TRẨN MẠNH TƯÒNG
NHÀ XUẤT BẢN ĐẠI HOC s ư PHAM
TRẦN MẠNH TƯỜNG
@ ẩ t n n a t i ạ
CÂU TRÚC CÂU TIÊNG ANH
ĐẠI HỌC THÁI NGU YÊN
TRUNG TẰM HỌC LIỆU ;
NHÀ XUẤT BẨN ĐẠI HỌC s ư PHẠM
LỜI GIỚI THIỆU
I
Các bạn th â n m ến,
Nếu bạn nói m ình đã nắm vững các thời, th ì, cách phát
âm đúng từ của tiến g A nh thôi th ì có lẽ là chưa đủ. Tôi biết, có
nhiều bạn rấ t lúng tú ng kh i đối thoại với người nước ngoài
hay khi viết các bài lu ận bằng tiêng A nh. Các bạn bôĩ rối
phần nhiều là do bạn không có vốn cấu trúc câu phong phú.
Điều này thực sự là rấ t cần th iế t, bời nếu bạn có vốn cấu trúc
câu phong phú , bạn sẽ tự tin hơn khi đàm th oạ i với người
nước ngoài, bài lu ận của bạn sẽ hay hơn kh i vốn cấu trúc câu
dùng trong b ài không bị nhàm chán.
Đ ể gỡ bỏ rắc rối trên hộ bạn, chúng tô i tổ chức biên soạn
cuốn sách “c ẩ m n a n g c ấ u tr ú c câ u tiế n g A n h ”.
N hữn g cấu trú c câu trong sách này là rấ t cần th iế t cho
những a i m uốn n ân g cấp vốn A nh ngữ của m ìn h. Sách được
chia làm 2 p h ầ n chín h:
• Phần 1. S tru ctu ral Sentences
• Phần II. Tenses and Aspects
Sách trìn h bày ngắn gọn, rõ ràng, dễ hiểu đ ể bạn có th ể
tiếp th u kiế n th ức m ột cách hiệu quả n hất.
H i vọng qua cuôh sách này, các bạn sẽ cải th iện đáng k ể
vôh A nh ngữ của m ình. Chúc các bạn th ành công!
TÁC GIẢ
P A R T I
STRUCTURAL SENTENCES
-A-
to be about to do St
* to be going to
* to be above sb in the examination
list
* to be absent from
* to be absorbed in St
* 'to be able to do St
i* to abolish
= to do away w ith
= to get rid of
= to elim inate
* to be abounding in
* to be accessible to Sb
* to have access to St
* An access to a plane
* to accept
* to be acceptable to Sb
* to be accompany Sb
* to be accura te in St
}
sapsiia , sëlà m g i
dô cao hdn ai ^
nghingdi
m iêt m ai, say m ë diè ugi
œ kh à n à n g bam sink
xodbo
cô nhièu, doi dào
dàn hchoai
cô dieu kiên dM c h ià n g cài
g î
Ici vào m ât tuA nào
chapnhân
cô the chap nhân dt/tfc dôi
vâ ia i
th â ptù n gai
chùih xàc vé cài g i
5
* to accuse Sb of doing St
* to be accustomed to Ving St
* to achieve St
* to be acquainted w ith St
* to be addicted to St
■* to adm ire Sb
* to have adm iration for Sb
* Admission to a place
*. to adjust to St
* to ue of no account
, to acclim atize to a new
situ ation or environm ent
„ to (in) adequate=(in) sufficients (not)
enough
* to (in) adsorbed in St/ Ving
* to be in terested in
* - to be accountable to Sb for an action
*• to be keen on
* to be fond of
*' to love to do St
* advantage of doing St
*- affection for Sb
* an affinity w ith a people
*• to affords to do S t
* abide by a promise
* abide by law or agreem ent
* abscond from a place
* absen t oneself from school
* accede to proposal
* accede to the th rone
* accede to a pro perty
* accede to a political party
bugc td ia iv S c a ig i
quen vdi viecgi
dot dittfc cai g i
quen vdi di&u g i
nghien th .it g i
ngi/drtg rnoai
ngitd ngm o a i
sitditcfc thau nhan vao rufi
ndo
th ic k nghi vdi c d ig i
khong quart trong
th ic k nghi
du
chiu track nkiem v d ia iv e
viecgi
say m e caig i
say m e c d ig i
say m eca ig i
