Tải bản đầy đủ (.docx) (11 trang)

Báo cáo trắc địa nhóm 2 thực hiện

Bạn đang xem bản rút gọn của tài liệu. Xem và tải ngay bản đầy đủ của tài liệu tại đây (202.92 KB, 11 trang )

Nhóm 2
SỔ KIỂM NGHIỆM SAI SỐ 2C CỦA MÁY KINH VĨ
(Chọn điểm cố định rồi ngắm chính xác đọc số bàn độ ngang ở thuận và đảo kính)
Trạm
đo
Điểm
ngắm
Số đọc bàn độ ngag
Sai số
2C
Người đo 2C
Thuận kính Đảo kính
X1
1 281
o
46’30’’ 101
o
37’00’’ 0
o
9’30’’ Trần Văn Khánh
Lưu ý: Mỗi
chọn 1 điểm
nhau
Giá trị 2C ổn định:

Giá trị 2C biến thiên:
Từ 3’30’’ đến 12’
2 122
o
47’00’’ 302
o


55’00’’ 0
o
8’00’’ Nguyễn Ngọc Hiếu
3 271
o
38’00’’ 91
o
32’00’’ 0
o
6’00’’ Nguyễn Phúc Lợi
4 293
o
45’00’’ 113
o
49’00’’ 0
o
4’00’’ Huỳnh Tấn Hiệp
5 101
o
26’30’’ 281
o
30’00’’ 0
o
3’30’’ Đinh Quang Hiệp
6 190
0
11’00’’ 9
o
59’00’’ 0
o

12’00’’ Vũ Tiến Học
SỔ KIỂM NGHIỆM SAI SỐ MO CỦA MÁY KINH VĨ
(Chọn điểm cố định ở độ cao khác nhau ngắm chính xác đọc số bàn độ đứng ở thuận và
đảo kính)
Trạm
đo
Điểm
ngắm
Số đọc bàn độ đứng
Sai
số
MO
Góc đứng Người đo MO
Thuận
kính
Đảo
kính
X1
1 -0
o
45’00’’ -1
o
03’12’’ 09’06’’ -0
o
54’6’’ Trần Văn Khánh
Lưu ý: Mỗi
1 điểm khác
Giá trị MO ổn định:

Giá trị MO biến thiên:

Từ -8’45’’ đến 9’06’’
2 1
o
43’30’’ 1
o
51’00’’ 03’45’’ 1
o
47’15’’ Nguyễn NGọc Hiếu
3 0
o
34’00’’ 0
o
22’05’’ 06’00’’ 0
o
28’00’’ Nguyễn Phúc Lợi
4 0
o
20’00’’ 0
o
06’00’’ 07’00’’ 0
o
13’00’’ Huỳnh Tấn Hiệp
5 -0
0
5’00’’ -0
o
20’’00’’ 07’30’’ 0
o
12’30’’ Đinh Quang Hiệp
6 1

o
2’30’’ 1
o
20’00’’ -0
o
8’45’’ 1
o
11’15’’ Vũ Tiến Học
Nhóm đo:
SỔ KIỂM NGHIỆM HỆ SỐ k CỦA MÁY KINH VĨ
(Đặt mia ở vị trí bất kỳ, chỉnh máy cho V=0 ngắm mia đọc số chỉ trên, chỉ dưới và đo
khoảng cách ngang bằng thước dây từ điểm đặt máy tới điểm dựng mia)
Trạm
đo
Điểm
ngắm
Số đọc
trên mia
K/c đo
bằng
thước
(mm)
n
(mm)
Hệ số k Người đo Ghi chú
Chỉ trên
Chỉ dưới
X2
A 1395 12000 120 100 Trần Văn Khánh
1275

