Luâ
̣
n văn tha
̣
c sy
̃
GVHD: TS. Trương Viê
̣
t Anh
HVTH: Lê Tân Thông vi
i
ii
iii
iv
viii
ix
Danh sách các hình x
:
- 1 -
- 1 -
1.2
- 5 -
1.3 - 6 -
1.4 - 7 -
1.5 - -
- 7 -
1.6 - 7 -
1.7
- 7 -
1.8
- 8 -
:
- 9 -
2.1
- 9 -
2.2 - 9 -
2.3
- 12 -
2.4 theo P
- 13 -
:
37 - 16 -
3.1
- 16 -
3.2 - 17 -
3. - 20 -
- - 23 -
3.5
- 26 -
3.6
- 45 -
Luâ
̣
n văn tha
̣
c sy
̃
GVHD: TS. Trương Viê
̣
t Anh
HVTH: Lê Tân Thông vii
:
- 46 -
4.1
- 46 -
4.2 H, nghiên c - 46 -
- 47 -
- 48 -
2 1
37 bus - 48 -
2 2 Error! Bookmark not defined.
Luâ
̣
n văn tha
̣
c sy
̃
GVHD: TS. Trương Viê
̣
t Anh
HVTH: Lê Tân Thông viii
DANH SÁCH CÁC CH VIT TT
:
ILS : Intelligent load shedding
DGP : Dispersed power generation
STPT :
Luâ
̣
n văn tha
̣
c sy
̃
GVHD: TS. Trương Viê
̣
t Anh
HVTH: Lê Tân Thông ix
- 23 -
- 24 -
:
ki
- 25 -
:
138 - 29 -
: 69 - 30 -
:
69 - 33 -
: 69 - 34 -
:
69 - 40 -
: 138 - 41 -
:
138 - 44 -
:
- 45 -
Luâ
̣
n văn tha
̣
c sy
̃
GVHD: TS. Trương Viê
̣
t Anh
HVTH: Lê Tân Thông x
3.1: 37
, - 17 -
3.2:
- 18 -
3.3:
1
36 x 36 - 18 -
3.4:
2 36 x 36 - 19 -
3.5:
3 36 x 36 - 19 -
3.6:
4 36 x 36 - 20 -
3.7:
R
36 x 36 - 21 -
3.8:
36 x 36 - 21 -
3.9:
36 x 36 - 22 -
3.10: 138 - 27 -
3.11:
138
- 28 -
3.12:
138
- 28 -
3.13:
138
- 29 -
3.14: 69 - 30 -
3.15:
69
- 31 -
3.16:
69
- 32 -
3.17:
69
- 33 -
3.18: 69 - 34 -
3.19:
69
- 35 -
3.20:
69
- 36 -
3.21:
69
- 37 -
3.22:
69
- 38 -
3.23:
69
- 39 -
3.24:
69
- 40 -
3.25: 138 - 41 -
3.26:
138
- 42 -
3.27:
138
- 43 -
3.28:
138
- 44 -
Luâ
̣
n văn tha
̣
c sy
̃
GVHD: TS. Trương Viê
̣
t Anh
HVTH: Lê Tân Thông - 1 -
1.1 Tng quan v ng nghiên cu
-
-
Luâ
̣
n văn tha
̣
c sy
̃
GVHD: TS. Trương Viê
̣
t Anh
HVTH: Lê Tân Thông - 2 -
.
(
tài này chúng tôi nghiên cu và mô phng yu t P
à
Luâ
̣
n văn tha
̣
c sy
̃
GVHD: TS. Trương Viê
̣
t Anh
HVTH: Lê Tân Thông - 3 -
1.1:STPT và không có
Luâ
̣
n văn tha
̣
c sy
̃
GVHD: TS. Trương Viê
̣
t Anh
HVTH: Lê Tân Thông - 4 -
1.2: không
Luâ
̣
n văn tha
̣
c sy
̃
GVHD: TS. Trương Viê
̣
t Anh
HVTH: Lê Tân Thông - 5 -
1.2 Tng quan v u liên quan
,
sau (
:
Bài báo này gii thiu m báo s n áp trong h
th phân tích tr riêng ca ma trc thành lp t bài
toán phân b công sut. Khi y, có th kt lun rng h thn là nh, mt n
nh hay sp sc k tip là dbên phi và bên trái ca
ma trn Jacobian, chúng ta s c v trí các nút có kh
n áp và bng cong Q-c xây dng t c
m mt n áp. Tt c các phân tích này s giúp cho
i vn hành h thng d c các gii hn an ninh c xu
án khc phi vi các nút có gii hn áp thp nhc khi h thng b s.
Phân tích này s c áp dng c th cho h thn 14 nút ca c
kim tra b các phn mm PSS/E và ETAP.
