Lunăvĕnătốtănghiệp
Trang 1
MCăLC
LụăLCHăKHOAăHC i
LIăCAMăĐOAN iii
LIăCMăT iv
TịMăTT v
ABSTRACT vi
CỄCăCHăVITăTT vii
Chngă1:ăTNGăQUAN 11
1.1ăTngăquanăđătƠi 11
1.2.ăMcătiêuăkháchăthăvƠăđiătngănghiênăcu 11
1.3.ăNhimăvăvƠăgiiăhnăđătƠi 12
1.4.ăPhngăphápănghiênăcu 13
Chngă2:ăCăSăLụăTHUYT 14
2.1ăCácăphngăphápăgimăPAPRătrongăhăthngăOFDM 14
2.1.1 Giới thiệu chương 14
2.1.2 Các bài báo và hội nghị liên quan 14
2.1.3 Phân loại các phương pháp giảm PAPR 17
2.1.4 Các phương pháp giảm PAPR 18
2.1.4.1ăPhươngăphápăCtăBiênăĐă(AmplitudeăClipping)ă[19] 18
2.1.4.2ăPhươngăphápăCaăSổăĐnhă(PeakăWindowing)ă[15] 19
2.1.4.3ăPhươngăphápăChiaătỷălệăĐưngăbaoă(EnvelopeăScaling)ă[2] 19
2.1.4.4ăPhươngăphápăCpănhtăPhaăNgẫuănhiênă(RandomăPhaseăUpdate)[3] 20
2.1.4.5ăPhươngăphápăBinăđổiăHadamardă[20] 20
2.1.4.6ăPhươngăphápăChènădãyăMãăgiă(DummyăSequence Insertion) [16] 20
2.1.4.7ăPhươngăphápăLưcăĐồăChnăMứcăSLMă(ăSelectedăLevelăMapping)ă[1] 20
2.1.4.8ăPhươngăphápăDãyătruyềnăRiêngăphầnă(ăPartialăTransmităSequenceă)ă[4] 21
2.1.4.9ăPhươngăphápăGhépăxenă(InterleavingăTechnique)ă[17] 21
Lunăvĕnătốtănghiệp
Trang 2
2.1.4.10ăPhươngăphápăĐơnăánhăÂmăhiệuă(ToneăInjectionăTechnique)ă[8] 21
2.1.4.11ăPhươngăphápăMărngăKhôngăgianătínăhiệuă(Activeăconstellationă
extention)[9] 21
2.1.4.12ăPhươngăphápăLưcăđồăMãăhóaăKhốiă(BlockăCodingăSchemes)ă[6] 22
2.1.4.13ăPhươngăphápăLưcăđồăMãăhóaăKhốiăconă(SubăBlockăCodingăScheme)[14]
22
2.1.5 Các tiêu chí lựa chọn phương pháp giảm PAPR [13] 23
2.1.6 So sánh một vài phương pháp giảm PAPR 23
2.1.7 Kết luận 23
2.2ăGimăPAPRătrongăhăthngăOFDM 24
2.2.3 Tổng quan kỹ thuật nén giãn tín hiệu 28
2.2.3.1ăLchăsăkỹăthutănénăgiãnătínăhiệu 28
2.2.3.2ăNénăgiãnătínăhiệuătrongăhệăthốngăOFDM 29
2.2.3.3 Nén giãn tín hiệu theo luật Mu 30
2.2.3.4 Nén giãn tín hiệu theo hàm mũ [5] 32
2.2.4 Mô hình nén giãn tín hiệu theo luật Mu 34
2.2.4.1ăĐặcătínhănénăgiãnăLutăMuă[27] 34
2.2.4.2ăMôăhìnhănénăgiãnălutăMuătrongăhệăthốngăOFDM 35
2.3 Kết luận 38
Chngă3:ăMỌăPHNGPHNGăPHỄPăNÉNăGIÃNăTệNăHIUăLÀM
GIMăPAPRăCHOăHăTHNGăOFDMăBNGăPHNăMM MATLAB
PHIểNăBNă7.9 39
3.1.ăMôăhìnhănénăgiƣnălutăMuătrongăhăthngăOFDM 39
3.2ăMôăphngăgimăPAPRătrongăhăthngăOFDMăbngăchngătrìnhăMatlabă7.9 41
3.2.1 Mục tiêu mô phỏng: 41
3.2.2 Lưu đồ thuật toán chương trình PAPR_BER_OFDM.m cho hệ thống OFDM có
bộ nén giản luật Mu làm giảm PAPR 41
3.2.3 Các thông số mô phỏng trong PAPR_BER_OFDM.m và bài báo [24] 46
3.2.4 Kết quả mô phỏng PAPR và BER của luận văn và so sánh với bài báo [24] 46
3.3 Mô hìnhănénăgiƣnăsădngăbinăđiălutăMuă- Modified 54
Lunăvĕnătốtănghiệp
Trang 3
3.3.1 Mục tiêu mô phỏng: 54
3.3.2 Các tham số mô phỏng chương trình New_COM_OFDM.m 55
3.3.3 Kết quả mô phỏng PAPR và BER của chương trình New_COM_OFDM.m 56
3.3.4 Nhận xét kết quả mô phỏng: 61
3.3.5 Kết luận 61
3.4ăKtălunăchngă3 62
Chngă4:ăTHITăKăHăTHNGăOFDMăVÀăGIMăPAPRăTRểNă
KIT FPGA SPARTAN-3E 63
4.1ăTngăquanăvăKITăFPGAăvƠăcácăcôngăcăthităk 63
4.1.1 KIT Xilinx Spartan 3e và tài nguyên sử dụng 63
4.1.2 Công cụ Xilinx System Generator 65
4.1.2.1ăPhầnămềmăSystemăGeneratoră12.4 65
4.1.2.2ăCácăthưăviệnăSystemăGeneratorăsădngătrongălunăvĕn 66
4.1.2.3ăMôiătrưngămôăphngăthiăgianăthựcăvàăchứcănĕngăCo-Simulation 67
4.2ăThcăhinăhăthngăOFDMătrên FPGA 67
4.2.1 Thực hiện khối tạo dữ liệu ngẫu nhiên 67
4.2.2 Thực hiện khối điều chế 16QAM và giải điều chế 16QAM 68
4.2.3 Thực hiện khối IFFT và FFT 71
4.2.4 Thực hiện khối AWGN: 72
4.3ăThcăhinăkhiăgimăPAPRăbngăphngăphápănénăgiƣn 73
4.4ăMôăhìnhăgimăPAPRătrongăhăthngăOFDMăthcăhinătrênăFPGA 77
4.5ăPhơnătíchăktăquăthităkăhăthngăOFDMăcóăkhiănénăgiƣnătrênăKITăSpartană
3e 80
4.5.1 So sánh dạng sóng giữa mô phỏng MATLAB bằng chương trình
BER_PAPR_OFDM.m của chương 3 với mô phỏng trên KIT Spartan 3e 80
4.5.1.1ăDngăsóngăngõăraăkhốiătoădăliệuăngẫuănhiênăDataSource 80
4.5.1.2ăDngăsóngăngõăraăkhốiăđiềuăchă16-QAM 81
4.5.1.3ăDngăsóngăngõăraăkhốiăIFFT 83
4.5.1.4ăDngăsóngăsauăkhiăquaăbănénăgiãn 84
Lunăvĕnătốtănghiệp
Trang 4
4.5.1.5ăDngăsóngăsauăkhiăquaăkênhătruyền 85
4.5.1.6ăDngăsóngăsauăkhiăquaăbăgiiănénăgiãn 86
4.5.1.7ăDngăsóngăngõăraăkhốiăFFT 87
4.5.1.8ăSơăđồăchòmăsaoătínăhiệuμ 88
4.5.2 Kiểm tra chuỗi bit dữ liệu phát và thu của mô phỏng trên KIT Spartan 3e bằng
dao động kí 90
4.5.2.1ăTrưngăhpăkhôngăcóănhiuăAWGNătrênăđưngătruyềnăsóngăgiaăphátăvàă
thu: 91
4.5.2.2ăTrưngăhpăcóănhiuăAWGNăămứcătoăliă(BERăkhácă0)ătrênăđưngă
truyềnăsóngăgiaăphátăvàăthuμ 94
4.5.3 Các thông số hệ thống và tài nguyên sử dụng 98
4.6. Ktălunăchngă4 99
Chngă5:ăăKTăLUNăVÀăHNGăPHỄTăTRIN 100
5.1ăKtălun 100
5.1.1 Các mục tiêu luận văn đã đạt được 100
5.1.2 Các mục tiêu luận văn chưa đạt được : 100
5.2ăHngăphátătrinăđătƠi 100
Phălc 101
LýăthuytăvăOFDM 101
CácăhìnhăhoƠnăchnh 105
