HỒ XUÂN TRỌNG
TẬP 8
1000 ĐỀ THI THỬ MÔN TOÁN
NĂM 2014-2015
hoctoancapba.com
hoctoancapba.com
TRƯỜNGTH PTCHUYÊN
HÀTĨNH
ĐỀ THITHỬTHPTQUỐCGIALẦN1 NĂM2015
Môn:TOÁN
Thờigianlàmbài:180phút,khôngkểthờigianphátđề
Câu1( 2,0điểm).Chohàmsố
3 2
3 2 (1).y x x = - +
a.Khảosátsựbiếnthiênvàvẽđồthị(C)củahàmsố(1) .
b. Gọi M làđiểmthuộcđồthị( )C cóhoànhđộbằng 1. Tìmm để tiếptuyếnvới( )C tạiM
songsongvới đườngthẳng
2
: ( 5) 3 1.d y m x m = + + +
Câu2( 1,0điểm).
a.Giảiphươngtrình cos3 2sin 2 cos 0.x x x + - =
b.Giảiphươngtrình
1
5 5 6 0.
x x -
+ - =
Câu3( 1,0điểm).Tínhtíchphân:
1
2
0
( ) .
x
I x e xdx = +
ò
Câu4( 1,0điểm).
a.Giảiphươngtrình
3 1
3
2log (4 3) log (2 3) 2.x x - + + =
b.Cho
n
làsốnguyêndươngthỏamãn
1 3
5 .
n n
C C =
Tìmhệsốcủasốhạngchứa
5
x
trongkhai
triểnnhịthứcNiutơncủa
(2 ) .
n
x +
Câu5(1,0 điểm). ChohìnhchópS.ABCDcóđáyABCDlàhìnhvuông,BD=2a;tamgiácSAC
vuôngtạiSvànằmtrongmặtphẳngvuônggócvớiđáy, 3.SC a = Tínhtheoathểtíchkhối
chópS.ABCDvàkhoảngcáchtừđiểm Bđếnmặtphẳng
( ).SAD
Câu6(1,0 điểm).Trongmặtphẳngtọađộ O ,xy chohìnhbìnhhành
ABCD
có
N
làtrung
điểmcủacạnh
CD
vàđườngthẳng
BN
cóphươngtrìnhlà13 10 13 0;x y - + = điểm ( 1;2)M -
thuộcđoạnthẳngAC saocho
4 .AC AM =
Gọi H làđiểmđốixứngvới
N
qua
.C
Tìmtọađộ
cácđỉnh
, , , ,A B C D
biếtrằng
3 2AC AB =
vàđiểm H thuộcđườngthẳng
: 2 3 0.x y D - =
Câu 7 (1,0 điểm). Trong không gian vớihệtọa độ ,Oxyz cho điểm
( 2;1;5)A -
, mặt phẳng
( ): 2 2 1 0P x y z - + - = và đường thẳng
1 2
: .
2 3 1
x y z
d
- -
= = Tính khoảng cách từ A đến
( )P .Viếtphươngtrìnhmặtphẳng( )Q điqua A,vuônggócvới ( )P vàsongsongvới
.d
Câu8( 1,0điểm).Giảihệphươngtrình
2 2 2 3
2 2
3
( 1) 2 2 0
( , ).
3 2 2 0
x y y x y y
x y R
y xy x x
ì
+ - - + - + + =
ï
Î
í
- - - - + =
ï
î
Câu9( 1,0điểm).Cho
a
làsốthựcthuộcđoạn[1;2].Chứngminhrằng
1
(2 3 4 )(6 8 12 ) 24
a a a a a a a+
+ + + + <
HẾT
CảmơnthầyHuỳnhChíHào(admin />www.laisac.page.tl
3
hoctoancapba.com
TRƯỜNGTHPTCHUYÊN
HÀTĨNH
THITHỬTHPTQGLẦN1NĂM2015
HƯỚNGDẪNCHẤM
Môn:TOÁN
Câu
Nộidung Điểm
1.a
Tacó
23
23
+ - = xxy
.
+)Tậpxácđịnh:R.
+)Sựbiếnthiên:
wChiềubiếnthiên: xxy 63'
2
- = ,
ê
ë
é
=
=
Û =
2
0
0'
x
x
y
0,25
wGiớihạn,tiệmcận:
-¥ =
-¥ ®
y
x
lim
,
+¥ =
+¥ ®
y
x
lim
.Đồthịhàmsốkhôngcótiệmcận.
wCựctrị:Đồthịhàmsốđạtcựcđạitại
(0;2)
,cựctiểutại
(2; 2) -
wHàmsốđbtrênmỗikhoảng
( ;0); (2; ) -¥ +¥
,nghịchbiếntrên
(0;2)
0,25
wBảngbiếnthiên:
0,25
Đồthị:
ĐồthịcắtOxtại
(1;0)
,cắtOy tại
(0;2)
(0;2)
0,25
1.b
Tacó ( 1; 2).M - -
0,25
Ptttcủa(C)tạiMlà
/
: ( 1)( 1) 2y y x D = - + -
hay : 9 7.y x D = +
0,25
2
2
5 9
/ / 2.
2
3 1 7
m
m
d m
m
m
= ±
ì
+ = ì
D Û Û Û = -
í í
¹
+ ¹
î
î
0,5
2.a
cos3 2sin 2 cos 0 2sin 2 (1 sin ) 0x x x x x + - = Û - =
0,25
sin 2 0
2
sin 1
2
2
x k
x
x
x k
p
p
p
é
=
ê
=
é
Û Û
ê
ê
=
ë
ê
= +
ê
ë
0,25
x -¥ 02 +¥
y' + 0 0+
y
2 +¥
2
-¥
y
2
2
O1 x
2
4
hoctoancapba.com
2.b
1 2
5 5 6 0 5 6.5 5 0
x x x x -
+ - = Û - + =
0,25
Û
5 5 1
0
5 1
x
x
x
x
é
= =
é
Û
ê
ê
=
=
ë
ë
0,25
3
1 1 1
2 2 2
1 2
0 0 0
1
1
3
2
1
0
0
( )
1
3 3
x x
I x e xdx x dx xe dx I I
x
I x dx
= + = + = +
= = =
ò ò ò
ò
0,5
Đặt
2 x
u x
dv e dx
=
ì
í
=
î
Tacó
2
2
x
du dx
e
v
=
ì
ï
í
=
ï
î
0.25
1 1
2 2 2 2 2
1
2
0
0 0
1
( ) .
2 2 2 4 4
x x x x
xe e xe e e
I dx
+
= - = - =
ò
Vậy
2
3 7
12
e
I
+
=
0,25
4.a
ĐK:
3
4
x > .PT
Û
2
2
3 3 3
(4 3)
log (4 3) log (2 3) 2 log 2
2 3
x
x x
x
-
- - + = Û =
+
0,25
2
8 21 9 0 3x x x Û - - = Û =
hoặc
3
8
x
-
= .ĐốichiếuĐKtađượcnghiệmx=3 0,25
4.b
ĐK:
*
, 3.n N n Î ³ Tacó
1 3 2
5 3 28 0 7
n n
C C n n n = Û - - = Û = hoặc 4n = - (Loại) 0,25
7
7 7
7
0
(2 ) 2
k k k
k
x C x
-
=
+ =
å
.Sh chứa
5
x ứngvớik=5.Hệsốcủa
5
x là
5 2
7
2 84.C =
0,25
5
B
C
D
A
S
H
K
J
Kẻ ( )SH AC H AC ^ Î .
