Tải bản đầy đủ (.doc) (13 trang)

Bài tập tự chọn tiếng anh lớp 10

Bạn đang xem bản rút gọn của tài liệu. Xem và tải ngay bản đầy đủ của tài liệu tại đây (135.42 KB, 13 trang )

OPTIONAL EXERCISES
EXERCISE : Choose the best answer.
1. I’d like ________________ somewhere different for a change.
A. to go B. going C. go D. to have gone
2. He agreed ________________ the job as soon as possible.
A. start B. starting C. to start D. to be started
3. Marie Curie was born …………… November 7, 1867.
A. from B. in C. on D. at
4. He passed his exams with flying colours
A. difficult B. successfully C. easily D. badly
5. The new road should help …………… traffic problems.
A. raise B. ease C. create D. cause
6. She was awarded a Nobel Prize in ………………
A. chemistry B. chemical C. chemist D. chemically
7. After her husband’s tragic death, Marie ………. up his position at the Sorbonne.
A. got B. received C. took D. accepted
8. He behaves like an adult. I think he is more ……………. than the other boys in his class.
A. intelligent B. mature C. ambitious D. developed
9. Jane is always determined to do anything she wants. She’s a ………… woman.
A. ambitious B. strong-willed C. brilliant D. humane
10. My teacher always expected me ____well in exams.
A. do B. doing C. to do D. to have done
11. Will you please stop ________________ TV channels?
A. to change B. change C. be changed D. changing
12. There is no ……………… explanation for what happeneD.
A. scientist B. scientifically C. science D. scientific
13. Dad allowed Dora ______ to the party.
A. going B. to go C. go D. gone
14. She received a ____after a two-year course.
A. diploma B. book C. document D. essay
15. Ann is interested in ____young children.


A. teach B. teaches C. to teach D. teaching
16. I finished _____ the book and went to bed.
A. reading B. to read C. read D. to be read
17. Computer models help to determine whether a particular area is likely to flood.
A. make up B. find out C. take over D. put up
18. She harbored her hope of being a teacher.
A. gave up her hope of being a teacher B. built her hope of being, a teacher
C. had her hope of being a teacher D. kept her hope of being, a teacher in her mind
19. The room was full ________strangers.
A. in B. on C. of D. at
20. She is interested _____ science. She is a scientist.
A. with B. of C. in D. under
21. I work as __tutor to earn money for a summer trip.
A. a B. an C. the D. þ
22. Because of financial problem, she couldn’t go on her study at university.
A. examine B. expect C. continue D. finish
23. ___is the science of numbers and shapes.
A. Chemistry B. Mathematics C. Physics D. History
24. I must go now. I promised _____
A. not being B. not to be C. to not be D. I wouldn’t be
25. My glasses are in my book bag, but I don’t remember ________________ them there.
A. putting B. to put C. I put D. put
OPTIONAL EXERCISES
EXERCISE 1: Choose the word that has the underlined letter pronounced /e / or/ æ/
1. A. father B. education C. background D. career
2. A. private B. atomic C. hard D. academic
3. A. brilliant B. tragic C. award D. mature
4. A. prevent B. extremely C. determine D. English
5. A. general B. scientific C. receive D. degree
EXERCISE 2 : Choose the best answer.

1. When I _________ to visit him, he _________to work.
A. came /gone B. came / had gone C. had gone /went D. had come / had gone
2. Jane had gone to the supermarket ____________she got home.
A. as soon as B. after C. when D. before
3. After it ___________dry for two months, it rained heavily last night.
A. was B. has been C. had been D. would be
4. The World War II ___________in 1939 and _________1945.
A. begins / ends B. had begun /ended
C. has begun / had ended D. began / ended
5. The last time I ______swimming was when I was in Spain.
A. had gone B. went C. has gone D. was going
6. She ___________ before I _____________last night.
A. left / came B. had left / came C. had left /had came D. had left/ came
7. We _________here sixteen years ago.
A. come B. came C. had come D. has come
8. Glenda ___________extremely hard when she was a student.
A. worked B. has worked C. was working D. had been worked
9. When _________ you first __________Hanoi?
A. have / visited B. will / visit C. do / visit D. did / visit
10. Mary____________ the meal before her friends came.
A. was preparing B. had been preparing C. had prepared D. repaired
11. By the end of last year, I _____________to speak English well.
A. learn B. learned C. had learned D. will learn
12. In 1938, they _____________married for ten years.
A. be B. were C. have been D. had been
13. The games had finished when I _____________.
A. arrived B. will arrive C. had arrive D. arrive
14. By the end of last summer, he ____________his course of study at the university.
A. finished B. had finished C. will have finished D. finish
15. I was late. The teacher ________ a quiz when I ___________to class.