itu diem lam cong viecgi
tin h cam doi vdi a i
s it lien ket m at thiet vdi mot
d&ntoc
co d u (tien) d e la m g i
gUJtlbihvta
tw in tk u dung p ha p luat
lentm n nO inao
bohoc
ling th ua n m ot de nghi
len ngoi vua
th ita hxt&ng m ot son nghiep
g ia nhap m ot chin k dang
6
* accom modate oneself to Sth
* ab ility for some w ork
* by accident
* in an accident
„ accomplice w ith a person in a
crim e
* in accordance w ith
* an account of an event
* on no account
* to be o f no account
* acquain t sb w ith sth
* acquit a person of a crim e
, acquit sbofa charge or (on a
charge)
* to act as sth or like sth
0 to act for sb
* act up to
* to add sth to st
* to add to sth
* to add up to sth
* 'to ad dress sb as sth
* to act on advice
0 to adm ire sb fo r a quality they
have
• * to have adm iration fo r sb
m to adm it sb to a club or
institu tion
* to adopt sb/sth as sth
* to takefaave advantage of doing st
* advice on/about st
[* ad m it sb into
th ick nghi vdi
co khd ndng lam viecgi
tinh cd, ngdu nhien, vd tinh
trong m ot ta i nan
ke dong loa, he tbng phqm
theo, phu hop vdi
ban tdbng thuai m ot svC
kien
khong v i beet a2ly d o gi
khongquantrong
lam quen vdi c dig i
cong nhan m ot ngitbi khong
cotoi
tha bong
th itchie n va itrb ,d u k n cm g
c u a a i/ cd igi
thay m at cho ai
lam hdpvdi
them m ot cdig i vao m ot cdi
khde
tang them vao c dig i
tM ng dxiOng vdi, len tdi
g o ia ild c dig i
lam theo
khdm phuc a i v i m ot pham
' chat m d ho co .
ngitd ngm o ai
nhan a i vao cau lac bo, vien
chap nhan, chon, bau
tCu diem lam cong viec g i
Idikhuyen ve
nhan ai vao
7
* to adm onish sb for doing sth
* to advance against
* to advance to
* to advance in
* to advance on
* above the average
* across the river
* to be acquainted with Sb
* above reproach
* above meanness
* according to
* .'to be afraid of St
* affection for sb /st
* to be affiliated to a group
* an affinity with a people
to effort to do st
% to agree with sb
* to agree w ith sb on/about st
* to be agree able to sb/st
* aggression tow ard / against sb
* aid in
*«to be aim ed at Sb/sth
* after all
* all of the questions
*o all over
*, to be alarm ed a t st
**>to be alliance w ith sb
to allocate st to sb
* allusion to st
qud track ai ve viecgi
tien len tan cong
tien den
tan tdi
trin hba y
tren trung binh
ben kia song
quen biet vdi ai
khong the track a i vao ddu
dW c
khong thexem la ban tien
diiOc
theo
sd d ieug i
cam thayyeu thick, co cam
tinh
nhap vao vdi
s it lien ket m at thie t vdi mot
d&ntoc
co du dieu kien d e la m gi
dong y vdi ai
dongy v d ia iv eca ig i
tan thank, dong y
sitg&y hah, g&y go chong
la ia i
giupve
nhdm vao a i/c d ig i
rot cuoc, sou cung
ta t cd nhxtng cau hoi
khapcd
diAtc boo dong ve
lien ket vdi a i
ph&n phot, dank cho ai cai
&
s it dm chi dieu g i
8
*a to allow for st
* to allude to st
* although +S +V
* = In spite of + noun
* = much as S+V, S+V
* to be amazed at st
= to be amzed to find that +
clause
= to one’s amazement, S+V
*"• to be amenable to st
* f an ambition for st
* amount to
to be am used at st
** to be anxious about st
* • to be angry at/w ith Sb/St