B 1349 16000 161 99,4 Nguyễn Ngọc Hiếu
1188
C 1363 15000 148 101,4 Nguyễn Phúc Lợi
1215
D 1250 22000 225 97,8 Huỳnh Tấn Hiệp
1025
E 1227 24000 237 101,2 Đinh Quang Hiệp
0990
F 1375 19000 170 111,8 Vũ Tiến Học
1199
SỔ ĐO CẠNH
(Đo bằng thước dây)
Đo từ
Chiều dài lần
đo đi (m)
Chiều dài lần
đo về (m)
∆ S
S
Trung bình
(m)
Ghi chú
Điểm T21 tới T22
41,95 41,93 1/2096 41,925
Điểm T22 tới T23
54,95 54,96 1/5496 54,955
Điểm T23 tới T24
47,82 47,825 1/9564 47,8225
Điểm T 24tới T25
38,57 38.565 1/7714 38,5675

Điểm T25 tới T26
40 40,04 1/10005 40,02
Điểm T26 tới T27
49,5 49,46 1/1237 49,48
Điểm T27 tới T21
59,85 59,84 1/1197 59,845
Điểm tới
Điểm tới
Điểm tới
SỔ ĐO GÓC BẰNG CỦA LƯỚI ĐƯỜNG CHUYỀN KINH VĨ
Ngày đo: /
/2014
Nhóm đo:
Trạm
đo
Vị
trí
bàn độ
đứng
Điểm
ngắm
Số đọc trên
bàn độ ngang
Trị số góc
nửa lần đo
Trị số góc
một lần đo
Người đo
Người ghi
T21 Trái

Bắc từ
346
o
46’00’’
α
0
=
135o50’00’’
Góc
phương
vị cạnh khởi
tính
Trần Văn Khánh
Nguyễn Phúc Lợi
T22 122
o
36’00’’
T21
Trái
T27 268
O
3’00’’
117
0
2’00’’
117
O
1’15’’
Vũ Tiến Học
T22 25

O
5’00’’
Phải
T22 205
0
9’00’’
117
0
0’30’’
Trần Văn Khánh
T27 88
0
8’30’’
T22
Trái
T21 46
0
42’00’’
110
O
49’30’’
110
O
48’45’’
Huỳnh Tấn Hiệp
T23 157
0
31’30’’
Phải
T23 335

O
54’00’’
110
O
48’00’’
Nguyễn Ngọc
Hiếu
T21 215
O
6’00’’
T23
Trái
T22 5
O
56’00’’
145
O
17’00’’
145
O
16’36’’
Nguyễn Ngọc
Hiếu
T24 151
O
13’00’’
Huỳnh Tấn Hiệp
Phải
T24 331
O

16’6’’
145
O
16’12’’
T22 186
O
00’00’’
T24
Trái
T35 100
0
5’00’’
160
O
7’00’’
160
O
6’00’’
Trần Văn Khánh
T53 260
O
12’00’’
Phải
T53 80
O
38’00’’
160
O
5’00’’
Nguyễn Ngọc

Hiếu
T35 280
O
33’00’’
T25
Trái
T24 337
O
18’00’’
89
O
56’00’’
89
O
56’15'
Đinh Quang Hiệp
T26 67
O
14’00’’
Phải
T26 247
O
20’30’’
89
O
56’30’’
Vũ Tiến Học
T24 157
O
34’00’’

T26
Trái
T25 38
O
39’00’’ 139
O
57’30’’
139
O
56’45’’
Nguyễn Phúc Lợi
T27 178
O
36’30’’
Phải
T27 359
O
14’00’’ 139
O
56’00’’
Nguyễn Ngọc
Hiếu
T25 219
O
15’00’’
T27
Trái
T26 310
O
26’00’’

140
O
00’00’’
140
O
0’45’’
Nguyễn Ngọc
Hiếu
T21 90
O
26’00’’
Phải
T21 270
O
18’30’’
140
O
1’30’’
Trần Văn Khánh
T26 130
O
17’00’’
……
Trái ……………….
……………
….
……………….
Phải ……………….
……………….
SỔ ĐO CHÊNH CAO