Do
( ) ( ) ( )SAC ABCD SH ABCD ^ Þ ^
2 2
. 3
;
2
SA SC a
SA AC SC a SH
AC
= - = = =
2
.
2
2
ABCD
AC BD
S a = =
3
2
.
1 1 3 3
. .2 .
3 3 2 3
S ABCD ABCD
a a
V SH S a = = =
0,5
Tacó
2 2
4 ( ,( )) 4 ( ,( )).
2
a
AH SA SH CA HA d C SAD d H SAD = - = Þ = Þ =
DoBC//(SAD) ( ,( )) ( ,( )) 4 ( ,( )).d B SAD d C SAD d H SAD Þ = =
Kẻ ( ), ( )HK AD K AD HJ SK J SK ^ Î ^ Î
Cmđược ( ) ( )SHK SAD ^ mà ( ) ( ,( ))HJ SK HJ SAD d H SAD HJ ^ Þ ^ Þ =
AHK D vuôngcântạiK
0
2
sin 45
4
a
HK AH Þ = =
2 2
. 3
2 7
SH HK a
HJ
SH HK
Þ = =
+
Vậy
2 3 2 21
( ,( ))
7
7
a a
d B SAD = =
0,5
5
hoctoancapba.com
6
2 2
13( 1) 10.2 13
20
( , ) ;
269
13 10
d M BN
- - +
= =
+
(3 ;2 )H H a a ÎD Û
I
G
A
B
C
D
H
N
M
0,25
Gọi I làtâmABCD,G làgiaođiểmcủa ACvàBN. Tathấy Glàtrọngtâm
BCD D
.
Suyra
2 1
3 3
CG CI AC = = mà
1 5 4
4 12 5
AM AC MG AC CG MG = Þ = Þ =
4 16 32
( , ) ( , ) ( , ) 2 ( , )
5
269 269
d C BN d M BN d H BN d C BN Þ = = Þ = =
13.3 10.2 13
32
1
269 269
a a
a
- +
Û = Û =
hoặc
45
19
a
-
=
VìH và M nằmkhácphíađốivớiđườngthẳng BN nên (3;2)H
0,25
Tathấy
3 2 2
4 4 4 2
AC AB CD CD
CM CN CH MHN = = = = = = Þ D vuôngtại M.
MHcópt
2 0 : 1 0 ( 1;0)y MN x N - = Þ + = Þ - (1;1),C Þ ( 3; 1)D - -
0,25
Do
5 7 1 5 7 13
3 ( ; ) ( ; ) ( ; ).
3 3 3 3 3 3
CM MA A I B
- -
= Þ Þ Þ
uuuur uuur
Vậy
5 7 7 13
( ; ), ( ; ), (1;1), ( 3; 1).
3 3 3 3
A B C D
-
- -
0,25
7
2 2 2
2( 2) 2.1 1.5 1
2
( ,( ))
3
2 ( 2) 1
d A P
- - + -
= =
+ - +
0,5
(P) cóvtptlà (2; 2;1)
p
n = -
uur
,dcóvtcplà (2;3;1)
d
u =
uur
,
( )
[ , ]= 5;0;10
p d
n u -
uur uur
0,25
Theogiảthiếtsuyra(Q)nhận
1
[ , ]=(1;0;2)
5
p d
n n u
-
=
r uur uur
làmvtpt
Suyra ( ) : 2 12 0Q x z - + =
0,25
8
ĐK:
2 2
2 0; 2 2 0.y xy x - ³ - - ³
2 2 2 3 2 2 2
( 1) 2 2 0 ( 2 )( 2 1) 0x y y x y y x y y x + - - + - + + = Û + - + + - =
Û
2
2 2
0
2
2
y
y x
y x
³
ì
= + Û
í
= +
î
(Do
2 2
2 1 0 ,y x x y + + - > "
)
0,5
Thay
2 2
2y x = +
vàoPTthứhaicủahệtađược ptsauvớiĐK:
3
2x ³
( )
( )
( )
2 3 2 33 3
2
2 2 2 33
3
2
2 2 2 33
3
1 2 0 ( 1 2) 3 2 5
3 3 9
3
3 1
( 1) 2 1 4 2 5
3
3 3 9 (*)
1
( 1) 2 1 4 2 5
x x x x x x
x x x
x
x
x x x
x
x x x
x x x
- - - + = Û - - + - = - -
é ù
- + +
+
Û - + =
ê ú
- + - + - +
ê ú
ë û
=
é
ê
+ + + Û
ê
+ =
ê
- + - + - +
ë
0,25
6
hoctoancapba.com
Tathấy
2
2 3 2 2 3
3
2 2 2 2
3 9
) 2 3 1 2 2 ( 3 1) 4( 2)
2 5
( ) ( 3) 5 0
x x
x x x x x x
x
x x x x x
+ +
+ > Û + - > - Û + - > -
- +
Û + + - + > "
( )
2 2 23
3
2 2 23
3
3
) 1 2 ( 1) 2 1 1 **
( 1) 2 1 4
x
x x x
x x
+
+ + < Û - + - + >
- + - +
Đặt
23
1, 0t x t = - >
.Khiđó(**)trởthành
2 3 2 2 3 4 3 2
2 1 1 ( 2 1) 1 3 6 4 0t t t t t t t t t t + + > + Û + + > + Û + + + >
Đúng
0t " >
.
Suyra(*)vônghiệm
Vậyhệcónghiệmduynhất(x;y)=(3; 11 )
0,25
9
BĐT
1 1 1
(2 3 4 )( ) 24
2 3 4
a a a
a a a
Û + + + + <
0,25
Do
[1;2] 2 2 4; 3 3 9; 4 4 16
a a a
a Î Þ £ £ £ £ £ £
2 2 16; 2 3 16; 2 4 16.
a a a
Þ £ < < < < £
Với [2;16]xÎ ,tacó
2
32 32
( 2)( 16) 0 18 32 0 18 0 18x x x x x x
x x
- - £ Û - + £ Û - + £ Û £ -
0,25
Từđósuyra
1 1 1
32( ) 54 (2 3 4 )
2 3 4
a a a
a a a
+ + < - + +
1 1 1 54 (2 3 4 )
2 3 4 32
a a a
a a a
- + +
Û + + <
Khiđó
2
1 1 1 (2 3 4 )[54(2 3 4 )]
(2 3 4 )( )
2 3 4 32
1 [2 3 4 54(2 3 4 )] 729
24
32 2 32
a a a a a a
a a a
a a a
a a a a a a
+ + + +
+ + + + <
é ù
+ + + + +
£ = <
ê ú
ë û
0,5
CảmơnthầyHuỳnhChíHào(admin />www.laisac.page.tl
7
hoctoancapba.com
TRƯỜNGTHPTCHUYÊN
NGUYỄNHUỆ
KỲTHITHỬĐẠI HỌCLẦNTHỨB A
NĂMHỌC2014–2015
ĐỀ THIMÔN:TOÁN
Thờigianlàmbài:18 0phút
Câu1(2điểm) Chohàmsố
4 2
y x 2x 1 = - - cóđồthịlà(C).
