346 Mã Lò - Bình Tân - HCM ĐC 2: 448 Tân Phước - Q 11- HCM 17

ĐỀ THI THỬ - KỲ THI THPT QUỐC GIA 2015
Mơn : TỐN - ĐỀ SỐ 17
Thời gian làm bài: 180 phút
Câu 1  Cho hàm s
y x x mx
32
3 2 (1)   
.
a) Kho sát s bin thiên và v  th ca hàm s (1) khi m = 0.
b) Tìm m  hàm s (1) có 2 cc tr ng thm cc tr c th hàm s to vi hai
trc to  mt tam giác cân.
Câu 2 
a) chng minh:
cos cos7

tan4
sin7 sin





a

b) Trong mt phng Oxy, tìm tp hm biu din các s phc z thõa mãn diu kin
 
1z i i z  

Câu 3 Gi :
2
2 3 1
x
x


Câu 4 Gii h 
2
2
1 ( ) 4
( 1)( 2)

   


   



x y x y y
x x y y
(x, y

)
Câu 5 Tính
x
I dx
xx
25
22
2
( 1) 5




Câu 6  ng ABCA
1
B
1
C
1
có AB = a, AC = 2a, AA
1

25 a



120
o
BAC
. Gi M là
m ca cnh CC
1
. Tính khong cách d t m A ti mt phng (A
1
BM).
Câu 7 Trong mt phng vi h t Oxy, cho tam giác ABC cân tnh Ang
thng d m ca các cnh AB và AC x + y

4 = 0. Tìm t nh B và
C, bim E(1; 3) nnh C c
Câu 8     Trong khơng gian vi h to  Oxyz,       ng thng :
x y z11
2 1 1



. Lng thng d m M, ct và vng góc vi .
Câu 9 Từ các chữ số 1, 2, 3, 4, 5, 6 có thể thiết lập được bao nhiêu số có 6 chữ số khác nhau mà
hai chữ số 1 và 6 không đứng cạnh nhau?
Câu 10 ng minh rng:
   a b 1 b a 1 ab
(*)

HẾT



GV: ĐỒN VĂN TÍNH
Chun LTĐH mơn Tốn
0946069661




ĐC 1: 346 Mã Lò - Bình Tân - HCM ĐC 2: 448 Tân Phước - Q 11- HCM 18

ĐỀ THI THỬ - KỲ THI THPT QUỐC GIA 2015
Mơn : TỐN - ĐỀ SỐ 18
Thời gian làm bài: 180 phút
Câu 1  Cho hàm s : y =
x mx m m x
3 2 2
1
( 1) 1
3
    
(1).
a) Kho sát s bin thiên và v  th ca hàm s (1) khi m = 1.
a) Tìm m  hàm s có cc tr trong khong
( ;1)
.
Câu 2 
a) chng minh:
x x x
x
x x x

sin4 sin5 sin6
tan5
cos4 cos5 cos6




b) Tìm s phu kin
2z 
và z
2
là s thun o.
Câu 3 ng trình :
3 9 27
log log log 11x x x  

Câu 4 Gii h 
2( 1)
1



  


  


x y x y
xy

e e x
e x y
(x, y

)
Câu 5 Tính
I x x x dx
2
5 2 2
2
( ) 4

  


Câu 6 Cho hình hp ABCD.ABCD ơng, AB = AA = 2a. Hình chiu
vng góc ca A lên mt phi tâm cm ca BC. Tính th tích hình
hp và cosin ca góc ging thng AM và AC.
Câu 7 Trong mt phng vi h to  Oxyng tròn (C):
xy
22
( 1) ( 1) 2   
m
A(0; 4), B(4; 0). Tìm t ng tròn (C) ni tip trong hình thang ABCD có

Câu 8 Trong khơng gian vi h trc to  Oxyz, cho mt phng (P): x + 2y  2z + 1 = 0 và hai
m A(1;7; 1), B(4;2;0). Lng thng (D) là hình chiu vng góc cng thng
AB trên (P).
Câu 9 Có 6 học sinh nam và 3 học sinh nữ xếp thành một hàng dọc. Hỏi có bao nhiêu cách xếp
để có đúng 2 học sinh nam đứng xen kẽ 3 học sinh nữ. (Khi đổi chỗ 2 học sinh bất kì cho nhau ta

