BăGIỄOăDCăVẨăẨOăTO
TRNGăIăHCăKINHăTăTP.HăCHệăMINH
NGUYNăPHNGăNGC
OăLNGăCỄCăNHÂNăTăNHăHNGăNă
NNGăLCăCNHăTRANHăCAăNGÂNăHẨNGă
TMCPăXUTăNHPăKHUăVITăNAM
LUNăVNăTHCăS KINHăT
Tp.ăHăChíăMinh ậ Nmă2014
BăGIỄOăDCăVẨăẨOăTO
TRNGăIăHCăKINHăTăTP.HăCHệăMINH
NGUYNăPHNGăNGC
OăLNGăCỄCăNHÂNăTăNHăHNGăNă
NNGăLCăCNHăTRANHăCAăNGÂNăHẨNGă
TMCPăXUTăNHPăKHUăVITăNAM
Chuyên Ngành: Tài chính ậ Ngân hàng
Mưăs:ă60340201
LUNăVNăTHCăSăKINHăT
Ngiăhngădnăkhoaăhc
TS:ăLIăTINăDNH
Tp.ăHăChíăMinh ậ Nmă2014
LIăCAMăOAN
không
Nguyn Phng Ngc
Mcălc
Trang
Trangăphăbìa
Liăcamăđoan
Mcălc
DanhămcăcácăkỦăhiu,ăchăvitătt
Danhămcăbng,ăbiu,ăhìnhăv
CHNGăMăU 1
CHNGă1
: NHNGăVNăăLụăLUNăCHUNGăVăCNHăTRANH,ăNNGă
LCăCNHăTRANHăVẨăCỄCăNHÂNăTăNHăHNGăNăNNGăLCăCNHă
TRANHăCAăNHTM 4
4
4
4
6
7
8
10
10
10
11
12
13
13
14
18
19
22
CHNGă2:
OăLNGăCỄCăNHÂNăTăNHăHNGăNăNNGăLCăCNHă
TRANHăCAăNGÂNăHẨNGăTMCPăXUTăNHPăKHUăVITăNAM 23
23
23
- 2013 25
- 2013 28
28
31
37
39
41
44
45
45
47
47
50
50
50
50
50
50
51
52
52
52
54
55
57
57
59
59
60
64
CHNGă3:
MTăSăGIIăPHỄPăNHMăNÂNGăCAOăNNGăLCăCNHă
TRANHăCAăNGÂNăHẨNGăTMCPăXUTăNHPăKHUăVITăNAM 65
65
65
65
68
69
71
73
3 74
TƠiăliuăthamăkho
PHăLC
2013
DanhămcăcácăkỦăhiu,ăchăvitătt
-
-
-
-
-
-
- CAR: h s an toàn vn
-
-
-
-
-
-
-
-
- MB: Ngân hàng thng m c phn Quân Vi Nam
-
-
- NHTMCPXNKVN: Ngâ K
Nam
-
-
- ROA: t sut sinh l trên t tài sn (Return on assets)
- ROE: t su sinh l trên v ch s h (Return on equity)
-
-
- SPSS: Statistical Product and Service Solutions
-
-
-
-
-
-
- Vietinba
-
-
Danhămcăbng,ăbiu,ăhìnhăv
2013 26
- 2013 26
28
29
-2013 29
33
35
48
53
54
57
Eximbank 27
-2013 30
34
35
-2013 37
40
42
52
14
46
59
1
CHNGăMăU
1. LỦădoăchnăđătƠi
à
ngân hàng
c các t ch
ngoài này
i Nam tìm ra
Oă LNGă CỄCă
NHÂNă Tă NHă HNGă Nă NNGă LCă CNHă TRANHă CAă NGÂNă
HẨNGă TMCPă XUTă NHPă KHUă VITă NAMẰă
2
2.ăMcătiêuănghiênăcu
3.ăiătngănghiênăcu
.
4.ăPhmăviăvƠăhnăchănghiênăcu
ngân hàng khu giai
-2013
* , ch
VN,
5. Phngăphápănghiênăcu
qua
6.ăụănghaăkhoaăhcăvƠăthcătinăcaăđătƠi
3
Eximbank.
7.ăBăccăcaăđătƠi
3
Chng I:
Chng II:
Chng III:
4
CHNGă1
NHNG VNă LÝ LUN CHUNG V CNHăTRANH,ăNNGăLC
CNH TRANH VÀ CÁC NHÂN T NHăHNGăNăNNGăLC
CNH TRANH CA NHTM
1.1.ăCăsălỦălunăvăcnhătranhăvƠănngălcăcnhătranhăcaăNHTM
1.1.1. Khái quát chung v cnhătranh,ănngălc cnh tranh ca NHTM
1.1.1.1.ăKháiănimăcnhătranh
C tranh là hai t v rt quen thu v m . C
giày và trong , cho
; n
các
.
khác nhau
k .
,
tiêu là cao .v
Trong quyn t
thì
5
các nhà kinh
tài nguyên cho mình.
Hai
, l ngh
:
cnhătranh
l ích khác
,
, , , sinh thái,
,
a
6
) h
1.1.1.2. Khái nimănngălc cnh tranh
Theo TS. Asian
Development Outlook, 2003, tr.205,
h
D- WEF
doanh ngh
7
Hay nói cách khác,
-
ngày càng cao.
1.1.1.3. Khái nimănngălc cnh tranh ca NHTM
Ngân hàng thng m c là m doanh nghi, nhng là doanh nghi
bi, do n tranh c m ngân hàng thng m c mang
nhiu im gi v nng l c tranh c doanh nghi. Theo
liên
[8, trang 22].
,
an toàn, lành
à .
8
1.1.2. Tínhăđcăth̀ătrongăcnhătranhăcaăcácăngơnăhƠngăthngămi
- Tkinh doanh
tâm lý,
khi
kinh doanh chung.
thông tin
TinNghiaBank
,
- kinh doanh
tài chính khác
cho nhau
lây lan
9
giành
-
các NHTM
gây
và
hình kinh doanh
-
nào khác.
10
1.1.3.ăCácănhơnătănhăhngăđnănngălcăcnhătranhăcaăNHTM
,
Michael Porter
Tuy nhiên, do
-
:
1.1.3.1. Ngun lc tài chính
1.1.3.2. Sn phm, dch v
- -
11
và
,
thì giá
cho khách hàng
cho vay.
1.1.3.3. Chtălng phc v
, v
12
1.1.3.4. Mngăli và công ngh
i kh
Thê
ng
13
ngân hàng
1.1.3.5. Ngun nhân lc
, chuyên
1.1.3.6.ăThngăhiu
v
khác.
14
1.1.4. Môăhìnhăđánhăgiá nngălc cnhătranhăca Michael Porter
phân tích
Hìnhă1.1:ăMôăhìnhă5ălcălngăcnhătranhăcaăMichael Porter.
Áp lc cnh tranh t ćc đi th trong ng̀nh
Các
H s tp trung (Concentration
15
tranh trong ngà
ó
16
Áp lc cnh tranh ca nh̀ cung cp
S lng v̀ quy mô nh̀ cung cp:
Thông tin v nh̀ cung cp
-
-
-
-
cu
Áp lc cnh tranh t kh́ch h̀ng