1. Khảosátsựbiếnthiênvàvẽđồthịhàmsố.
2. Viếtphươngtrìnhtiếptuyếncủađồthịhàmsố(C)biếttiếptuyếnđiquađiểm M(0; 1). -
Câu2(1điểm)
1. Giảiphươngtrình: sinx( 3 sinx) cosx(1 cosx) 0 - - + = .
2. Tìmsốphứczthỏamãn:
2
(1 2i) z z 4i 20 + + = -
.
Câu3(1điểm)
1. Mộthộpđựng5viênbiđỏ,6viênbitrắngvà7viênbivàng.Chọnngẫunhiên4viênbitừ
hộpđó.Tínhxácsuấtđểtrongsốbiđượcchọnkhôngcóđủcảbamàu?
2. Giảiphươngtrìnhsau: x x x + + - =
8
4 8
2
1 1
log ( 3) log ( 1) 3log (4 )
2 4
.
Câu4(1điểm) Tính:
1
2
ln
e
I x xdx
x
æ ö
= +
ç ÷
è ø
ò
.
Câu 5(1điểm) TrongkhônggianvớihệtọađộOxyz,chomặtphẳng(P): 2 6 0x y z - + - =
vàđiểmM(1,1,2).
a)ViếtphươngtrìnhđườngthẳngđiquaMvàvuônggócvớimặtphẳng(P)
b)ViếtphươngtrìnhmặtcầucótâmnằmtrêntrụcOxvàtiếpxúcvớimặtphẳng(P)tạiđiểmM.
Câu 6(1điểm) ChohìnhchópS.ABCD có đáy ABCDlà hình vuông cạnhbằnga,đường
caoSHvớiHthỏamãn
HN 3HM = -
uuur uuuur
trongđóM,NlầnlượtlàtrungđiểmcủaAB,CD.Tínhthể
tíchkhốichópS.ABCDvàdiệntíchmặtcầungoạitiếpS.ABCDbiếtgócgiữa(SAB)và(ABCD)
bằng60
0
.
Câu 7(1điểm) Cho đườngtròn (C) có phương trình :
2 2
x y 2x 4y 1 0 + - - + =
và P(2,1).
MộtđườngthẳngdđiquaPcắtđườngtròntạiAvàB.TiếptuyếntạiAvàBcủađườngtròncắt
nhautạiM.TìmtọađộcủaMbiếtMthuộcđườngtròn
2 2
x y 6x 4y 11 0 + - - + = .
Câu 8(1điểm) Giảihệphươngtrình:
2
x y 2y 1 x y 5
y 2 xy y
ì
+ + - + - =
ï
í
+ = +
ï
î
.
Câu 9(1điểm) vớia,b,clàcácsốthựcthỏamãn
2 2 2
a b c 3 + + = .Tìmgiátrịlớnnhấtcủa
biểuthức
4 4 4
P a b c 3(ab bc ca) = + + + + + .
CảmơnthầyNguyễnThànhHiển( />www.laisac.page.tl
8
hoctoancapba.com
TRƯỜNGTHPTCHUYÊN
NGUYỄNHUỆ
KỲTHITHỬĐẠIHỌCLẦNTHỨ BA
NĂMHỌC2014– 2015
ĐÁPÁNVÀBIỂUĐIỂMMÔN:TOÁN
Câu Ý Nộidung Điểm
1
(2điểm)
1
4 2
2 1 y x x = - - TXĐ:R
3
' 4 4 y x x = - .
0
' 0
1
x
y
x
=
é
= Û
ê
= ±
ë
0,25
Giớihạn:
;
lim lim
x x
y y
®+¥ ®-¥
= +¥ = -¥
bảngbiếnthiên
X ∞ 1 0 1 +∞
y’ 0+ 0 0+
Y
Hàmsốđồngbiếntrên(1;0);(1; +∞).Hàmsốnghịchbiếntrên(∞;1);(0;1)
Hàmsốđạtcựcđạitại
0 1 x y = Þ = -
.
Hàmsốđạtcựctiểutại
1 1
2 2
1 2
1 2
x y
x y
= - Þ = -
ì
í
= Þ = -
î
0,5
Đồthị
đồthịhàmsốnhậnOylàmtâmđốixứng.
0,25
2
Phươngtrìnhtiếptuyếncủa(C)tạitiếpđiểmN(
4 2
; 2 1 a a a - - )là:
3 4 2
(4 4 )( ) 2 1 y a a x a a a = - - + - -
0,25
TiếptuyếnđiquaMnên:
3 4 2
1 (4 4 )(0 ) 2 1 a a a a a - = - - + - -
0,25
4 2
3 2 0
0
2
3
a a
a
a
Û - =
=
é
ê
Û
ê
= ±
ê
ë
0,25
Với
0 a =
phươngtrìnhtiếptuyếnlà: 1 y = -
0,25
+∞ +∞1
2 2
9
hoctoancapba.com
Vi
2
3
a = phngtrỡnhtiptuynl:
4 2 5
3 3 9
y x = - -
Vi
2
3
a = - phngtrỡnhtiptuynl:
4 2
1
3 3
y x = -
2
(1im)
1
2
Phngtrỡnhtngng
2 2
3 sin x cos x sin x cos x 3 sin x cos x 1 - = + - =
0,25
x k2
3 1 1
sin x cos x sin(x ) sin (k Z)
3
2 2 2 6 6
x k2
p
ộ
= + p
p p
ờ
- = - = ẻ
ờ
= p + p
ở
0,25
t ,( , ) z a bi a b R z a bi = + ẻ ị = - .Suyra:
2
(1 2 ) ( ) 4 20 ( 2 4 ) (4 4 ) 4 20 i a bi a bi i a b a b i i + + + - = - - - + - = -
0,25
10 4
1 3
a b a
a b b
+ = =
ỡ ỡ
ớ ớ
- = =
ợ ợ
.Vy
4 3 z i = +
0,25
3
(1im)
1
Scỏchchn ngunhiờn 4bitsbitronghpl:
4
18
3060C =
Scỏchchn4bi3mutsbitronghpl:
2 1 1 1 2 1 1 1 2
5 6 7 5 6 7 5 6 7
+ +C C C C C C C C C
0,25
Scỏchchn 4viờnbikhụngcú3mul:
4 2 1 1 1 2 1 1 1 2
18 5 6 7 5 6 7 5 6 7
( ) 1485 - + + =C C C C C C C C C C
Vyxỏcsuttrongsbicchnkhụngcú3mul:
4 2 1 1 1 2 1 1 1 2
18 5 6 7 5 6 7 5 6 7
4
18
( )
33
48,53%
68
C C C C C C C C C C
C
- + +
= ằ
0,25
2
K: 0 1 x x > ạ
Phngtrỡnhtngngvi: x x x + + - =
2 2 2
log ( 3) log 1 log (4 )
x x x
ộ ự
+ - =
ở ỷ
2 2
log ( 3) 1 log (4 ) x x x + - = ( 3) 1 4 (1)
0,25
TH1:
0 1 x < <
,suyra:
x
x x x x x
x loai)
ộ
= - +
+ - = + - =
ờ
= - -
ở
2
3 2 3
( 3)(1 ) 4 6 3 0
3 2 3(
TH2:
1 x >
,suyra:
x
x x x x x
x loai
ộ
=
+ - = - - =
ờ
= -
ở
2
3
( 3)( 1) 4 2 3 0
1( )
0,25
4
(1im)
Tacú:
1 1 1
2 ln
ln ln 2
e e e
x
I x xdx x xdx dx
x x
ổ ử
= + = +
ỗ ữ
ố ứ
ũ ũ ũ
.