(Dùng cho đo lưới độ cao kỹ thuật)
Ngày đo: /
/2014
Nhóm đo:
Trạm đo từ
Số đọc mia
sau
Số đọc mia
trước
Số đọc chỉ giữa
trên mia (mm)
Độ chênh
cao
(mm)
S – T
Độ chênh
cao trung
bình
(mm)
Trên (mm) Trên (mm)
Sau Trước
Dưới (mm) Dưới (mm)
K.c sau (m) K.c trước (m)
Điểm 1 tới 2
1500 1118 1395 1012 383
385
1290 908 1530 1143 387
210 210 -135 -131 -4
Điểm 2 tới 3
1294 1280 1160 1142 18

20,5
1021 1005 1333 1310 23
27,3 27,5 -173 -168 -5
Điểm 3 tới 4
1085 1735 965 1615 -650
602,5
845 1493 1122 1777 -555
24 24,2 -157 -162 5
Điểm 4 tới 5
1085 1544 990 1440 -450
452
892 1348 1136 1590 -454
19,3 19,6 -146 -150 4
Điểm 5 tới 6
1558 1358 1457 1256 201
201,5
1358 1150 1600 1398 202
20 20,3 -143 -142 -1
Điểm 6 tới 7
1405 1190 1280 1065 215
215
1157 940 1430 1215 215
24,8 25 -150 -150 0
Điểm 7 tới 1
1460 1160 1312 1010 302
299,5
1160 860 1444 1147 297
30 30 -132 -137 5
Điểm … tới … ……………
Điểm … tới … ……………

Điểm … tới … ……………
Điểm … tới … ……………
SỔ ĐO CHI TIẾT
Ngày đo: / /2014 Trạm đo: Độ cao điểm trạm đo:
Nhóm đo: Điểm ngắm chuẩn: Chiều cao máy:
(Đặt b.độ ngang=0
0
)
Điểm
ngắm
Số đọc
các chỉ
trên mia
Số đọc bàn
độ ngang
Số đọc
bàn độ
đứng
V
Khoảng
cách
ngang S
(m)
Độ
chênh
cao h
(m)
Độ
cao
H

(m)
Ghi
chú
Trên (mm)
Giữa l
(mm)
Dưới (mm)
SỔ ĐO GIAO HỘI GÓC BẰNG
(Đặt máy tại 2 điểm kinh vĩ đo giao hội góc bằng tới 1 điểm ở xa)
Người đo: Nguyễn Ngọc Hiếu
Trạm
đo
(Điểm đặt
máy)
Vị
trí
bàn độ
đứng
Điểm
ngắm
Số đọc trên
bàn độ ngang
Trị số góc
nửa lần đo
Trị số góc
một lần đo
Người
Người
T21
Trái

M 2
o
48’30’'
53
o
12’30’’
53
o
12’00’’
Nguyễn Ngọc
Nguyễn Phúc Lợi
T22 56
o
00’00’’
Phải
T22 81
o
27’00’’
53
o
11’30’’
M 28
o
15’30’’
T22
Trái
T21 256
o
22’00’’
68

o
46’00’’
68
o
46’15’’
Nguyễn Ngọc
Nguyễn Phúc Lợi
M 325
o
8’00’’
Phải
M 144
o
24’30’’
68
o
46’30’’
T21 75
o
38’00’’
SỔ ĐO GÓC
ĐỨNG
(Góc đứng khi ngắm tới điểm
đo giao hội góc)
Trạm đo
(Điểm đặt
máy)
Vị trí
bàn độ
đứng

Điểm
ngắm
Số đọc trên
bàn độ đứng
Góc đứng
trung bình
Chiều cao
máy
Người
T21
Trái
M 1
o
30’45’
1
o
28’52,5’’ 1500 Nguyễn Ngọc
Phải
1
o
27’00’’
T22
Trái
M 2
o
24’30’’
2
o
26’30’’ 1458
Nguyễn Ngọc