A. gave/ got B. gave / had got C. had given/ had got D. had given/got.
16. The police ___________me on the way home last night.
A. stop B. stopped C. has stopped D. will stop
17. What __________ you ________ last night?
A. have/ done B. had/done C. did /do D. do/do
18. His father _______________after he ______________ill for a long time.
A. died/ was B. died/ has been C. had died/ had been D. died/had been.
EXERCISE 3 : Error identification
19. I haven’t read a scientific magazine for July.
A B C D
20. I last saw him when I were in HCM city.
A B C D
GLOSSARY
UNIT 1
A. Reading
alarm / @"λA;µ / (n)đồng hồ báo thức
lead-led-led (v)dẫn, dắt
arrive / @"ραIϖ/ (v)đến
arrival
plough / πλαU / (v/n) cày, cái cày
harrow / "η&ρ@U/ (v/n)bừa, cái bừa
take a rest nghỉ giải lao
peasant / "πεζ@ντ/ (n)nông dân
continue / κ@ν"τIνϕυ;/ (v)tiếp tục
field / φι;λδ/ (n)cánh đồng
repair / ρI"πε@(ρ)/ (v)sửa chữa
pump / πVµπ/ (v)bơm ( nước)
transplant / τρA;νσ"πλA;ντ / (v)bứng trồng
a plot of land mảnh đất
plan / πλ&ν/ (n)kế hoạch

love + v-ing (gerund)/ λVϖ/ (v)
scan the passage đọc quét
make a note ghi chú
(daily) routine/ ρυ;"τι;ν/ (n)(công việc) thường lệ
B. Speaking
timetable /tAIm"teIbl/ (n)thời gian biểu
civic education/ "σIϖIκ εδZυ;"κεIS@ν/(n)giáo dục văn hoá
information technology/ Iνφ@"µεIS@ν/(n)công nghệ thông tin
maths toán học
physics / "φIζIκσ/ (n)vật lý học
literature / "λIτ@ρ@τS@(ρ)/ (n)văn học
biology / βαI"Qλ@δZI/ (n)sinh học
chemistry / "κεµIστρI/ (n)hoá học
physical education giáo dục thể chất
geography δZι;"Qγρ@φI/ (n)đòa lý học
history / "ηIστ@ρI/ (n)sử học
C. Listening
hear
cyclo driver / σαIκλ@U, σIκλ@U/ (n)người đạp xích lô
decide / δI"σαIδ/ (v)quyết đònh
decision / δI"σIZ@ν/ (n)
statement / "στεIτµ@ντ/ (n)lời phát biểu
true / τρυ;/ (adj) right
false / φO;λσ, φQλσ/ (adj)wrong
passenger / "π&σIνδZ@(ρ)/ (n)hành khách
immediately / I"µι;δI@τλI/ (adv)tức thì, lập tức
take turn luân phiên, thay phiên nhau
occupation / QκϕU"πεIS@ν/ (n)nghề nghiệp
D. Writing
connector / κ@"νεκτ@(ρ)/ (n)từ nối câu

