Tải bản đầy đủ (.pdf) (20 trang)

Đồ án Lưới Điện EPU GVHD: Nguyễn Ngọc Trung

Bạn đang xem bản rút gọn của tài liệu. Xem và tải ngay bản đầy đủ của tài liệu tại đây (628.73 KB, 20 trang )


Đ án môn L i đi n 2ồ ướ ệ

Đ án: Thi t k m ng l i đi n cho m t khu v c g m ồ ế ế ạ ướ ệ ộ ự ồ
các h tiêu th đi n lo i I và lo i IIIộ ụ ệ ạ ạ
Hoàng Văn Ninh Page 1

Đ án môn L i đi n 2ồ ướ ệ
M Đ UỞ Ầ
Ngày nay, đi n năng là m t ph n vô cùng quan tr ngtrong h th ng năngệ ộ ầ ọ ệ ố
l ng c a m t qu c gia. Trong đi u ki n n c ta hi n nay đang trong th i kìượ ủ ộ ố ề ệ ướ ệ ờ
công nghi p hoá và hi n đ i hoá thì đi n năng l i đóng vai trò vô cùng quanệ ệ ạ ệ ạ
tr ng. Đi n năng là đi u ki n tiên quy t cho vi c phát tri n n n nông nghi pọ ệ ề ệ ể ệ ể ề ệ
cũng nh các ngành s n xu t khác. Do n n kinh t n c ta còn trong giai đo nư ả ấ ề ế ướ ạ
đang phát tri n và vi c phát tri n đi n năng còn đang thi u th n so v i nhuể ệ ể ệ ế ố ớ
c u tiêu th đi n nên vi c truy n t i đi n, cung c p đi n cũng nh đi n phânầ ụ ệ ệ ề ả ệ ấ ệ ư ệ
ph i đi nố ệ cho các h tiêu th c n ph i đ c tính toán kĩ l ng đ v a đ mộ ụ ầ ả ượ ưỡ ể ừ ả
b o h p lý v kĩ thu t cũng nh v kinh t .ả ợ ề ậ ư ề ế
Đ án môn h c này đã đ a ra ph ng án có kh năng th c thi nh t trongồ ọ ư ươ ả ự ấ
vi c thi t k m ng l i đi n cho m t khu v c g m các h tiêu th đi n lo i Iệ ế ế ạ ướ ệ ộ ự ồ ộ ụ ệ ạ
và lo i III. Nhìn chung, ph ng án đ a ra đã đáp ng đ c nh ng yêu c u cạ ươ ư ứ ượ ữ ầ ơ
b n c a m t m ng đi n.ả ủ ộ ạ ệ
Dù đã c g ng song đ án v n s không tránh kh i nh ng thi u sót và h nố ắ ồ ẫ ẽ ỏ ữ ế ạ
ch , em r t mong nh n đ c s ch b o và giúp đ c a các th y, đ em có thế ấ ậ ượ ự ỉ ả ỡ ủ ầ ể ể
t hoàn thi n thêm ki n th c c a mình trong các l n thi t k đ án sau này.ự ệ ế ứ ủ ầ ế ế ồ
Trong quá trình làm đ án, em xin chân thành cám n các th y cô giáo, đ cồ ơ ầ ặ
bi t cám n th y giáo Nguy n Ng c Trung đã t n tình giúp đ em hoàn thànhế ơ ầ ễ ọ ậ ỡ
đ án này.ồ
Sinh viên
Hoàng Văn Ninh
Hoàng Văn Ninh Page 2



Đ án môn L i đi n 2ồ ướ ệ
L i nói đ uờ ầ
M Đ UỞ Ầ
Ngày nay, đi n năng là m t ph n vô cùng quan tr ngtrong h th ng năng l ng c a m t qu cệ ộ ầ ọ ệ ố ượ ủ ộ ố
gia. Trong đi u ki n n c ta hi n nay đang trong th i kì công nghi p hoá và hi n đ i hoá thì đi nề ệ ướ ệ ờ ệ ệ ạ ệ
năng l i đóng vai trò vô cùng quan tr ng. Đi n năng là đi u ki n tiên quy t cho vi c phát tri nạ ọ ệ ề ệ ể ệ ể
n n nông nghi p cũng nh các ngành s n xu t khác. Do n n kinh t n c ta còn trong giai đo nề ệ ư ả ấ ề ế ướ ạ
đang phát tri n và vi c phát tri n đi n năng còn đang thi u th n so v i nhu c u tiêu th đi n nênể ệ ể ệ ế ố ớ ầ ụ ệ
vi c truy n t i đi n, cung c p đi n cũng nh đi n phân ph i đi n cho các h tiêu th c n ph iệ ề ả ệ ấ ệ ư ệ ố ệ ộ ụ ầ ả
đ c tính toán kĩ l ng đ v a đ m b o h p lý v kĩ thu t cũng nh v kinh t .ượ ưỡ ể ừ ả ả ợ ề ậ ư ề ế
Đ án môn h c này đã đ a ra ph ng án có kh năng th c thi nh t trong vi c thi t k m ng l iồ ọ ư ươ ả ự ấ ệ ế ế ạ ướ
đi n cho m t khu v c g m các h tiêu th đi n lo i I và lo i III. Nhìn chung, ph ng án đ a raệ ộ ự ồ ộ ụ ệ ạ ạ ươ ư
đã đáp ng đ c nh ng yêu c u c b n c a m t m ng đi n.ứ ượ ữ ầ ơ ả ủ ộ ạ ệ
Dù đã c g ng song đ án v n s không tránh kh i nh ng thi u sót và h n ch , em r t mongố ắ ồ ẫ ẽ ỏ ữ ế ạ ế ấ
nh n đ c s ch b o và giúp đ c a các th y, đ em có th t hoàn thi n thêm ki n th c c aậ ượ ự ỉ ả ỡ ủ ầ ể ể ự ệ ế ứ ủ
mình trong các l n thi t k đ án sau này.ầ ế ế ồ
Trong quá trình làm đ án, em xin chân thành cám n các th y cô giáo, đ c bi t cám n th y giáoồ ơ ầ ặ ế ơ ầ
TS Tr n Thanh S n đã t n tình giúp đ em hoàn thành đ án này.ầ ơ ậ ỡ ồ
Hoàng Văn Ninh Page 3

