Khóa h
ọc Toán 12 – Thầy Lê Bá Trần Phương
Phương trình mũ
Hocmai.vn – Ngôi trường chung của học trò Việt
Tổng ñài tư vấn: 1900 58-58-12
- Trang | 1
-
Bài 1. Giải phương trình:
( 2 3) ( 2 3 ) 4
x x
− + + =
Lời giải:
2 1
( 2 3) ( 2 3) 4
( 2 3) 0
1
(*): 4 4 1 0 2 3 ( 2 3) 2 3 (2 3) 2.
x x
x
x
t
t t t t x
t
±
− + + =
= − >
⇒ + = ⇔ − + = ⇔ = ± ⇒ − = ± = − ⇒ = ±
Bài 2.
Giải phương trình:
2 3 3
8 2 12 0
x
x x
+
− + =
Lời giải:
3
2
2 3 3 2 3 3 3
3. 3
3
6
3
2 2
8 2 12 0 2 2 12 0 2 8. 2 12 0
3.log 2
2 6
x
x
x x x x x x
x
x
x
+
+
=
=
− + = ⇔ − + = ⇔ − + = ⇔ ⇔
=
=
Bài 3.
Giải phương trình:
(7 4 3) 3(2 3) 2 0
x x
+ − − + =
Lời giải:
2
2 3 2
(7 4 3) 3(2 3) 2 0 (2 3) 3(2 3) 2 0 (*)
3
(2 3) 0 2 0 2 3 0 ( 1)( 3) 0 1 0
x x x x
x
t t t t t t t t x
t
+ − − + = ⇔ + − − + =
= + > ⇒ − + = ⇔ + − = ⇔ − + + = ⇔ = ⇒ =
Bài 4. Giải phương trình:
(
)
(
)
3
5 21 7 5 21 2
x x
x
+
+ + − =
Lời giải:
( ) ( )
3 3
5 21 5 21
5 21 7 5 21 2 7 2 0 (*)
2 2
x x
x x
x+
+ −
+ + − = ⇔ + − =
5 21
2
x
t
+
= > 0
2
5 21
2
0
1
7
8 0 8 7 0
log 7
7
x
t
t t t
x
t
t
+
=
=
⇒ (∗): + − = ⇔ − + = ⇔ ⇒
=
=
Bài 5.
Giải phương trình:
1 1 1
2.81 7.36 5.16 0
x x x
− − −
− + =
Lời giải:
1 1
1 1 1
9 4
2.81 7.36 5.16 0 2. 7 5. 0 (*)
4 9
x x
x x x
− −
− − −
− + = ⇔ − + =
PHƯƠNG TRÌNH MŨ (Phần 03)
ðÁP ÁN BÀI TẬP TỰ LUYỆN
Giáo viên: LÊ BÁ TRẦN PHƯƠNG
Các bài tập trong tài liệu này ñược biên soạn kèm theo bài giảng Phương trình mũ thuộc khóa học Toán 12 –
Thầy Lê Bá Trần Phương
tại website Hocmai.vn ñể giúp các Bạn kiểm tra, củng cố lại các kiến thức ñược giáo
viên truyền ñạt trong bài giảng Phương trình mũ. ðể sử dụng hiệu quả, Bạn cần học trước Bài giảng sau ñó làm
ñầy ñủ các bài tập trong tài liệu này.
Khóa h
ọc Toán 12 – Thầy Lê Bá Trần Phương
Phương trình mũ
Hocmai.vn – Ngôi trường chung của học trò Việt
Tổng ñài tư vấn: 1900 58-58-12
- Trang | 2
-
ðặt:
1
9
0
4
x
t
−
= >
1
2
5
1
2
9
1
1
4
5 9
(*): 2 7 0 2 7 5 0 log
5
4
9 5
2
4 2
x
x
t
t t t x
t
t
−
−
=
=
⇒ − + = ⇔ − + = ⇔ ⇒ ⇔ = −
=
=
Bài 6.
Giải phương trình:
3 1 2
2 7.2 7.2 2 0
x x x+
− + − =
Lời giải:
3 2 2
1 0
2 0 2 7 7 2 0 ( 1)(2 5 2) 0 2 1
1 1
2
x
t x
t t t t t t t t x
x
t
= =
= > ⇒ − + − = ⇔ − − + = ⇔ = ⇒ =
= −
=
Bài 7.
Giải phương trình:
2 2
1 2
9 10.3 1 0
x x x x+ − + −
− + =
Lời giải:
ðặt:
2
2
2
2
2
2
2
2
2
3 0
1
1
3 1
2 0 2
9 10 1 0
1
1
0
2 2
3
9
9
1
x x
x x
x x
t
x
t
x x x
t t
x
t
x x
x
+ −
+ −
+ −
= >
=
=
=
+ − = = −
⇒ − + = ⇔ ⇒ ⇔ ⇔
=
=
+ − = −
=
= −
Bài 8.
Giải phương trình:
2
4.3 9.2 5.6
x
x x
− =
(*)
Lời giải:
Chia 2 vế cho
2
x
:
2
3 3
(*) 4. 9 5.
2 2
x
x
⇒ − =
4
2
1
3 3 9 3
4 5 9 0 4.
9
2 2 4 2
4
x x
t
t t t x
t
= −
= > 0 ⇒ − − = ⇔ ⇒ = = ⇒ =
=
Bài 9.
Giải phương trình:
( ) ( )
2 2
3 3
2 3 2 3 14
x x
+ + − =
(*)
Lời giải:
ðặt:
( )
2
3
2 3
x
t
= + > 0
( )
2
2 2
3
1
(*): 14 14 1 0 7 4 3 2 3 7 4 3 3 3.
x
t t t t x
t
±
⇒ + = ⇔ − + = ⇔ = ± ⇒ + = ± = (2 + ) ⇒ = ±
Giáo viên: Lê Bá Trần Phương
Nguồn :
Hocmai.vn