*' to be angry at doing St
* to annoy Sb
* * to be annoyed at/about St
* to be annoying
* an anim osity against sb
* an annex to a house
* u to be annoyed with sb for doing st
^ to answer to a particular
description
*oto be answerable to sb or for st
* anxiety for sth or sb
* to apologized to sb for sth
*c to be apparent to sb
to appeal to Sb
* »to appoint Sb at a situation
* to appoint tim e for
* application in studies
* to apply St in St/Ving
tm h đến, nghĩ đến
nói đẽh, ám chỉ
mặc dù
mặc dù
mặc dù
ngạc nhiên với
nghe theo, phục tùng
sự ham muốn, tham vọng
về điều g ì
lê n tă
vui v ă cái g ì
nôn nóng, lo lắng về điều gì
giận ai, điều g ì
giận g iữ vì đã làm điều g ì
làm ai khó chịu
khó chịu về điều g ì
cái g i khó chịu
sự ác cảm đôìvớia i
nhà phụ của một ngôi nhà
phiền ai về việc đã làm g ì
đáp ứng đứng v ă
đáp ứng đúng v ă ai, chịu
trách nhiệm về cái g i
lo lắng về cái g i hay về ai
xin lỗi ai về cái g ì
rõ ràng, rành rành
bầu ai lên chức vụ g ì
định ngày giờ
sự chăm chỉ học hành
áp dụng vào cái g ì
-9
* to aply for a job as (noun)_ doctor
* to approve of St=to agree with
* to be appropriate to/for sb/st
* to apprentice Sb to
* apart from + noun
= In addition to + Noun
= as well as
= besides
* apart from sb/st + S +V
=S+V, but sb/st
* apart from=except for
* to argue with sb about sth
* to arrive in (a city, country)
* to arrive at some place
* to arise from or out of sth
* to arrange for sb to do st
* to arrange sth with sb
* to be arrest for a crime
„ to arrest on a particular
charge
* to ascertain sb th at + clause
* to be ashamed of / about sth
* to ask sb to go on a elate
* to ask out
* to ask sb for a lift to Sb
* to ask Sb to do St
* to be asked Sb to do St
* to ask after sb
* ask Sb for Sth
* ask St of / from Sb
* ask about
* ask Sth of
* to be astonished at Sth
xin viec
tan thank dieu gi
thick hap vdi a il cdigi
tap sUchoai, choaihoc
nghi
ngoaira, ben conk
triiai, cdig i
triira
trank hum vdi ai ved ih ig i
tdi, denta i
dehnctinao
phot sink, lorn til
sdp xep ai lam uiecgi
xep dot ai vdi cdigi
b ib d tv e to ig i
bdt ai vi bi buoc toi g i
chdc chdn vdi ai rdng
xau ho ve cUeu g i
mdi, hen ho ai di chai
m didichai
h o ia id i nhdxe
yeu cau ai lam g i
ai ditOcyeu cau lam cai gi
hoi thorn silc khoe cua ai
xin ai dieu g i
x in a ic d ig i/d iiu g i
hoive
yeuca ucd ig i
kink ngac vedieug i
10
, to be astonished to find+
clause
* = to ones’ astonishm ent + S+V
* to aspire to st
* to assent to Sb/St
* to associated w ith Sb/St
* to assign Sth to Sb
* to assist Sb in doing St
* to associate St w ith St else
* in association with Sb
* to assure Sb o f St
* = to assure Sb th a t + clause
* to attach to Sb
* as far as Sb know
* as a re su lt of Sth
© long as
* = provided/ p roviding that
* attach to
* an attem p t a t doing St
* to attend to St/Sb
* to a tten d on/upon Sb
* to attract Sb to Sb/ St
to attrib u te St to Sb
* a t first = to begin with
^ at first sight = w hen the first
seen
* at last = finally
* a t least = not less than
* at a lost
at a tim e = one by one not all
together
kinhngac
khao khdt dUlcfc caigi