TƠiăliuăthamăkho 108
Lunăvĕnătốtănghiệp
Trang 5
LităkêăHình
Hìnhă2.1ăSơăđồătổngăquátăcácăphươngăphápăgim PAPR [14] 18
Hìnhă2.2ăSơăđồăkhốiăhệăthốngăOFDM. 24
Hìnhă2.3ăBăđiềuăchăOFDM. 25
Hìnhă2.4ăSơăđồăbăgiiăđiềuăchăOFDM. 26
Hìnhă2.5ăμăHàmăphânăphốiăCCDFăcủaătínăhiệuăviăhệăsốăquáălyămẫuăLăkhácă
nhau[1] 28
Hìnhă2.6ăGimăPAPRătrongăhệăthốngăOFDMădùngăkỹăthutănénăgiãnălutăµă[11]. 29
Hìnhă2.7ăĐồăthăbiuădinămốiăquanăhệăcủaătínăhiệuăvàoă- raăcủaălutăµă[27] 30
Hìnhă2.8ăSơăđồăhệăthốngăOFDMăsădngănénăgiãnătheoăhàmămũă[5] 32
Hìnhă2.9μăĐặcătuynănénălutăMuăviăcácăhệăsốăMuăkhácănhau 35
Hình 2.10ăMôăhìnhănénăgiãnăgimăPAPRătrongăhệăthốngăOFDM 37
Hìnhă3.1μăMôăhìnhănénăgiãnăgimăPAPRătrongăOFDM 39
Hìnhă3.2ăμăĐặcătuynănénăgiãnăviăhệăsốăMuă=ă255 40
Hìnhă3.3μăLưuăđồăthutătoánăăPAPR_BER_OFDM.m cóăbănénăginăMuăălàmăgimă
PAPR 43
Hìnhă3.4aμăPAPRătrongăchươngătrìnhăPAPR_BER_OFDM.măcủaătínăhiệuăkhiăchưaă
nénăvàăcácătínăhiệuănénăviăhệăsốăMuă=ă8,ă60,ă255 47
Hìnhă3.4bμăPAPRătrongăHìnhă7ăcủaăbàiăbáoă[24]ăviăhệăsốăMuă=ă8,ă60ăvàă255. 48
Hìnhă3.5aμăBERăcủaătínăhiệuăchưaănénăvàăkhiănénăviăhệăsốăMu=ă8,ă60,ă255ătrongă
chươngătrìnhăPAPR_BER_OFDM.m 50
Hìnhă3.5bμăBERăviăhệăsốăMu=60ăvàă255ătrongăHìnhă12ăcủaăbàiăbáoă[24] 50
Hìnhă3.6μăPhổătínăhiệuăOFDMăkhiăchưaănénăvàătínăhiệuăđưcănénăviăMuă=ă8. 52
Hìnhă3.7μăPhổătínăhiệuăOFDMăkhiăchưaănénăvàătínăhiệuăđưcănénăviăMuă=ă255. 52
Hìnhă3.8μăMôăhìnhănénăgiãnăsădngăMuă- ModifiedăgimăPAPRătrongăOFDM 54
Hìnhă3.9aμăPAPRăcủaătínăhiệuătrưcăkhiăápădngănénăgiãnăvàăsauăkhiăápădngănénă
giãnătrongăchươngătrìnhăNew_COM_OFDM.m viăhệăsốăMuălầnălưtălàă6, 8, 10,
60 và 255 56
Lunăvĕnătốtănghiệp
Trang 6
Hìnhă3.9bμăPAPRăcủaătínăhiệuătrưcăkhiăápădngănénăgiãnăvàăsauăkhiăápădngănénă
giãnătrongăchươngătrìnhăPAPR_BER_OFDM.m viăhệăsốăMuălầnălưtălàă6, 8,10,
60 và 255 57
Hìnhă3.9cμăPAPRătrongăHìnhă7ăcủaăbàiăbáoăhiănghă[24]ăviăhệăsốăMuă=ă2. 58
Hìnhă3.9dμăBERăcủaătínăhiệuătrưcăkhiănénăgiãnăvàăsauăkhiănénăgiãnătrongăchươngă
trình New_COM_OFDM.m viăhệăsốăMuălầnălưtălàă6, 8, 10, 60 và 255 59
Hìnhă3.9eμăBERăcủaătínăhiệuătrưcăkhiănénăgiãnăvàăsauăkhiănénăgiãnătrongăchươngă
trình PAPR_BER_OFDM.m viăhệăsốăMuălầnălưtălàă6, 8, 10, 60 và 255 59
Hìnhă3.9fμăBERăviăhệăsốăMu=2ătrongăHìnhă12ăcủaăbàiăbáoăhiănghă[24] 60
Hìnhă3.10μăPAPRăvàăBERăviăhệăsốăMu=10ătrongăchươngătrìnhă
PAPR_BER_OFDM.m 62
Hình 4.1: KIT Spartan 3e hãng Xilinx 63
Hìnhă4.2μăCácăngoiăviătrênăKITăSpartană3e 64
Hìnhă4.3μăQuyătrìnhăthităkăcủaăSystemăGenerator 65
Hìnhă4.4μăThưăviệnăcủaăSystemăGeneratorăăăăăăăăHìnhă4.5μăKhốiăSystemăGenerator66
Hìnhă4.6μăMôăhìnhăchyăCo-Simulation trong System Generator 67
Hìnhă4.7μăKhốiătoădăliệuăngẫuănhiênăvàăcácăthôngăsố 68
Hìnhă4.8μăMchăthựcăhiệnă16QAMătrênăSystem Generator 69
Hìnhă4.9μăDngăsóngăngõăraăI,ăQăcủaă16QAMătrênăSystemăGenerator 69
Hìnhă4.10μăMchăthựcăhiệnăgiiăánhăxă16QAMătrênăSystem Generator 70
Hìnhă4.11μăDngăsóngăngõăraăI,ăQăcủaăgiiăánhăxă16QAMătrênăSystemăGenerator
70
Hìnhă4.12μăCuăhìnhăkhốiăIFFTătrênăSystemăGenerator 71
Hìnhă4.13μăCuăhìnhăkhốiăFFTătrênăSystemăGenerator 72
Hìnhă4.14μăKhốiăAWGNătrongăSystemăGenerator 72
Hìnhă4.15μăKhốiănhiuăAWGNătrênăSystemăGenerator 73
Hìnhă4.17μăSơăđồănguyênălýăbănénăgiãnăvàăgiiănénăgiãnătínăhiệu 74
Hìnhă4.18μăMchăthựcăhiệnăbănénătrênăSystemăGenerator 75
Hìnhă4.19μăMchăthựcăhiệnăbăgiiănénătrênăSystemăGenerator 75
Lunăvĕnătốtănghiệp
Trang 7
Hìnhă4.20μăTàiănguyênăphầnăcứngăcủaăkhốiănénăvàăgiiănénătrênăKITăSpartană3e . 76
Hìnhă4.21μăMôăhìnhăgimăPAPR trong OFDM trên System Generator (xem hình
lnăăPhălcă) 77
Hìnhă4.22μăMôăhìnhăgimăPAPRăsauăkhiăbiênădchătrênăSystemăGenerator 78
Hìnhă4.23μăThựcăhiệnăchyăchươngătrìnhăgimăPAPRătrênăKITăSpartană3e 79
Hìnhă4.24aμăDngăsóngăngõăraătoădăliệuănhăphânăcủaăchươngătrìnhă
PAPR_BER_OFDM.m trên Matlab 80
Hìnhă4.24bμăDngăsóngăngõăraătoădăliệuănhăphânătrênăKITăSpartană3e 81
Hìnhă4.25aμăDngăsóngăngõăraătínăhiệuă16QAMătrênăMatlab 81
Hìnhă4.25bμăDngăsóngăngõăraătínăhiệuă16QAMătrênăKITăSpartană3e 82
Hìnhă4.26aμăDngăsóngăngõăraătínăhiệuăIFFTătrênăMatlab 83
Hìnhă4.26bμăDngăsóngăngõăraătínăhiệuăIFFTătrênăKITăSpartană3e 83
Hình 4.27a: DngăsóngăngõăraătínăhiệuănénăchươngătrìnhăPAPR_BER_OFDM.mă
trên Matlab 84
Hìnhă4.27bμăDngăsóngăngõăraătínăhiệuănénătrênăKITăSpartan 3e 84
Hìnhă4.28aμăDngăsóngăngõăraătínăhiệuănénăchươngătrìnhăPAPR_BER_OFDM.mă
trên Matlab 85
Hìnhă4.28bμăDngăsóngăngõăraătínăhiệuănénătrênăKITăSpartană3e 85
Hìnhă4.29aμăDngăsóngăngõăraătínăhiệuănénăchươngătrìnhăPAPR_BER_OFDM.mă
trên Matlab 86
Hìnhă4.29bμăDng sóngăngõăraătínăhiệuănénătrênăKITăSpartană3e 86
Hìnhă4.30aμăDngăsóngăngõăraătínăhiệuănénăchươngătrìnhăPAPR_BER_OFDM.mă
trên Matlab 87
Hìnhă4.30bμăDngăsóngăngõăraătínăhiệuănénătrênăKITăSpartană3e 87
