Tải bản đầy đủ (.doc) (2 trang)

Chống sét van điện trung thế

Bạn đang xem bản rút gọn của tài liệu. Xem và tải ngay bản đầy đủ của tài liệu tại đây (83.28 KB, 2 trang )

KÍCH THƯỚC NGOÀI - OUTER DIMENSION (MM)

LA1-36 59 112 450
LA1-24 59 112 285
LA1-12 59 112 180
Φ1 Φ2 H
TT
Thông số kỹ thuật
Technical data
Đơn
vị

1 Ký hiệu sản phẩm - Product
LA1-12-
15
LA1-24-
30
LA1-36-
45
2
Điện áp làm việc liên tục lớn nhất của chống sét
van (MCOV)
Maximum continuous operating voltage
Uc
kV
(rms)
12 24 36
3
Điện áp danh định của chống sét van
Rated voltage
Ur


kV
(rms)
15 30 45
4
Điện áp phóng ở tần số công nghiệp nhỏ nhất
Minimum discharge voltage at 50 Hz
Up.xc
kV
(rms)
21 38 50
5
Dòng điện phóng định mức ở xung sét tiêu chuẩn
8/20µS
Nominal discharge current at standard lightning
impulse 8/20µS
In kA 5;10 5;10 5;10
6
Điện áp phóng ở xung dòng tiêu chuẩn:
Residual (discharge) voltage at current impulse
Xung 8/20µS dòng xung 5kA
kA
peak
34 74 110
Xung 8/20µS dòng xung 10kA 36 80 120
Xung thao tác 30/80µS dòng xung trên 100A 28 58 89
7
Điện áp một chiều khi dòng rò là 1mA (U ref)
DC voltage then leakage current = 1mA
U 1mA DC kV 16 30 46
8 Dòng điện rò khi ở 75% U

1mADC
I Ieak µA 2 2 2
9
Điện áp xoay chiều khi dòng rò là 1mA (U ref)
AC voltage then leakage current = 1mA
U1mA DC kV 14 27 45
10
Dòng điện rò khi ở 75% U
1mAAC
Leakage current at 75% U
1mAAC
I Ieak
mA 0,3 0,5 0,5
11 Chịu xung dòng cao nhất ở 4/10µS kA 65 100 100
High curent impulse 4/10µS
12 Thử phóng điện cục bộ - Partial discharge pC 3 3 4
13 Trọng lượng - Weight Kg 1,8 2,9 3,7

×