Đ án môn L i đi n 2ồ ướ ệ
M C L C :Ụ Ụ
Ch ng 1 : Phân tích ngu n và ph t i- cân b ng công su t trong h th ng đi n.ươ ồ ụ ả ằ ấ ệ ố ệ
-3-
Ch ng 2 D ki n các ph ng án và tính toán s b . -7-ươ ự ế ươ ơ ộ
Ch ng 3 So sánh kinh t các ph ng án. -34-ươ ế ươ
Ch ng 4 Tính toán l a ch n MBA và s đ n i dây -39-ươ ự ọ ơ ồ ố
Ch ng 5 Tính toán ch đ xác l p trong m ng đi n. -44-ươ ế ộ ậ ạ ệ
Ch ng 6 L a ch n ph ng pháp đi u ch nh đi n áp trong m ng đi n. -69-ươ ự ọ ươ ề ỉ ệ ạ ệ

Ch ng 7 Tính toán bù công su t ph n kháng. -77-ươ ấ ả
Ch ng 8 Tính toán các ch tiêu kinh t c a m ng đi n. -85-ươ ỉ ế ủ ạ ệ
Hoàng Văn Ninh Page 4

Đ án môn L i đi n 2ồ ướ ệ
CH NG I : ƯƠ
PHÂN TÍCH NGU N VÀ PH T I. CÂN B NG CÔNG SU T.Ồ Ụ Ả Ằ Ấ
*Ta có s đ đ a lý l i đi n thi t k :ơ ồ ị ướ ệ ế ế
Hoàng Văn Ninh Page 5

Đ án môn L i đi n 2ồ ướ ệ
N
5
6
4
3
2
1
2
8
,
8
4

k
m
3
2
,
9

8

k
m
5
0
,
6

k
m
32 km
22
,
63 km
2
5
,
3

k
m
4
6
,
6
5

k
m

2
8
,
8
4

k
m
24 km
4
3
,
0
8

k
m
4
0
,
7
9

k
m
1.1 Ngu n cung c p.ồ ấ
Trong h th ng có m t ngu n cung c p N. Ngu n cung c p cho h th ngệ ố ộ ồ ấ ồ ấ ệ ố
là ngu n có công su t vô cùng l n. Ngu n có công su t l n h n r t nhi u soồ ấ ớ ố ấ ớ ơ ấ ề
v i nhu c u c a ph t i. Đi n áp trên thanh góp c a ngu n không thay đ iớ ầ ủ ụ ả ệ ủ ồ ổ
trong m i tr ng h p làm vi c c a ph t i, có đ kh năng đáp ng cho phọ ườ ợ ệ ủ ụ ả ủ ả ứ ụ

t i.ả
1.2 Ph t i.ụ ả
M ng đi n khu v c thi t k g m có m t ngu n và 6 ph t i 1,2,3,4,5 vàạ ệ ự ế ế ồ ộ ồ ụ ả
6. Trong đó các ph t i 1,2,3,4,6 là các h tiêu th lo i I nên s đ c cung c pụ ả ộ ụ ạ ẽ ượ ấ
b ng đ ng dây kép ho c m ch vòng đ đ m b o cung c p đi n liên t c. Phằ ườ ặ ạ ể ả ả ấ ệ ụ ụ
t i 5 là h tiêu th loai III nên s đ c cung c p đi n b ng đ ng dây đ n.ả ộ ụ ẽ ượ ấ ệ ằ ườ ơ
B ng 1.1 s li u v các ph t i c a l i đi n ả ố ệ ề ụ ả ủ ướ ệ
ph t iụ ả thu cộ
h lo iộ ạ
Smax
(MVA)
Smin
(MVA)
cosφ Tmax
(h)
UH (kV) ĐCĐA
Hoàng Văn Ninh Page 6