được một cách xếp mới).
Câu 10 Chng minh rng n dài ba cnh ca mt tam giác có chu vi bng 3 thì:
3a
2
+ 3b
2
+ 3c
2



HẾT
GV: ĐỒN VĂN TÍNH
Chun LTĐH mơn Tốn
0946069661




ĐC 1: 346 Mã Lò - Bình Tân - HCM ĐC 2: 448 Tân Phước - Q 11- HCM 19

ĐỀ THI THỬ - KỲ THI THPT QUỐC GIA 2015
Mơn : TỐN - ĐỀ SỐ 19
Thời gian làm bài: 180 phút
Câu 1  Cho hàm s : y =
x mx m m x
3 2 2
1
( 1) 1
3

    
(1).
a) Kho sát s bin thiên và v  th ca hàm s (1) khi m = 1.
b) Tìm m  hàm s có hai cc tr
xx
12
,
tho mãn
xx
12
1
.
Câu 2 
a) Tính giá tr biu thc:
khi
3
tan sin ,
3 5 2

   

   



b) Cho s phc z thõa mãn:
     
2
2 3 4 1 3i Z i Z i     
nh phn thc và phn o ca z

Câu 3 Gi
32
1
log( 1) log( 2 1) log
2
x x x x    

Câu 4 Gii h 
12
2
(1 4 ).5 1 3 (1)
1
3 1 2 (2)
    

  


   


x y x y x y
x y y y
x
.
Câu 5 Tính
 
x dx
I
x

2
2
4
1
34
2




Câu 6 Cho hình chóp S.ABC có mu cnh a, cnh bên SA vng góc vi
mt pht góc BAC = 120
0
, tính th tích ca khi chóp S.ABC theo a.
Câu 7 Trong mt phng vi h to  Oxy, cho hình bình hành ABCD có din tích bng 4. Bit
A(1; 0), B(0; m I cng chéo nng thng
yx
. Tìm t nh C và
D.
Câu 8 Trong khơng gian vi h to  Oxyz, viu vng góc ca ng
thng
xz
d
x y z
20
:
3 2 3 0




   

trên mt phng
P x y z: 2 5 0   
.

Câu 9 Tính tổng tất cả các số tự nhiên gồm 5 chữ số khác nhau đôi một được lập từ 6 chữ số 1,
3, 4, 5, 7, 8.
Câu 10 Cho a, b, c là nhng s ng:

2 2 2
3 3 3
a b c

HẾT
GV: ĐỒN VĂN TÍNH
Chun LTĐH mơn Tốn
0946069661




ĐC 1: 346 Mã Lò - Bình Tân - HCM ĐC 2: 448 Tân Phước - Q 11- HCM 20

ĐỀ THI THỬ - KỲ THI THPT QUỐC GIA 2015
Mơn : TỐN - ĐỀ SỐ 20
Thời gian làm bài: 180 phút
Câu 1  Cho hàm s
y x mx
42

13
22
  
(1)
a) Kho sát s bin thiên và v  th ca hàm s (1) khi
m 3
.
b) nh m   th ca hàm s (1) có cc tiu mà khơng có ci.
Câu 2 
a) Tính:
o o o
A sin10 .sin50 .sin70

b) Gii PT: z
2
-(1+i)z+6+3i=0 trên tp s phc.
Câu 3 Gi
3
22
log (1 1) 3log 40 0xx    

Câu 4 Gii b
2
42
(log 8 log )log 2 0
x
xx

Câu 5 Tính
x dx

I
x
1
2
6
0
4




Câu 6  t hình thoi cnh a, góc

BAD
=
60
0
. Gm AA m ca CC. Chng minh rng bm B, M, N, D
ng ph dài cnh AA  t giác BMDN là hình vng.
Câu 7 Trong mt phng t Oxynh A(0; 1), B(3; 4) nm
trên parabol (P):
y x x
2
21  
, tâm I nm trên cung AB ca (P). Tìm t nh C, D sao cho tam
giác IAB có din tích ln nht.
Câu 8 Trong khơng gian vi h t Oxyz, m
A B C(1;2; 1), (2;1;1); (0;1;2)
ng
thng

