Tải bản đầy đủ (.docx) (4 trang)

BẢNG THÔNG SỐ ĐO THÀNH PHẨM

Bạn đang xem bản rút gọn của tài liệu. Xem và tải ngay bản đầy đủ của tài liệu tại đây (73.37 KB, 4 trang )

BẢNG THÔNG SỐ ĐO THÀNH PHẨM
Mã hàng:91F6246-EXPRESS
Đơn vị:inch
ST
T
Vị trí đo(point to
measure)/size
0.0 0 2 4 6 DS
(+)
DS
(-)
1 ½ vòng lưng trên (đo
giữa to bản lưng)
13 1/4 13 1/4 14 1/4 14 3/4 15 1/4 1/4 1/4
2 Vị trí mông từ đỉnh lưng 5 1/8 5 1/4 5 3/8 5 1/2 5 5/8 1/8 1/8
3 ½ vòng mông đo từ 3
điểm
15 3/4 16 1/4 16 3/4 17 1/4 17 3/4 3/8 1/4
4 Đáy trước từ đỉnh lưng 8 3/3 8 7/8 9 9 1/8 9 1/4 1/4 1/4
5 Đáy sau từ đỉnh lưng 12 1/2 12 3/4 13 13 1/4 13 1/2 1/4 1/4
6 ½ đùi dưới đáy 1” 8 3/4 9 1/16 9 3/8 9
11/16
10 3/8 1/4
7 ½ đùi dưới đáy 5 ½”-
short
7 3/8 7 5/8 7 7/8 8 1/8 8 3/8 3/8 1/4
8 ½ đùi dưới đáy 6”-reg +
long
7 3/8 7 5/8 7 7/8 8 1/8 8 3/8 3/8 1/4
9 ½ gối từ đáy 10” – short 6 1/2 6 5/8 6 3/4 6 7/8 7 3/8 1/4
10 ½ gối từ đáy 11”-


reg,long
6 1/2 6 5/8 6 3/4 6 7/8 7 3/8 1/4
11 ½ gối từ đáy 15”-short 6 1/2 6 5/8 6 3/4 6 7/8 7 3/8 1/4
12 ½ gối từ đáy 16”-
reg,long
6 1/2 6 5/8 6 3/4 6 7/8 7 3/8 1/4
13 ½ gối từ đáy 28”-short 8 1/2 8 5/8 8 3/4 8 7/8 9 1/4 1/4
14 ½ gối từ đáy 29”-
reg,long
8 1/2 8 5/8 8 3/4 8 7/8 9 1/4 1/4
15 lai 9 3/4 9 7/8 10 10 1/8 10 1/4 3/8 1/4
16 Inseam-short 31 31 31 31 31 1/2 1/2
17 Inseam reg 34 34 34 34 34 1/2 1/2
18 Inseam long 36 36 36 36 36 1/2 1/2
19 Vị trí đo(point to
measure)/size
8 10 12 14 DS(+) DS(-)
20 ½ vòng lưng trên (đo
giữa to bản lưng)
15 3/4 16 1/2 17 1/4 18 1/4 1/4
21 Vị trí mông từ đỉnh lưng 5 7/8 6 1/8 6 3/8 6 5/8 1/8 1/8
22 ½ vòng mông đo từ 3
điểm
18 1/4 19 19 3/4 20 1/2 3/8 1/4
23 Đáy trước từ đỉnh lưng 9 1/2 9 3/4 10 10 1/4 1/4 1/4
24 Đáy sau từ đỉnh lưng 13 7/8 14 3/8 14 7/8 15 3/8 1/4 1/4
25 ½ đùi dưới đáy 1” 10
5/16
10 3/4 11
3/16

11 5/8 3/8 1/4
26 ½ đùi dưới đáy 5 ½”-
short
8 5/8 8
15/16
9 1/4 9 9/16 3/8 1/4
27 ½ đùi dưới đáy 6”-reg +
long
8 5/8 8
15/16
9 1/4 9 9/16 3/8 1/4
28 ½ gối từ đáy 10” – short 7 1/8 7 5/16 7 1/2 7
11/16
3/8 1/4
29 ½ gối từ đáy 11”-
reg,long
7 1/8 7 5/16 7 1/2 7
11/16
3/8 1/4
30 ½ gối từ đáy 15”-short 7 1/8 7 5/16 7 1/2 7
11/16
3/8 1/4
31 ½ gối từ đáy 16”-
reg,long
7 1/8 7 5/16 7 1/2 7
11/16
3/8 1/4
32 ½ gối từ đáy 28”-short 9 1/8 9 5/16 9 1/2 9
11/16
1/4 1/4