Đ án môn L i đi n 2ồ ướ ệ
1 I 50 24 0,85 4800 22 KT
2 I 43 25 0,85 4800 22 KT
3 I 31 20 0,85 4800 22 KT
4 I 39 26 0,85 4800 22 KT
5 III 28 17 0,85 4800 22 KT
6 I 48 23 0,85 4800 22 KT
Ta có
.S P jPtg
ϕ
= +


. osP S c
ϕ
=�
D a vào b ng s li u trên ta có b ng các thông s c a các ph t i ch đự ả ố ệ ả ố ủ ụ ả ở ế ộ
c c đ i và c c ti u nh sau:ự ạ ự ể ư
B ng 1.2ả
Phụ
t iả
Pmax+jQmax
(MVA)
Smax
(MVA)
Pmin+jQmin
(MVA)
Smin
(MVA)
lo iạ
hộ
1 42,5 + j26,35 50 20,4 + j12,65 24 I
2 36,55 + j22,66 43 21,25 + j13,18 25 I
3 26,35 + j16,34 31 17 + j10,54 20 I
4 33,15 + j20,55 39 22,1 + j13,7 26 I
5 23,8 + j 14,76 28 14,45 + j8,96 17 III
6 40,8 + j25,3 48 19,55 + j12,12 23 I
T ngổ 203,15 + j125,96 239 114,75 + j71,15 135
1.3 Cân b ng công su t.ằ ấ
Đ h th ng làm vi c n đ nh đ m b o cung c p đi n cho ph t i thìể ệ ố ệ ổ ị ả ả ấ ệ ụ ả
ngu n đi n ph i đ m b o cung c p đ công su t tác d ng P và công su tồ ệ ả ả ả ấ ủ ấ ụ ấ
ph n kháng Q cho các h tiêu th và c t n th t công su t trên các ph n tả ộ ụ ả ổ ấ ấ ầ ử
c a h th ng. N u s cân b ng công su t tác d ng và công su t ph n khángủ ệ ố ế ự ằ ấ ụ ấ ả

phát ra v i công su t tiêu th b phá v thì các ch tiêu ch t l ng đi n năng bớ ấ ụ ị ỡ ỉ ấ ượ ệ ị
gi m d n đ n thi t h i kinh t ho c làm tan v h th ng. Vì v y ta c n ph iả ẫ ế ệ ạ ế ặ ỡ ệ ố ậ ầ ả
cân b ng công su t.ằ ấ
1.3.1Cân b ng công su t tác d ngằ ấ ụ
Hoàng Văn Ninh Page 7

Đ án môn L i đi n 2ồ ướ ệ
M t đ c đi m quan tr ng c a các h th ng đi n là truy n t i t c th i đi nộ ặ ể ọ ủ ệ ố ệ ề ả ứ ờ ệ
năng t các ngu n đi n đ n các h tiêu th và không th tích lu đi n năngừ ồ ệ ế ộ ụ ể ỹ ệ
thành s l ng nhìn th y đ c.Tính ch t này xác đ nh s đ ng b c a quá trìnhố ượ ấ ượ ấ ị ự ồ ộ ủ
s n xu t và tiêu th đi n năng.ả ấ ụ ệ
T i m i th i đi m trong ch đ xác l p c a h th ng, các nhà máy c a hạ ỗ ờ ể ế ộ ậ ủ ệ ố ủ ệ
th ng c n ph i phát công su t b ng công su t tiêu th c a các h tiêu th đi n,ố ầ ả ấ ằ ấ ụ ủ ộ ụ ệ
k c t n th t công su t trong m ng đi n, nghĩa là c n th c hi n đúng s cânể ả ổ ấ ấ ạ ệ ầ ự ệ ự
b ng công su t gi a công su t phát và công su t tiêu th .ằ ấ ữ ấ ấ ụ
Ngoài ra đ h th ng v n hành bình th ng c n ph i có s d tr nh t đ nhể ệ ố ậ ườ ầ ả ự ự ữ ấ ị
c a công su t tác d ng trong h th ng. D tr trong h th ng đi n là m t v nủ ấ ụ ệ ố ự ữ ệ ố ệ ộ ấ
đ quan tr ng liên quan đ n v n hành cũng nh phát tri n cu h th ng đi n.ề ọ ế ậ ư ể ả ệ ố ệ
Cân b ng s b công su t tác d ng đ c th c hi n trong ch đ ph t i c cằ ơ ộ ấ ụ ượ ự ệ ế ộ ụ ả ự
đ i c a h th ng. ạ ủ ệ ố
Ta có ph ng trình cân b ng công su t tác d ng trong h th ng :ươ ằ ấ ụ ệ ố

6
1
F yc pt td dt
i
P P m P i P P P
=
= = + ∆ + +
� � � � � �

Trong đó:
m là h s đ ng th i xu t hi n các ph t i c c đ i, đây m=1.ệ ố ồ ờ ấ ệ ụ ả ự ạ ở
F
P