x y z
d
1 1 2
:
2 1 2
  


. Lng thng

trc tâm ca tam giác ABC, nm
trong mt phng (ABC) và vng góc vng thng d.
Câu 9 Đội tuyển học sinh giỏi của một trường gồm 18 em, trong đó có 7 học sinh khối 12, 6 học
sinh khối 11, 5 học sinh khối 10. Hỏi có bao nhiêu cách cử 8 học sinh trong đội đi dự trại hè sao
cho mỗi khối có ít nhất một em được chọn.
Câu 10 Vi a, b, c là 3 s thc bt kì tho u kin a + b + c = 0. Chng minh rng: 8
a
+ 8
b
+
8
c

a
+ 2
b
+ 2
c




HẾT
GV: ĐỒN VĂN TÍNH
Chun LTĐH mơn Tốn
0946069661




ĐC 1: 346 Mã Lò - Bình Tân - HCM ĐC 2: 448 Tân Phước - Q 11- HCM 21

ĐỀ THI THỬ - KỲ THI THPT QUỐC GIA 2015
Mơn : TỐN - ĐỀ SỐ 21
Thời gian làm bài: 180 phút
Câu 1  Cho hàm s
y x mx
42
24   

m
C()
.
a) Kho sát s bin thiên và v  th (C) ca hàm s khi
m 2
.
b) Tìm các giá tr ca m  tt c m cc tr ca
m
C()
u nm trên các trc to .
Câu 2 

a) Tính:
A
45
cos .cos .cos
7 7 7
  


b) Gii PT: (1-i)z+2-i=4-5i trên tp s phc.
Câu 3 Gi
3
18
2
2
log 1 log (3 ) log ( 1)x x x    

Câu 4 Gii b
 
 
2
3 1 1 2 3 4      x x x x

Câu 5 Tính
x dx
I
xx
1
2
2
0

32




Câu 6 Cho hình chóp t  dài cng a, các mt bên to vi m
góc 60
o
. Mt phng (P) chng tâm ca tam giác SAC ct SC, SD lt ti M, N. Tính
th tích khi chóp S.ABMN theo a.
Câu 7 Trong mt phng vi h to  Oxy, cho hình ch nht ABCD. Bit
AB BC2
ng
thm
M
4
;1
3




ng th m
N(0;3)
ng th m
P
1
4;
3





, ng thm
Q(6;2)
. Vinh ca hình vng ABCD.
Câu 8 Trong khơng gian vi h t Oxyzng thng d 
trình
x y z
d
11
:
2 1 1



. Ving thng  m M, ct và vng góc vi
ng thng d và tìm to  m M i xng vi M qua d.
Câu 9 Từ các chữ số 0, 1, 2, 3, 4, 5 có thể lập được bao nhiêu số tự nhiên mà mỗi số có 6 chữ số
khác nhau và chữ số 2 đứng cạnh chữ số 3.
Câu 10 Vi a, b, c là 3 s th u kin: ab + bc + ca = abc. Chng minh rng:


  
2 2 2 2 2 2
b 2a c 2b a 2c
3
ab bc ca

HẾT


GV: ĐỒN VĂN TÍNH
Chun LTĐH mơn Tốn
0946069661




ĐC 1: 346 Mã Lò - Bình Tân - HCM ĐC 2: 448 Tân Phước - Q 11- HCM 22

ĐỀ THI THỬ - KỲ THI THPT QUỐC GIA 2015
Mơn : TỐN - ĐỀ SỐ 22
Thời gian làm bài: 180 phút
Câu 1  Cho hàm s
y x m x m
42
1
(3 1) 2( 1)
4
    
(Cm).
a) Kho sát s bin thiên và v  th ca hàm s khi
m 0
.
b) Tìm m   th (Cmm cc tr to thành mt tam giác có trng tâm là gc to  O.
Câu 2 
a) Chng minh :
x x x
44
31

sin cos cos4
44
  

b) Gii PT: (z-i)
2
+4=0 trên tp s phc.
Câu 3 Gi
42
21
11
log ( 1) log 2
log 4 2
x
xx