Hìnhă4.31aμăSơăđồăchòmăsaoătínăhiệu16QAMăphátăđiătrongăchươngătrìnhă
PAPR_BER_OFDM.m trên Matlab 88
Hìnhă4.31bμăSơăđồăchòmăsaoătínăhiệu16QAMăphátăđiătrênăKITăSpartană3e 88
Hìnhă4.31cμăSơăđồăchòmăsaoătín hiệu16QAMăthuăvềătrongăchươngătrìnhă
PAPR_BER_OFDM.m trên Matlab 89
Hìnhă4.31dμăSơăđồăchòmăsaoătínăhiệu16QAMăthuăvềătrênăKITăSpartan 3e 89
Lunăvĕnătốtănghiệp
Trang 8
Hìnhă4.32μăTỷăsốăBERăvàăSNRăgiaăMatlabăvàăKITăSpartană3e 90
Hìnhă4.33aμăDngăsóngădăliệuănhăphână256ăbităcốăđnhălàădăliệuăđầuăvàoăchươngă
trình PAPR_BER_OFDM.m trên Matlab 91
Hìnhă4.33bμăDngăsóngădăliệuănhăphână256ăbităcốăđnhălàădăliệuăđầuăvàoăhệă
thốngăOFDMătrênăKITăSpartană3e 91
Hìnhă4.33cμăDngăsóngădăliệuănhăphână256ăbităcốăđnhăphíaăthuăcủaăchươngătrìnhă
PAPR_BER_OFDM.m trên Matlab 92
Hìnhă4.33dμăDngăsóngădăliệuănhăphână256ăbităcốăđnhăphíaăthuăcủaăhệăthốngă
OFDM trên KIT Spartan 3e 92
Hình 4.33e: BER khiăphátăchuiă256ăbităcốăđnhăkhôngănhiuăcủaăchươngătrìnhă
PAPR_BER_OFDM.măthựcăhiệnătrênăMatlab 93
Hìnhă4.33fμăBERăkhiăphátăchui 256ăbităcốăđnhăkhôngănhiuăthựcăhiệnătrênăKITă
Spartan 3e 93
Hìnhă4.34μăDngăsóngădăliệuăphátăvàăthu 94
Hìnhă4.35aμăDngăsóngădăliệuănhăphână256ăbităcốăđnhălàădăliệuăđầuăvàoăchươngă
trình PAPR_BER_OFDM.m trên Matlab 95
Hìnhă4.35bμăDngăsóngădăliệuănhăphână256ăbităcốăđnhălàădăliệuăđầuăvàoăhệă
thốngăOFDMătrênăKITăSpartană3e 95
Hìnhă4.35cμăDngăsóngădăliệuănhăphână256ăbităcốăđnhăphíaăthuăcủaăchươngătrìnhă
PAPR_BER_OFDM.m trên Matlab 96
Hìnhă4.35dμăDngăsóngădăliệuănhăphână256ăbităcốăđnhăphíaăthuăcủaăhệăthốngă
OFDM trên KIT Spartan 3e 96
Hìnhă4.35eμăChuiă1024ăbităphátăvàăthuăvềăviăSNR=24.5ădBăămứcătoăliă(BERă
≠0) 97
Hình 4.35f: BER khiăphátăchuiă1024ăbităcốăđnhăcóănhiuăviăSNRă=ă24.5dBăthựcă
hiệnătrênăKITăSpartană3eăămứcătoăliă(BERă≠0) 97
Hìnhă4.36μăDngăsóng dăliệuăphátăvàăthuătrênădaoăđngăký 98
Hìnhă4.37μăCaăsổăsauăkhiăbiênădchăthànhăcôngătrênăSystemăGenerator 99
HìnhăP1.1ăKhongăboăvệ 101
HìnhăP1.2ăTáchăkhongăboăvệăămiămẫuătínăhiệuăthu. 102
HìnhăP1.3ăSơăđồăđiềuăchăOFDMăsădngăIFFT. 104
Lunăvĕnătốtănghiệp
Trang 9
HìnhăP1.4ăSơăđồăkhốiăbăgiiăđiềuăchăOFDMăsădngăFFT. 105
Lunăvĕnătốtănghiệp
Trang 10
LităkêăBng
Bngă2.1ăSoăsánhăcácăphươngăphápălàmăgimăPAPRă[13] 23
Bngă3.1μăCácăthôngăsốămôăphngăchươngătrìnhăPAPR_BER_OFDM.mătrênă
Matlabăcủaălunăvĕnă(cácăthamăsốăxemăphầnăkhiătoăcủaăchươngătrìnhă
PAPR_BER_OFDM.m- Phălcă) 46
Bngă3.2μăCácăthôngăsốămôăphngătrênăMatlabăcủaăbàiăbáoă[24]ă(ătheoăchuẩnăIEEEă
802.11aăBngă79ătrangă9ăcủaă[30]) 46
Bngă3.3μăBngăcácăgiáătrăPAPRăcủaăchươngătrìnhăPAPR_BER_OFDM.măvàăbàiă
báoă[24]ătiămứcăCCDFă=ă10
-4
48
Bngă3.4μăBngăcácăgiáătrăBERăcủaăchươngătrìnhăPAPR_BER_OFDM.măvàăbàiă
báoă[24]ătiămứcăSNRă=ă30ădB. 51
Bngă3.5μăBngăcácăthamăsốăcủaăphổătrongăchươngătrìnhăPAPR_BER_OFDM.măvàă
bài báo [24]. 53
Bngă3.6aμăCácăthôngăsốămôăphngăchươngătrìnhăNew_COM_OFDM.mătrênă
Matlabăcủaălunăvĕn 55
Bngă3.6băμăSoăsánhăcácăgiáătrăPAPRăcủaăchươngătrìnhăNew_COM_OFDM.măvàă
chươngătrìnhăPAPR_BER_OFDM.m. 57
Bngă3.6cμăSoăsánhăcácăgiáătrăBERăcủaăchươngătrìnhăNew_COM_OFDM.m và
chươngătrìnhăPAPR_BER_OFDM.mătiămứcăSNRă=ă30ădB 60
Bngă4.1μăCácăthôngăsốăKITăSpartană3e 63
Bngă4.2μăCácălinhăkiệnăđưcăktănốiăviăFPGAăXC3S500E 64
Bngă4.3μăBngăánhăxă16ăQAMătheoăchuẩnăIEEEă802.11aă(ăBngă84ătrang 16ăcủaă
[30]) 68
Bngă4.4μăTàiănguyênăbănénăvàăgiiănénăsădng 76
Bngă4.5μăTàiănguyênăđưcăsădngătrênăKITăSpartană3e 99
Lunăvĕnătốtănghiệp
Chươngă1: Tổngăquan Trang 11
Chngă1:ăTNG QUAN
1.1 Tổng quan đề tài
KỹăthutăOFDMălàămtătrưngăhpăđặcăbiệtăcủaăđiềuăchăđaăsóngămang,ăphùăhpăchoă
việcăthităkămtăhệăthốngăcóătốcăđătruyềnădẫnăcao,ăloiăbăđưcănhiuăxuyênăkýătựăISI,ă
nhiuăxuyênăkênhăICI…ăBênăcnhănhngăưuăđimănổiăbt,ănóăvẫnătồnătiănhngănhưcă
đimănhtăđnh.ăNhưcăđimăchínhăcủaăOFDMălàătỷăsốăcôngăsutăđnhătrungăbìnhăPAPRă
(PeakătoăAverageăPowerăRatio)ăkháăln [6].ăPAPRă lnă doăOFDMăsădngănhiềuăsóngă
mangăđătruyềnăthôngătin,ăgiáătrăcựcăđiăcủaăkýătựătrênămtăsóngămangăcóăthăvưtăxaă
mứcătrungă bìnhă trênătoànă bă sóngă mang.ă Vìăvy,ăđăkhôngă làmăméoă tínă hiệuă phát,ă bă
khuchăđiăcôngăsutăphiăđặtăăchăđădựătrălnănênăhiệuăsutăsădngăkhôngăcao.ăĐă
khcăphcănhngăhnăchănày,ănhiềuăbàiăbáoăvàăhiănghă[6][13][14] đãănghiênăcứuăvàă
đưaăraănhiềuăphươngăphápăgimăPAPR,ăphươngăphápăbinăđổiănénăgiãnă[24]ălàămtătrongă
nhngăphươngăphápăgimăPAPRăhiệuăquăvàădădàngăthựcăhiện.ăTrongălunăvĕn này,ăkỹ
thutănénăgiãnădựaătrênălutănénăMu [24]ăđưcăứngădngăđăgimăPAPRăvàătĕngăhiệuăsută
choăhệăthống.ăBàiăbáoă[24]ăđãăđềăxut kỹăthutăgimăPAPRăsădngăhàmăarctantăchoăktă
quătốtăhơnăsoăviăcácăkỹăthutănénăgiãnăsădngălutăMuăvàănénăgiãnăhàmămũ,ătuyănhiên
lutănénăgiãnăMuăkhôngăphứcătpăvàădădàngăthựcăhiệnătrênăphầnăcứngănênăđềătàiăsădngă
lutănénăgiãnăMuăđăgimăPAPR.