: là t ng công su t tác d ng phát ra t ngu n v các ph t i.ổ ấ ụ ừ ồ ề ụ ả
yc
P

: là t ng công su t tác d ng yêu c u c h thông.ổ ấ ụ ầ ủ ệ
6
1
pt
i
P i
=

: là công su t tác d ng c a ph t i th i trong ch đ phấ ụ ủ ụ ả ứ ế ộ ụ
t i.ả
P∆

: là t ng t n th t công su t tác d ng trong m ng đi n.ổ ổ ấ ấ ụ ạ ệ
td
P

: là t ng công su t t dùng trong nhà máy đi n.ổ ấ ự ệ
dt
P

: là t ng công su t d tr trong m ng đi n.ổ ấ ự ữ ạ ệ

Hoàng Văn Ninh Page 8

Đ án môn L i đi n 2ồ ướ ệ
Trong tính toán s b ta l y ơ ộ ấ
6
1
15%
F pt pt
i
P P P
=
= +
� � �
Theo b ng s li u v s li u ph t i đã cho trên ta cóả ố ệ ề ố ệ ụ ả ở :

6
1
15%
F yc pt pt
i
P P P P
=
= = +
� � � �

203,15 15%.203,15 233,62= + =
(MW)
Vi c cân b ng công su t giúp cho t n s c a l i đi n luôn đ c gi nệ ằ ấ ầ ố ủ ướ ệ ượ ữ ổ
đ nh.ị
1.3.2 Cân b ng công su t ph n kháng.ằ ấ ả

Trong h th ng, ch đ v n hành n đ nh ch t n t i khi có s cân b ngệ ố ế ộ ậ ổ ị ỉ ồ ạ ự ằ
công su t ph n kháng và tác d ng.ấ ả ụ
Cân b ng công su t tác d ng, tr c tiêằ ấ ụ ướ n đ gi đ c t n s bình th ngể ữ ượ ầ ố ườ
trong h th ng, còn đ gi đ c đi n áp bình th ng thì c n ph i có s cânệ ố ể ữ ượ ệ ườ ầ ả ự
b ng công su t ph n kháng h th ng nói chung và t ng khu v c nói riêng. Sằ ấ ả ở ệ ố ừ ự ự
thi u h t công su t ph n kháng s làm cho đi n kháng gi m.M t khác s thayế ụ ấ ả ẽ ệ ả ặ ự
đ i đi n áp nh h ng t i t n s và ng c l i. Nh v y gi m đi n áp s làmổ ệ ả ưở ớ ầ ố ượ ạ ư ậ ả ệ ẽ
tăng t n s trong h th ng và gi m t n s s làm tăng đi n áp.Vì v y đ đ mầ ố ệ ố ả ầ ố ẽ ệ ậ ể ả
b o ch t l ng c a đi n áp các h tiêu th trong m ng đi n và trong hả ấ ượ ủ ệ ở ộ ụ ạ ệ ệ
th ng ,c n ti n hành cân b ng s b công su t ph n kháng.ố ầ ế ằ ơ ộ ấ ả
S cân b ng công su t ph n kháng trong h th ng đ c bi u di n b ngự ằ ấ ả ệ ố ượ ể ễ ằ
bi u th c sau:ể ứ

6
1
F yc
pt b L c td
dt
i
Q Q
m Q Q Q Q Q Q
=
=
= + ∆ + + + +
� �
� � � � � �
Trong đó:
F
Q


: là t ng công su t ph n kháng phát ra t ngu n t i các phổ ấ ả ừ ồ ớ ụ
t i. ả
Hoàng Văn Ninh Page 9

Đ án môn L i đi n 2ồ ướ ệ
yc
Q

:là t ng công su t yêu c u c a h th ng.ổ ấ ầ ủ ệ ố
6
1
pt
i
Q i
=

: là t ng công su t ph n kháng c c đ i c a ph t i th i c aổ ấ ả ự ạ ủ ụ ả ứ ủ
m ng có xét đ n h s đ ng th i ra đây m=1. ạ ế ệ ố ồ ờ ở
L
Q

:là t ng công su t ph n kháng trong c m kháng c a các đ ngổ ấ ả ả ủ ườ
dây trong m ng l i đi n.ạ ướ ệ
c
Q

: T ng công su t ph n kháng do đi n dung c a các đ ngổ ấ ả ệ ủ ườ
dâysinh ra.
b
Q∆


: T ng t n th t công su t ph n kháng trong các tram bi n áp.ổ ổ ấ ấ ả ế
td
Q

: t ng công su t ph n kháng t dùng trong nhà máy đi n.ổ ấ ả ự ệ
dt
Q

: T ng công su t d tr trong h th ng.ổ ấ ự ữ ệ ố
Trong tính toán s b ta có th tính công su t ph n kháng yêu c u trong hơ ộ ể ấ ả ầ ệ
th ng b ng công th c sau:ố ằ ứ

6 6
yc
1 1
15%
pt pt
i i
Q Q i Q i
= =
= +
� � �

( )
125,96 15%125,96 144,85 MVAr= + =
Ta l i có:ạ

. 233,62.0,62 144,84
F F

Q P tg
ϕ
= = =
� �
(MVAr)
T k t qu tính toán trên ta nh n th y t ng công su t ph n kháng do ngu nừ ế ả ậ ấ ổ ấ ả ồ
phát ra v a đúng b ng l ng công su t ph n kháng yêu c u c a h th ng do đóừ ằ ượ ấ ả ầ ủ ệ ố
ta không ph i ti n hành bù công su t ph n kháng.ả ế ấ ả
Hoàng Văn Ninh Page 10

