Tải bản đầy đủ (.docx) (8 trang)

báo cáo thí nghiệm bài sấy đối lưu

Bạn đang xem bản rút gọn của tài liệu. Xem và tải ngay bản đầy đủ của tài liệu tại đây (97.68 KB, 8 trang )

BÀI 6:
SẤY ĐỐI LƯU
I. KẾT QUẢ THÍ NGHIỆM
Vật liệu sấy:
Chế độ sấy
Nhiệt độ sấy:
Tốc độ cánh quạt:
Tách ẩm:
Khối lượng vật liệu khô: G’
Khối lượng vật liệu ẩm: G
Giấy
I
45
o
C
Cao
Không
4.94 (g)
17.8 (g)

Bảng 1: Số liệu thô
CHẾ ĐỘ SẤY I
Thời gian
(phút)
Khối lượng
(ct)
T
o
(
o
C)


H
0
(%)
T
11
(
o
C)
H
11
(%)
T
12
(
o
C)
T
2
(
o
C)
5 89 31.
1
75 32.5 72 45 35.9
10 87 31.
1
75 32.5 72 45 37.2
15 82 31.
3
73 32.5 72 45 37.9

20 80 31.
2
73 32.6 71 45 38.7
25 78 31.
3
72 32.5 71 45 37.6
30 76 31.
4
71 32.7 70 45 38.1
35 74 31.
5
72 33 71 45 38.1
40 71 31. 71 32.9 70 45 40
6
45 70 31.
6
7 32.8 70 45 38
Vật liệu sấy:
Chế độ sấy
Nhiệt độ sấy:
Tốc độ cánh quạt:
Tách ẩm:
Khối lượng vật liệu khô: G’
Khối lượng vật liệu ẩm: G
Giấy
II
45
o
C
Cao

Không
4.90 (g)
17.6 (g)
Chế độ sấy II
Thời gian
(phút)
Khối lượng
(ct)
T
o
(
o
C)
H
0
(%)
T
11
(
o
C)
H
11
(%)
T
12
(
o
C)
T

2
(
o
C)
5 84.5 31.
6
71 32.5 71 60 35.9
10 80 31.
8
71 32.5 71 62 34.2
15 75.5 31.
8
69 32.5 69 70 33.9
20 70.5 32 71 32.6 71 71 35.7
Vật
liệu
sấy:
Chế
độ sấy
Nhiệt
độ
sấy:
Tốc
độ
cánh
quạt:
Tách
ẩm:
Khối
lượng

vật
liệu
khô:
G’
Khối
Giấy
III
55
o
C
Cao
Không
1.364 (g)
2.610 (g)
lượng
vật
liệu
ẩm:
G
Chế độ sấy III
Thời gian
(phút)
Khối lượng
(g)
T
o
(
o
C)
H

0
(%)
T
11
(
o
C)
H
11
(%)
T
12
(
o
C)
T
2
(
o
C)
5 2.508 32.
1
68 32.7 72 55 41.8
10 2.131 32 70 32.9 70 55 42.8
15 2.060 32.
1
69 33.4 70 55 43.4
20 1.816 32.
2
72 33.5 71 55 43.7

25 1.602 32.
4
69 33.7 72 55 45.5
30 1.456 32.
1
71 33.5 71 55 45.5
Vật liệu sấy:
Chế độ sấy
Nhiệt độ sấy:
Tốc độ cánh quạt:
Tách ẩm:
Khối lượng vật liệu khô: G’
Khối lượng vật liệu ẩm: G
Giấy
IV
55
o
C
Cao

1.455 (g)
2.662 (g)
Chế độ sấy IV
Thời gian
(phút)
Khối lượng
(g)
T
o
(

o
C)
H
0
(%)
T
11
(
o
C)
H
11
(%)
T
12
(
o
C)
T
2
(
o
C)
5 2.280 31.
9
72 33.4 62 55 42.8
10 1.704 32 72 24.3 55 55 41.8
15 1.470 32.
1
69 19.1 68 55 40.9

II. XỬ LÍ SỐ LIỆU
CHẾ ĐỘ SẤY I
Thời
gian
(phút
)
Khối
lượn
g
Vật
liệu
ẩm
(g)
Độ ẩm
tương
đối của
vật liệu
(%)
Độ ẩm
tuyệt đối
của vật
liệu
(%)
d
Uk
/d
t
(%/phú
t)
Pm

(mm
Hg)
P
(mm
Hg)
Thế
sấy
5
12.86 72.24719 260.3239 52.064
10
12.46 71.6092 252.2267 50.445
15
11.46 69.87805 231.9838 46.396
20
11.06 69.125 223.8866 44.777
25
10.66 68.33333 215.7895 43.157
30
10.26 67.5 207.6923 41.538
35
9.86 66.62162 199.5951 39.919
40
9.26 65.21127 187.4494 37.489
45
9.06 64.71429 183.4008 36.68
Đồ thị đường cong sấy
Đồ thị đường cong tốc độ sấy
CHẾ ĐỘ SẤY II
Thời
gian

(phút
)
Khối
lượn
g
Vật
liệu
ẩm
(g)
Độ ẩm
tương
đối của
vật liệu
(%)
Độ ẩm
tuyệt đối
của vật
liệu
(%)
d
Uk
/d
t
(%/phút)
Pm
(m
mH
g)
P
(mm

Hg)
Thế
sấy
5
12 68.18182 244.898 48.9796
10
11.1 63.06818 226.5306 45.30612
15
10.2
57.9545
5 208.1633 41.63266
20
9.2 52.27273 187.7551 37.55102
Đồ thị đường cong sấy
Đường cong tốc độ sấy
CHẾ ĐỘ SẤY III
Thời
gian
(phút
)
Khối
lượn
g
Vật
liệu
ẩm
(g)
Độ ẩm
tương
đối của

vật liệu
(%)
Độ ẩm
tuyệt đối
của vật
liệu
(%)
d
Uk
/d
t
(%/phút)
Pm
(m
mH
g)
P
(mm
Hg)
Thế
sấy
5 2.508
45.61404 83.87097 16.77419
10 2.131 35.9924
9 56.23167 11.24633
15 2.060
33.78641 51.02639 10.20528
20 1.816 24.8898
7 33.13783 6.627566
25 1.602

14.85643 17.44868 3.489736
30 1.456
6.254296 6.671554 1.334311
Đồ thị đường cong sấy
Đồ thị đường cong tốc độ sấy
CHẾ ĐỘ SẤY IV
Thời
gian
(phút
)
Khối
lượn
g
Vật
liệu
ẩm
(g)
Độ ẩm
tương
đối của
vật liệu
(%)
Độ ẩm
tuyệt đối
của vật
liệu
(%)
d
Uk
/d

t
(%/phút)
Pm
(m
mH
g)
P
(mm
Hg)
Thế
sấy
5 2.280
36.18421 56.70103 11.34021
10 1.704
14.61268 17.1134 3.42268
15 1.470
1.020408 1.030928 0.206186
Đồ thị đường cong sấy
Đồ thị đường cong tốc độ sấy
Đường cong sấy của tất cả chế độ sấy
Đường cong tốc độ sấy của tất cả chế độ sấy
Qua đồ thị đường cong

×