forget / φ@"γετ/ (v)# remember
on that day
quite / κωαIτ/ (adv)hơi, khá
take off # land
on time đúng giờ
air-hostess / "η@UστIσ/ (n)nữ tiếp viên hàng không
serve ( lunch) / σ3;ϖ/ (v)phục vụ
shake / SεIκ/ (v)lắc mạnh
fasten / "φA;σ(@)ν/ (v)thắt chặt
fasten seat beltsthen rồi thì
dip chúc (đầu) xuống
realize / "ρι;@λαIζ/ ( v)nhận ra
be in danger / "δεIνδZ@(ρ)/ gặp nguy hiểm
scream ( in panic)/ σκρι;µ/ (v)kêu la (vì sợ)
give up (hope) tuyệt vọng
gain / γεIν/ (v)đạt được
pilot / "παIλ@τ/ (n)phi công
announce / @"ναUνσ/ (v)thông báo
experience / eκ"σπI@ρI@νσ/ (n)việc đã từng xảy ra,
kinh nghiệm
fire exit (n)lối thoát hiểm khi hoả hoạn
cough / κQφ, −O;−/ (v)ho
choke / τS@Uκ/ (v)ngộp thở
fire brigade / βρI"γεIδ/ (n)đội cứu hoả
(seriously) hurt/ η3;τ/ (p.p)bò thương nặng
E. Language focus
catch / κ&τS/ (v)bắt được
fisherman / "φIS@µ@ν/ (n)ngư dân
instead of + gerund/ Iν"στeδ/ (prep)thay vì
rubbish / "ρVβIS/ (n) rác

spend time / money +gerund tiêu tốn thời gian/ tiền bạc
UNIT 2
A. Reading
entertainment / eντ@"τεIνµ@ντ /(n)giải trí
health problems/ ηελT / (n)vấn đề sức khoẻ
hobby / "ηQβI / (n)sở thích
such as như là
so on vân vân
international / Iντ@"ν&S@ν@λ /(adj)quốc tế
language / "λ&NγωIδZ / (n)ngôn ngữ
like + v-ing
one of the một trong những
enjoy / Iν"δZOI / (v)say mê
flat / φλ&τ / (n)căn hộ
narrow / "ν&ρ@U / (adj)hẹp
crowded / κραUδIδ / (adj)đông đúc
traffic / "τρ&φIκ / (n)giao thông
household /"ηαUση@Uλδ / (n)gia đình, căn hộ
stuck / στVκ / (adj) bò tắc, bò kẹt
weight / ωεIτ / (n)trọng lượng
shopper / "SQπ@(ρ) / (n)người mua sắm
attitude / "&τIτϕυ;δ / (n)thái độ
opinion / @U"πIνϕ@ν / (n)ý kiến
safety / "σεIφτI / (n)sự an toàn
B. Speaking
rearrange / rI@"ρεIνδZ/ (v)sắp xếp lại
practise / "πρ&κτIσ / (v)thực hành, luyện tập
stay at home (exp)
special / "σπεS@λ / (adj)đặc biệt
awful / awful / (adj)kinh khủng

tired / ταI@δ / (adj)mệt mỏi
sick / σIκ / (adj)bệnh
headache / "ηεδεIκ / (n)bệnh nhức đầu
backache // (n)bệnh đau lưng
toothache // (n)đau răng
C. Listening
semester / σI"µεστ@(ρ) / (n)học kỳ
have a drink // (exp)uống
plan / πλ&ν / (v)dự đònh
D. Writing
on occasion / @"κεIZ@ν / (exp)nhân dòp,
provide / πρ@"ϖαIδ / (v)cung cấp=supply
address / @"δρeσ / (n)đòa chỉ
marital status / "µ&ρIτ@λ "στεIτ@σ / (n)tình trạng hôn nhân
in capitals (exp)bằng chữ viết hoa
sign / σαIν / (v)ký tên
male / µεIλ/ (n)nam giới
female / "φι;µεIλ/ (n)νữ giới
E. Language focus
marvelous / "µA;ϖ@λ@σ / (adj)wonderful
target / "τA;γIτ / (n)aim:mục tiêu, mục đích
nervous / "ν3;ϖ@σ / (adj)hồi hộp, căng thẳng
avoid / @"ϖOIδ / (v)tránh
have trouble / "τρVβ(@)λ / (exp)gặp khó khăn
practise / "πρ&κτIσ / (v)thực hành, luyện tập
consider / κ@ν"σIδ@(ρ) / (v)cân nhắc (suy nghó)
enjoy / Iν"δZOI / (v) say mê
mind / µαIνδ / (v)quan tâm, phiền lòng
suggest / σ@"δZeστ / (v)gợi ý, đề nghò
stop / στQπ / (v)ngưng không làm tiếp