Đ án môn L i đi n 2ồ ướ ệ
CH NG II : D KI N CÁC PH NG ÁN. TÍNH TOÁN SƯƠ Ự Ế ƯƠ Ơ
B L A CH N PH NG ÁN.Ộ Ự Ọ ƯƠ
2.1 Ch n đi n áp đ nh m c cho l i đi n.ọ ệ ị ứ ướ ệ
a. Nguyên t c ch nắ ọ
Đi n áp đ nh m c c a m ng đi n nh h ng ch y u đ n các ch tiêuệ ị ứ ủ ạ ệ ả ưở ủ ế ế ỉ
kinh t , cũng nh các đ c tr ng kĩ thu t c a m ng đi n.ế ư ặ ư ậ ủ ạ ệ
Đi n áp đ nh m c c a m ng đi n ph thu c vào nhi u y u t : công su tệ ị ứ ủ ạ ệ ụ ộ ề ế ố ấ
c a ph t i, kho ng cách gi a các ph t i và ngu n cung c p đi n, v trí t ngủ ụ ả ả ữ ụ ả ồ ấ ệ ị ươ
đ i gi a các ph t i v i nhau và s đ m ng đi n.ố ữ ụ ả ớ ơ ồ ạ ệ
Đi n áp đ nh m c c a m ng đi n thi t k đ c ch n đ ng th i v i s đệ ị ứ ủ ạ ệ ế ế ượ ọ ồ ờ ớ ơ ồ
cung c p đi n. Đi n áp đinh m c s b c a m ng đi n có th xác đ nh theo giáấ ệ ệ ứ ơ ộ ủ ạ ệ ể ị
tr c a công su t trên m i đ ng dây trong m ng đi n.ị ủ ấ ỗ ườ ạ ệ
b. Ch n đi n áp đi n áp đ nh m c.ọ ệ ệ ị ứ
Đi n áp t ngu n t i m t ph t i i b t kì đ c l a ch n theo công th cệ ừ ồ ớ ộ ụ ả ấ ượ ự ọ ứ
kinh nghi m:ệ

4,34 16
i i i
U l P

= +

Trong đó:

i
U
là đi n áp v n hành c a đo n dây th i (kV)ệ ậ ủ ạ ứ

i
l
là chi u dài đo n dây th i (km)ề ạ ứ

i
P
là công su t truy n t i trên đo n dây th i (MW)ấ ề ả ạ ư
Đ đ n gi n ta ch ch n cho ph ng án hình tia.ể ơ ả ỉ ọ ươ
Nh v y ta có b ng sau:ư ậ ả

B ng 2.1ả
Hoàng Văn Ninh Page 11

Đ án môn L i đi n 2ồ ướ ệ
LỘ SMAX PMAX Li (km) U(kV) Uđm (kV)
N1 50 42,5 40,79 116,52
N2 43 36,55 43,08 108,75
N3 31 26,35 46,65 93,91 110
N4 39 33,15 32 102,92
N5 28 23,8 50,6 90,14
N6 48 40,8 28,84 113,31
T k t qu trên ta ch n đi n áp đ nh m c cho m ng đi n thi t k là 110kV.ừ ế ả ọ ệ ị ứ ạ ệ ế ế

2.2 D ki n ph ng án n i dây.ự ế ươ ố
Các ch tiêu kinh t kĩ thu t c a m ng đi n ph thu c r t nhi u vào s đỉ ế ậ ủ ạ ệ ụ ộ ấ ề ơ ồ
n i đi n c a nó vì v y các s đ m ng đi n ph i có chi phí nh nh t, đ mố ệ ủ ậ ơ ồ ạ ệ ả ỏ ấ ả
b o đ tin c y cung c p đi n c n thi t và ch t l ng đi n năng yêu c u c aả ộ ậ ấ ệ ầ ế ấ ượ ệ ầ ủ
các h tiêu th , thu n ti n và an toàn trong v n hành, kh năng phát tri n trongộ ụ ậ ệ ậ ả ể
t ng lai và ti p nh n các ph t i m i. Các h ph t i lo i I đ c c p đi nươ ế ậ ụ ả ớ ộ ụ ả ạ ượ ấ ệ
b ng đ ng dây hai m ch, các h ph t i lo i III đ c c p đ n b ng đ ngằ ườ ạ ộ ụ ả ạ ượ ấ ệ ằ ườ
dây m t m ch.ộ ạ
Các yêu c u chính đ i v i m ng đi n:ầ ố ớ ạ ệ
- Cung c p đi n liên t c.ấ ệ ụ
- Đ m b o ch t l ng đi n.ả ả ấ ượ ệ
- Đ m b o tính linh ho t cao.ả ả ạ
- Đ m b o an toàn.ả ả
Đ th c hi n yêu c u v đ cung c p đi n cho các h tiêu th lo i Iể ự ệ ầ ề ộ ấ ệ ộ ụ ạ
c n đ m b o d phòng 100% trong m ng đi n, đ ng th i ph i d phòng đóngầ ả ả ự ạ ệ ồ ờ ả ự
t đ ng. Vì v y đ cung c p đi n cho các h tiêu th lo i I c n s d ngự ộ ậ ể ấ ệ ộ ụ ạ ầ ử ụ
đ ng dây hai m ch hay m ch vong.ườ ạ ạ
Trên c s phân tích nh ng đ c đi m c a ngu n và ph t i ta có cácơ ở ữ ặ ể ủ ồ ụ ả
ph ng án sauươ :
Hoàng Văn Ninh Page 12