1.2. Mục tiêu khách thể và đối tượng nghiên cứu
ĐềătàiăsătìmăhiuătổngăquanăhệăthốngăOFDM,ăcácănhăhưngăđnăhệăthốngăOFDMă
khiătỷăsốăPAPRăcao,ăphânătíchătổngăquanăưuăvàănhưcăđimăcácăphươngăphápăgimăPAPRă
thôngăquaăcácăbàiăbáoăhiănghăđưcăđềăcpătrongăchươngă2ăcủaălunăvĕn,ădựaătrênăcơăsă
đóăđềăxutăcáchăgimăPAPRăbằngăphươngăphápănénăgiãnătínăhiệuăsădngălutănénăgiãnă
Mu, so sánh khănĕngăgimăPAPRăviăcácăphươngăphápănénăgiãnăkhác.
DựaătrênăcácăktăquăphânătíchăvàăsoăsánhăkhiăápădngălutănénăgiãnăMuăvàoăhệăthốngă
OFDMătrongăchươngă3,ăngưiăthựcăhiệnăsăthităkăhệăthốngăgimăPAPRătrongăOFDMă
trênăphầnăcứng,ăsauăđóăsoăsánhăktăquăviăchươngătrìnhăgimăPAPRăchyătrênăphầnămềmă
Matlabăphiênăbnă7.9.
Lunăvĕnătốtănghiệp
Chươngă1: Tổngăquan Trang 12
1.3. Nhiệm vụ và giới hạn đề tài
Theo bài báo IEEE [24] củaăOrhanăGaziăsădngăphươngăphápănénăgiãnătheoălutăMuă
viăhàmălog(.) đưcăthayăthăbiăhàmăarctant(.) vàăktăquămôăphngăchoăthy, PAPRăcủaă
tínăhiệuăOFDMăgimă6ălầnăsoăviătínăhiệuăOFDMăbanăđầu.ă
Trong bài báo [5] củaăTaoăJiangăsădngăphươngăphápănénăgiãnătheoăhàmămũăcóăkhă
nĕngăgimăPAPRă6ălầnăsoăviătínăhiệuăOFDMăbanăđầuăviăBERătốtăhơnăsoăviăphươngă
phápănénăgiãnătheoălutăMu,ăđặcătínhăBERăđtăđưcăgầnăviăđặcătínhăBERăcủaătínăhiệuă
banăđầu.
Lunăvĕn săđiăsâuăvàoăphươngăphápănénăgiãnătheoălutăMu đăgimăPAPRăcủaătínă
hiệuăOFDMănhằmăđtăđưcăkhănĕngăgimăPAPRăcaoăvừaăciăthiệnăBERăcủaăhệăthống,ă
sauăđóăthităkăbănénăgiãnăgimăPAPRătrongăhệăthốngăOFDMătrênăphầnăcứng,ăsoăsánhă
cácăktăquăthuăđưcătrênăphầnăcứngăvàăktăquămôăphngăgimăPAPRătrênăMatlabăphiênă
bnă7.9.
Đềătàiăcóăniădungănhưăsau:
- Chươngă1 Giiăthiệuătổngăquan,ăgiiăhn,ănhiệmăvăvàăphươngăphápănghiênăcứuăcủaăđềă
tài.
- Chươngă 2ă Cácă phươngă phápă gimă PAPRătrongă hệă thốngă OFDMμă Tómăttă cácăktă quă
nghiênăcứuăngoàiănưcăliênăquanăđnăcácăphươngăpháp gimăPAPR, trìnhăbàyăcácăphươngă
phápăgimăPAPRăvàăưuănhưcăđimăcủaătừngăphươngăpháp dựaătrênăcácăbàiăbáo,ăhiănghă
IEEEătừănĕmă2001ăđnănĕmă2011.
- Chươngă3ăGimăPAPRăbằngăphươngăphápănénăgiãnătínăhiệuμăXâyădựngăchươngătrìnhăthựcă
hiệnănénătínăhiệuăsădngălutăMuătrongăhệăthốngăOFDMătrênăphầnămềmăMatlab phiên
bnă7.9,ăđăđmăboăktăquăcủaăchươngătrình,ăktăquămôăphngăPAPRăvàăBERăsăso
sánhă viă bàiă báoă hiă nghă [24],ă bàiă báoă đưcă đĕngă trongă hiă nghă ắUltra Modern
Telecommunications and Control Systems and Workshops (ICUMT) nĕmă2011.
- Chươngă4ăTrênăcơăsăchươngă3,ăchươngă4ăthităkăhệăthốngăgimăPAPRătrênăphầnăcứngă
FPGAă đă thă hiệnă ktă quă thựcă tă trênă mchă phầnă cứngă củaă chươngă trìnhă môă phngă
chươngă3,ăthităkăphầnăcứngăchươngă4ădựaătrênăbàiăbáoă[29],ăđưcăđĕngătrênăhiănghă
Lunăvĕnătốtănghiệp
Chươngă1: Tổngăquan Trang 13
ắReconfigurable Computing and FPGAs (ReConFig)”ănĕmă2010.
- Chươngă5ăMărngăđềătàiădựaătrênăcácăưuăđimăvàănhưcăđimăđãăphânătíchăăchươngă3ă
vàăktăquăthựcăhiệnăgimăPAPRătrênăphầnăcứngăăchươngă4,ăchươngă5ăsăđềăxutăhưngă
nghiênăcứuăgimătỷăsốăPAPRănhưăsauμ
TừălutănénăgiãnăMuăcơăbnăăbàiăbáoă[17],ăngưiăthựcăhiệnăđềătàiăsăbinăđổiălutăMuă
theoăhưngăgimăPAPRănênăcóătên là Mu-Modified.ăLutăMuăậModifiedăsăthựcăhiệnănénă
tínăhiệuătươngătựălutăMuăcơăbnănhưngăthayăvìănhânătínăhiệuănénăviăgiáătrălnănhtăcủaă
tínăhiệuăngõăvào,ălutăMuăậModifiedăsănhânăviăgiáătrătrungăbìnhăcủaătínăhiệuăngõăvàoă
doăđóăgiáătrăđnhătínăhiệuăkhiănénăsăgimăvàătỷăsốăPAPRăgim.ăLutăMu-Modifiedăđưcă
trìnhăbàyăămcă5.1ăcủaălunăvĕn,ăktăquămôăphngăsauăkhiăápădngălutăMu-Modifiedăsă
soăsánhăktăquăviăbàiăbáoă[24].
Chươngă6ăHưngăphátătrinăvàăktălunμ Phátătrinăcácăđềăxutăcủaăchươngă5 trên KIT FPGA.
1.4. Phương pháp nghiên cứu
Đăđápăứngămcăđíchăđềătài,ăngưiăthựcăhiệnăđềătàiăsăthựcăhiệnăcácăniădungăsauμ
- TìmăhiuăvàătổngăhpăttăcăktăquăvềăcácăphươngăphápăgimăPAPRătrongăhệăthốngă
OFDM trong các bài báo,ăhiănghănưcăngoàiăthiăgianăgầnăđâyătrênăcácătpăchíănhưμătpă
chíăIEEEătừănĕmă2001ăđnănĕmă2011,ăătpăchíăkhoaăhcăquốcătă- International Journal of
Scientific and Research Publications nĕmă2012,ătpăchíăxălýătínăhiệuă- Journal of Signal
and Information Processing (
- XâyădựngăchươngătrìnhăthựcăhiệnănénătínăhiệuăsădngălutăMuătrongăhệăthốngăOFDMă
trênăphầnămềmăMatlab,ătrênăcơăsăđóăthựcăhiệnăgimăPAPRătrênăphầnăcứngăđăkimătraă
cácăktăquăchươngătrìnhăphầnămềmămôăphngăđưc.
- TrênăcơăsănmăvngăhotăđngăcủaăhệăthốngăgimăPAPRătrongăOFDMătrênăphầnăcứngă
vàăphầnămềm,ăngưiăthựcăhiệnăđềătàiăsăphátătrinăđềătàiătheoăcácăhưngăthay đổiălutănénă
giãn Mu đăgimăPAPR.
CácăktăquămôăphngăgimăPAPRăvàăBERătrongăchươngă3ăvàăchươngă5ăsăđưcăsoăsánhă
viăbàiăbáoăhiănghăIEEEă[24].
Lunăvĕnătốtănghiệp
Chươngă2: Cơăsălýăthuyt Trang 14
Chngă2: CăS LÝ THUYT
2.1 Các phương pháp giảm PAPR trong hệ thống OFDM
2.1.1ăGiiăthiệuăchương
KỹthutOFDMcónhiềulithnhưhiệusutphổcao,khôngnhhưngbinhiuxuyênkýtự
(ISI)vànhiuxuyênkênh(ICI).