dongy, Ung thuan vdi ai,
odigi
ddnh dong vdi, lien ket vdi
ai
phdn cong caig i cho ai
g iu p a ild m viecgi
lien he, gdn vdi caig i
lien ket chat che vdi ai
cam doan, dam boo vdi ai
vedieug i
g anvd ia i
theo nh.it ai biet
do ket qua cua caigi
miSn la, vdi dieu kien Id
dan vao, buoc vao
th itld m d iiu g i
chu tarn vao ai, caig i
h auhaai, cham socai
gdn cho ai dieu g i
th u h u ta i
bdtdau
lan dau den nhin thay
cuoicung
itn h a t
th ua lo
tiCngcdi mot
11
* at any rate = in any case
* at once = immediately
* at the same time
* at no time + auxiliary* S +V
* to augur well or ill for St
* to avail oneself of St
* to be available for Sb
* to awake to a fact
* to aw ard St to Sb
* to be aw are of St
trang moi tntbng hdp, bait
cilgid nao
ngayldptvCc
ciing mot luc
chita m ot luc ndo
la dau hieu tot (xau) cho ai
Idi dung de lam viecgi
co son cho ai
lam cho rthan thay ro v4
tang ihicdng cho ai caig i
biet, nhan thCtc ved ie ugi
-B-
to be back to norm al
= to come back to norm al
to be bad at doing St
to be bad for Sb/St
to be bad at a subject
to be bare of St
to balance on St
to balance one thing or idea
against ano ther
to be in the balance on St \
to balk Sb of St
to ban from an activity or
place
to banish Sb/St from a place
trdla i binh thildng
ddve caig i
co h oi cho a il caig i
del ve mon g i
tn ttru i, khong co thvCgi
g id thdng bdng
so sank, c&n nhde
bap benh, khong chac
ngan khdng cho ai lam g i
cam khdng cho ai lam g i
true xutit, xua d u n khoi
12
to bank w ith a particular bank
cotaik hod nd
to bank on St happening
ditavao
to bar from a place or from
ngan can khong cho lam gi
doing St
I
to bargain w ith Sb for St
mac cd thitctng liMng vdi ai
ve viecgi
to be a real b ar gain
gid hbi
to baxk at
sua, cdn
to base on St
d ita tren cdig i
to be basic(T(^ St aJba ndoivdi
the basic for St
lam cdsdcho
to beam at Sb tiM icUbivdiai
to beam with
tod ra, hien ra
to bear away
thdng, doatdiM c
to b ear on co anh hxtdng ve, lien quan
ve
to beckon to Sb
vdy toy ra hieu
to beat down a price
hagid
to beat about the bush
noiquanh
to be come of
xaym cho
to beg Sb to do St
nan rd ai lam viecgi
to beg Sb for St
x in a ic d ig i
to beg end of St
truyen thuyet ve
to begin w ith (began, begun)
batddubang
to begin at
k h d is tftti
to beguile Sb into doing St
liia ai den cho pha i lam g i
to behave tow ards
d oixtiv di
to believe in Sb/St tin vao ai, ccd g i
to belong to Sb/St
th u o c vea i/c aig i
to bend one’s m ind to St
cohudng td tiidng ve
to benefit from St/doing St
colxfitii
to be beneficial to Sb
co lefi cho ai
to bequeath St to Sb
d e cd ig ila i cho ai
to bereave Sb of St
lam ai m at dU cai g i
to bestow St on Sb
ban v a tg ic h oa i
13
* to bew are of St
* to bend one’s steps towards
* to benefit from St/by St
* to be beneficial to Sb/ St
* to beset w ith St
to bestow St on Sb
* to bet on
* to betake oneself to
* to betray Sb or secret to an enemy
* to bew are of St
* to bind Sb to Sb/St
* to blame Sb for St
* to be blind to St
* to.be blind with a feeling
* to blend one thing w ith
an other
* to blend tw o or m ore things
into Sth new
* to blush a t