Đ án môn L i đi n 2ồ ướ ệ
2. Ph ng án 1ươ
3. Ph ng án 2.ươ

Hoàng Văn Ninh Page 13

Đ án môn L i đi n 2ồ ướ ệ

4. Ph ng án 3.ươ

5. Ph ng án 4.ươ
Hoàng Văn Ninh Page 14

Đ án môn L i đi n 2ồ ướ ệ
6. Ph ng án 5.ươ

2.3 Tính toán ch n ti t di n dây d n và t n th t đi n áp trong m ng đi n.ọ ế ệ ẫ ổ ấ ệ ạ ệ
Cách th c ch n ti t di n dây d n.ứ ọ ế ệ ẫ
Các m ng đi n 110 kV đ c th c hi n ch y u b ng các đ ng dây trênạ ệ ượ ự ệ ủ ế ằ ườ
không. Các dây d n đ c s d ng là dây nhôm lõi thép (AC), Đ ng th i các dâyẫ ượ ử ụ ồ ờ
d n th ng đ c đ t trên các c t bê tông ly tâm hay c t thép tuỳ theo đ a hìnhẫ ườ ượ ặ ộ ộ ị
đ ng dây ch y qua. Đ i v i các đ ng dây 110 kV, kho ng cách trung bìnhườ ạ ố ớ ườ ả
hình h c gi a dây d n các pha b ng 5m (Dtb = 5m).ọ ữ ẫ ằ
Đ i v i m ng đi n cao áp do công su t l n, chi u dài đ ng dây l n d nố ớ ạ ệ ấ ớ ề ườ ớ ẫ
đ n ti t di n đ ng dây l n t đó chi phí cũng l n theo. M t khác m ng đi nế ế ệ ườ ớ ừ ớ ắ ạ ệ
cao áp có kh năng đi u ch nh đi n áp , ph m vi đi u ch nh r ng do đó đi uả ề ỉ ệ ạ ề ỉ ộ ề
ki n v t n th t đi n áp không quan tr ng b ng đi u ki n kinh t . ệ ề ổ ấ ệ ọ ằ ề ệ ế
Vì v y khi ch n ti t di n dây d n ta ch n theo m t đ kinh t c a dòngậ ọ ế ệ ẫ ọ ậ ộ ế ủ
đi n (Jkt).ệ
Hoàng Văn Ninh Page 15

Đ án môn L i đi n 2ồ ướ ệ

axm
kt
I
F
J
=
Trong đó:

Imax là dòng đi n ch y trên đ ng dây trong ch đ ph t i c c đ i, A.ệ ạ ườ ế ộ ụ ả ự ạ
Jkt là m t đ kinh t c a dòng đi n, Aậ ộ ế ủ ệ /
2
mm
. V i dây AC và ớ
Tmax = (3600 – 5000)h thì Jkt = 1,1A /
2
mm
.
Dòng đi n ch y trên đ ng dây trong các ch đ ph t i c c đ i đ c xácệ ạ ườ ế ộ ụ ả ự ạ ượ
đ nh theo công th cị ứ :

3
ax
ax
.10
3
m
m
dm
S
I
n U
=
, A
Trong đó :
n: là s m ch c a đ ng dây (đ ng dây m t m ch n=1ố ạ ủ ườ ườ ộ ạ ; đ ngdây haiườ
m ch n=2)ạ ;
Udm: là đi n áp đ nh m c c a m ng đi n, kVệ ị ứ ủ ạ ệ ;
Smax: là công su t ch y trên đ ng dây khi ph t i c c đ i, MVA.ấ ạ ườ ụ ả ự ạ

D a vào ti t di n dây d n tính đ c theo công th c trên, ta ti n hành ch nự ế ệ ẫ ượ ứ ế ọ
ti t di n tiêu chu n g n nh t và ki m tra các đi u ki n v s t o thành v ngế ệ ẩ ầ ấ ể ề ệ ề ự ạ ầ
quang,đ b n c c a đ ng dây và phát nóng trong các ch đ sau s c .ộ ề ơ ủ ườ ế ộ ự ố
-Đ i v i đ ng dây 110 kV, đ không xu t hi n v ng quang các dây nhômố ớ ườ ể ấ ệ ầ
lõi thép c n ph i có ti t di n ầ ả ế ệ
2
70F mm
.
-Đ b n c h c c a đ ng dây trên khôngt th ng đ c ph i kh p v i cácộ ề ơ ọ ủ ườ ườ ượ ố ợ ớ
đi u ki n v v ng quang nên không c n ph i ki m tra đi u ki n này.ề ệ ề ầ ầ ả ể ề ệ
-Đ đ m b o cho đ ng dây v n hành bình th ng trong các ch đ sau sể ả ả ườ ậ ườ ế ộ ư
c c n ph i có đi u ki n sauố ầ ả ề ệ :