0,25
2
2 2 2 2
1
1 1 1 1
1 1 1 1
ln ln ( ) ln (ln ) ( ln )
1 1
2 2 2 4
e e e e
e e
e
I x xdx xd x x x x d x x x xdx
ộ ự
+
= = = - = - =
ờ ỳ
ở ỷ
ũ ũ ũ ũ
0,25
2
2
1 1
ln
2 2 ln (ln ) (ln ) 1
1
e e
e
x
I dx xd x x
x
= = = =
ũ ũ
0,25
Suyra:
2
1 2
1
( 5)
4
I I I e = + = +
0,25
5
(1im)
ngthngdiquaMvvuụnggúcvimtphng(P)cúVTCP u(1, 1,2) -
r
0,25
ngthngdcúphngtrỡnh
x 1 y 1 z 2
1 1 2
- + -
= =
-
0,25
10
hoctoancapba.com
Mặtcầu(S)tiếpxúcvớimặtphẳng(P)tạiđiểmMnêncótâmIthuộcd
TọađộđiểmIlànghiệmcủahệ
x 1 y 1 z 2
1 1 2
y 0
z 0
- + -
ì
= =
ï
-
ï
=
í
ï
=
ï
î
Suyra(S)cótâmO(0,0,0)
0,25
Bánkínhmặtcầu(S):R=
OM 6 =
Mặtcầu(S)cóphươngtrình:
2 2 2
x y z 6 + + =
0,25
6
(1điểm)
Do
( )
MN AB
AB SMH
SH AB
^
ü
Þ ^
ý
^
þ
Þ
gócgiữa(SAB)và(ABCD)làgócgiữaSMvà
MH.Vậy
60 SMH Ð = °
.
0,25
Dođó:
3
3 1 3
.tan 60 .
4 3 12
SABCD ABCD
a a
SH MH V MH S = ° = Þ = =
0,25
GọiIlàtâmmặtcầungoạitiếphìnhchópS.ABCD,suyra
( ) IO ABCD ^
.
Đặt
IO x =
.Từ:
2 2 2 2
= + = R OI OA SI
,suyra:
2 2
2 2
3 3
( )
2 4 16 6
+ = + + Û =
a a a a
x x x
Dođó:
2
2 2
21 7
6 3
mc
a a
R x OA S
p
= + = Þ =
0,5
7
(1điểm)
Đườngtròn( ) C cótâmI(1,2),R=2
GọiM(a,b).Do
2 2
1
( ) 6 4 11 0(1) M C a b a b Î Þ + - - + =
0,25
Phươngtrình đườngtròn đườngkínhIM:
2 2
( 1) ( 2) 2 0 x y a x b y a b + - + - + + + =
0,25
Suyraphươngtrình đườngthẳngd:( 1) ( 2) 1 2 0 a x b y a b - + - + - - =
Do
3 0(2) P d a b Î Þ - - =
0,25
Từ(1)và(2)suyra:
4
(4;1)
1
a
M
b
=
ì
Þ
í
=
î
0,25
8
(1điểm)
Điềukiện
1
x y
2
³ ³
Đặt
a 2y 1 0, b x y 0 = - ³ = - ³
0,25
Phươngtrìnhthứnhấttrởthành
2 2
a b a b 4(3) + + + =
Phươngtrìnhthứhaitrởthành
2 2 2 2
a b a b 3(4) + + =
0,25
H
O
M
N
D
C
B
A
S
I
11
hoctoancapba.com
Giih(3),(4)t
( , 0)
.
S a b
S P
P a b
= +
ỡ
ớ
=
ợ
tac:
2
2 2
2 4 (5)
2 3 (6)
S S P
P S P
ỡ
+ - =
ù
ớ
+ - =
ù
ợ
Tr(5)cho(6)tac
2 2
1 1 S P S P - = ị = +
Thayvo(6):
2 4 2
2 1 2 3 P P P P + + + - =
3 2
( 1)( 4 2) 0 P P P P - + + + =
3 2
1
4 2 0
P
P P P
=
ộ
ờ
+ + + =
ở
Kthpiukiờn 0 P tacP=1 S=2
0,25
Giih P=1 S=2 tathuca=b=1
Suyrahcúnghimduynht
(x 2y 1) = =
0,25
9
(1im)
Do
( )
( )
4 4 4 4 4 4
3 3 P a b c ab bc ca a b c a b b c c a = + + + + + Ê + + + + +
nờntacúthcoi , , 0 a b c .gis
1 3 = ị Ê Êax{a,b,c} a m a
0,25
Doú
( )
2
2 2
4 2
3 3
2 3 2. 3 3
2 2
a a
P a a a
ổ ử ổ ử
- -
Ê + + - +
ỗ ữ ỗ ữ
ố ứ ố ứ
Hay
( )
4 2 2
3 9
9 3 2 3
2 2
P a a a a Ê + + + -
0,25
Xộthms
( )
( )
4 2
3 6 2 2 3 f a a a a a = - + + -
trờn
0 3
ộ ự
ở ỷ
( )
( )
( )
( )
( )
( )
2
3 2
2
2
3
2
2
2
4
' 4 6 2 2 3
2 3
12 8
4 6
2 3
2
4 6
2 3
a
f a a a a
a
a
a a
a
a a
a
= - + - -
-
-
= - +
-
ổ ử
ỗ ữ
= - -
ỗ ữ
ỗ ữ
-
ố ứ
( )
( )
2
2
3
4 6 0
2
2
' 0 1
0
2 3
2
a
a
f a a
a
a
a
ộ
=
ờ
ộ
- =
ờ
ờ
ờ
= =
ờ
- =
ờ
ờ
-
=
ờ
ở
ờ
ở
(do 0 a )
Tacúbngbinthiờn
a
1
3
2
2
3
f 0 0 +0
f
( )
0 3
1
8
2
ax
a
M f a
a
ộ ự
ở ỷ
=
ộ
ị =
ờ
=
ở
0,25
( )
1
3
2
12
2
1
2
axP=12
a b c
a
P f a M
b c
= = =
ộ
ờ
ỡ
=
ờ
ị Ê Ê ị
ù
ờ
ớ
ờ
= =
ù
ờ
ợ
ở
0,25
CmnthyNguynThnhHin( />www.laisac.page.tl
6
8 8
12
hoctoancapba.com
TRƯỜNG THPT
CHUYÊNHÙNGVƯƠNG
ĐỀTHIKHẢOSÁT
MÔN:TOÁNLỚP:12
Thờigianlàmbài:180phútkhôngkểgiaođề
Đềthi có01trang
Câu1(2điểm).Chohàmsố
( )
3 2
2 1 1( ) ,
m
y x m x m C = + - - +
mlàthamsốthực.
a)Khảosátsựbiếnthiênvàvẽđồthịcủahàmsốđãchokhi
1. m = -
b)Tìm m đểđườngthẳng 2 1y mx m = - + và
( )
m
C cắtnhau tạibađiểmphânbiệt.