* to blush for Sb
* to boast of
* to bast to Sb about St
* to boil down to St
* to boil w ith
* to book a seat to Sp (by air, on
land)
* to book a passage to Sp (by
ship)
* to bore Sb
* to be bored with
* to be boring
: th dntrpng doi vdi
: r e v i
: co la itie
: c o la ic h o a i/c a ig i
: baovdybdng
ban tang vat g i cho ai
: danhcuocvao
: d i tdi cho nao
: giao nop, phdn boi ai hoac
tiet lo b i m a t cho he thu
: than trong, coi chiing doi vdi
: rangbupcai
: do loi cho ai ve odi g i
: lam cho met nuk dot vdi cdi
g i
: m /ftly tr i
: hoal&n
: hoal&n vaonhau
: d o m g t,m acc d vi
: then cho ai
: hdnh dien ve, khoe khoang
ve
: khoac lac, khoe khoang vdi
a iv ic a ig i
: ru tg p n la i
: s6i len vi
: d a tvetn ld c
: d a ttn td cve
: lam ai chan nan
: chan nan vi
: chan nan
14
* to be born
diM csinhra
* to borrow Sb St
vayai cdigi
* to borrow St from Sb vay cai g i cun ai
* to be bound to do St=to be
certain to do St
* to be bothered about St phien ha ve diiu g i
* to be bound to Sb/St
gdn bo ixH a il cai g i
* to break a promise with Sb Idhenvdiai
* to break St in two
be vatg i lam hai
* to break St off St ngdt vatg i ra khoi vatgi
* to break with Sb/St
tiiboa i, cdigi
* to break the news to Sb
bao tin cho ai
* to break up St
phd tan vdtg i
* to break off St
ngdt ra khoi
* to break into a house
dot nhap vao nha
* to break into laughter
phdlencU&i
* to break out into loud curses dot nhien c&t tiehg chvti rua
inhoi
* to break oneself of a babit
chita, bo dM c mot thoi quen
* to break out in spots or a
todtm ohdi
sweat
* to be brilliant with Sth
gioivecdig i
* to bring Sb to Sp on one’s
dita ai di ddu b&ng xe cua ai
vechicle do
* to bring St along
mangtheo cdigi
* to bring Sb to his sences
lam cho ai suy nghi dung
danlai
* to bring Sb to somewhere on one’s
deoa id id au
vechicle (car, taxi)
* to bring Sb/St
to bring St to Sb
mang cdigi
mang cdigi cho ai
* to bring St w ith Sb
m angtheoaido
* to bring about St
gdyra cdig i
* to bring on
g&yra
15
* to bring up
* on the brink of an event or
experience
* to bring St to light
* to bring an end
* to brood over
* to brood over /on/about St
* to browse through a magazine or
book
* to build St on a principle
* to budget for St th a t you will
have to spend money on
to bully Sb into doing St
to be a burden to Sb
* to bump into a person or
object
* to bump into
* to burst into rage
* to burst into tears
* to burst upon a place
* to busy oneself with
^ to buy St for Sb
* to buy St from some where
^ to build hope on Sb/St
* to burst upon a place
* to butter up a man
* to buy St on hire-purchase
* beware of Sb/St
: nudi diidng con / de cap /gidi
thieu
: gdnke
: kham phd ra, dem ra anh
sang
: cham dxtt
: nghien ng&m ve
: suy nghx lien tuc vecaig i
mot cdch kho chiu
: doc liidt qua
: dita tren cdsd
: lap kehoach chi tieu
: e pbuo ca ila m g i
: laganh nang vdi ai
: d&m sam veto
: tinh cd gap
: noigian
: khocoa
: x&mnhap
: tit lam ban ron
: m ua cm g i cho ai
: m u acaigid dau t
: dot hy vong vao
: xam nhap vao ncti ndo
: ninh bd m ot ngUOi
: mua, tau
: cdnhgidcai, de phong cai gi
- c -