1.2.2Using artificial neural networks for load shedding to alleviate overloaded lines
: Novosel, D. ; King, R.L.
artificial neural
network
mô hình IEEE 30 ,
,
,
.
1.2.3 An intelligent load shedding scheme using neural networks and neuro-fuzzy
: AHMED M. A. HAIDAR _ 2009
và
Luâ
̣
n văn tha
̣
c sy
̃
GVHD: TS. Trương Viê
̣
t Anh
HVTH: Lê Tân Thông - 6 -
Neuro-
.
. a
.
1.2.4Intelligent Load Shedding Need for a Fast and Optimal Solution
: Shervin Shokooh, Tanuj Khandelwal, Dr. Farrokh Shokooh, Jacques
Tastet, Dr. JJ Dai_2005
Bài nghiên c ri ph ti thông minh, nhanh và t
du kin thc t ci và d liu nhiu lon ca quá kh ch
ra các hn ch yu kém ci ph ti truyn thng: st tn
s, sa thi ph ti da trên PLC.
1.3
,
.
.
:
.
;
.
,
,
.
Luâ
̣
n văn tha
̣
c sy
̃
GVHD: TS. Trương Viê
̣
t Anh
HVTH: Lê Tân Thông - 7 -
1.4 tài.
công (
) tr
.
,
, .
,
.
1.5 - -
:
,thông qua
. phân tích tr riêng ca ma trc thành lp
t bài toán phân b công sut.
.
powerworld, .
:
.
: ,
.
1.6P tài:
-
.
-
,
.
-
,
. ,
.
-
37 ,
9
.
1.7
:
,
, ,
.
Luâ
̣
n văn tha
̣
c sy
̃
GVHD: TS. Trương Viê
̣
t Anh
HVTH: Lê Tân Thông - 8 -
1.8
:
1:
,
.
.
2:
.
.
.
3:
37 t
, 37 .
,
,
.
4:
.
,
,
.
Luâ
̣
n văn tha
̣
c sy
̃
GVHD: TS. Trương Viê
̣
t Anh
HVTH: Lê Tân Thông - 9 -
2.1
:
, .
,
.
.
.
:
,
,
,
,
2.2 :
2.2.1
:
, o .
,
, ,
.[3]
, .
_
.
,
,
.
: df/dt.
Luâ
̣
n văn tha
̣
c sy
̃
GVHD: TS. Trương Viê
̣
t Anh
HVTH: Lê Tân Thông - 10 -
-351, 220kV.
Frequency Element
(Make the following settings if preceding enable setting E81 = 1–6.)
Level 1 pickup (OFF, 40.1065.00 Hz) 81D1P = 47.5
Level 1 time delay (2.0016000.00 cycles in 0.25-cycle steps) 81D1D = 2
Level 2 pickup (OFF, 40.1065.00 Hz) 81D2P = OFF
Level 2 time delay (2.0016000.00 cycles in 0.25-cycle steps) 81D2D = 16000
Level 3 pickup (OFF, 40.1065.00 Hz) 81D3P = OFF
Level 3 time delay (2.0016000.00 cycles in 0.25-cycle steps) 81D3D = 16000
Level 4 pickup (OFF, 40.1065.00 Hz) 81D4P = OFF
Level 4 time delay (2.0016000.00 cycles in 0.25-cycle steps) 81D4D = 16000
Level 5 pickup (OFF, 40.1065.00 Hz) 81D5P = OFF
Level 5 time delay (2.0016000.00 cycles in 0.25-cycle steps) 81D5D = 16000
Level 6 pickup (OFF, 40.1065.00 Hz) 81D6P = OFF
Level 6 time delay (2.0016000.00 cycles in 0.25-cycle steps) 81D6D = 16000
1 47,5 Hz,
2
50Hz (
0,04s). .
,
,
,
.
,
(1, 2, 3 )
.
2.2.2
:
,
.
,
,
minh (ILS).
Luâ
̣
n văn tha
̣
c sy
̃
GVHD: TS. Trương Viê
̣
t Anh
HVTH: Lê Tân Thông - 11 -
,
.
:
,
.
:
-
-
, ,
.
-
.
-
(
)
.
-
.
-
,
h
.
-
,
.
-
.
:
-
.
- .
-
-
.
Luâ
̣
n văn tha
̣
c sy
̃
GVHD: TS. Trương Viê
̣
t Anh
HVTH: Lê Tân Thông - 12 -
2.1:
,
,
.
,
.