    

Câu 4 Gii h 
22
22
91 2 (1)
91 2 (2)

   


   



x y y
y x x

Câu 5 Tính
x x dx
1
2
2
0
1 2 1


Câu 6 Cho hình lBCD cnh a. Gi M, N lm các cnh CD,
ADm P thuc cnh DD = 2PD. Chng t (MNP) vng góc vi (AAM) và tính th tích
ca khi t din AAMP.
Câu 7 Trong mt phng vi h to  Oxy, cho hình ch nhnh AB:
xy2 1 0  
ng chéo BD:
xy7 14 0  
m M(2; 1). Tìm to  các
nh ca hình ch nht.
Câu 8     Trong khơng gian Oxyz  ng thng
x y z
d
11
:
1 2 1




  m
A(1;1; 2)
,
B( 1;0;2)
. Ving thng  qua A, vng góc vi d sao cho khong cách t B ti  là
nh nht.
Câu 9 ) Từ một tổ gồm 7 học sinh nữ và 5 học sinh nam cần chọn ra 6 em trong đó số học sinh nữ
phải nhỏ hơn 4. Hỏi có bao nhiêu cách chọn như vậy?
Câu 10 Cho 2 s a, b tho u king:





3
33
a b a b
22

HẾT

GV: ĐỒN VĂN TÍNH
Chun LTĐH mơn Tốn
0946069661




ĐC 1: 346 Mã Lò - Bình Tân - HCM ĐC 2: 448 Tân Phước - Q 11- HCM 23


ĐỀ THI THỬ - KỲ THI THPT QUỐC GIA 2015
Mơn : TỐN - ĐỀ SỐ 23
Thời gian làm bài: 180 phút
Câu 1  Cho hàm s
y x x x
32
6 9 6   
 th là (C).
a) Kho sát s bin thiên và v  th (C) ca hàm s.
b) nh m  ng thng
d y mx m( ): 2 4  
c th (C) tm phân bit.
Câu 2 
a) Chng minh:
x x x x x
33
1
sin .cos cos .sin sin4
4


b) , :
 
2 3 1 9z i z i   

Câu 3 Gi
22
1
log (4 15.2 27) 2log 0
4.2 3

xx
x
   


Câu 4 Gii b
22
log ( 3 1 6) 1 log (7 10 )     xx

Câu 5 Tính
I x x x dx
2
44
0
cos2 (sin cos )




Câu 6 Cho kh nht, vi AB = 2AD = 2a, cnh SA vng góc
vi mt phng (ABCD), cnh SC to vi mt góc
0
45
. Gi G là trng tâm ca tam giác SAB,
mt phng (GCD) ct SA, SB lt ti P và Q. Tính th tích khi chóp S.PQCD theo a.
Câu 7 Trong mt phng vi h t Oxy, cho hình ch nhm Im
cm M (1; 5) thung thm E ca cnh CD thuc
ng thng :
xy–5 0
. Ving thng AB.

Câu 8 Trong khơng gian vi h to  Oxyz, ng thng
x y z11
:
2 3 1

  

m
A(1;2; 1),

B(3; 1; 5)
. Vi ng thng d m A và cng thng  sao cho
khong cách t ng thng d là ln nht.

Câu 9 Từ các chữ số 0, 1, 2, 3, 4, 5, 6, 7, 8 có thể lập được bao nhiêu số tự nhiên chẵn mà mỗi
số gồm 7 chữ số khác nhau?
Câu 10  Cho 3 s a, b, c bt kì. Ch
a) a
2
+ b
2
+ c
2
 b) (ab + bc + ca)
2

HẾT
GV: ĐỒN VĂN TÍNH
Chun LTĐH mơn Tốn
0946069661





ĐC 1: 346 Mã Lò - Bình Tân - HCM ĐC 2: 448 Tân Phước - Q 11- HCM 24

ĐỀ THI THỬ - KỲ THI THPT QUỐC GIA 2015
Mơn : TỐN - ĐỀ SỐ 24
Thời gian làm bài: 180 phút
Câu 1  Cho hàm s
y x mx x m
32
12
33
    

m
C()
.
1) Kho sát s bin thiên và v  th ca hàm s khi m = 1.
2) m 
m
C()