NhưngămtătrongănhngăhnăchălnăcủaăhệăthốngăOFDMăđóălàătỷăsốăcôngăsutăđnhă
trênăcôngăsutătrung bình PAPR (Peak to Average Power Ratio) cao[5]. Nguyênănhânăcủaă
vnăđềănàyălàătrongămiềnăthiăgianămtătínăhiệuăđaăsóngămangălàătổngăcủaăcácătínăhiệuă
bĕngăhẹpăcủaăcácăsóngămangăcon,ă mtăsốăthiăđimăgiáătrătổngănàyălàăln,ăvàăăthiă
đimăkhácănóăliănh,ănghĩaălàăgiáătrăđnhăcủaătínăhiệuălàălnăsoăviăgiáătrătrungăbình.ăGiáă
trăPAPRăcaoăsălàmăgimăhiệuăquăcủaăhệăthốngădoăgiiăhnăhotăđngăcủaăbăkhuchăđiă
côngăsut[13],ăđănângăcaoăhotăđngăcủaăbăkhuchăđiăcôngăsutăRFălàămtăvnăđềătốnă
kémădoănóălàămtătrongănhngă băphnăđtă tiềnănhtă trongă máyăphátăvôătuyn.ăTrongă
chươngă nàyă să trìnhă bày kháiă niệmă vàă cácă phươngă phápă gimă PAPRă trongă hệă thốngă
OFDM.
2.1.2ăCácăbàiăbáoăvàăhiănghăliênăquan
Theoăcácănghiênăcứuătừănĕmă2001ăđnă2012ătrênăcácătpăchíăIEEEăvàătpăchíăkhoa
hcăquốcătă- International Journal of Scientific and Research Publications (ISSN: 2229-
5518,ăHouston,ăUSA),ăcóănhiềuăphươngăphápăgimăPAPRăđưcăđưaăraănhưμăphươngăphápă
nén giãn [5],ăphươngăphápădãyătruyềnăriêngăphầnă[4],ăphươngăphápălưc đồăchn mức[1]
vàămtăsốăphươngăphápăkhác [13].
2.1.2.1 Bài báo [1] nĕmă2001ăcủaănhómătácăgiăMarcoă Breiling,ă StefanăH.ăMülleră
WeinfurtnerăvàăJohannesăB.ăHuberăđãănghiênăcứuăcáchăgimăPAPRăbằngăphươngăphápă
SLMμăViệcăgimăPAPRăbằngăcáchănhânăchuiăphaăđcălpăb(u)ăviăchuiădăliệuăbanăđầuă
qătoăraăchuiăa(u)ăđcălpăthốngăkêăkhácănhauăbiuădinăcùngăthôngătinăbanăđầu,ăsauăđóă
Lunăvĕnătốtănghiệp
Chươngă2: Cơăsălýăthuyt Trang 15
kýătựăcóăPAPRănhănhtăsăđưcăchnăđăphátăđi,ătrongăđóă0ă<ăuă<ăU,ăviăgiăthuytăcóăUă
kýătựăOFDMăbanăđầuă(sơăđồăkhốiăHìnhă1ăvàăHìnhă2ăcủaă[1]).
QuanăsátăHìnhă3ăcủaă[1],ăviăphươngăphápăSLM,ăPAPRăcủaătínăhiệuăOFDMătiămứcă
CCDF = 10
-5
gimă1.8ădBăviăU=4ăvàăgimă2.5ădBăviăU=16ăsoăviătínăhiệuăOFDMăbană
đầu.
2.1.2.2 Bài báo [4]ănĕmă2004ăcủaănhómătácăgiăSeungăHeeăHanăvàăJaeăHongăLeeăđãă
đềăxutăcáchăgimăPAPRăbằngăphươngăphápăPTS.ăTrongăbàiăbáoănày,ăngoàiăphươngăphápă
PTSăthôngăthưngăcònăcóăhaiăphươngăphápăgimăPAPRălàăphươngăphápăPTSălặpăthayăđổiă
trngătháiăvàăkỹăthutăgiiăhnăsốălầnălặpăPTS.
QuanăsátăHìnhă4ăcủaă[4]ăviăcácăkỹăthutăPTSăgimăPAPRăđángăk soăviătínăhiệuă
OFDMăbanăđầu,ătiăCCDFă=ă10
-3
,ăPAPRăcủaătínăhiệuăgốcăbanăđầu,ătínăhiệuădùngăkỹăthută
PTSălặpăthayăđổiătrngătháiă(IterativeăFlippingăAlgorithm),ăkỹăthutăgiiăhnăsốălầnălặpă
PTSă(ReducedăComplexityăPTS)ăvàăkỹăthutăPTSăNguyênăThủyă(OrdinaryăPTS)ălầnălưtă
là 11dB, 7.8 dB, 6.9 dB và 6.55 dB.
2.1.2.3 Bài báo [5]ănĕmă2005ăcủaăTaoăJiang,ăYangăYangăvàăYongăHuaăSongăđãăđềă
xută să dngă kỹă thută Nénă Giãnă phiă tuynă theoă Hàmă Mũă (Exponentială Companding),ă
phépăbinăđổiănàyăsămangăliăhiệuăsutăcaoăhơn phươngăphápănénăgiãnătheoălutăµătrongă
hệăthốngăOFDM.
QuanăsátăHìnhă4ăcủaă[5],ăviăkỹăthutănénăgiãnătheoăhàmămũăgimă1dBăsoăviătínăhiệuă
banăđầu,ăkỹăthutănénăgiãnătheoălutăµăthayăđổiărtăítăkhongă0.1dBăsoăviătínăhiệuăbanăđầuă
tiămứcăCCDFă=ă10
-3
, Hình 6ăcủaă[5]ăchoăthyăhiệuăsutăcủaăphươngăphápănénăgiãnătheoă
hàmămũăgầnăviăhiệuăsutăgiiăhnăcủaăhệăthốngăOFDMăhơnăphươngăphápănénăgiãnătheoă
lutăµ.
2.1.2.4 Bài báo [7]ănĕmă2006ăcủaăChinăLiangăWangăvàăShengăJuăKuăđãăđềăxutăsă
dngă kỹă thută gimă PAPRă viă bină đổiă Nénă Giãnă Đơnă Gină (Lowă Complexityă
Compandingă),ăkỹăthutănàyăgimăđăphứcătpătrongăviệcătínhătoánăsoăviăphươngăphápă
nénăgiãnătheoăhàmămũăvàănénăgiãnătheoălutăµănhưngăvẫnăđmăboăkhănĕngăgimăPAPRă
và tốiăưuăhiệuăsutăcủaăhệăthống.
Lunăvĕnătốtănghiệp
Chươngă2: Cơăsălýăthuyt Trang 16
Quan sát Hình 3,ăHìnhă4ăvàăHìnhă5ăcủaă[7],ăkỹăthutănénăgiãnăđơnăginăcóămứcăPAPRă
caoăhơnăphươngăphápăgimăPAPRăbằngăphươngăphápănénăgiãnătheoăhàmămũătiăCCDFă=ă
10
-4
nhưngăhiệuăsutăBERăvàăhàmăMtăĐăPhổăCôngăSutăPSDă(PowerăSpectrumăDensity)ă
tốtăhơn.
2.1.2.5 Bài báo [13]ănĕmă2008ăcủaătácăgiăTaoăJiangăvàăYiyanăWuăđãăsoăsánhăvàăđưaă
raăưuăđimăvàănhưcăđimăcủaăcácăphươngăphápăgimăPAPRătrongăhệăthốngăOFDM.
TácăgiăđãăsoăsánhăcácăphươngăphápăgimăPAPRătrongăhệăthốngăOFDMăviăNă=ă256ă
sóngămangăcon,ăsădngăđiềuăchă16-QAM, hệăsốăquáălyămẫuăL=4,ăsốălưngătínăhiệuă
OFDMă phátă điă làă 10
4
kýă tựă OFDM. Khi hàm CCDF = 10
-3
,ă PAPRă lầnă lưtă choă cácă
phươngăphápătươngăứngălàμăphươngăphápănénăgiãnătheoăhàmămũă2.6ădB,ăkỹăthutăchuiă
phátăthànhăphần 6.6ădB,ăkỹăthutăhnăchăâmăscălàă6.8 dB,ăkỹăthutăxénătínăhiệuălàă6.9ădBă
vàătínăhiệuăOFDMăbanăđầuălàă11.7ădB.ăQuaăđóăphươngăphápănénăgiãnătheoăhàmămũăgimă
PAPRătốtănhtăvàăphươngăphápăctă- xénătínăhiệuălàăkémăhiệuăquănht.
QuanăsátăHìnhă7ăcủaă[13],ăthôngăquaăkênhătruyềnăAWGN,ăđăđtăđưcămức BER là
10
-3
thìăcácăphươngăphápăgimăPAPRădùngănénăgiãnătheoăhàmămũ,ăkỹăthutăchuiăphátă
thànhăphần,ăkỹăthutăhnăchăâmăsc,ăkỹăthutăct-xénătínăhiệuăcóămứcăSNRătươngăứngălàă
14.9 dB, 15.7 dB, 16.6 dB, và 25.6 dB.
Tácăgiăđãăsoăsánhătổngăquanăcácăphương phápăgimăPAPRăvềăviệcătĕngăthêmăcôngă
sutătínăhiệu,ăđăphứcătp,ăgiãnbĕngăthôngăvàăBERăcủaătínăhiệuă(Bngă2ăcủaă[13]).