Câu2(1điểm).
a)Giảiphươngtrình
( )
2
3 2 1 2cos sin cos cos . x x x x + - = +
b)Giảiphươngtrình
( )
3 3
3
2 3 1 2log log log . x x - + + = +
Câu3(1điểm).Tínhtíchphân
2
0
2 1
1
ln
d .
x
x
e
I x
e
-
=
+
ò
Câu4(1điểm).
a)Khaitriểnvàrútgọnbiểuthức
2
1 2 1 1( ) ( )
n
x x n x - + - + + - thuđượcđathức
0 1
( )
n
n
P x a a x a x = + + +
.Tìm
8
a
,biếtrằng
n
làsốnguyêndươngthoảmãn
2 3
1 7 1
n n
n C C
+ =
.
b)Trongkỳthituyểnsinhđạihọc,bạnThọdựthihaimônthitrắcnghiệmVậtlívàHóahọc.Đề
thi củamỗimôngồm50câuhỏi;mỗicâucó4phươngánlựachọn,trongđócó1phươngánđúng,
làmđúngmỗicâuđược0,2điểm.MỗimônthiThọđềulàmhếtcáccâuhỏivàchắcchắnđúng45
câu;5câucònlạiThọchọnngẫunhiên.Tínhxácsuấtđểtổngđiểm2mônthicủaThọkhôngdưới
19điểm.
Câu5(1điểm).Chohìnhchóp
. S ABC
cóđáylàtamgiácvuôngtại A, 2 , AB a =
. AC a =
Các
cạnhbêncủahìnhchópbằngnhauvàbằng 2. a Gọi , M H lầnlượtlàtrungđiểmcủa AB và
BC ,
I
làđiểmthỏamãn
1
3
. BI AC =
uuur uuur
Tínhtheo a thểtíchkhốichóp . S ABC vàkhoảngcách
giữahaiđườngthẳng MH và . SI
Câu6 (1 điểm). Trong không gian với hệ trục , Oxyz cho các điểm
( ) ( )
0 0 1 0 1 0; ; , ; ; . A B
Viết
phươngtrìnhmặtphẳngđiquacácđiểm , A B đồngthờicắttrục Oztạiđiểm C saochotứdiện
OABC cóthểtíchbằng
1.
Câu7(1điểm).Trongmặtphẳngvới hệtrục Oxy ,chotamgiác ABC cóđườngtrungtuyến
AM vàđườngcao AH lầnlượtcóphươngtrình 13 6 2 0, x y - - = 2 14 0. x y - - = Tìmtọađộ
cácđỉnhcủatamgiác ABC biếttâmđườngtrònngoạitiếpcủatamgiác ABC là
( )
6 0; . I -
Câu8(1điểm).Giảibấtphươngtrình
14
2 5 11
2
. x x
x
+ > +
-
Câu9(1điểm).Giảsửa,b,clàcácsốthựcdươngthỏamãn
1. a b c + + =
Tìmgiátrịnhỏnhất
củabiểuthức
2 2
2
2 2
3
45 5
( ) .
( ) ( )
a b
P a b
b c bc c a ca
= + - +
+ + + +
HẾT
Cảmơnthầy BùiVănNam()đãgửitớiwww.laisac.page.tl
13
hoctoancapba.com
TRƯỜNGTHPTCHUYÊN
HÙNGVƯƠNG
HƯỚNGDẪNCHẤMMÔNTOÁN
ĐỀTHIKHẢOSÁTLỚP12
Câu Nộidung Điểm
1
a)Khi
1m = -
hàmsốtrởthành
3 2
3 2. y x x = - +
1)Tậpxácđịnh: . R
0,25
2)Sựbiếnthiên:
*Giớihạntạivôcực:Tacó
lim
x
y
®-¥
= -¥
và
lim .
x
y
®+¥
= +¥
*Chiềubiếnthiên:Tacó
2
3 6' ; y x x = -
0
0
2
' .
x
y
x
=
é
= Û
ê
=
ë
Suyra :
hàm số đồng biến trên mỗi khoảng
( ) ( )
0 2; , ; ; -¥ + ¥ nghịch biến trên khoảng
( )
0 2; .
*Cựctrị:
Hàmsốđạtcựcđạitại 0 2, ,
C
x y = =
Đ
hàmsốđạtcựctiểutại 2 2, .
CT
x y = = -
0,25
*Bảngbiếnthiên:
0,25
3)Đồthị:
0,25
b)Xétphươngtrìnhhoành độgiaođiểm
( )
3 2
2 1 1 2 1( ) * x m x m mx m + - - + = - +
3 2
2 1 2 0( ) x m x mx Û + - - =
0,25
0 1; x x Û = =
hoặc 2x m = - .
0,25
x
O
2
y
2 -
2
x
'y
y
0
¥ - ¥ +2
2
¥ -
¥ +
2 -
+
–
0
0
+
14
hoctoancapba.com
Yờucubitoỏntngngviphngtrỡnh
( )
* cúbanghimphõnbit
0,25
Doú
0m ạ
v
1
2
m ạ -
thamónbitoỏn.
0,25
2
a)Phngtrỡnh óchotngngvi
2 2
2 3 2 1 2sin cos sin .cos cos sin x x x x x x + + - = +
0,25
2 3 2 2sin cos sin x x x - =
1 3
2 2
2 2
sin cos sin x x x - =
0,25
2 2
3
2
3
2 2
3
sin sin
x x k
x x
x x k
p
p
p
p
p p
ộ
- = +
ờ
ổ ử
- =
ờ
ỗ ữ
ố ứ
ờ
- = - +
ờ
ở
0,25
2
3
4 2
9 3
.
x k
k
x
p
p
p p
ộ
= +
ờ
ờ
ờ
= +
ờ
ở
0,25
b)iukin:
2. x >
Phngtrỡnh óchotngngvi
( ) ( )
3 3 3
2 3 6log log log x x - + + =
0,25
( )( )
( )( )
3 3
2 3 6
2 3 6
log log x x
x x
- + =
- + =
0,25
2
12 0 3x x x + - = =
hoc
4x = -
.
0,25
Sosỏnhviiukin,thucnghim:
3. x = 0,25
3
t
d d .
x x
e t e x t = ị =
icn:
0 1 2 2, ln . x t x t = ị = = ị =
0,25
Suyra
( )
( )
2 2
1 1
2 1
3 1
1 1
dt
d
t
I t
t t t t
-
ổ ử
= = -
ỗ ữ
+ +
ố ứ
ũ ũ
0,25
( )
( )
2
1
3 1ln ln
|
t t = + -
0,25
=
3 3 4 2ln ln . - 0,25
4
a)Tacú
2 3
3
1 7 1
2 7 3 1
1 1 2
. !
( ) ( )( )
n n
n
n C C
n n n n n n
ỡ
ù
+ =
ớ
+ =
ù
- - -
ợ
2
3
9
5 36 0
.
n
n
n n
ỡ
=
ớ
- - =
ợ
Suyra
8
a
lhsca
8
x
trongkhaitrin biuthc
8 9
8 1 9 1( ) ( ) . x x - + -
0,25
Hsca
8
x
trongkhaitrinbiuthc
8
8 1( ) x -
l
8
8
8 , C
hsca
8
x
trongkhai
trinbiuthc
9
9 1( ) x - l
8
9
9 . C Suyra
8 8
8 8 9
8 9 89. . . a C C = + =
0,25
b) BnThc khụngdi 19im khivch khitrong10 cõu tr lingu
nhiờnchaimụnLớvHúabnThtrliỳngớtnht5cõu.
