Tải bản đầy đủ (.docx) (7 trang)

simple present, present continuous vs past tense

Bạn đang xem bản rút gọn của tài liệu. Xem và tải ngay bản đầy đủ của tài liệu tại đây (99.57 KB, 7 trang )

GREEN LIGHT CENTER
The simple present tense (Hiện tại đơn)
Cách thành lập:
S (I, you, we, they và số nhiều) S (he, she, it và số ít)
Positive (khẳng định) S + V1 (động từ để nguyên) S + V (-s/-es)
Negative (Phủ định) S + don’t + V1 S + doesn’t +V1
Question (Nghi vấn) Do + S + V1 ….? Does + S + V1…?
* Khi chủ từ là …………………………………………………………………………………………->
động từ giữ nguyên.
Ex: We (learn) ………… Engish everyday.
The students often (study) ……………. in the library.
* Khi chủ ngữ là ……………………………………………………………………………………… >
động từ có thêm –s/-es
Hầu hết các trường hợp, chúng ta thêm s vào sau động từ.
Ex: He (write) …………………….English very fast.
The sun (rise) ………………….in the East.
Khi động từ kết thúc là ………………………………………………………chúng ta thêm es.
Ex: A cat often (catch) …………………………… mice.
She (go) …………………………… to church every Sunday.
* Cách thêm s
- Động từ tận cùng Y, và Y sau nguyên âm (e,o,a,u,i) -> chỉ thêm s
Ex: She (play) ………………the piano very well.
Tom (enjoy) ………………watching films.
- Động từ tận cùng Y, và Y sau các phụ âm , ta đổi Y thành I và thêm ES.
He (fly) ……………….to New York every month.
She often (study) …………………very hard.
CÁCH SỬ DỤNG
1. Thói quen hiện tại
Ex: He often (come) ………… to class on time.
1
GREEN LIGHT CENTER


They always (stay) ……………………….at home on Sundays.
2. Hành động tổng quát (lúc nào cũng có)
Ex: He (drink) ………………………coffee everyday.
In Asia we (eat) …………………rice.
3. Sự thật tổng quát
Ex: Sugar (be) ………………….sweet.
Stone (sink) …………………… in the water.
THE PRESENT CONTINUOUS TENSE
(Hiện tại tiếp diễn)
Công thức
Am
Is + V-ing
Are
* Ở hầu hết các trường hợp, chúng ta thêm ing vào động từ.
Learn -> learning
Iron -> ironing
* Nếu động từ tận cùng là E câm, ta bỏ E trước khi thêm ing.
Come -> coming
Raise -> raising
* Nguyên tắc (1-1-1) 1 vần -1 phụ âm -1 nguyên -> gấp đôi phụ âm cuối.
Put -> putting
Swim -> swimming
* Nguyên tắc (2-1-1) 2 vần – 1 phụ âm – 1 nguyên âm và dấu nhấn vần 2 -> gấp đôi phụ âm cuối.
Occur -> occurring
* Cách sử dụng:
1. Giới thiệu hành động đang tiến triển ở hiện tại
Ex: She (sing) …………………………now.
We (eat) …………………………at the moment.
2. Tương lai gần có ý định
Ex: I (fly) ………………………to London tomorrow.

2
GREEN LIGHT CENTER
She (buy) ………………………….a house next week.
* Dấu hiệu:
Now, right now, at the moment, at the present time.
THE SIMPLE PAST TENSE
(Thì quá khứ đơn)
* Vtobe (was/were: thì, là, ở,…)
I, he, she, it, danh từ số ít + was
we, you, they, danh từ số nhiều + were
Ex: She (be) …………….born in Loc Ninh.
They (be) …………. teachers.
* V thường
Cách thành lập:
Regular verb (động từ có
quy tắc)
Iregular verb (động từ bất
quy tắc)
Positive (Khẳng định) S + V-ed S + V (Tra ở cột 2)
Negative (Phủ định) S + did not (didn’t) + V1
Question (Nghi vấn) Did +S + V1 … ?
* Động từ có quy tắc:
*Thêm –ed vào động từ -> thành lập quá khứ.
Look ->
Paint ->
*Thêm –d vào các động từ tận cùng là E
Agree ->
Hope ->
* Nếu Y theo sau phụ âm, đổi Y thành I -> trước khi thêm ED
Study ->

Fry ->
3
GREEN LIGHT CENTER
* Nếu Y theo sau nguyên âm, ta chỉ thêm ED
Play ->
Stay ->
* Quy tắc (1-1-1) 1 vần-1 phụ âm-1 nguyên âm -> gấp đôi phụ âm cuối.
Beg ->
Stop ->
* Quy tắc 2-1-1 (động từ có 2 vần-1 phụ âm-1 nguyên âm) và động từ 2 vần -> ta gấp
đôi phụ âm cuối.
Permit ->
Occur ->
CÁCH PHÁT ÂM ED
* /id/: ED theo sau t và d
Want –>
Need ->
Hand ->
* /t/: ED theo sau k, /f/, p, ss, x, ch, sh, c.
Look ->
Laugh ->
Stop ->
Miss ->
Fix ->
Watch ->
Wash ->
* /d/: Các trường hợp còn lại
Raise ->
4
GREEN LIGHT CENTER

Learn ->
Live ->
Play ->
CÁCH SỬ DỤNG
1. Hành động quá khứ có thời gian xác định: last, ago, yesterday.
Ex: They (hold) … a party last week.
She (die) ………………….ten years ago.
2. Hành động quá khứ đã kết thúc hoàn toàn:
He (study) ………………… at university for two years.
World war II (last) ……………………… for six years.
The simple past tense
1. He (be) ……………………….sad yesterday.
 …………………………………………………
 …………………………………………………
2. They (not be) ………………….here last Thursday.
 ………………………………………………….
 …………………………………………………
3. Peter (do) ………………………his homework last night.
 ……………………………………………………………
 ………………………………………………………………
4. She was very tired. She (not watch) ………… T.V last night.
 …………………………………………………………………
 ………………………………………………………………….
5. Linda (win) …………………………a national prize in 2001.
 …………………………………………………………………
 …………………………………………………………………
6. Three years ago she (buy) …………………………a house.
 ……………………………………………………………………
 …………………………………………………………………….
7. He (not brush) ……………….his teeth yesterday.

 ……………………………………………………………………….
 ………………………………………………………………………
8. Ten years ago he (have) ……………………… a big house.
 ………………………………………………………………………
 ………………………………………………………………………
9. Nhan (get) ………………good marks last time.
 …………………………………………………………………………
 ………………………………………………………………………….
10. He (stand) ……………… there last night.
 …………………………………………………………………………
 …………………………………………………………………………
11. Yesterday I (cut) ……………………some flowers in the garden.
 ……………………………………………………………………………
5
GREEN LIGHT CENTER
 ……………………………………………………………………………….
12. Mr. Hai (sell) ……………………his car yesterday.
 ………………………………………………………………………………
 …………………………………………………………………………………
Các kí hiệu từ loại trong tiếng Anh:
Noun: danh từ -> viết tắt: ; Adjective: tính từ -> viết tắc:
Verb: động từ -> viết tắt: ; Adverb: trạng từ -> viết tắc:
Preposition: giới từ -> viết tắc: ………………
6
GREEN LIGHT CENTER
7

×