Phải
2
o
28’30’’



S


Đ
O

G
I
A
O

H

I

G
Ó
C

B

N
G


(
Đ

t

m
á
y

t

i

2

đ
i
ểm kinh vĩ đo giao hội góc bằng tới 1 điểm ở xa)
Người đo: Nguyễn Phúc Lợi
Trạm
đo
(Điểm đặt
máy)
Vị
trí
bàn độ
đứng
Điểm
ngắm

Số đọc trên
bàn độ ngang
Trị số góc
nửa lần đo
Trị số góc
một lần đo
Người
Người
T21
Trái
T27 167
O
25’00’
33
O
46’00’’
33
O
46’30’’
Nguyễn Phúc Lơi
Nguyễn Ngọc
N 201
O
11’00’’
Phải
N 17
O
53’00’’
33
O

47’00’’
T27 344
O
6’00’’
T27
Trái
N 117
O
39’’00’’
33
O
9’00’’
33
O
9’30’’
Nguyễn Phúc Lợi
Nguyễn Ngọc
T21 150
O
48’00’’
Phải
T21 330
O
51’30’’
33
O
10’00’’
N 297
O
41’30’’

SỐ ĐO GÓC ĐỨNG
Trạm
đo
(Điểm
đặt
máy)
Vị trí
bàn độ
đứng
Điểm
ngắm
Số đọc trên
bàn độ
đứng
Góc đứng
trung bình
Chiều cao
máy
Người đo
T21
Trái
N -5
O
28’30’’
-5
O
31’00’’
1460 Nguyễn Phúc Lợi
Phải
-5

O
33’30’’
T27
Trái
N -6
O
20’00’’
-6
O
18’00’’
1470 Nguyễn Phúc Lợi
Phải
-6
O
16’00’’


S


Đ
O

G
I
A
O

H


I

G
Ó
C

B

N
G
(
Đ

t

m
á
y

t

i

2

đ
i

m


k
i
n
h

v
ĩ

đ
o

g
iao hội góc bằng tới 1 điểm ở xa)
Người đo: Trần Văn Khánh
Trạm
đo
(Điểm đặt
máy)
Vị
trí
bàn độ
đứng
Điểm
ngắm
Số đọc trên
bàn độ ngang
Trị số góc
nửa lần đo
Trị số góc
một lần đo

Người
Người
T27
Trái
E 10
O
58’30’’
16
O
58’30’’
16
O
58’42,5’’
Trần Văn Khánh
Nguyễn Ngọc
T26 27
O
57’00’’
Phải
T26 208
O
58’55’’
16
O
58’55’’
E 192
O
00’00’’
T26
Trái

T27 25
O
22’00’’
84
O
31’00’’
84
O
30’30’’
Trần Văn Khánh
Nguyễn Ngọc
E 119
O
53’00’’
Phải
E 229
O
50’00’’
84
O
30’00’’
T27 145
O
20’00’’
SỔ ĐO GÓC
ĐỨNG
(Góc đứng khi ngắm tới
điểm đo giao hội góc)
Trạm đo
(Điểm đặt

máy)
Vị trí
bàn độ
đứng
Điểm
ngắm
Số đọc trên
bàn độ đứng
Góc đứng
trung bình
Chiều cao
máy
Người
T27
Trái
E -0
O
43’00’’
-0
O
46’15’’
1470
Trần Văn Khánh
Phải
-0
O
49’30’’
T26
Trái
E -1

O
35’00’’
-1
O
35’30’’
1425 Trần Văn Khánh
Phải
-1
O
36’00’’
Người đo: Huỳnh Tấn Hiệp



Trạm
đo
(Điểm đặt
máy)
Vị
trí
bàn độ
đứng
Điểm
ngắm
Số đọc trên
bàn độ ngang
Trị số góc
nửa lần đo
Trị số góc
một lần đo

