Ba mươi, tám mươi mốt
Thø ba ngµy 15 th¸ng 3 n¨m 2011
Toán: Bảng các số từ 1 đến 100
S lin sau ca l:
S lin sau ca l:
98
99
100
98
99
S lin sau ca l: 97
Bài 1 (SGK-VBT): ?
Số
c l mt trm
Thứ ba ngày 15 tháng 3 năm 2011
Toán: Bảng các số từ 1 đến 100
S lin sau ca l:
S lin sau ca l:
98
99
100
98
99
S lin sau ca l: 97
Bài 1 (SGK-VBT): ?
Số
c l mt trm
Thứ ba ngày 15 tháng 3 năm 2011
Toán: Bảng các số từ 1 đến 100
S lin sau ca l: 10099
Bài 1 (SGK-VBT): ?
Số
Bài 2 (SGK-VBT): Viết số còn thiếu vào ô trống trong bảng các số
từ 1 đến 100.
1 2 3 6 9 10
11 12 15 20
21 25 29
3 1 34 3 5 3 8
4 1 43 4 5 4 7 4 9
51 54 58 60
61 62 67 69
71 74 76 80
81 83 87
91 94 98 99
Thứ ba ngày 15 tháng 3 năm 2011
Toán: Bảng các số từ 1 đến 100
S lin sau ca l: 10099
Bài 1 (SGK-VBT): ?
Số
Bài 2 (SGK-VBT): Viết số còn thiếu vào ô trống trong bảng các số
từ 1 đến 100.
1 2 3 4 5 6 7 8 9 10
11 12 13 14 15 16 17 18 19 20
21 22 23 24 25 26 27 28 29 3 0
3 1 32 33 34 35 36 37 3 8 39 40
4 1 42 43 44 4 5 46 4 7 48 4 9 50
51 52 53 54 55 56 57 58 59 60
61 62 63 64 65 66 67 68 69 70
71 72 73 74 75 76 77 78 79 80
81 82 83 84 85 86 87 88 89 90
91 92 93 94 95 96 97 98 99 100
Thứ ba ngày 15 tháng 3 năm 2011
Bµi 3 (SGK-VBT): Trong bảng các số từ 1 đến 100 :
a) Các số có một chữ số là:
b) Các số tròn chục là:
d) Số lớn nhất có hai chữ số là:
đ) Các số có hai chữ số giống nhau là:
c) Số bé nhất có hai chữ số là:
To¸n: B¶ng c¸c sè tõ 1 ®Õn 100
1 2 3 4 5 6 7 8 9 10
11 12 13 14 15 16 17 18 19 20
21 22 23 24 25 26 27 28 29 30
31 32 33 34 35 36 37 38 39 40
41 42 43 44 45 46 47 48 49 50
51 52 53 54 55 56 57 58 59 60
61 62 63 64 65 66 67 68 69 70
71 72 73 74 75 76 77 78 79 80
81 82 83 84 85 86 87 88 89 90
91 92 93 94 95 96 97 98 99 100
a) Các số có một chữ số là :
1 2 3 4 5 6 7 8 9
b) Các số tròn chục là :
1 2 3 4 5 6 7 8 9 10
11 12 13 14 15 16 17 18 19 20
21 22 23 24 25 26 27 28 29 30
31 32 33 34 35 36 37 38 39 40
41 42 43 44 45 46 47 48 49 50
51 52 53 54 55 56 57 58 59 60
61 62 63 64 65 66 67 68 69 70
71 72 73 74 75 76 77 78 79 80
81 82 83 84 85 86 87 88 89 90
91 92 93 94 95 96 97 98 99 100
10
20
30
40
50
60
70
80
90
1 2 3 4 5 6 7 8 9 10
11 12 13 14 15 16 17 18 19 20
21 22 23 24 25 26 27 28 29 30
31 32 33 34 35 36 37 38 39 40
41 42 43 44 45 46 47 48 49 50
51 52 53 54 55 56 57 58 59 60
61 62 63 64 65 66 67 68 69 70
71 72 73 74 75 76 77 78 79 80
81 82 83 84 85 86 87 88 89 90
91 92 93 94 95 96 97 98 99 100
c) Số bé nhất có hai chữ số là :
10
1 2 3 4 5 6 7 8 9 10
11 12 13 14 15 16 17 18 19 20
21 22 23 24 25 26 27 28 29 30
31 32 33 34 35 36 37 38 39 40
41 42 43 44 45 46 47 48 49 50
51 52 53 54 55 56 57 58 59 60
61 62 63 64 65 66 67 68 69 70
71 72 73 74 75 76 77 78 79 80
81 82 83 84 85 86 87 88 89 90
91 92 93 94 95 96 97 98 99 100
99
d) Số lớn nhất có hai chữ số là :
1 2 3 4 5 6 7 8 9 10
11 12 13 14 15 16 17 18 19 20
21 22 23 24 25 26 27 28 29 30
31 32 33 34 35 36 37 38 39 40
41 42 43 44 45 46 47 48 49 50
51 52 53 54 55 56 57 58 59 60
61 62 63 64 65 66 67 68 69 70
71 72 73 74 75 76 77 78 79 80
81 82 83 84 85 86 87 88 89 90
91 92 93 94 95 96 97 98 99 100
đ) Các số có hai chữ số giống nhau là :
11
22
33
44
55
66
77
88
99
Bµi 3 (SGK-VBT): Trong bảng các số từ 1 đến 100 :
a) Các số có một chữ số là:
b) Các số tròn chục là:
d) Số lớn nhất có hai chữ số là:
đ) Các số có hai chữ số giống nhau là:
1, 2, 3, 4, 5, 6, 7, 8, 9
10, 20, 30, 40, 50, 60, 70, 80, 90.
10
99
55, 66, 77, 88, 99.
33, 44,
c) Số bé nhất có hai chữ số là:
11, 22,
To¸n: B¶ng c¸c sè tõ 1 ®Õn 100