* to cadge St off Sb
xinxo,gagd m
* to calculate on
tin cay i fho, choc chdn ve
* to call a t a place
ghé vào m ột nơi nào
* to call on Sb
ghé thăm ai
* to call Sb on
gọi ai
* to call for
đòi hòi
* to call back
4
gọi lạ i điện thoại
* to call in
ghé vào, tạt vào
* to call off
hoãn lại
* to call up
gọi điện thoại
* to cam paign for St or against
tham gia cuoc van dong ung
St
ho / chong
* to canvas for vote xin la phieu
© to be capable of doing St co ndng liic dela m g i
* to capitalize on/upon St Id, dung
to care for St = to like St thick, muon cai g i
to care about = to be quan tarn, thick caig i
interested
to care for Sb = to take care of quan tarn, san soc ai
St
* to carp at Sb
cau nhau, phan nan ai
to carry on doing St tiếp tục làm cái g ì
to carry on w ith th ing tiếp tục
* to carry on along St
tiếp tục
* to carry St in one’s hand cầm g ì trong tay
* to carry out St
tiến hành
* to cash in on situation
kiếm lợi từ cái gi
* to carry on a conversation with
tiếp tục trò chuyện với ai
ou
ĐẠI HOC THAI NGUYÊN
raưNO TÂM HỌC LIỀU
17
to catch a disease
* to catch up w ith Sb/St
* to catch Sb in the act + w hen +
clause.
= to catch Sb red - handed +
when + clause
* to catch a glim pse of St
* to cater for SJb
* to caution Sb against St
* to cease from doing St
* to censure Sb for St
£ to centre on St
* to certify Sb/St as being a
particular th in g
(* to be certain o f/abou t St
* to cause Sb to do St
* to celebrate th e wedding
* to censure Sb for St
* to be centred upon a topic
* to challenged Sb to St
* to chance upon
* to change St into St
* to charge Sb w ith
* to charge a price for goods
* to chat to/w ith Sb about St
* to chatter about St
I* to be characte ristic of Sb/St
(*) to be in charge of Sb/St
* to cheat Sb out of St
* to check on Sb/St
* to check in at a hotel or
airp o rt
* to chide Sb for St
“ ¡Bf~ u-e-a-
nhiêm bênh
th eokipai, câig i
bât tan toy, bât quà tang
nhin thocm gqua c âig i
p h u cvu a i
cành coo a i ve dieu g i
thôi không làm viêcgi
tràch a i ve dieu g i
tâp trung vào c â ig i
chûng nhân a i là m g i
: choc c hanvè dieu g i
: gây cho a i câi g i
: chuc n ùing hôn lê
: trâch a i v èd iè u g i
: tâp trung ve m ot de tà i
: th â c h d o a ilà m g i
: tin hcàgçp
: bien dm tù câi này sang câi
khâc
: buçc toi a i ve
: dbig iâ ve sein pha m
: td ng âuvâi a i v êcâig i
: nôi luyên thuyên vê câi g i
: dâc tn tn g cho, m ang tin h
chatcua
: cô trâch nhiêm
: lùa a i d ela y g i
: dieu tra
: d â ngky
: m âng a i v i dieu g i
18
to choke (up) with
ddyvtnkUng
to choke Sb to death
bop nghet ai den chit
to cheer Sb up
lam ai vui
to choose Sb/St for a
chon lam g i
particular purpose or
occasion
in/under circumstance
trong txnh huohg n hit vay
a claim on/upon St
quyen dbi cai g i
to clamour for St
dbihoi
to clamp down on Sb/St
kiem sodt
to clash with Sb/St
xung kh&c vdi ai, khdng hap
vdi
to classify Sb or Sth as a particular
ph&nloai
thing
to class Sb with
coiaila
to clean up
dondep
to clean St from stain
tdy v d tg i cho sack vet bdn
to be clear to Sb
ro rang dot vdi ai
to be/get clear of St
thoat kkai dieu g i
to clench one’s fist
