Tải bản đầy đủ (.docx) (4 trang)

12 BẢNG bố TRÍ mặt BẰNG PHÂN XƯỞNG

Bạn đang xem bản rút gọn của tài liệu. Xem và tải ngay bản đầy đủ của tài liệu tại đây (105.2 KB, 4 trang )

BẢNG THIẾT KẾ CHUYỀN
MÃ HÀNG: 12709
CHUẨN LOẠI : ÁO JACKET NỮ
THỜI GIAN HOÀN THÀNH MỘT SẢN PHẪM: 1418
SỐ CÔNG NHÂN : 22 ( 1 TỔ TRƯỞNG, 1 TỔ PHÓ )
NĐSX: 60.3
DUNG SAI :± 10 %
STT
vị trí
làm
việc
STT
bước
công
việc
Tên bước công việc Bậc
thợ
Lao
động
Thời
gian
Thiếc bị Tải
trọng
Ghi chú
1 1
Vắt sổ thân trước ( trái, phải)
4 0.25 15
VS4C
93%
3
May lộn lót túi vào thân


trước
0.25 15
5
May lót túi vào cúp thân
trước
0.27 16
8
May lót túi thân trước với lót
túi cúp
0.17 10
0.94 56
2 6
May cúp thân trước vào thân
4 0.81 49
VS4C
100%
9
May đô với thân trước phải
0.19 43
1 92
3 9
May đô với thân trước phải
4 0.81 43
VS4C
100%
12
May đô, thân trước trái và
miếng đắp lại với nhau
0.19 43
1 86

4 12
May đô, thân trước trái và
miếng đắp lại với nhau
4 0.52 43
VS4C
100%
14
May cúp vào thân sau
0.48 49
1 92
5 14
May cúp vào thân sau
3 0.33 49
VS4C
100%
16
Ráp vai con
0.67 46
1 95
6 16
Ráp vai con
4 0.51 46
VS4C
84% chuyền
phó
31
Ráp đường sóng giữa tay áo
0.33 20
0.84 56
7 2

Lấy dấu vị trí túi
2 0.17 10
Bàn ủi, rập
ủi,phấn
96%
7
Ủi lật cúp về bên trái
0.28 17
13
Ủi lật đô
0.38 23
24
Ủi rập miệng nón
0.13 8
0.96 58
8 4
Mí lọt khe
5 0.28 17
MB1K
102%
10
Diễu đô
0.38 23
25
May nón, lót nón, viền nón,
nẹp nón lại với nhau
0.36 22
1.02 62
MB1K
101%

9 15
Diễu cúp thân sau
3 0.81 49
29
May lượt nhãn sườn
0.2 12
1,01 61
10 11
May dây kéo vào miếng đắp
3 0.75 45
MB1K
116%
18
Diễu vai con
0.4 25
1.15 70
11
17
Ủi lật vai con
3 0.25 15
Bàn ủi
Máy ép
64%
23
Ép keo nẹp nón
0.36 17
32
Ủi lật đường sóng tay về bên
trái
0.28 22

8.9 54
12 19
May lộn cổ
3 0.8 48 MB1K 106%
26
May lượt nhãn size
0.27 16
1.07 64
13 21
May má nón vào sóng nón
3 0.61 37 MB1K 111%
22
May hai lót nón với nhau
0.5 30
1.11 67
14 27
May cổ áo,nón vào thân
4 1.13 14 MB1K 113%
15 28
Diễu cổ
1.01 61 101%
1.01 61
16 30
May cổ áo,nón vào thân
4 0.85 51 MB1K 112%
36
Diễu cổ
0.27 41
1.12 89
33

Tra tay vào thân
4 0.8 48 MB1K 107%
36
May lai
0.27 41
1.07 89
18 34
May độ hở ngón tay vào bo
tay
3 0.25 15 MB1K 100%
37
May bọc đầu dây kéo
0.75 45
1 60
19 35
May bo tay vào tay
4 0.86 52 VS4C 100%
36
May lai
0.14 41
1 93
20 38
Tra dây kéo vào thân
3 1.10 90 MB1K 110%
1.10 90
21 39
Diễu dây kéo
3 1.10 90 MB1K 110%
1.10 90
22 38

Tra dây kéo vào thân
3 0.39 90 MB1K 78% chuyền
trưởng
39
Diễu dây kéo
0.39 90
7.8 180
Thiếc b ị:
MB1k : 12 + 1 dự trữ
VS4C: 7
Lao động:
Tổng lao động chính: 20
Tổng lao động phụ : 2
Tổ trưởng :1
Tổ phó : 1
N ăng suất:
N ăng su ất ngư ới/ ca : 20.3 s
N ăng suất tổ/ca: 446,6 s
Ngày……….tháng ……… năm 2014
Người lập bảng
( ký tên)

Nguyễn Dương Phương Thảo



×