Người đo
Người ghi
T23
Trái
G 40
O
25’30’’
36
O
2’24’’
16
O
58’42,5’’
Huỳnh Tấn Hiệp
Trần Văn Khánh
T24 76
O
27’54’’
Phải
T24 256
O
30’00’’
36
O
3’00’’
G 220
O
27’00’’
T24
Trái

T23 5
O
5’18’’
58
O
30’54’’
84
O
30’30’’
Huỳnh Tấn Hiệp
Trần Văn Khánh
G 63
O
56’12’’
Phải
G 243
O
58’00’’
58
O
30’30’’
T23 185
O2
7’30’’
Trạm đo
(Điểm đặt
máy)
Vị trí
bàn độ
đứng

Điểm
ngắm
Số đọc trên
bàn độ đứng
Góc đứng
trung bình
Chiều cao
máy
Người đo
T23
Trái
G -4
o
6’48’
-4
o
24’9’’ 1458 Huỳnh Tấn Hiệp
Phải
-4
o
41’30’’
T24
Trái
G -7
o
39’16’’
-7
o
39’8’’ 1500 Huỳnh Tấn Hiệp
Phải

-7
o
39’00’’

Người đo: Đinh Quang Hiệp




Trạm
đo
(Điểm đặt
máy)
Vị
trí
bàn độ
đứng
Điểm
ngắm
Số đọc trên
bàn độ ngang
Trị số góc
nửa lần đo
Trị số góc
một lần đo
Người đo
Người ghi
T24
Trái
H 83

O
54’00’’
86
O
3’00’’
86
O
3’45’’
Đinh Quang Hiệp
Vũ Tiến Học
T25 169
O
57’00’’
Phải
T25 349
O
58’30’’
86
O
4’30’’
H 263
O
52’00’’
T25
Trái
T24 37
O
3’00’’
38
O

27’30’’
84
O
28’00’’
Đinh Quang Hiệp
Vũ Tiến Học
H 75
O
30’30’’
Phải
H 255
O
35’30’’
38
O
28’30’’
T24 117
O
7’00’’
Trạm đo
(Điểm đặt
máy)
Vị trí
bàn độ
đứng
Điểm
ngắm
Số đọc trên
bàn độ đứng
Góc đứng

trung bình
Chiều cao
máy
Người đo
T24
Trái
H -7
o
20’00’’
-7
o
20’45’’ 1558 Đinh Quang Hiệp
Phải
-7
o
21’30’’
T25
Trái
H -4
o
31’00’’
-4
o
29’30’’ 1550 Đinh Quang Hiệp
Phải
-4
o
28’00’’
Người đo: Vũ Tiến Học






Trạm
đo
(Điểm đặt
máy)
Vị
trí
bàn độ
đứng
Điểm
ngắm
Số đọc trên
bàn độ ngang
Trị số góc
nửa lần đo
Trị số góc
một lần đo
Người đo
Người ghi
T26
Trái
F 49
O
53’00’’
60
O
4’00’’

60
O
3’45’’
Vũ Tiến Học
Đinh Quang Hiệp
T25 109
O
57’00’’
Phải
T25 290
O
4’30’’
60
O
3’30’’
F 230
O
1’00’’
T25
Trái
T26 290
O
44’00’’
58
O
13’30’’
58
O
13’15’’
Vũ Tiến Học

Đinh Quang Hiệp
F 232
O
30’30’’
Phải
F 110
O
20’00’’
58
O
13’00’’
T26 52
O
7’00’’
Trạm đo
(Điểm đặt
máy)
Vị trí
bàn độ
đứng
Điểm
ngắm
Số đọc trên
bàn độ đứng
Góc đứng
trung bình
Chiều cao
máy
Người đo
T26

Trái
F -6
o
21’00’’
-6
o
21’15’’ 1457 Vũ Tiến Học
Phải
-6
o
21’30’’
T25
Trái
F -7
o
39’00’’
-7
o
38’30’’ 1454 Vũ Tiến Học
Phải
-7
o
38’00’’

×