ndm chat toy cuaai
to be clever w ith St
kheo leo vdi vat g i
to be clever at Sfc=to be good at St
g io iv ecaig i
to cling to
bam vao, dinh vao
^clo ak for St
man chegiau d ieugi
to be clothed with
phu da ybdn g
to be closed to Sb/St
gan gid vdi ai
to be closed to one’s money
chat eke vetienbac
to be cluttered with St/Ving
bita bon vdi caigi
the clue to St
m onk mm
to close w ith an offer chap nhan Idi de nghi
to coat a surface or subject in
phu mot Idp len m at cai g i
St/with St
to coat Sb into doing St
d u d d a ila m gi
to coerce Sb into doing St
ep a ila m gi
* to cohabit w ith Sb
chung song vdi ai k hi chita
kethon
* to be cobbled w ith holes
dating day o gd
* to coincide w ith
trung vdi
* to com bat for St
chieh d au de tran hgid nh
* to collaborate with Sb in St/on St
hdp tac vdi ax la m g i
* to collide w ith Sb/Sth
dung vao, dam vao
* in com bination w ith Sb/St
hod hdp vdi
* to come a cross SbSt=to run into tin h cd
ShSt
* to come to th e throne/crow n
lenngoi
* to come into/in contact with bat lien lac vdi ai
Sb
* to come up against=to be faced with
gapphd i
* to come about=to h appen
xd yra
* to come in/into St d i vao
* to come out=to fall
nga
* to come in w ith a rush
don dap do tdi
* to come to one’s ears
d e n ta ia i
* to come to grip w ith Sb
o m c h a tcd ig i
* to come to an end
cham d tit
* to come to an agreem ent
d i tdi cho thoa th ud n
* to come to one’s senses
hoanhon, tin h la i
* to come into fashion
h dpth d itrang
* to come into effect
co hieu ItCc
* to come to blows
d i den cho dam. da
* to come to a decision
d i tdi cho quyet d in h
* to come to a standstill
d itd ic h o b e td c
* to come to light
ra ngoai dnh sang
* to be in com m and of St
ch i huy
* to com m end St to Sb
khen ngdi, gidi thieu a i
* to com m ent on St
binh hian ve van de g i
& to m ake a com ment on St
binh luan ve van de g i
* to com m ent on this saying.
binh luan cdu not
* to comment on this famous saying
binh luan cdu danh ngon
to com m ent on this proverbs
to com m ent on this idioms
to be com m itted to St
to be common to Sb
to com m unicate St to Sb
to com m unicate w ith Sb on St
to compare St to/w ith St else
in com parison to/w ith
to com pensate Sb for a loss
com pensation for a loss
to com pete w ith Sb for St
in completion w ith Sb/St
to compete against with Sb for St
to com plain to Sb about St
to m ake a com plaint
to comple textbook
to comply w ith an older
to be composed of
to be complem entary to St
to com plain against Sb
to conceal S t from Sb
to concede to some dem and
to make a concession to a demand
to conceive = to become pregnant
with a child
to be concerned about with St=refer
to St
to condole w ith St=refer to St
to concentrate on St
in conclusion
to condem n St as bad or
unacceptable
* to be conditional on St
binh luân câu tue ngü
binh luân thành ngü
tâ n tu y
chungchoai
tkông bào cho ai dieu g i
tra odm vâ ia i
sosânh
sosà nh vâ i
d e n b ù c h o a isiim a tm à t
sU boithiià ngm a tm à t
tranhgiành v â ia iv e cà ig i
th i dmi canh tranh vâi
ganh dua vâi ai de d ot diiôc
g i
phàn nan, than phien vâi ai