Xỏcsuttrliỳng1cõuhil
1
4
, trlisail
3
4
.Tacú:
0,25
XỏcsutThtrliỳng5trờn10cõul
5 5
5
10
1 3
4 4
. ; C
ổ ử ổ ử
ỗ ữ ỗ ữ
ố ứ ố ứ
XỏcsutThtrliỳng6trờn10cõul
6 4
6
10
1 3
4 4
. ; C
ổ ử ổ ử
ỗ ữ ỗ ữ
ố ứ ố ứ
15
hoctoancapba.com
XácsuấtThọtrảlờiđúng7trên10câulà
7 3
7
10
1 3
4 4
. ; C
æ ö æ ö
ç ÷ ç ÷
è ø è ø
XácsuấtThọtrảlờiđúng8trên10câulà
8 2
8
10
1 3
4 4
. ; C
æ ö æ ö
ç ÷ ç ÷
è ø è ø
XácsuấtThọtrảlờiđúng9trên10câulà
9
9
10
1 3
4 4
. ; C
æ ö
ç ÷
è ø
XácsuấtThọtrảlờicả10câulà
10
10
10
1
4
. C
æ ö
ç ÷
è ø
Cộngcácxácsuất trêntasuyraxácsuấtThọđượckhôngdưới19điểmlà0,0781.
0,25
5
VìcáccạnhbêncủahìnhchópbằngnhaunênhìnhchiếucủaSxuống(ABC)trùng
vớitâmđườngtrònngoạitiếptamgiácABC.
Vì tam giác ABC vuông tại A nên tâm đườngtrònngoại tiếp của tamgiác này
chínhlàtrungđiểmHcủaBC.
Dođó
( )
. SH ABC ^
0,25
ÁpdụngđịnhlýPitagovàotamgiácABCtacó
2 2
4 5. BC a a a = + =
ÁpdụngđịnhlýPitagovàotamgiácSHBtacó
2
2
5 3
2
4 2
.
a a
SH a = - =
Từđósuyra
3
1 1 3 1 3
2
3 3 2 2 6
. . . . .
SABC ABC
a a
V SH S a a
æ ö
= = =
ç ÷
è ø
(đvtt).
0,25
MặtphẳngchứaSIvàsongsongvớiM Hlà(SBI).Dođó
( ) ( )
( )
( )
( )
, , , . d MH SI d MH SBI d H SBI = =
KẻHOvuônggócvớiBItạiOthìOchínhlàđiểmđốixứngvớitrungđiểmEcủa
ACquaH.KẻHKvuônggócvớiSOtạiK.
Khiđó
( )
. HK SBI ^
0,25
ÁpdụnghệthứclượngtrongtamgiácvuôngSHOtacó
2 2 2 2 2 2
1 1 1 4 1 7 21
73 3
.
a
HK
HK HS HO a a a
= + = + = Þ =
Vậy
( )
21
7
, .
a
d MH SI HK = =
0,25
A
B
S
H
M
K
I
O
E
C
16
hoctoancapba.com
6
Gis
( )
0 0; ; C c suyramtphngcntỡmcúphngtrỡnh
1
1 1
.
x y z
c
+ + =
0,25
Tacú
1 1. . . .| | | |
OABC
V OA OB OC c c = = =
.
0,25
Theogithit,tacú 1 1| | . c c = =
0,25
Vycú2mtphngthamónbitoỏnl
1 0x y z + + - =
hoc
1 0x y z + - - =
.
0,25
7
TaimA lnghimcahphngtrỡnh
( )
2 14 0 4
4 9
13 6 2 0 9
; .
x y x
A
x y y
- - = = -
ỡ ỡ
ị - -
ớ ớ
- - = = -
ợ ợ
0,25
GiA'limixngviA quaI.Khiúim
( )
8 9' ; A - nmtrờnngtrũn
ngoitiptamgiỏcABC.
GiKltrctõmcatamgiỏcABC.KhiútgiỏcBKCCA'cúhaicpcnhidin
songsongnờnlhỡnhbỡnhhnh.KhiúKA'vBCctnhautitrungimcami
ng(lM).
Vỡ K v M ln lt nm trờn AH v AM nờn gi s
( )
2 14; , K k k +
13 2
6
; .
m
M m
-
ổ ử
ỗ ữ
ố ứ
VỡM ltrungimcaKA'nờn
( )
( )
2 14 8 2
12 1
1
13 2
2
9 2
2 4
6
.
;
.
;
k m
K
k
m
m
k
M
+ - =
ỡ
ỡ
-
= -
ỡ
ù ù
ị ị
ớ ớ ớ
-
=
+ =
ợ
ù
ù
ợ
ợ
0,25
ngthng BCiquaM vnhn AK
uuuur
lmVTPTnờn
2 8 0: . BC x y + - =
Gis
( )
8 2; . B b b -
VỡIltõmngtrũnngoitiptamgiỏcABCnờn
( ) ( )
2 2
2
3
4 81 6 2 8 5 20 15 0
1
b
IA IB b b b b
b
=
ộ
= + = + + - - + =
ờ
=
ở
.
0,25
Vi 3b = tacú
( )
3 2; . B VỡCixngvi BquaM nờn
( )
1 6; . C
Vi 1b = tacú
( )
1 6; . B
VỡCixngvi Bqua Mnờn
( )
3 2; . C
0,25
8
iukin:
0 2x Ê ạ
.
Btphngtrỡnh óchotrthnh
14
2 2 5 7
2
( ) x x
x
- + > +
-
7
2 2 5
2
( ) .
x
x x
x
- + >
-
(1)
0,25
Rừrng 0x = khụngthamónbtphngtrỡnh(1).
Vi
0 2x < ạ
btphngtrỡnh(1)tngngvi
2 2 7
5
2
( )
.
x x
x
x
-
+ >
-
t
2x
t
x
-
=
.Khiúbtphngtrỡnhtrthnh
7
2 5t
t
+ >
2
2 5 7
0
t t
t
+ -
>
2 7 1 0( )( ) t t t + - >
1
7
0
2
.
t
t
>
ộ
ờ
ờ
- < <
ở
0,25
*Vi
1t >
tacú
2
1
x
x
-
> ,hay
1 2
0
( )( ) x x
x
+ -
>
4x >
.
0,25
17
hoctoancapba.com
*Với
7
0
2
t - < < tacó
7 2
0
2
x
x
-
- < < ,hay
0 2
1
2
4
4 2 1 0
.
( )( )
x
x
x x
< <
ì
ï
Û < <
í
+ - >
ï
î
Vậybấtphươngtrình đãchocónghiệmlà
1
4 2
4
, . x x > < <
0,25
9
ÁpdụngbấtđẳngthứcCôsi,tacó
2 2 2
2 2
2 2
4
5
5 9
4
.
( ) ( )
( ) ( )
a a a
b c bc b c
b c b c
³ =
+ + +
+ + +
Tươngtự,tacó
2 2
2 2
4
5 9
.
( ) ( )
b b
c a ca c a
³
+ + +
Suyra
2
2 2 2 2
2 2 2 2
4 2
9 95 5( ) ( ) ( ) ( )
a b a b a b
b c c a b c bc c a ca b c c a
æ ö
æ ö
+ ³ + ³ +
ç ÷
ç ÷
+ + + + + + + +
è ø
è ø
0,25
2
2
2
2 2
2 2
2
2
2
2 2
2 2
2
9 9
4
2 2 4
9 4 4
( )
( )
( )
( ) ( )
( )
( ) ( )
.