threaten / "Tρετ(@)ν / (v)đe doạ
agree / @"γρι; / (v)đồng ý
UNIT 3
A. Reading
scientist / "σαI@ντIστ / (n)khoa học gia
scientific / σαI@ν"τIφIκ / (adj)thuộc khoa học
specialization / %σπεS@λαI"ζεIS@ν / (n)chuyên môn
receive / ρI"σι;ϖ / (v)nhận được
*brilliant / "βρIλϕ@ντ / (adj)
*mature / µ@"τϕU@(ρ) / (adj)
*harbour / "ηA;β@(ρ) / (v)
career / κ@"ρI@(ρ) / (n)occupation
save money // tiết kiệm
tutor / "τϕυ;τ@(ρ) / (n)gia sư
interrupt / Iντ@"ρVπτ / (v)làm gián đoạn
realize / "ρι;@λαIζ / (v)thực hiện
in spite of // (exp)mặc dù
earn ( a degree) / 3;ν / (v)
from then on // (exp)từ đó về sau
research / ρI"σ3;τS, "ρι;σ3;τS / (n)việc nghiên cứu
tragic / "τρ&δZIκ / (adj)bi thảm
position / π@"ζIS@ν / (n)vò trí, chức vụ
obtain / @β"τεIν / (v)có được, đạt được
award / @"ωO;δ / (v)tặng thưởng
ease / ι;ζ / (v)làm dòu
human / "ηϕυ;µ@ν / (n)nhân loại, loài ngươi
humanitarian / ηϕυ;µ&νI"τε@ρI@ν / (adj)nhân đạo
come true // (exp)trở thành hiện thực
strong-willed / (adj)có ý chí mạnh mẽ
ambitious / &µ"βIS@σ / (adj)có tham vọng

humane / ηϕυ;"µεIν / (adj)có lòng nhân đạo, nhân từ
B. Speaking
hobby / "ηQβI / (n)sở thích
appearance / @"πI@ρ@νσ / (n)ngoại hình
experience / Iκ"σπI@ρI@νσ / (n)kinh nghiệm
imagine / I"µ&δZIν / (v)tưởng tượng
interview / "Iντ@ϖϕυ; / (v)phỏng vấn
C. Listening
champion / "τS&µπI@ν / (n)nhà vô đòch
diploma / δI"πλ@Uµ@ / (n)chứng chỉ(sau khoá học)
romantic / ρ@U"µ&ντIκ / (adj)lãng mạn
D. Writing
curriculum vitae/ κ@"ρIκϕUλ@µ /(n)bản lí lòch
detail / δI"τεIλ, "δι;τεIλ / (n)chi tiết
attend / @"τενδ / (v)tham dự
tourist guide / "τU@ρIστ γαIδ / (n)hướng dẫn viên du lòch
travel agency / "τρ&ϖλ"εIδZ@νσI / (n)công ty lữ hành
work as / ω3;κ/ (v)λàm việc ( nghề nghiệp)
E. Language focus
pan / π&ν / (n)cái xoong, chảo
mat / µ&τ / (n)tấm chiếu
sand / σ&νδ / (n)cát
bench / βεντS / (n)băng ghế dài
carpet / "κA;πIτ / (n)tấm thảm
UNIT 4
A. Readings
other / "VD@(ρ) / (adj)khác
enjoy / Iν"δZOI / (v)thích thú
job / δZQβ / (n)công việc
-disabled / δIσ"εIβ(@)λδ /(adj)