Phươngăphápăgiãnănénătínăhiệuăcóănhiềuăưuăđimăhơnăcácăphươngăphápăcònăliănhưμă
khôngăphứcătp,ădăthựcăhiện,ăkhôngăthayăđổiătínăhiệuăbanăđầuăvàăkhôngălàmătĕngăbĕngă
thôngătínăhiệu.
2.1.2.6ăNhómătácăgiă B.ăRagini,ăM.ăSushanthăBabuăvàăK.ăKishanăRaotrongbàiăbáoă
[23]ănĕmă2011,đưaăraăphươngăphápăgimăPAPRădùngăkỹăthutănénăgiãnăktăhpăviăMãă
KimăTraăBităChẵnăLẻăMtăĐăThpăLDPCă(LowăDensityăParityăCheckăCode),ăviệcăthêmă
bămãăhóaăvàoăhệăthốngănhằmăkimăsoátăliăvàătĕngădungălưngăhệăthống.
Phươngăphápănénăgiãnătheoăhàmămũăgimă9.1dBăvàăphươngăphápănénăgiãnăktăhpă
mãăLDPCăgimă8dBăsoăviătínăhiệuăOFDMăbanăđầuăkhôngăsădngăkỹăthutăgimăPAPRă(
Bngă1.2 củaă[23] ),ătuyănhiênătăsốănĕngălưngătínăhiệuătrênănhiuăEb/Noăcủaăphươngă
Lunăvĕnătốtănghiệp
Chươngă2: Cơăsălýăthuyt Trang 17
phápănénăgiãnăktăhpăLDPCăcóăBERăthpăhơnăsoăviăhaiăphươngăphápăcònăliă(ăXemă
Hìnhă5ăcủaă[23]ă).ăVìăvy,ăbàiăbáoă[23]ăđềăxutăsădngăphươngăphápănénăgiãnătheoăhàmă
mũăđăgimăPAPRăcủaăhệăthốngăOFDM.
2.1.2.7 Trong bài báo [25]ănĕmă2012,ănhómătácăgiăN.ăDewanganăvàăM.ăSinghăđãă
đưaăraămtăsoăsánhăkhácăgiaăphươngăphápăgimăPAPRăviăkỹăthutăACEăvàăkỹăthutănénă
giãnătheoăhàmămũ,ătheoă[25]ăphươngăphápăxénătínăhiệuă dựaătrênăthutătoánăACEăgimă
PAPRăkháăhiệuăquătuyănhiênăBERăchoăktăquăcaoăhơnăsoăviănénăgiãnătheoăhàmămũ.
ViămứcăCCDFă=ă10
-2
(ăBngă5.1ăcủaă[25]),ăPAPRăcủaăcácăphươngăphápăACEăgimă
5ădBăvàăphươngăphápănénăgiãnătheoăhàmămũăgimă7.3ădBăsoăviătínăhiệuăOFDMăbanăđầuă
khôngăsădngăkỹăthutăgimăPAPR.ăVìăvyăbàiăbáoă[25]ăđềăxutăgimăPAPRăsădngă
phươngăphápănénăgiãnătínăhiệuătheoăhàmămũ.
2.1.3ăPhânăloiăcácăphươngăphápăgimăPAPR
CóănhiềuăphươngăphươngăphápăgimăPAPR.ăSauăđâyălàăsơăđồăphânăloiătổngăquátăcácă
phươngăphápăgimăPAPRătrongăhệăthốngăOFDMă[14].
CóăthăchiaăcácăphươngăphápăgimăPAPRăthànhăhaiănhómăchính.ăNhómăthứănhtăbaoă
gồmăcácăphươngăphápăgâyăméoădngătínăhiệu,ănhómănàyăsădngăcácăkỹăthutălàmăthayă
đổiădngăcủaătínăhiệuăđăgimăcácăđnhăcao.ăNhómăthứăhai làăcácăkỹăthutăxáoătrnătínă
hiệu,ănhómănàyăcóănhiềuăphươngăphápăđưcăđềăxutăvàăcóăthăchiaăchúngăraăthànhăhaiă
nhómănh.ăNhómănhăthứănhtălàăcácă phươngăphápăxáoă trnă khôngăsădngă thôngă tină
biên,ănhómăthứăhaiălàăcácăphươngăphápăxáoătrnăcóăsădngăthông tinăbiên.ăSơăđồăHìnhă
1.1 thăhiệnătổngăquátăsựăphânăloiăcủaăcácăphươngăphápăgimăPAPRă[14].
Lunăvĕnătốtănghiệp
Chươngă2: Cơăsălýăthuyt Trang 18
Hình 2.1ăSơăđồ tổngăquátăcácăphươngăphápăgim PAPR[14]
Kỹăthutălàmăbinădngătínăhiệuăgimătrựcătipăcácăđnhăcaoăbằngăcáchăgâyăméoătínă
hiệuătrưcăkhiătínăhiệuătiăbăkhuchăđi.ăNhưngăcácăkỹăthutănàyăcóămtăbtăliăđóălàăgây
bứcăxăngoàiăbĕngăOBRă(OutăofăBandăRadiation)ăvàănhiuătrongăbĕngăkhôngămongămuốnă
nênălàmăgimăhiệuănĕngăcủaăhệăthống.
ThayăvìătácăđngăđăthayăđổiăđnhăcủaătínăhiệuăgimăPAPRănhưăphươngăphápălàmă
binădngătínăhiệuănhómăkỹăthutăxáoătrnătínăhiệu săthayăđổiăsựăspăxpătínăhiệuăviă
nhiềuăphươngăphápăkhácănhauăđătínăhiệuăsauăkhiăxáoătrn đtăđưcăPAPRămongămuốn.
2.1.4ăCácăphươngăphápăgimăPAPR
2.1.4.1 Phương pháp Cắt Biên Độ (Amplitude Clipping) [19]
PhươngphápđơnginnhtđgimPAPR đólàctbiênđ.Biên đđnhcủatínă
hiệusđưcgiiă hn mt mức ngưỡngă chophép.Khitínă hiệuă vưtquá mức
ngưỡngnàysbct.Mứcngưỡngnàyđưcxácđnhbằngđặctuyncủabkhuch đi.
Lunăvĕnătốtănghiệp
Chươngă2: Cơăsălýăthuyt Trang 19
Đăgimăsựătáiăphátătrinăcủaăcácăđnhăcaoătínăhiệuăphiălặpăliănhiềuălầnăcácăbăctăvàă
lcăđnăkhiăđtăđưcă mtăbiênăđă mongămuốn,ăcácămứcăctăbiênă đăkhácănhauă sănhă
hưng tiăBERătiăđầuăthuăkhácănhau.
BàiăbáoăđềăxutăviăhệăsốăA=3.24dB,ăsốălầnălặpăctăvàăxénălàă3,ăPAPRăcủaătínăhiệuă
sauăkhiăct-xénăgimă3dBătiăCCDF=10
-3
soăviătínăhiệuăOFDMăbanăđầu,ănuăct-xénăktă
hpăkỹăthutăchuynăvăPAPRăgimă5dBăsoăviătínăhiệuăbanăđầu.
2.1.4.2 Phương pháp Cửa Sổ Đỉnh (Peak Windowing) [15]
ụătưngăcủaăphươngăphápăcaăsổăđnhăđóălàănhânătínăhiệuăcóăđnhălnăviăcaăsổă
khôngăphiăhìnhăchănhtănhưăcaăsổădngăGauss,ăCosin,ăKeiserăvàăcaăsổăHamming.ăKhiă
tínăhiệuăOFDMănhânăviăcácăcaăsổ nàyăthìăphổăktăquălàătíchăchpăcủaăphổăOFDMăbană
đầuăviăphổăcủaăcácăcaăsổ.ăĐăgimănhiuăngoàiăbĕngăthìăđiềuăkiệnălýătưngălàăcácăcaă
sổăcàngăhẹpăcàngătốt.ăMặtăkhácănuăcácăcaăsổăquáădàiătrongămiềnăthiăgianăthìănhiềuămẫuă
tínăhiệuăsăbănhăhưngădẫnăđnătĕngăBERătiăphíaăthu.ă
PhươngăphápănàyăchăphùăhpăviălưcăđồăđiềuăchăPSKăvìăttăcăcácăđưngăbaoăcủaă
cácăsóngămangăconălàăbằngănhau.ăKhiăhệăthốngăOFDMăthựcăhiệnălưcăđồăđiềuăchăQAMă
tỷălệăđưngăbaoăcủaăsóngămangăsăgâyăraăsuyăgimămnhăgiáătrăBER. Đăgiiăhnăsựăsuyă
gimăgiáătrăBER,ăđălnăđưngăbaoăcủaăthôngătinăcũngăcầnăphiădựătrăkhiăsốăsóngămangă
ln.
