Nhn dng ch - ron
Tr
i hi hc Qui
Lu
Ngi hng dn : PGS. TS. Nguyn Ng
o v: 2013
54 tr .
Abstract.
,
.
.
. ,
.
.
.
.
,
Keywords. phn mm; Nhn dng ch ; M
Content.
,
,
.
,
.
.
.
Les-
495
3 ,
.
.
-
.
c vit trong phm vi d lic bao gy mu
trin nhn dng ch ph bin nht trong Truyn Kiu c
gi Nguyn Du gin vi s
a t tip tn nh ng vng
, mt ph ri ca lch s c Vit Nam.
.
-
.
Chương 1: Tô
̉
ng quan,
.
.
,
.
.
.
Chương 2. Mng Nơ-ron, trong ch
-
.
-
-
ron.
Chương 3. Nhâ
̣
n da
̣
ng chư
̃
Nôm bằng ma
̣
ng Nơ -ron,
-
. Trong
.
Chương 4.Thư
̣
c nghiê
̣
m.
.
,
.
TI LIU THAM KHO
1. c s yu, B Quc
xut bn), tr.106-110
2. Nguy (2004),Giới thiệu chữ Hán, Australia
3. GS. TSKH. Nguyn Quang Hng, Khái lưc văn t hc chữ Nôm,
, 2008.
4. u,Mng nơ ron nhân
to (ANN) và giới thiệu một số nghiên cứu ứng dụng trong quản lý d án đầu tư
xây dngT/C Kinh t ng, s 2/2006.
5.
,
,
, ,
,
,
, Khanh, (2001), "
: ,
", Toàn văn
báo cáo khoa hc tr.207-219
6.
,
(2003),K yu hội thảo khoa hc quốc gia lần thứ nht tr. 200-210
7. Ph ng, Trn Minh Tun,
Nguyn Th Ng Hng H
n Ng (2008), “Một
số phương pháp nhận dng chữ Nôm”, Hi tho Khoa hc Quc gia Ln th IV
v CNTT- i.
8. n Th, T điển Trc tuyn Việt-Hán-Nôm (2006)
9. Adam L. Berger [Columbia University], Stephen A. Della Pietra [Renaissance
Technologies], Vincent J. Della Pietra [Renaissance Technologies], A
Maximum Entropy.
10. David J.C. MacKay, Information Theory, Inference, and Learning Algorithms
11. James A. Freeman, David M. Skapura, Neural Networks Algorithms,
Applicatio, Loral Space Information Systems
and Adjunct.
12. Jun Tan, Jian Huang Lai, Wei-Shi Zheng, Chinese Handwritten writer
13. Optimisation of Artificial Neural Network (ANN) model design for precdiction
of macroinvertebrate communities in the Zwalm river basin (Flanders,
Belgium).
14. Ray Smith [Google Inc.], An Overview of the Tesseract OCR Engine
15. Ray Smith [Google Inc], Hybrid Page Layout Analysis via Tab-Stop Detection
16. Simon Haykin, Feedforward NeuralNetworks: An Introduction
Website:
17. www.codeproject.com/
18. />Networks.