deaf / δεφ / (adj)điếc
-dumb / δVµ / (adj)
-mentally retarded/ ρI"τA;δIδ /(adj)
prevent from/ (πρI"ϖεντ / (v)phòng tránh
opposition / Qπ@"ζIS@ν / (n)sự phản đối
opposed (to) / @"π@Uζδ / (v)phản đối
believe / βI"λι;ϖ / (v)tin tưởng
belief / βI"λι;φ / (n)niềm tin
attend / @"τενδ / (v)tham dự
realize / "ρι;@λαIζ / (v)nhận ra
effort / "eφ@τ / (n)nỗ lực
-time consuming// (adj)
consume / κ@ν"σϕυ;µ / (v)tiêu thụ
raise / ρεIζ / (v)giơ cao
finger / "φINγ@(ρ) / (n)ngón tay
-demonstration/ δεµ@ν"στρεIS@ν /(n)
add / &δ / (v)cộng
subtract / σ@β"τρ&κτ / (v)trừ
proud of / πραUδ / (adj)tự hào
humorous / "ηϕυ;µ@ρ@σ / (adj)khôi hài
angry / "&NγρI / (adj)giận dữ
suspicious / σ@"σπIS@σ / (adj)nghi ngờ
admiring / @δ"µαI@ρIN / (adj)đáng khâm phục
admire / @δ"µαI@(ρ)/ (v)κhâm phục, ngưỡng mộ
B. Speaking
test // (n)
oral test / "Oρ@λ / kiểm tra miệng
examination / I γ%ζ&µI"νεIS@ν / (n)kỳ thi
then / Deν / (adv)lúc đó, vậy thì
to be honest / "QνIστ / (exp)thực lòng mà nói

break / βρεIκ / (n)giờ giải lao
C. Listening
photograph / "φ@Uτ@γρA;φ / (n)tấm hình
photographer / φ@U"τQγρ@φ@(ρ) / (n)nhiếp ảnh viên
photography / φ@"τQγρ@φI / (n)nghệ thuật nhiếp ảnh
photographic / φ@Uτ@"γρ&φIκ / (adj)thuộc nhiếp ảnh
photogenic / φ@Uτ@"δZeνIκ / (adj)lên ảnh đẹp
join / δZOIν / (v)gia nhập
fascinate / "φ&σIνεIτ / (v)mê hoặc, làm say mê
fascinated / "φ&σIνεIτIδ / (p.p)
professional // (adj)chuyên nghiệp
calm s.o down/ κA;µ / (v)xoa dòu, dỗ dành
surroundings / σ@"ραUνδINz / (n)vùng phụ cận
deaf / δεφ / (adj)
sorrow / "σQρ@U / (n)nỗi buồn
mute / µϕυ;τ / (adj)dumb
passion / "π&S@ν / (n)niềm say mê
exhibition / IκσI"βIS@ν / (n)cuộc triển lãm
exhibit / Iγ"ζIβIτ/ (v)
labourer / "λεIβ@ρ@(ρ) / (n)người lao động
stimulate / "στIµϕUλεIτ / (v)kích thích, khích lệ
escape / I"σκεIπ / (v)thoát khỏi
D. Writing
native / "νεIτIϖ / (adj)bản đòa
air-conditioned// (adj)có điều hoà không khí
advertisement/ @δ"ϖ3;τIζµ@ντ / (n)mục quảng cáo
complaint / κ@µ"πλεIντ /(n) lời phàn nàn
complain / κ@µ"πλεIν / (v)
resolve / ρI"ζQλϖ / (v)giải quyết
resolution / ρεζ@"λυ;S@ν / (n)giải pháp

