Tải bản đầy đủ (.doc) (1 trang)

bảng thống kê tính toán lưu lượng mưa

Bạn đang xem bản rút gọn của tài liệu. Xem và tải ngay bản đầy đủ của tài liệu tại đây (55.88 KB, 1 trang )

Đoạn ống Chiều dài
đoạn ống
Diện tích dòng chảy ( ha )
Tốc độ
(m/s)
Thời gian nước
chảy.( phút) t = t
o
+
t
r
+ t
c
Modun đơn vị
l/s.ha
Lưu lượng tính toán, l/s Đường
kính ống
Độ dốc
Bản thân Chuyển qua từ
các nhánh
Tính toán Nước mưa Nước sản xuất
sạch
Tổng cộng
l/s
1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11 12 13
50b-51 156 0.9 - 0.9 0.8 17.5 60.3 54.3 - 54.3 300 0.004
51-38 300 3.3 2.8 6.1 0.91 28.5 43.5 265.6 - 256.6 600 0.00195
38-37 202 0.5 8.5 9 0.95 35.5 37.6 338 - 338 700 0.0017
37-22 218 0.9 13 13.9 1.1 42.1 33.5 466 - 466 800 0.002
22-20` 415 2.6 20.9 23.5 1.25 53.6 28.6 672 - 672 800 0.0025
20` - CX 500 - 100 100 1.36 65.6 35 3500 - 3500 2000 0.0008


Đoạn ống Độ chênh lệch dộ
dốc
Cao độ Độ sâu chon ống tính đến đáy ống
Mặt đất Đỉnh ống Đáy ống Đầu Cuối Giữa
Đầu Cuối Đầu Cuối Đầu Cuối
14 15 16 17 18 19 20 21 22 23 24
50b-51 0.624 9.45 9.35 8.45 7.826 8.15 7.526 1.3 1.824 1.562
51-58 0.585 9.35 9.22 7.826 7.241 7.226 6.641 2.124 2.579 2.3515
38-37 0.343 9.22 9.2 7.241 6.898 6.541 6.198 2.679 3.002 2.8405
37-22 0.436 9.2 9.15 6.898 6.462 6.098 5.662 3.102 3.488 3.295
22-20` 1.04 9.15 9.1 6.462 5.422 5.662 4.622 3.488 4.478 3.983
20` - CX 0.4 9.1 8.7 5.422 5.022 3.422 3.022 5.678 5.678 5.678
Bảng 4.4 : Bảng thống kế tính toán thủy lực đoạn ống 50b -51 – 38-37-22-20`-CX

×