( ) ( )
a b
c a b
a b c a b
ab c a b c a b
c a b c
a b c a b
a b c a b c
æ ö
+
+ +
ç ÷
æ ö
+ + +
= ³
ç ÷
ç ÷
+ + + +
ç ÷
è ø
+ + +
ç ÷
è ø
æ ö
+ + +
=
ç ÷
+ + + +
è ø
0,25
Vì
1 1a b c a b c + + = Û + = -
nên
2
2
2
2 2
2 2
2 2 1 4 1 3 8 2 3
1 1 1
9 4 9 1 41 4 1 4
( ) ( )
( ) ( ) .
( ) ( )
c c c
P c c
c c c c c
æ ö
- + -
æ ö
³ - - = - - -
ç ÷
ç ÷
+ - + - +
è ø
è ø
(1)
0,25
Xéthàmsố
2
2
8 2 3
1 1
9 1 4
( ) ( ) f c c
c
æ ö
= - - -
ç ÷
+
è ø
với
0 1( ; ). c Î
Tacó
2
16 2 2 3
1 1
9 1 21
'( ) . ( );
( )
f c c
c c
æ ö
= - - -
ç ÷
+ +
è ø
( )
3
1
0 1 64 3 3 0
3
'( ) ( ) ( ) . f c c c c = Û - - + = Û =
Bảngbiếnthiên:
Dựavàobảngbiến thiêntacó
1
9
( ) f c ³ - vớimọi
0 1( ; ). c Î
(2)
Từ(1)và(2)suyra
1
9
, P ³ - dấuđẳngthứcxảyrakhi
1
3
. a b c = = =
VậygiátrịnhỏnhấtcủaPlà
1
9
. -
0,25
Cảm ơnthầyNamBùi()đã gửitớiwww.laisac.page.tl
( )f c
'( )f c
c
1
3
0
+
–
0
1
1
9
-
18
hoctoancapba.com
Câu 1. (2,0 điểm) Cho hàm số
2 1
1
x
y
x
có đồ thị (C).
a) Khảo sát sự biến thiên và vẽ đồ thị (C) của hàm số.
b) Tìm các giá trị của tham số m để đường thẳng d: y = mx - 1 cắt (C) tại hai điểm phân biệt
A, B sao cho diện tích tam giác ABC bằng
3
2
, biết C(1; -1).
Câu 2. (1,0 điểm) Giải phương trình
2
2 2
log (2 ) 5log 1 0.
x x
Câu 3. (1,0 điểm)
a) Tìm số phức z thỏa
3 1
z z i
.
b) Một giá sách có 5 quyển sách Toán, 4 quyển sách Lí và 1 quyển sách Hóa. Chọn ra ngẫu
nhiên 4 quyển. Tìm xác suất để 4 quyển chọn ra có đủ 3 môn Toán, Lí và Hóa.
Câu 4. (1,0 điểm) Tính tích phân
2
6
cot
cos2
x
I dx
x
.
Câu 5. (1,0 điểm) Trong không gian với hệ tọa độ Oxyz, cho mặt phẳng
( ) : 2 3 0
P x y z
và
đường thẳng d:
4
3
x t
y t
z t
.
a) Tìm tọa độ giao điểm I của đường thẳng d và mặt phẳng (P).
b) Viết phương trình đường thẳng
nằm trong (P), vuông góc với d và cắt d.
Câu 6. (1,0 điểm) Cho hình chóp S.ABC có có
, , 3
2
a
AB AC a BC SA a
. Biết góc
0
30
SAB SAC
. Chứng minh rằng SA vuông góc với BC và tính thể tích của khối chóp S.ABC
theo a.
Câu 7. (1,0 điểm) Trong mặt phẳng với hệ tọa độ Oxy, cho điểm M(1;2) và hai đường thẳng
1
: 2 1 0
d x y ,
2
: 2 2 0
d x y . Gọi A là giao điểm của
1
d
và
2
d
. Viết phương trình đường
thẳng d qua M và cắt
1
d
,
2
d
lần lượt tại B, C (B và C không trùng với A) sao cho
2 2
1 1
AB AC
đạt
giá trị nhỏ nhất.
Câu 8. (1,0 điểm) Giải hệ phương trình
2 2
2 2
3 12 24 9 2 2 0
, .
5 7 15
x y xy x y xy
x y
x y xy
Câu 9. (1,0 điểm) Cho
,
a b
là các số thực dương thỏa mãn
3
a b ab
.
Tìm giá trị nhỏ nhất của biểu thức:
2 2
1 1
a b ab
P
b a a b
.
HẾT
SỞ GD&ĐT QUẢNG NAM
TRƯỜNG THPT NGUYỄN HUỆ
KỲ THI THPT QUỐC GIA NĂM HỌC 2014-2015
Môn thi: Toán
Thời gian làm bài: 180 phút (không kể thời gian phát đề)
ĐỀ THAM KHẢO
CảmơnthầyNguyễnThànhHiển( />www.laisac. page.tl
19
hoctoancapba.com
SỞ GD&ĐT QUẢNG NAM
TRƯỜNG THPT NGUYỄN HUỆ
HƯỚNG DẪN CHẤM
KỲ THI THPT QUỐC GIA NĂM HỌC 2014-2015
Môn thi: T
oán
Câu
Đáp án Điểm
1.a 1,0
Tập xác định:
\ 1
D
Sự biến thiên
,
2
3
0, 1
1
y x
x
.
0,25
+ Hàm số nghịch biến trên mỗi khoảng
( ;1)
và
(1; )
.
+ Hàm số không có cực trị
+ Giới hạn:
*
lim 2;lim 2
x x
y y
Đường thẳng y=2 là tiệm cận ngang của đồ thị hàm số.
*
1 1
lim ;lim
x x
y y
Đường thẳng x = 1 là tiệm cận đứng của đồ thị hàm số.
0,25
Bảng biến thiên:
1
2
2
-∞
+∞
+∞
-∞
y
y'
x
0,25
Đồ thị: Giao điểm của (C) với Ox là
1
;0
2
, giao điểm của (C) với Oy là
0; 1
Đồ thị nhận
1;2
I
làm tâm đối xứng
0,25
1.b 1,0
Phương trình hoành độ giao điểm của d và (C):
2
1
2 1
1
1
( 3) 0
x
x
mx
x
mx m x
0,25
ĐỀ THAM KHẢO
20
hoctoancapba.com
1
0
3(2)
x
x
mx m
Để d cắt (C) tại hai điểm phân biệt thì pt (2) có một nghiệm khác 0 và 1
0
3
m
m
0,25
Khi đó
3
0; 1 , ( ; 2)
m
A B m
m
2
3
. 1
m
AB m
m
,
2
( , )
1
m
d C d
m
0,25
0
3
3 3
6
2
ABC
m
S m
m
Vậy m = -6 là giá trị cần tìm.
0,25
2 1,0
Đk x > 0. 0,25
2 2
2 2 2 2
log (2 ) 5log 1 0 log 3log 2 0
x x x x
0,25
2
2
log 1
2
log 2 4
x x
x x
Vậy nghiệm của phương trình là x = 2, x = 4.
0,5
3a
3 1
z z i
0,5
Gọi
; ,
z a bi a b
2 2
3 1 ( 3) 1
z z i a b b a i
0,25
2 2
3
1
4
3 0
a
a b b
b
a
Vậy
3 4
z i
0,25
3b 0,5
Gọi A là biến cố: “4 quyển chọn ra có đủ 3 môn Toán, Lí và Hóa ”.
Ta có
4
10
( )
n C
0,25
Số cách chọn 2 quyển sách Toán, 1 quyển sách Lí là
2 1
5 4
.