look forward to + v-ing (v)trông chờ
contact / κ@ν"τ&κτ / (v)tiếp xúc, liên lạc
E. Language focus
injured / "IνδZ@δ / (adj)bò thương
poor / πU@(ρ) / (adj)nghèo
sick / σIκ / (adj)bệnh
unemployed /VνIµ"πλOIδ / (adj)thất nghiệp
young / ϕVN / (adj)trẻ
UNIT 5
A. Reading
scene / σι;ν / (n)phong cảnh
scenic / "σι;νIκ / (adj)thuộc phong cảnh
prepare / πρI"πε@ / (v)chuẩn bò
produce / πρ@"δϕυ;σ / (v)sản xuất
receive / ρI"σι;ϖ / (v)
foreign / "φQρIν / (adj)
miraculous / µI"ρ&κϕUλ@σ / (adj)kỳ lạ, huyền diệu
device / δI"ϖαIσ / (n)dụng cụ
appropriate / @"πρ@UπρI@τ / (adj)thích hợp
capable (of) / "κεIπ@β(@)λ / (adj)có khả năng
calculate / "κ&λκϕUλεIτ /(v) tính toán
add / &δ / (v)
subtract / σ@β"τρ&κτ / (v)
multiply / "µVλτIπλαI / (v)nhân
divide / δI"ϖαIδ / (v)chia
accuracy / "&κϕU@ρ@σI / (n)sự chính xác
collection / κ@"λeκS@ν / (n)bộ sưu tập
-magical / "µ&δZIκ@λ / (adj)
document / "δQκϕUµ@ντ / (n)tài liệu
communicator/ κ@"µϕυ;νIκεIτ@ / (n)người giao tiếp

-interact / Iντ@ρ"&κτ / (v)
entertainment / eντ@"τεIνµ@ντ / (n)sự giải trí
relax / ρI"λ&κσ / (v)thư giãn
programme / "πρ@Uγρ&µ / (n)chương trình
strange / στρεIν(δ)Z / (adj)xa lạ
B. Speaking
performance / π@"φO;µ@νσ / (n)cuộc biểu diễn
send – sent – sent// (v)
receive / ρI"σι;ϖ / (v)
quickly / "κωIκλI / (adv)một cách nhanh chóng
allow / @"λαU / (v)permit
transmit / τρA;νσ"µIτ, τρ&νσ− /(v)chuyển giao, truyền
process / πρ@"σεσ / (v)tiến hành, sử lí
store / στO / (v)lưu trữ
hold / η@Uλδ / (v)tổ chức
design / δI"ζαIν / (v)thiết kế
as soon as possible (exp)càng sớm càng tốt
participant / π@"τIσIπ@ντ / (n) người tham dự
C. Listening
cell phone / "σeλφ@Uν / (n)
camcorder / "κ&µκO;δ@ / (n)camera +recorder
worried / "ωVρIδ / (v.p)lo lắng
memory / "µεµ@ρI / (n)trí nhớ, ký ức, kỷ niệm
refused / ρI"φϕυ;ζ d/ (v.p)khước từ, từ chối
excuse / Iκ"σκϕυ;σ / (n)lời bào chữa, (viện) cớ
headache / "ηεδεIκ / (n)
decide / δI"σαIδ / (n)
D. Writing
instruction / Iν"στρVκS@ν / (n)sự hướng dẫn
operate / "Qπ@ρεIτ / (v)làm hoạt động, kích hoạt

lift / λIφτ / (v)nâng lên
insert / Iν"σ3;τ) / (v)chèn vào
slot / σλQτ / (n)
press /pres/ (v)
require / ρI"κωαI@ / (v)cần, đòi hỏi
emergency / I"µ3;δZ@νσI / (n)sự khẩn cấp
obtain / @β"τεIν / (v)đạt được, thu được
make sure / SU@ / (exp)phải đảm bảo là
select / σI"λεκτ / (v)lựa chọn
adjust / @"δZVστ / (v)điều chỉnh
UNIT 6
A. Reading
lotus / "λ@Uτ@σ / (n)hoa sen
picturesque / πIκτS@"ρεσκ/ (adj)đẹp như tranh
resort / ρI"ζO;τ / (n)khu nghỉ dưỡng
altitude / "&λτIτϕυ;δ / (n)cao độ
waterfall / "ωO;τ@φO;λ / (n)thác
bank / β&Nκ / (n)bờ (sông)
term / τ3;µ / (n)semester
come to an end// (exp)
on occasion / @"κεIZ@ν / (exp)
rock / ρQκ / (n)đá
cave / κεIϖ / (n)hang động
suppose / σ@"π@Uζ / (v)cho rằng
campfire // (n)
permission / π@"µIS@ν / (n)sự cho phép
permit / π@"µIτ / (v)
let s.o + v (without to) (v)để cho ai làm gì
persuade / π@"σωεIδ / (v)thuyết phục
inform / Iν"φO;µ / (v)thông báo