.
sc cp
I k I=
trong đó :
Hoàng Văn Ninh Page 16

Đ án môn L i đi n 2ồ ướ ệ
Isc là dòng đi n ch y trên đ ng dây trong ch đ s cệ ạ ườ ế ộ ự ố ;
Icp là dòng đi n làm vi c lâu dài cho phép c a dây d nệ ệ ủ ẫ ;
k là h s hi u ch nh theo nhi t đệ ố ệ ỉ ệ ộ ; k = 0,8 ;
S li u v các dòng công su t đ c b ng 1.1.ố ệ ề ấ ượ ở ả
Sau đây ta tính cho t ng ph ng ánừ ươ :
Cách th c tính t n th t đi n ápứ ổ ấ ệ .
Đi n năng cung c p cho các h tiêu th đ c đ c tr ng b ng t n s c aệ ấ ộ ụ ượ ặ ư ằ ầ ố ủ
dòng đi n và đ l ch đi n áp so v i đi n áp đ nh m c trên các c c c a thi t bệ ộ ệ ệ ớ ệ ị ứ ự ủ ế ị
dùng đi n. Khi thi t k các m ng đi n th ng gi thi t r ng h th ng ho cệ ế ế ạ ệ ườ ả ế ằ ệ ố ặ
các ngu n cung c p có đ công su t tác d ng đ cung c p cho các ph t i doồ ấ ủ ấ ụ ể ấ ụ ả

đó không xét đ n nh ng v n đ duy trì t n s . Vì v y ch tiêu ch t l ng đi nế ữ ấ ề ầ ố ậ ỉ ấ ượ ệ
năng là giá tr c a đ l ch đi n áp các h tiêu th so v i đi n áp đ nh m c ị ủ ộ ệ ệ ở ộ ụ ớ ệ ị ứ ở
m ng đi n th c p.ạ ệ ứ ấ
Khi ch n s b các ph ng án cung c p đi n có th đánh giá ch t l ngọ ơ ộ ươ ấ ệ ể ấ ượ
đi n năng theo các giá tr cua t n th t đi n áp.ệ ị ổ ấ ệ
Khi tính toán s b các m c đi n áp trong các tr m h áp có th ch pơ ộ ứ ệ ạ ạ ể ấ
nh n là phù h p n u trong ch đ ph t i c c đ i các t n th t đi n áp l n nh tậ ợ ế ế ộ ụ ả ự ạ ổ ấ ệ ớ ấ
c a m ng đi n m t c p đi n áp không v t quá (15 - 20)% trong ch đ làmủ ạ ệ ộ ấ ệ ượ ế ộ
vi c bình th ng, còn trong các ch đ sau s c các t n th t đi n áp l n nh tệ ườ ế ộ ự ố ổ ấ ệ ớ ấ
không v t quá (20 - 25)%ượ :

max
max
% (15 20)%
% (20 25)%
bt
sc
U
U
∆ = −
∆ = −
T n th t đi n áp trên đ ng dây th i nào đó khi v n hành bình th ngổ ấ ệ ườ ứ ậ ườ
đ c xác đ nh theo công th cượ ị ứ :

( )
% .100%
i i i i
ibt
dm
ibt

ibt
dm
P R Q X
U kV
U
U
U
U
+
∆ =

∆ =
(2.4)
Hoàng Văn Ninh Page 17

Đ án môn L i đi n 2ồ ướ ệ
Trong đó :
Pi, Qi là công su t ch y trên đ ng dây th iấ ạ ườ ứ .(Theo b ng 1.2)ả
Ri, Xi là đi n tr và đi n kháng c a đ ng dây th i.(Theo b ng thôngệ ở ệ ủ ườ ứ ả
s đ ng dây c a các ph ng án).ố ườ ủ ươ
Đ i v i đ ng dây có hai m ch, n u ng ng m t m ch thì t n th t đi n ápố ớ ườ ạ ế ừ ộ ạ ổ ấ ệ
trên đ ng dây b ngườ ằ :
∆U
i sc
% = 2 ∆U
i bt
%
Sau đây ta s tính c th cho t ng ph ng án: ẽ ụ ể ừ ươ
1. Ph ng án 1.ươ
CH N TI T DI N DÂY D N.Ọ Ế Ệ Ẫ

a.ch n ti t di n các dây d n c a đ ng dây N1.ọ ế ệ ẫ ủ ườ

3 3
1max
1max
50
I .10 .10 131, 22
3. 2 3.110
N
DM
S
n U
= = =
(A)