ved ieugi
phàn non
soçmsàch
tuântheo
cautaobcfi
bù, bo sung
kêuve a i
g ia u a id ie u g i
chap nhân m ôtyêu sàch
iCng thuân m ot yêu sàch
th u tin h
lien quan, quan tâm dêh
chia buôn v â ia iv ê dieu g i
tâp trungvào
cuôîcùng
quyket, ke tà n
phuthuôcvào
21
* to condole with Sb on St
* to be conducive to St
* to conduce to
* to conclude with St
* to concur with Sb in St
* to condemn Sb to death
* to conder St on Sb
/t*) to confide St to Sb
* to conflict with one another
* conflicting opinions
* to confuse a person with a
person
* to be confused about
* to be confronted by/with St
* confidence in Sb/St
* to condemn Sb for St
* to confer w ith Sb about St
* to confess to Sth
* to confide in Sb
* to congratulate Sb on /doing
St/St
* to congratulate Sb for doing St
* to be connected to Sb/St
* to be connected w ith each
other
* =to have relation with Sb
* to connive at St
* consequently = as a
consequence = as a result =
the result is = consequence is
* to consent to a proposal
* to consider Sb/St as
* to consign St to Sb
* to consist of St=to comprise St
= to encompass St
chia buon vd ia ive dieug i
d&ndeh
gulp vao, dem den
keith ucvd i
dongy vdi a i v id ie m g i
ket an tii hinh ai
ban tang vat g ich oa i
tholo, t&m sU d ieugi vdi ai
xung dot vdi nhau
y kien doi lap
lam l&n ngiltii nay vdi ngitdi
khdc
lung tongue
duungdau
tintiicfngai, odigi
k eta n a iv e d ieugi
ban lu&n vdi a i ve dteu gi
thu nhan d ie ugi Id dung
tin ttidng vao ai
khen, chuc m iing ai
chuc m iing a i vec aig i
lien quan td ia i, cm g i
co moi quan he vdi ai
lam ngatnCdc die ugi
hauqudla
thoa thuan m ot de nghi
coinhit Id
giao pho cdig i cho ai
baogom
22
* to be consistent with St
* to consist in
* to consort with
* to content with Sb
* to contribute St to St
® to make contribution to
* to contrive = to manage e to
1 try
* to contrast with Sb
* to contrast St with St
i
* to consult with Sb about St
* to be consistent with St
* contem pt for Sb/St
* to be content with Sb/St
* to continue with St
* to contend with Sb for Sth
* t contend oneself with St
* on the contrary
* to contribute to St
* in control of Sb/St
* at one’s convenience
* to converge to a point
* to convert St into St
* to convince Sb
(*) to convince Sb of St
* convincing talk
* to be convinced of Sb/St
* to converse with Sb
* to be coordinated with Sb/St
in St
* to cope with difficulties
* to cope with Sb/St
* to c®py fr«m Sb/St
Ù
: ửúchhợpvă
: do ở, do tại, ở tại
: đ iđ ôiv ă
: bằng lòng uă
: đóng góp
: cốgắng
: tương phản với ai
: đối chiếu, so sánh vật g i vă
vật g i
: trao đ ầ với ai về cái gì
: thích hợp với
: khinh miệt đôi v ă ai
: hài lòng với ai, cái g i
: tiếp tục làm việc g ì
: ừrưửi giành với ai đ ể đạt
đượcgì
: tự bằng lòng với
: trái lại
: đổng góp
: quán xuyến, tự chủ
: thuận lợi cho ai
: quy tụ về một điểm
: biến cái g ì tkành cái g ì
: làm ai tin
: thuyết phục ai về chuyện gi
: cuộc nói chuyện thuyết phục
: làm cho ai tin, thuyết phục
: trò chuyện vă ai
: cộng tá c văa i trong việc g ì
: khắc phục khó khăn
: đương đầu với a il cái g ì
: nhại theo, bắt chước theo
23