geography / δZι;"Qγρ@φI / (n)đòa lý học
relax / ρI"λ&κσ / (v)
destination / δεστI"νεIS@ν / (n)nơi đến
B. Speaking
participant / π@"τIσIπ@ντ /(n)
sundeck / σVν dek/ (n)
sunburnt / σVν β3;ντ / (adj)bò rám nắng
suffer / "σVφ@ / (v)chòu đựng
C. Listening
glorious
/ "γλO:ρI@σ / (adj)huy hoàng, rực rỡ
destination / δεστI"νεIS@ν /(n)
delicious / δI"λIS@σ / (adj)ngon
spacious / "σπεIS@σ / (adj)rộng rãi
guitar / γI"τA;(ρ) / (n)
left-over // (n)thức ăn thừa
botanical garden/ β@U"τ&νIκ@λ / (n)vườn bách thảo
D. Writing
confirmation / κQνφ@"µεIS@ν / (n)sự xác nhận
confirm / κ@ν"φ3;µ / (v)
pick s.o up // (v)đón
convenient / κ@ν"ϖι;νI@ντ / (adj)thuận tiện
convenience / κ@ν"ϖι;νI@νσ / (n)
as soon as possible/ "πQσIβ(@)λ / (exp)
prepare / πρI"πε@ / (v)chuẩn bò
fortunately / "φO;τSν@τλI/ (adv)may mắn
wait (for) / ωεIτ / (v)
bunch / βVντS / (n)buồng (chuối)
mango / "µ&Nγ@U / (n)xoài
accept / @κ"σεπτ / (v)chấp nhận

pagoda / π@"γ@Uδ@ / (n)chùa
term / τ3;µ / (n)semester /σI"µεστ@/
UNIT 7
A. Reading
channel / "τS&ν@λ / (n)kênh truyền hình
population / πQπϕU"λεIS@ν / (n)dân số
development / δI"ϖEλ@πµ@ντ / (n)sự phát triển
cartoon / κA;"τυ;ν / (n)
adventure / @δ"ϖεντS@ / (n)cuộc phiêu lưu
return / ρI"τ3;ν / (v)trở về
punishment / "πVνISµ@ντ / (n)sự trừng phạt
comment / "κQµεντ, κ@"µεντ /(n/v)bình luận
comedy / "κQµIδI / (n)
news / νϕυ;ζ / (n)
folk song / φ@Uκ / (n)dân ca
documentary / %δQκϕU"µεντ@ρI / (adj)tài liệu
drama / "δρA;µ@ / (n)play
culture / "κVλτS@ / (n)văn hoá
vs. (versus) / "ϖ3;σ@σ / (prep)đấu với
recommend / ρεκ@"µενδ / (v)giới thiệu, tiến cử
B. Speaking
provide / πρ@"ϖαIδ / (v)cung cấp
receive / ρI"σι;ϖ / (v)tiếp nhận
aurally / "O;ρ@λI / (adv)through ears
present / πρI"ζεντ / (v)trình bày, giới thiệu
visually / "ϖIZυ;@λI / (adv)through eyes
deliver / δI"λIϖ@ / (v)phân phối
in common / "κQµ@ν / (exp)cùng chung
distinctive / δI"στINκτIϖ / (adj)phân biệt
feature / "φι;τσS@ / (n)nét đặc trưng