33 ½ gối từ đáy 29”-
reg,long
9 1/8 9 5/16 9 1/2 9
11/16
1/4 1/4
34 lai 10 3/8 10
9/16
10 3/4 10
15/16
3/8 1/4
35 Inseam-short 31 31 31 31 1/2 1/2
36 Inseam reg 34 34 34 34 1/2 1/2
37 Inseam long 36 36 36 36 1/2 1/2
BẢNG THÔNG SỐ KÍCH THƯỚC
Mã hàng:91F6246-EXPRESS
ĐƠN VỊ:INCH
ST
T
Vị trí đo(point to
measure)/size
0.0 0 2 4 6 DS
+
DS -
1 ½ vòng lưng trên
(đo giữa to bản
lưng)
13 1/4 13 3/4 14 1/4 14 3/4 15 1/4 1/4 1/4
2 To bản lưng 1 5/8 1 5/8 1 5/8 1 5/8 1 5/8 1/8 1/8
3 Vị trí mông từ
đỉnh lưng

5 1/8 5 1/8 5 3/8 5 1/2 5 5/8 1/8 1/8
4 ½ vòng mông đo
từ 3 điểm
15 3/4 16 1/4 16 3/4 17 1/4 17/3/4 3/8 1/4
5 Đáy trước từ đỉnh
lưng
8 3/4 8 7/8 9 9 1/8 9 1/4 1/4 1/4
6 Đáy sau từ đỉnh
lưng
12 1/2 12 3/4 13 13 1/4 13 1/2 1/4 1/4
7 ½ đùi dưới đáy
1”
8 3/4 9 1/16 9 3/8 9 11/16 10 3/8 1/4
8 ½ đùi dưới đáy 5
½”-short
7 3/8 7 5/8 7 7/8 8 1/8 8 3/8 3/8 1/4
9 ½ đùi dưới đáy
6”-reg + long
7 3/8 7 5/8 7 7/8 8 1/8 8 3/8 3/8 1/4
10 ½ gối từ đáy 10”
– short
6 1/2 6 5/8 6 3/4 6 7/8 7 3/8 1/4
11 ½ gối từ đáy 11”-
reg,long
6 1/2 6 5/8 6 3/4 6 7/8 7 3/8 1/4
12 ½ gối từ đáy 15”-
short
6 1/2 6 5/8 6 3/4 6 7/8 7 3/8 1/4
13 ½ gối từ đáy 16”-
reg,long

6 1/2 6 5/8 6 3/4 6 7/8 7 3/8 1/4
14 ½ gối từ đáy 28”-
short
8 1/2 8 5/8 8 3/4 8 7/8 9 3/8 1/4
15 ½ gối từ đáy 29”-
reg,long
8 1/2 8 5/8 8 3/4 8 7/8 9 3/8 1/4
16 lai 9 3/4 9 7/8 10 10 1/8 10 1/4 3/8 1/4
17 Inseam-short 31 31 31 31 31 1/2 1/2
18 Inseam reg 34 34 34 34 34 1/2 1/2
19 Inseam long 36 36 36 36 36 1/2 1/2
ST
T
Vị trí đo(point to
measure)/size
8 10 12 14 DS + DS -
1 ½ vòng lưng trên
(đo giữa to bản
lưng)
15 3/4 16 1/2 17 1/4 18 1/4 1/4
2 To bản lưng 1 5/8 1 5/8 1 5/8 1 5/8 1/8 1/8
3 Vị trí mông từ
đỉnh lưng
5 7/8 6 1/8 6 3/8 6 5/8 1/8 1/8
4 ½ vòng mông đo
từ 3 điểm
18 1/4 19 19 3/4 20 1/2 3/8 1/4
5 Đáy trước từ đỉnh
lưng
9 1/2 9 3/4 10 10 1/4 1/4 1/4

6 Đáy sau từ đỉnh
lưng
13 7/8 14 3/8 14 7/8 15 3/8 1/4 1/4
7 ½ đùi dưới đáy
1”
10 5/16 10 3/4 11
3/16
11 5/8 3/8 1/4
8 ½ đùi dưới đáy 5
½”-short
8 5/8 8
15/16
9 1/4 9 9/16 3/8 1/4
9 ½ đùi dưới đáy
6”-reg + long
8 5/8 8
15/16
9 1/4 9 9/16 3/8 1/4
10 ½ gối từ đáy 10”
– short
7 1/8 7 5/16 7 1/2 7 11/16 3/8 1/4
11 ½ gối từ đáy 11”-
reg,long
7 1/8 7 5/16 7 1/2 7 11/16 3/8 1/4
12 ½ gối từ đáy 15”-
short
7 1/8 7 5/16 7 1/2 7 11/16 3/8 1/4
13 ½ gối từ đáy 16”-
reg,long
7 1/8 7 5/16 7 1/2 7 11/16 3/8 1/4

14 ½ gối từ đáy 28”-
short
9 1/8 9 5/16 9 1/2 9 11/16 3/8 1/4
15 ½ gối từ đáy 29”-
reg,long
9 1/8 9 5/16 9 1/2 9 11/16 3/8 1/4
16 lai 10 3/8 10
9/16
10 3/4 10
15/16
3/8 1/4
17 Inseam-short 31 31 31 31 1/2 1/2
18 Inseam reg 34 34 34 34 1/2 1/2
19 Inseam long 36 36 36 36 1/2 1/2

×