2.3
Jacobian
:
Công
: [1]
=
=
|
=1
|(
+
)
:
= |
|(
)
|
=1
|(
+
)
:
=
|
||
|
=1
(
+
)
(2.1)
=
|
||
|
=1
(
+
) (2.2)
Luâ
̣
n văn tha
̣
c sy
̃
GVHD: TS. Trương Viê
̣
t Anh
HVTH: Lê Tân Thông - 13 -
(2.1) (2.2)
.
2
.
2
,
:
P
2
()
P
()
Q
2
()
Q
()
=
P
2
()
2
2
()
P
()
2
P
2
()
||
2
2
()
||
P
()
||
2
()
||
Q
2
()
2
2
()
()
2
()
Q
2
()
||
2
Q
2
()
||
Q
()
||
2
Q
()
||
2
()
()
|V
2
()
|
|V
()
|
, 1 .
()
|V
()
|
P
()
Q
()
. (2.1) (2.2).
:
P
Q
=
1
2
3
4
|V|
2.4Xây dng thc quan h theo
. [4]
=
1
2
3
4
(2.3)
Trong bài toán này ta ch n s ng ca công sut tác dn
s s n áp ca h thng, nên xem = 0.
Luâ
̣
n văn tha
̣
c sy
̃
GVHD: TS. Trương Viê
̣
t Anh
HVTH: Lê Tân Thông - 14 -
2.3) ta có =
1
+
2
(2.4)
=
3
+
4
= 0 =
3
4
(2.5)
Thay (2.5) vào (2.4)
= (
1
2
4
1
3
) (2.6)
J
R
=(
1
2
4
1
3
)
Vy (2.6) =
J
(2.7)
J
R
= J
R
-1
=
-1
R
R
R
Thay vào (2.7)
=
-1
=
(2.8)
i
: là tr riêng th i.
i
: là hàng th i ca vector riêng bên phi ma trn J
R
.
i
: là ct th i ca vector riêng bên trái ma trn J
R
.
Bii góc tc bi
:
=
(2.9)
Vng vi 1 giá tr
i
c 1 trng thái ca h thng.
N
i
= 0 h thng mt nh, vì bt k giá tr nào ca
i rt ln.
N
i
< 0 h thng mt nh vì t l nghch vi .
N
i
> 0 h thng nh vì t l thun vi .
(2.9) , v
. , khi
Luâ
̣
n văn tha
̣
c sy
̃
GVHD: TS. Trương Viê
̣
t Anh
HVTH: Lê Tân Thông - 15 -
,
i
,
.
t P
k
là h s tham gia ca nút k trong h thng
Ta có P
k
=
ki
ik
.
H s tham gia P
k
là s ng ca nút k trong h thng.
* Khái niệm trị riêng: [7] Cho
vector , và
ta có
không gian riêng (eigenspace . Nói cách
khác, không gian nghiệm (nullspace
trình . là không g .
Luâ
̣
n văn tha
̣
c sy
̃
GVHD: TS. Trương Viê
̣
t Anh
HVTH: Lê Tân Thông - 16 -
37
3.1 :
,
:
-
50 Hz ± 0,2 Hz;
-
50 Hz ± 0,5 Hz;
-
, .
,
1, A2, A3
thêm .
II.
,
, ,
: 220kV
,
01 110
60MW.
Frequency Element
(Make the following settings if preceding enable setting E81 = 1–6.)
Level 1 pickup (OFF, 40.1065.00 Hz) 81D1P = 47.5
Level 1 time delay (2.0016000.00 cycles in 0.25-cycle steps) 81D1D = 2
47,5
0,04s.
50 Hz ± 0,5 Hz.
:
(Hz)
01
10%
59,3
02
10%
58,9
03
10%
58,5
Luâ
̣
n văn tha
̣
c sy
̃
GVHD: TS. Trương Viê
̣
t Anh
HVTH: Lê Tân Thông - 17 -
.
,t
, 1, 2,
3
.
3.2ma trn jacobian t i 37 bus:
37 bus,09
3.1: 37
,
Luâ
̣
n văn tha
̣
c sy
̃
GVHD: TS. Trương Viê
̣
t Anh
HVTH: Lê Tân Thông - 18 -
3.2: , ()
,
:
J1:
3.3:
1 36 x 36
Luâ
̣
n văn tha
̣
c sy
̃
GVHD: TS. Trương Viê
̣
t Anh
HVTH: Lê Tân Thông - 19 -
J2:
3.4:
2 36 x 36
J3:
3.5:
3 36 x 36
Luâ
̣
n văn tha
̣
c sy
̃
GVHD: TS. Trương Viê
̣
t Anh
HVTH: Lê Tân Thông - 20 -
J4:
3.6:
4 36 x 36
3.3Tính vecto riêng và tr riêng:
- J
R
:
= (
1
2
4
1
3
) (4)
J
R
=
1
2
4
1
3
,
R
36 x 36