C C
.
Số cách chọn 1 quyển sách Toán, 2 quyển sách Lí là
1 2
5 4
.
C C
.
Do đó
2 1 1 2
5 4 5 4
( ) . . 70
n A C C C C
Vậy
4
10
( ) 70 1
( ) 3
n A
P A
n C
0,25
4 1,0
Ta có:
2 2
2
6 6
cot cos
cos 2 sin (1 2sin )
x x
I dx dx
x x x
0,25
Đặt
sin cos
t x dt xdx
1
, 1
6 2 2
x t x t
0,25
21
hoctoancapba.com
Khi đó
1
2
1
2
1
(1 2 )
I dt
t t
1
2
2
1
2
1
1 2 1
ln ln 1 2
1
1 2 2
2
t
dt t t
t t
0,5
1
ln 2
2
0,25
5 1,0
a) Tọa độ điểm I là nghiệm của hệ
4
3
3
4
1
2 3 0
x y
x t
x
y t
y
z t
z
z
Vậy I(3; 4; -1)
0,5
b) Đường thẳng d có véctơ chỉ phương
(1; 1;1)
u
và mặt phẳng (P) có véctơ pháp
tuyến
(1; 1;2)
n
Đường thẳng
có véctơ chỉ phương
, (1;1;0)
n u
và đi qua I nên có phương trình tham
số
3
4
1
x t
y t
z
0,5
6
1,0
a
2
a 3
a
a
30
0
F
E
S
A
B
C
Gọi E là trung điểm của BC.
Ta có
BC AE
Mặt khác,
SAB SAC SB SC BC SE
Do đó
BC SA
0,5
Theo định lý cosin trong tam giác SAB ta có
2 2 2 0 2 2 2
3
2 . . os30 3 2 3. .
2
SB SA AB SA AB c a a a a a SB a
EA ES
0,5
22
hoctoancapba.com
Gọi F là trung điểm SA, ta có
EF SA
và
2
2
2
2 2 2 2 2 2 2
3 3 3
4 2 16 4
a a a a
EF AE AF AB BE AF a EF
Ta có
3
. . .
1 1 1
. . . . . .
3 3 2 16
S ABC B SAE C SAE SAE
a
V V V BC S BC SA EF
7
1,0
Ta có
2 1 0 1
( 1;0)
2 2 0 0
x y x
A
x y y
và
1 2
d d
0,25
Gọi H là hình chiếu vuông góc của A trên d.
Khi đó
2 2 2 2
1 1 1 1
AB AC AH AM
Do đó
2 2
1 1
AB AC
nhỏ nhất khi H trùng với M.
0,5
Vậy d là đường thẳng vuông góc với AM tại M nên có phương trình
3 0
x y
0,25
8 1,0
2 2
2 2
3 12 24 9 2 2 0(1)
, .
5 7 15(2)
x y xy x y xy
x y
x y xy
ĐK
0
xy
2
(1) 2 4 3 2 2 (3)
x y xy x y xy
0,25
Ta có x = 0 hoặc y = 0 không là nghiệm của hệ nên
0
xy
. Chia hai vế của (3) cho
2 2
x y xy
ta được
2 2
2
3(4)
2
2
xy
x y
x y
xy
Đặt
2
2
2
x y
t
xy
ta được
2
3 2
t t
t
0,25
2
2 2 2
2x
x y
t x y
y
Thay
2
x y
vào (2) ta được
2
1 1
y y
Vậy hệ có nghiệm
; 2;1 .
x y
0,5
9 1,0
Đặt
0 3
x a b ab x
Ta có
2 2 2
4 0 4
a b ab a b a b ab
2
4(3 ) 2
x x x (do x > 0)
Khi đó,
3 3 2 2 3 2
( ) 3 ( ) 2
( 1)( 1) 1
( )
ab
a b a b ab a b a b ab
P
a b a b a
a b ab
b ab a b
3
2
7 3 5
4 4 2
x
x x
x
0,5
23
hoctoancapba.com
HẾT
Xét
3
2
7 3 5
( ) , 2
4 4 2
x
f x x x x
x
Ta có
2
2
3 7 3
'( ) 2 0, 2
4 4
f x x t x
x
3
( ) (2) .
2
f x f
Do đó,
2
3
P
và
1.
3
2
P a b
Vậy GTNN của
P
bằng
3
2
.
0,5
CảmơnthầyNguyễnThànhHiển( />www.laisac. page.tl
24
hoctoancapba.com
TỔ TOÁN
ĐỀ THI THỬ THPT QUỐC GIA NĂM 2015
TRƯỜNG THPT CAO BÁ QUÁT - QN Môn: Toán
Thời gian làm bài 180 phút ( không kể thời gian phát đề)
Câu 1: (2 điểm) Cho hàm số
4 2
2 1
y x mx m
(1), với
m
là tham số thực.
a) Khảo sát sự biến thiên và vẽ đồ thị (C) của hàm số (1) khi
4
m
.
b) Xác định
m
để hàm số (1) có ba điểm cực trị, đồng thời các điểm cực trị của đồ thị
tạo thành một tam giác có trực tâm là gốc tọa độ O.
Câu 2:(1 điểm) Giải phương trình:
2
1 1
1 cos 2 2sin 3
2sin sin
x x
x x
Câu 3: (1 điểm) Tính thể tích khối tròn xoay tạo thành khi quay hình phẳng được giới hạn
bởi các đường
, 0, 1
1
x
x
xe
y y x
e
xung quanh trục hoành.
Câu 4: (1điểm)
a)Có 5 bông hoa hồng bạch, 7 bông hoa hồng nhung và 4 bông hoa cúc vàng. Chọn
ngẫu nhiên 3 bông hoa. Tính xác suất để 3 bông hoa được chọn không cùng một loại.
b) Giải phương trình:
8
4 2
2
1 1
log 3 log 1 log 4
2 4
x x x
Câu 5: (1 điểm) Trong không gian Oxyz, cho mặt phẳng
( ) : 5 0
P x y z
. Viết phương
trình mặt cầu (S) có bán kính
4
R
và cắt mặt phẳng
( )
P
theo giao tuyến là đường tròn
( )
C
có tâm
(1; 2; 4)
H
bán kính
13
r
.
Câu 6:(1 điểm) Trong mặt phẳng Oxy, cho tam giác ABC có
(2;6)
A
, chân đường phân
giác trong của góc A là
3
2;
2
M
và tâm đường tròn ngoại tiếp tam giác là
1
;1
2
I
. Xác
định tọa độ các đỉnh B và C.
Câu 7: (1 điểm) Cho hình chóp S.ABC có cạnh bên SA vuông góc với đáy và
AB a
,
2
AC a
,
0
120
BAC
. Mặt phẳng (SBC) tạo với đáy một góc
0
60
. Tính thể tích của khối
chóp S.ABC và khoảng cách giữa hai đường thẳng SB và AC theo
a
.
Câu 8:(1 điểm) Giải phương trình:
2 2 3
2 15 15 3 15 4x x x x x x x
Câu 9: (1 điểm) Cho a,b,c là các số thực dương. Tìm giá trị nhỏ nhất của biểu thức
3( ) 4 3 12( )
2 3 2 3
b c a c b c
P
a b a c
HẾT
CảmơnthầyNguyễnThànhHiển( />www.laisac. page.tl
25
hoctoancapba.com