2.1.4.3 Phương pháp Chia tỷ lệ Đường bao (Envelope Scaling) [2]
Trong bài báo[2] củaăFoomoolijareonăvàăFernandoăđềăxutăphươngăpháp Chiaătỷălệă
Đưngăbao đăgimăPAPR.ăụătưngăcủaăphươngăphápănàyălà chiaădăliệuăngõăvàoăthànhă
các nhóm, sauă đóă nhânămiănhómă viă hệă sốăsălàmăthayăđổiă đưngă baoăcủaă cácă sóngă
mangăconătrongănhóm,ăhệăsốănàyănằmătrongăkhongă(0,1].ăThayăđổiăhệăsốăchoătừngănhómă
sauăđóăsoăsánhăgiáătrăPAPRăngõăraăcủaătừngătrưngăhp,ătrưngăhpănàoăchoăPAPRănhă
nhtăsăđưcăđưaăvàoăhệăthống.
Hình 7ăcủaă[2] thăhiệnătínăhiệuăsauăkhiăgimăPAPRăbằngăphươngăphápătỷălệăđưngă
baoăviăhệăsốăthayăđổiăđưngăbaoălàă0.4ăchoăktăquăgimă4dBăsoăviătín hiệuăbanăđầu.
Lunăvĕnătốtănghiệp
Chươngă2: Cơăsălýăthuyt Trang 20
2.1.4.4 Phương pháp Cập nhật Pha Ngẫu nhiên (Random Phase Update)[3]
TrongbàibáocủaNikookarandLidsheim [3]đãđề xut mtthuttoáncp nhtăphaăngẫu
nhiênđgimgiátr PAPR. ụă tưngă chínhă củaă phươngă phápă nàyă làă
phangẫunhiênđưctoravànđnhă choă cácsóng mang,ă việcă toă raă phaă ngẫuă nhiênă phă
thucăvàoăviệcătínhătoánăPAPRăcủaătínăhiệuă(ăSơăđồăHìnhă1ăcủaă[3]ă).
2.1.4.5 Phương pháp Biến đổi Hadamard [20]
Khisdngcông thứcbinđổiHadamardcóthgiúp làmgimsựxuthiện
củacácđnhcaoso viă tínă hiệu OFDMgốc củahệthống.Ýtưngcủaphương
thứcsdngbinđổiHadamardlàgimsựtựtươngquantingõvàođgimđnh tínăhiệu.
Hìnhă2ăcủaă[20]ăchoăktăquăPAPRăcủaătínăhiệuăsauăkhiăbinăđổiăHadamardăgimă2dBă
soăviătínăhiệuăbanăđầu,ănuăbinăđổiăHadamardăktăhpăkỹăthutăNénăgiãnăPAPRătínăhiệuă
gimă5dBăsoăviătínăhiệuăbanăđầu.
Phươngphápnày kháđơngindođó bthukhôngăquáphứctp, ngoàiraphương pháp này
khôngăcầnădùngăđnăthôngătinăbiên.
2.1.4.6 Phương pháp Chèn dãy Mã giả (Dummy Sequence Insertion) [16]
ChuiădăliệuăngõăvàoăđưcăchiaăthànhăBăbităsongăsongăsauăkhiăđiăquaăbăchuynăđổiă
nốiătipăsongăsong.ăSauăđóăDăbităgiăđưcăthêmăvào.ăDãyăgiăcóăthăchnătừădãyătươngă
quană hayă dãyă bùă đă gimă PAPR.ă Nuă PAPRă thpă hơnă giáă tră đnhă trưc,ă nóă să đưcă
truyền.ăNgưcăliăsăchnămtădãyăgiămiăthayăthădãyăcủăvàăliătínhăPAPRăđăsoăsánh.ă
Phương phápnàychènDbit không mang thôngtin dođó màă BERskhông
bnhhưngdoli củathôngtinph.Tibnhn thìđơnginchcầnloibcácthôngtingiă
chènvàolàthuđưcthôngtinăbanđầu.
2.1.4.7 Phương pháp Lược Đồ Chọn Mức SLM ( Selected Level Mapping) [1]
PhươngăphápănàyădựaătrênăthunăliălàăPAPRăcủaămtătínăhiệuărtănhyăcmăviăcácă
dchăphaă(phaseăshifts)ătrongădăliệuămiềnătầnăsố.ăViệcăgimăPAPRăđtăđưcăbằngăcáchă
nhânăcácăchuiăphaăđcălp U viădăliệuăbanăđầuăvàăxácăđnhăPAPRăcủaămiăktăhpă
chuiăpha/dăliệu.ăKtăhpăviăPAPRănhănhtăsăđưcăphátăđi.ă
Lunăvĕnătốtănghiệp
Chươngă2: Cơăsălýăthuyt Trang 21
Hìnhă3ăcủaă[1]ăchoăktăquăPAPRăcủaătínăhiệuăsauăkhiăsădngăphươngăphápăSLMăviă
chuiăphaăU=16ăgimă2.5dBăsoăviătínăhiệuăbanăđầu.
2.1.4.8 Phương pháp Dãy truyền Riêng phần ( Partial Transmit Sequence) [4]
ụătưngăchínhăcủaăphươngăphápăPTSălàătpăhpăsóngămangăphămangăthôngătinăXµă
củaăkýătựăOFDMăđưcăphânăchiaăthànhăVăkhốiăphăriărcă
)(
X
,ă=1,….,V.ăNóiăcáchă
khác,ămiăsóngămangăphăsădngămang kýătựăOFDMăXµăăđưcăphânăvàoăchínhăxácăchă
mtătrongăVăkhốiăphă
)(
X
.ăSauăđóănhânăcácăkhốiăphătheoăthứătựăviăcácăhệăsốăphaătaăthuă
đưcăchuiătínăhiệuăđãăthayăđổiăviăcácăbiênăđăsóngămangăphăkhácănhau.ăCuốiăcùng,ă
chnăcácăchuiăcóăPAPRănhănhtăđătruyềnăđi.
2.1.4.9 Phương pháp Ghép xen (Interleaving Technique) [17]
KỹăthutăghépăxenăđăgimăPAPRătrongăOFDMăgiốngăviăkỹăthutăSLM.ăThayăvìăsă
dngăcácădãyăphaănhưătrongăphươngăphápăSLMăthìăviăkỹăthutăghépăxenăliăsădngăcácă
dãy hoán văđemăliăPAPRănhănhtăđătruyềnăđi.ăCóăhaiăloiăkỹăthutăghépăxenăđóălàă
ghép xen ngẫuănhiênăvàăghépăxenăcóăchuăkỳ.
2.1.4.10 Phương pháp Đơn ánh Âm hiệu (Tone Injection Technique) [8]
ụătưngăcủaăphươngăphápănàyălàătĕngăkíchăthưcăchòmăđimăcủaătínăhiệu. Bằngăcáchă
ánhăxătươngăứngămiăđimătrongăchòmăđimăvàoămtăvàiăđimătươngăđươngătrongăchòmă
đimămărngămi.ăRồiăsauăđóăchnăchòmăđimăchoăgiáătrăPAPRănhănhtăđătruyềnăđi.ă
Vìătínhăchtăđơnăánhătrongăánhăxănàyămàăngưiătaăgiăphươngăphápănàyălàăđơnăánh âm
hiệuă(ToneăInjection).
Bài báo [8]ăđãăktăhpăTIăviă cácăchòmăsaoă lcăgiácă7ăđimătínă hiệuăchoăktăquă
PAPRgimă3.9dBăsoăviătínăhiệuăbanăđầuă( Hìnhă3ăcủaă[8]).
2.1.4.11 Phương pháp Mở rộng Không gian tín hiệu (Active constellation
extention)[9]
Mrnghotđngcủakhônggiantínhiệu (ACE)là
Lunăvĕnătốtănghiệp
Chươngă2: Cơăsălýăthuyt Trang 22
kỹthutgimPAPRtươngtựnhưTI.Trong kỹ thutnày, nhngđim
củakhônggiantínhiệunằmbênngoàistựđngmrngraxabênngoàisovikhônggiantínhiệub
anđầudođó màPAPRcủakhốiă dliệuđưcgimdoă côngsută trungă bìnhtínă hiệuă
tĕnglên.Cthă đốiă vihệthống OFDMsdngđiềuchQPSKchomisóng mangcon.Trong
misóng mangconscóbốnchòmsaonằmtrongcácgóc phầntư
vàcáchđềucáctrcthựcvàtrco.KhicónhiutrngGaussian,giátrhp
lệchophépcủacácđimtínhiệulàbốnăgócăphầnătưăgiiăhnăbiăcácăđưngănétăđứtă(nằmătrongă
vùngă bóngă râm).ă Btă cứă đimnàonằmxahơnranh giiquytđnh củachòmă đimquyđnh
slàmtĕnggiibiênvàđmbosgim BERchohệthống.
Bài báo [9]ăđềăxutăgimăPAPRăsădngăphươngăphápăACEăktăhpăkỹăthutăTỷălệă
thích nghi (Adaptive-Scaling )ăchoăktăquăPAPRăđtă5.3dB,ăgimă6.7dBăsoăviătínăhiệuă
OFDMăbanăđầu.