3 


















 15.
Câu 2 
a) Chng minh:
x x x x4cos .cos cos cos3
33

   
  
   
   

b) , :
 
12
53
1 0 : 1 3; 2 3
i

z kq z i z i
z

       

Câu 3 Gi
4
log ( 2).log 2 1
x
x

Câu 4 (1Gii h 
log log
2 2 3







yx
xy
xy y
.
Câu 5  Tính
I x x dx
2
32
0

(cos 1)cos .




Câu 6 Cho hình lBCD cnh a. Gm ca cnh BC và I là tâm ca mt
bên CCDD. Tính th tích ca các hình n do mt phng (AKI) chia hình l
Câu 7 Trong mt phng vi h to  Oxy, cho hình thoi ABCD có cnh b, bit to 
nh B, D nng thng (d):
xy2 4 0  
. Tìm to  nh B, C, D.
Câu 8 Trong khơng gian vi h to  Oxyzng thng
:
x y z11
2 1 2



. Ving thng d m B và cng thng  tm C sao
cho din tích tam giác ABC có giá tr nh nht.

Câu 9 Cho đa giác lồi n cạnh. Xác đònh n để đa giác có số đường chéo gấp đôi số cạnh.
Câu 10 Cho 3 số dương a, b, c thoả điều kiện abc = 1. Tìm giá trị nhỏ nhất của biểu thức: P =

  
2 2 2 2 2 2
bc ca ab
a b a c b c b a c a c b



HẾT
GV: ĐỒN VĂN TÍNH
Chun LTĐH mơn Tốn
0946069661




ĐC 1: 346 Mã Lò - Bình Tân - HCM ĐC 2: 448 Tân Phước - Q 11- HCM 25

ĐỀ THI THỬ - KỲ THI THPT QUỐC GIA 2015
Mơn : TỐN - ĐỀ SỐ 25
Thời gian làm bài: 180 phút
Câu 1  Cho hàm s
y x x
32
32  
.
a) Kho sát s bin thiên và v  th (C) ca hàm s.
b) Tìm các giá tr ca tham s m  ng thng
d y m x: ( 2) 2  
c th (C) tm phân bit
A(2; 2), B, D sao cho tích các h s góc ca tip tuyn ti B và D v th t giá tr nh nht.
Câu 2 
a) Chng minh:
x x x x4sin .sin sin sin3
33

   
  

   
   

b) :
3
13
1
i
z
i








Câu 3 Gi
2
9 3 3
2log log .log ( 2 1 1)x x x  

Câu 4 Gi
22
2 1 2 ( 1) 2 3 0       x x x x x x

Câu 5 Tính
2
2

0
I cos cos2x xdx




Câu 6 nh a,

ABC
0
60
, chiu cao SO ca hình
chóp bng
a 3
2
m cng chéo AC và BD. Gi M là trung m ca AD, mt
phng (P) cha BM và song song vi SA, ct SC ti K. Tính th tích khi chóp K.BCDM.
Câu 7 Trong mt phng t Oxyng thng :
xy–1 0
m A( 0;1), B(2; 1).
T giác ABCD là hình thoi có tâm nng thng . Tìm t m C, D.
Câu 8  Trong khơng gian vi h to  Oxyz ng thng
x y z
d
1 2 2
:
3 2 2
  



và mt
phng (P): x + 3y + 2z + 2 = 0. Lng thng  song song vi mt phng (PM(2;
2; 4) và cng thng (d).
Câu 9 Từ 5 chữ số 0, 1, 2, 5, 9 có thể lập được bao nhiêu số lẻ, mỗi số gồm 4 chữ số khác nhau.
Câu 10 ) Chng minh rng vi mi s u có:

 

3
3
1 abc

HẾT
GV: ĐỒN VĂN TÍNH
Chun LTĐH mơn Tốn
0946069661


×