Tải bản đầy đủ (.pdf) (2 trang)

INTRODUCTION TO GARMENTS AND FASHION 1

Bạn đang xem bản rút gọn của tài liệu. Xem và tải ngay bản đầy đủ của tài liệu tại đây (99.22 KB, 2 trang )

No. ENGLISH IPA VIETNAMESE SENTENCE
1 design (n) [dɪˈzaɪn] thiết kế, mẫu thiết kế
2 fashion designer (n) [ˈfæʃn dɪˌzaɪnə(r)] nhà thiết kết thời trang
3 prototype (n) [ˈprəʊtətaɪp] bản mẫu, nguyên mẫu, nguyên bản,
4 manufacturing (n) [mænjuˈfæktʃərɪŋ] sự sản xuất; sự chế tạo
5 product launch (n) [ˌprɒdʌkt ˈlɔːntʃ] khai trương, ra mắt sản phẩm mới
6 retail (v) [ˈriːteɪl] bán lẻ
7 brand (n) [brænd] thương hiệu
8 department store (n) [dɪˈpɑːtmənt ˌstɔː(r)] cửa hàng bách hóa tổng hợp
9 creative director (n) [kriˌeɪtɪv daɪˈrektə(r)] giám đốc sáng tạo
10 pattern maker (n) [ˈpætn ˌmeɪkə(r)] nhân viên thiết kế mẫu rập
11 PR manager (n) [ˌpiː ˈɑː ˌmænɪdʒə(r)] giám đốc quan hệ công chúng
12 stylist (n) [ˈstaɪlɪst] người tạo dựng phong cách
13 fashion journalist (n) [ˈfæʃn ˌdʒɜːnəlɪst] nhà báo thời trang
14 clients (n pl) [ˈklaɪənts] khách hàng
15 textile (n) [ˈtekstaɪl] hàng dệt, nguyên liệu dệt
16 trade fairs (n pl) [ˈtreɪd ˌfeəz] hội chợ thương mại
17 source (v) [sɔːs] tìm nguồn cung ứng, mua hàng
18 illustrate (v) [ˈɪləstreɪt] minh họa, làm sáng tỏ
19 publicity event (n) [pʌbˈlɪsəti ɪˈvent] những sự kiện mang tính cộng đồng
20 media (n) [ˈmiːdiə] truyền thông
21 come up with (v) [kʌm ʌp wɪð ] nghĩ ra ,tìm ra …
22 negotiate (v) [nəˈgəʊ.ʃi.eɪt] đàm phán, thương lượng
23 promote (v) [prəˈməʊt] đẩy mạnh tiêu thụ, xúc tiến, thúc đẩy
24 fit (v) [fɪt] làm cho hợp, làm cho vừa
25 shrink (v) [ʃrɪŋk] co lại, rút lại, ngắn lại;
26 stretch (v) [stretʃ] kéo ra, căng ra, giăng ra, duỗi ra
27 profiles (n pl) [ˈprəʊfaɪlz] nét sơ lược, đặc trưng
28 trend (n) [trend] xu hướng, xu thuế, khuynh hướng
29 well-made (adj) [ˌwel ˈmeɪd] phát triển cân đối
30 literature [lɪtərɪtʃər] tài liệu chào hàng, ấn phẩm quản cáo


31 accessories (n pl) [ək"sesəriz] phụ kiện
UNIT 1: INTRODUCTION TO GARMENTS AND FASHION (PART 1)
32 capsule collection (n) [ˈkæpsjuːl kəˌlekʃn] bộ sưu tập
33 trims [trɪm] phụ liệu
34 quota [kwəʊ.tə] chỉ tiêu, hạn ngạch
35 budget (n, v) [ˈbʌdʒɪt] bản dự toán, ngân sách, ngân quỹ
36 high street (n, adj) [ˈhaɪ ˌstriːt] thời trang đường phố
37 label (n) [ˈleɪbl] nhãn, nhãn hiệu
38 sketches (n pl) [ˈsketʃɪz] mẫu, bản phác thảo
39 chidrenswear [ˈtʃɪl.drənzweə] trang phục trẻ em
40 womenswear [ˈwumənzweə] trang phục nữ giới
41 menswear [ˈmenzweə] trang phục nam giới
42 jersy (n) ['ʤə:zi] áo len (đan tay hoặc dệt)
43 knitwear ['nitweə] hàng dệt kim
44 wovens (n pl) [ˈwəʊvnz] hàng dệt thoi
45 event (n) [ɪˈvent] sự kiện
46 press release (n) [ˈpres rɪˌliːs] ấn phẩm,thông cáo báo chí
47 campaign (n) [kæmˌpeɪn] chiến dịch

×