1max
1
131, 22
119, 29
1,1
N
N
KT
I
F
J
= = =�
(
2
mm

)
Hoàng Văn Ninh Page 18

Đ án môn L i đi n 2ồ ướ ệ
Nh v y ta ch n ti t di n dây d n g n nh t ư ậ ọ ế ệ ẫ ầ ấ
120
tc
F =

2
mm

Ch n dây d n AC-120 có Icp = 380A nhi t đ ngoài tr i.ọ ẫ ở ệ ộ ờ
Khi s c n ng n nh t là đ t m t dây, dây còn l i ph i ch u m t dòng đi nự ố ặ ề ấ ứ ộ ạ ả ị ộ ệ
là:
1 1 ax
2 2.131, 22 262, 44
sc N m
I I= = =
(A)
Ta th y ấ
0.8
sc cp
I I<
tho mãn đi u ki n phát nóng.ả ề ệ
120
tc
F =

2

mm
tho mãn đi u ki n t n th t v ng quangả ề ệ ổ ấ ầ
Nh v y ch n dây d n AC-120 cho l N1.ư ậ ọ ẫ ộ
b. Ch n ti t di n dây d n cho đ ng dây N2.ọ ế ệ ẫ ườ
Ta có:
3
2 ax
2 ax
43
.10 112,85( )
. 3. 2. 3.110
m
N m
dm
S
I A
n U
= = =

2
2 max
2
112,85
102,59( )
1,1
N
N
KT
I
F mm

J
= = =�
Nh v y ch n dây d n có ti t di n g n nh t là AC-95 có ư ậ ọ ẫ ế ệ ầ ấ
330( )
cp
I A=

nhi t đ ngoài tr i.ệ ộ ờ
Khi có s c :ự ố
2 ax
2. 225,7 0,8 264( )
N m cp
Isc I I A= = < =
(tho mãn đi u ki n phát nóngả ề ệ
cho phép).
2
2
70
N
F mm>
nên tho mãn đi u ki n t n th t v ng quang.ả ề ệ ổ ấ ầ
Nh v y ta ch n dây d n AC-95 cho l N2.ư ậ ọ ẫ ộ
c. Đ ng dây N3.ườ
3 3
3 ax
3 ax
31
.10 .10 81,35( )
. 3. 2. 3.110
m

N m
dm
S
I A
n U
= = =
2
3 ax
3
81,35
73,95( )
1,1
N m
N
KT
I
F mm
J
= = =�
Ch n dây d n có ti t di n g n nh t_dây d n AC-70 có ọ ẫ ế ệ ầ ấ ẫ
265( )
cp
I A=
Hoàng Văn Ninh Page 19

Đ án môn L i đi n 2ồ ướ ệ
Khi có s c : ự ố
3 ax
Is 2. 2.81,35 162, 7 0.8 212( )
N m cp

c I I A= = = < =
Nh v y 2ư ậ
đi u ki n v t n th t v ng quang và đi u ki n phát nóng cho phép đ u thoề ệ ề ổ ấ ầ ề ệ ề ả
mãn.
Nh v y ta ch n dây d n lo i AC-70 cho l N3.ư ậ ọ ẫ ạ ộ
d.Đ ng dây d n N4.ườ ẫ
3 3
4 ax
4 ax
39
.10 .10 102,35( )
. 3. 2. 3.110
m
N m
dm
S
I A
n U
= = =
2
4 ax
4
102,35
93,05( )
1,1
N m
N
KT
I
F mm

J
= = =�
Ch n ti t di n dây d n g n nh t _dây d n lo i AC-95 có ọ ế ệ ẫ ầ ấ ẫ ạ
330( )
cp
I A=
Khi có s c : ự ố
4 ax
Is 2. 2.102,35 204,7 0.8
N m cp
c I I= = = <
(Tho mãn cácả
đi u ki n)ề ệ
Nh vây ta ch dây d n AC-95 cho đ ng dây N4.ư ọ ẫ ườ
e. Đ ng dây dân N5.ườ
3 3
5 ax
5 ax
28
.10 .10 146,96( )
. 3. 1. 3.110
m
N m
dm
S
I A
n U
= = =
2
5 ax

5
146,96
133,6( )
1,1
N m
N
KT
I
F mm
J
= = =�
Ch n dây d n có ti t di n là AC-120 có ọ ẫ ế ệ
380( )
cp
I A=
nhi t đ ngoài tr i. ở ệ ộ ờ
( tho mãn các đi u ki n t n th t v ng quang và phát nóng).ả ề ệ ổ ấ ầ
f. Đ ng dây d n N6.ườ ẫ
3 3
6 ax
6 ax
48
.10 .10 125,97( )
. 3. 2. 3.110
m
N m
dm
S
I A
n U

= = =
2
6 ax
6
125,97
114,52( )
1,1
N m
N
KT
I
F mm
J
= = =�
Ch n dây d n có ti t di n g n nh t_dây d n AC-95 có ọ ẫ ế ệ ầ ấ ẫ
330( )
cp
I A=
Khi có s c : ự ố
6 ax
Is 2. 2.125,97 251,94 0.8
N m cp
c I I= = = <
Hoàng Văn Ninh Page 20

×