2.1.4.12 Phương pháp Lược đồ Mã hóa Khối (Block Coding Schemes) [6]
ụătưngăcủaăphươngăphápălưcăđồămãăhóaăkhốiădựaătrênăđặcăđimălàăgiáătrăPAPR
cóăthăđưcăgimăbằngăcáchămãăhóaăkhối dăliệu thànhăbăcácătừămãăchoăphépămàă
trongăđóăcácătừămãăkhôngăcóăgiáătrăPAPRăcao.ă
Mcă đích mã hóa làđă tránhphiă truyền cáckhốiă dliệucóPAPRcao.ă Mt
phépánhxđưc thựchiệntừ mttừdliệu3-bitvào mttừ4-bit, cáctừ4-bitlp thành
mtbngtracác mã,haycáchkháclà s dngătổăhplogicthhiệnăquanăhệcủa bmã,vàăbmãă
4-bit này chota PAPRthp.Trongđóbabită đầucủatừ mãlàbaă bită d liệucầntruyềnbită thứ
tưlàbităkimtra chẳngltheoquylutălẻă(ăBngă1.1ăcủaă[6] ).
2.1.4.13 Phương pháp Lược đồ Mã hóa Khối con (Sub Block Coding Scheme)[14]
Visốsóng mangconlnhay nóicáchkháclàkíchthưckhungdliệuln(chuidliệudài)
thì phươngpháp mãkhốikhông cóhiệuqu gimPAPR.Bằngcách chiachuidăliệudàithành
cáckhốiă con(sub-block)rồi mãă hóacáckhốiconnàybằnglưc đồhệ
thốngmãhóakimtrachẵnlẻtheoquy lutlẻă SOPC
(SystematicOddParityCheckingCoding)thìPAPR có thđưcgimvà phươngphápnàyđưc
giălàălưcăđồămãăhóaăkhốiăcon.
Lunăvĕnătốtănghiệp
Chươngă2: Cơăsălýăthuyt Trang 23
2.1.5ăCácătiêuăchíălựaăchnăphươngăphápăgimăPAPRă[13]
Cónhiềutiêuchícầnphixemxéttrưc khilựachn
mtphươngphápgimPAPRcth.Các yuă tốnàybaogồm khnĕnggimPAPR (Reduction
PAPRCapability),khnĕng tĕngcôngsut tínhiệutruyền,tĕngBERbnhn,gim
tốcđdliệu (loss indatarate),và mứcđ tínhtoánphức tp.
2.1.6ăSoăsánhămtăvàiăphươngăphápăgimăPAPR
Rtnhiềucác kỹthutgimPAPRkhông xemxétđntácđng củacácthànhphầntrong máy
phátă nhưă blc máyphát, bchuynđổisốtươngtự,vàbkhuchđicôngsuttruyền.
Trongthựctcác
kỹthutgimPAPRchđưcsdngsaukhithựchiệncẩnthnvàphântíchchiphítrongmôitrưn
g thựct. Sauđâylàbngso sánhămtăvàiăkỹăthut gimăPAPR.
Bngă2.1ăSoăsánhăcácăphươngăphápălàmăgimăPAPRă[13]
Tênăkăthut
Gơyăméoădng
tínăhiu
Tĕngăcông
sut
Gimătcăđ
dăliu
Ctbiênđăvàlc
Có
Không
Không
Mãhóa
Không
Không
Có
PTS
Không
Không
Có
SLM
Không
Không
Có
Ghépxen
Không
Không
Có
ACE
Không
Có
Không
2.1.7ăăKtălun
Sauă khiđãtìmhiucácphươngpháp gim PAPR,tìmhiu mtsốchtiêuđánhă giácác
kỹthutgimPAPRtrongOFDM. Các cách
PAPRcóthgimbằngcáchlàmméotínhiệunhưctbiênđvàlc(clipping and
filter),Casổđnh(Peak Windowing),Chia tỷlệĐưngbao(EnvelopeScaling),
cpnhtphangẫunhiên(RandomPhaseUpdate),nhưng các kỹthut
nàyligâybứcxngoàibĕngvà méodngtrongbĕng. Vicác kỹthutxáotrn tínă hiệuă không
sdngthôngtinbiênnhư să dngă công thứcbinđổiHadarmard vàchèndãymãgi,vihai
Lunăvĕnătốtănghiệp
Chươngă2: Cơăsălýăthuyt Trang 24
kỹthutnàythì
bthulàtươngđốiđơngin.Cácphươngphápngẫunhiênhóatínhiệunhưlưcđồchn mức
(SLM)vàdãytruyềnriêng phần(PTS)vàghépxen(Interleaving)thìtĕngđphứctp
chođầuthuvàgiátrBERsgiatĕngnuthôngtinbiêntruyềnbli,ă phươngă phápă Mă
rngChòmsaoTíchcực(ActiveConstellationExtention)lilàmtĕngcôngsutăphát.
Tỷăsốă PAPRă caoă làă mtănhưcăđimă quană trongăcủaăhệă thốngă OFDMănênă vnă đề
nghiêncứucácphươngpháp miđ gim PAPRthtăsựăcầnăthit.
2.2 Giảm PAPR trong hệ thống OFDM
2.2.1 Tng quan h thng OFDM
Hình 2.2 Sơăđồ khối hệ thống OFDM.
Banăđầu,ădòngădăliệuăđầuăvàoăviătốcăđăcaoăđưcăchiaăthànhănhiềuădòngădăliệuă
songăsongătốcăđăthpăhơnănhăbăchuynăđổiănốiătip-songăsong.ăMiădòngădăliệuăsongă
songăsauăđóăđưcăđiềuăchăsóngămangăcaoătần.ăSauăđóăđưcăđưaăđnăđầuăvàoăcủaăkhốiă
IFFT.ăTipăđóăkhongăboăvệăđưcăchènăvàoăđăgimănhiuăxuyênăkýătựă(ISI),ă nhiuă
xuyênăkênhă(ICI)ădoătruyềnătrênăcácăkênhăvôătuynădiăđngăđaăđưngăăvàătinăhànhăchènă
từăđồngăbăkhung.ăCuốiăcùngăthựcăhiệnăđiềuăchăcaoătần,ăkhuchăđiăcôngăsutăvàăphátăđiă
từăanten.
Lunăvĕnătốtănghiệp
Chươngă2: Cơăsălýăthuyt Trang 25
Trongă quáă trìnhă truyền,ă trênă cácă kênhă să cóă cácă nguồnă nhiuă tácă đngă đnă nhưă
nhiuăGausianătrngăcngă(AdditiveăWhiteăGaussianăNoise-AWGN),ăFadingăđaăđưng.
ăphíaăthu,ătínăhiệuăthuăđưcăchuynăxuốngă tầnăsốăthpăvàătínăhiệuăriă rcănhnă
đưcăsauăbăD/Aăthu.ăKhongăboăvệăđưcăloiăbăvàăcácămẫuăđưcăchuynăđổiătừămiềnă
thiăgianăsangămiềnătầnăsốăbằngăphépăbinăđổiăFFTădùngăthutătoánăFFTă(khốiăFFT).ăSauă
đó,ătùyăvàoăsơăđồăđiềuăchăđưcăsădng,ăsựădchăchuynăvềăbiênăđăvàăphaăcủaăcác sóng
mangăconăsăđưcăspăxpăngưcătrăliăvàăđưcăgiiămã.ăCuốiăcùng,ăphíaăthuăsănhnăliă
đưcădòngădăliệuănốiătipăbanăđầuăsauăkhiăchuynătừăsongăsongăvềănốiătip.
2.2.1.1B điu ch OFDM
Hình 2.3 B điều ch OFDM.
Dăliệuăđầuăvàoăcóădngăd(t)ăđưcăchiaăthànhăN
FFT
dòngădăliệuăsongăsongăd(t)ăviă
tốcăđădăliệuăgimăđiăN
FFT
lầnăthôngăquaăbăphânăchiaăS/P.ăDòngăbitătrênămiăluồngă
songăsongăđưcăđiềuăchăthànhămẫuătínăhiệuăphứcăđaămứcăd
'
K
(t),ăphươngăphápăđiềuăchăă
bĕngătầnăcơăsănàyăthưngăđưcăsădngălàăM-QAMăhoặcăQPSK.ăCácămẫuătínăhiệuăd
'
K
(t)
liăđưcănhânăviăxungăcơăsăg(t).ăMcăđíchăcủaăphépănhânănàyălàăgiiăhnăphổăcủaătínă
hiệuăphátăsaoăchoăphùăhpăviăbềărngăkênhătruyềnăchoăphép.ăTrongătrưngăhpăbềărngă
phổătínăhiệuăphátălnăhơnăbềărngăkênhătruyềnăchoăphépăthìătínăhiệuăphátănàyăsăgâyăraă
nhiuăxuyênăkênhăđốiăviăcácăhệăthốngăkhác.ăDngăxungăcơăsăđơnăginănhtălàăxungă
vuông,ăxungăcơăsăcóăbềărngăcủaămtămẫuătínăhiệuăOFDM.