C. Listening
healthy / "ηελTI / (adj)khoẻ mạnh, lành mạnh
health /ηελT / (n)sức khoẻ
cloudy / "κλαUδI / (adj)đầy mây, u ám
cloud /κλαUδ/ (n)
because of + noun
in spite of + noun
happen / "η&π(@)ν / (v)tình cờ, xảy ra
leave – left – left/ λι;ϖ/ (v)
climb / κλαIµ / (v)leo, trèo
D. Writing
advantage / @δ"ϖA;ντIδZ /(n) thuận lợi
disadvantage // (n)
passive / "π&σIϖ / (adj)thụ động
encourage / Iν"κVρIδZ / (v)khuyến khích
present / πρI"ζεντ / (v)trình bày, giới thiệu
entertain / eντ@"τεIν / (v)giải trí, tiêu khiển
increase / Iν"κρι;σ / (v)gia tăng
aware of / @"ωε@ / (adj)ý thức về
responsibility / ρIσπQνσI"βIλItI /(n) trách nhiệm
violent / "ϖαI@λ@ντ / (adj) bạo lực
violence / "ϖαI@λ@νσ / (n)
interfere / Iντ@ρ"φI@ / (v)xen vào, làm gián đoạn
E. Language focus
destroy / δI"στρOI / (v)phá huỷ
voice / ϖOIσ / (n)giọng nói
make a mistake (exp)măc’sai lầm
wildlife / "ωαIλδλαIφ / (n)đời sống hoang dã
cancel / "κ&νσ@λ / (v)huỷ bỏ
manage s/ "µ&νIδZ / (v)xoay sở

UNIT 8
A. Reading
produce / πρ@"δϕυ;σ / (v)sản xuất
village / "ϖIλIδZ / (n)ngôi làng
villager /"ϖIλIδZ@ / (n)make ends meet// (exp)
straw / στρO; / (n)rơm rạ
mud / µVδ / (n)bùn
shortage / "SO;τIδZ / (n)sự thiếu thốn
manage / "µ&νIδZ / (v)
college / "κQλIδZ / (n)trương cao đẳng, đại học
wish / ωIS / (n)
introduce / Iντρ@"δϕυ;σ / (v)giới thiệu
method / "µεT@δ / (n)way:phương thức
result in / ρI"ζVλτ / (v)dẫn đến, kết quả là
-bumper / "βVµπ@ / (adj)
cash crop / κ&S / (n)
export / Iκ"σπO:τ / (v/n)xuất khẩu
entertainment / eντ@"τεIνµ@ντ /(n)
thanks to (prep)nhờ bởi
author / "O;T@ / (n)writer
improve / Iµ"πρυ;ϖ / (v)cải thiện, cải tiến
effect /I"φεκτ / (n)hiệu quả
B. Speaking
possible / "πQσIβλ / (adj)có thể
widen / "ωαIδ@ν / (v)mở rộng
resurface / rI"σ3;φIσ/ (v)trải lại (mặt đường)
medical / "µεδIκ@λ / (adj)thuộc y học, y tế
canal / κ@"ν&λ / (n)kênh, sông đào
muddy / "µVδI / (adj)bùn lầy
flooded / φλVδId / (adj)bò ngập lụt

cart / κA;τ / (v)chở bằng xe bò, ngựa
C. Listening
difference / "δIφ@ρ@νσ / (n)sự khác biệt
resort / ρI"ζO;τ / (n)khu nghỉ dưỡng
suburb / "σVβ3;β / (n)ngoại ô
replace / ρI"πλεIσ / (v)thay thế
there used to be// (exp)đã từng có
restaurant / "ρεστ@ρ@ντ, −ρQντ /(n)nhà hàng
D. Writing
turn / τ3;ν / (v)rẽ, quẹo
bridge / βρIδZ / (n)cái cầu
opposite / "Qπ@ζIτ / (prep)đối diện
enclose / Iν"κλ@Uζ / (v)gởi kèm theo
follow / "φQλ@U / (v)theo sau
direction / δI"ρεκS@ν / (n)sự hướng dẫn
look forward + v-ing
E. Language focus
couch / καUτS / (n)trường kỷ, đi văng
mouse / µαUσ / (n)con chuột
bowl / β@Uλ / (n)cái bát
bone / β@Uν / (n)xương
put on (v)mặc vào
It takes/took s.o time to do s.th mất bao lâu
slippery / "σλIπ@ρI/ (adj) trơn, trợt

×