Tải bản đầy đủ (.docx) (4 trang)

Thiết kế đường bằng nova

Bạn đang xem bản rút gọn của tài liệu. Xem và tải ngay bản đầy đủ của tài liệu tại đây (26.15 KB, 4 trang )

-++Các b c thi t k n g t Novaướ ế ếđườ ừ

Trình t thi t k :ự ế ế
B c 1: Cài t các thông s ban u (l nh NS)ướ đặ ố đầ ệ
- Làm tròn v hai ch s th p phânề ữ ố ậ
-Thay ôi ch vi t b ng l nh UNđ ữ ế ằ ệ
B c 2:khai báo thay i tuy n thi t k (L nh CS)ướ đổ ế ế ế ệ
-L a ch n tiêu chu n thi t kự ọ ẩ ế ế
-L a ch n t c thi t kự ọ ố độ ế ế
-L a ch n lý trình ban u trong tr ng h p o n tuy n là m t ph n c a d án.ự ọ đầ ườ ợ đ ạ ế ộ ầ ủ ự
B c 3: nh ngh a ng ng m c (L nh N DM)ướ Đị ĩ đườ đồ ứ ệ Đ
-Ghi cao -> ch n i t ng trong b n h ng d n c a Novađộ ọ độ ượ ả ướ ẫ ủ
-Ki m tra vi c nh ngh a ng ng m c b ng các l nh: CDTN; VP; LISTể ệ đị ĩ đườ đồ ứ ằ ệ
B c 4:Chèn các i m cao trình (l nh NT)ướ đ ể ệ
-Sau khi ki m tra các ng ng m c ã nh ng a, chúng ta ti n hành chèn các v trí "3" ể đườ đồ ứ đ đị ĩ ế ị
mà Nova TDN không n i suy cộ đượ
+ V trí yên ng aị ự
+ V trí nh iị đỉ đồ
+ V trí d c chân chimị ố
-T i nh ng i m ó ta có th dùng l nh NT ho c ph ng pháp n g ng m c ph (v ạ ữ đ ể đ ể ệ ặ ươ đườ đồ ứ ụ ẽ
các ng Pline không khép kín r i s d ng l nh DNDM nh ngh a cho các n g đườ ồ ử ụ ệ để đị ĩ đườ
trên).
- Cách dùng l nh NT:ệ
+ á nh l nh NT trong ô l nhĐ ệ ệ
+ Ch n "Nh p các t a tuy t i"ọ ậ ọ độ ệ đố
+ i n cao .Đ ề độ
+ Ch n ch "Ch i m" -> "v " -> nh n "OK"ọ ếđộ ỉ đ ể ẽ ấ
B c 5:Xây ng mô hình l i b m t (L nh LTG)ướ đự ướ ề ặ ệ
B c 6: Xem mô hình l i v a t o (L nh CED)ướ ướ ừ ạ ệ
B c 7: S d ng các ng Pline b ng l nh PL v các n g cánh tuy n ( ng d nướ ử ụ đườ ằ ệ để ẽ đườ ế Đườ ẫ
h ng tuy n)ướ ế


B c 8: V g c tuy n b ng lênh GT ( i m xu t phát tuy n)ướ ẽ ố ế ằ Để ấ ế
B c 9: nh ngh a m t b ng tim tuy n (l nh DMB)ướ Đị ĩ ặ ằ ế ệ
- S d ng nh ngh a ng Pline v a v d n hg tuy n thành g tim tuy n có layer ử ụ để đị ĩ đườ ừ ẽ ẫ ế đ ế
thu c Nova.ộ
B c 10: C m cong n m và b trí siêu cao (l nh CN)ướ ắ ằ ố ệ
- Sau khi ánh l nh, Nova s b t b ng thông báo cho ta i n các thông tin:đ ệ ẽ ậ ả đ ề
+ BK g cong n mđ ằ
+ B trí ho c ko b trí g cong chuy n ti p.ố ặ ố đ ể ế
+ Giá tr siêu caoị
+ m r ng PXCĐộ ở ộ
+ Chi u dài o n n i siêu cao.ề đ ạ ố
B c 11: C m c c (l nh PSC)ướ ắ ọ ệ
- phát sinh các c c v i k/c cho tr c.Để ọ ớ ướ
-Chú ý ch n phát sinh c hai u, K/c gi a các c c phát sinh ph thu c vào t ng giai ọ ở ả đầ ữ ọ ụ ộ ừ
o n thi t k .đ ạ ế ế
B c 12: Chèn thêm các c c lên bình (L nh CC)ướ ọ đồ ệ
- Các c c c n chèn là:ọ ầ
+ C c n g cong (ND, TD, P, TC, NC)ọ đườ
+ C c c ng (C)ọ ố
+ C c CT, c c a hình (giao v i g ng m c)ọ ọ đị ớ đ đồ ứ
B c 13: S a s li u (l nh SSL)ướ ử ố ệ ệ
-S a tên c c cho úng v i quy nh:ử ọ đ ớ đị
+ C c u cu iọ đầ ố
+ C c lý trìnhọ
B c 14: i n tên c c (l nh DTC)ướ Đ ề ọ ệ
B c 15:Thi t l p b ng bi u cho u Tr c d c, tr c ngang (l nh BB)ướ ế ậ ả ể đầ ắ ọ ắ ệ
- M u b ng bi u c a u Tr c d c, Tr c ngang th ng do ch u t quy t nh, không có ẫ ả ể ủ đầ ắ ọ ắ ườ ủđầ ư ế đị
m t quy chu n nh t nhộ ẩ ấ đị
- S d ng hai phím Insert và Delete chèn thêm hay xóa b nh ng dòng trong b ng bi u.ử ụ để ỏ ữ ả ể
- Trong m i d án ta nên làm m t m u b ng bi u chu n r i ghi t p l i, l n sau c n s d ng ỗ ự ộ ẫ ả ể ẩ ồ ệ ạ ầ ầ ử ụ

ta có th g i l i t ó.ể ọ ạ ừđ
B c 16:V tr c d c t nhiên (l nh TD)ướ ẽ ắ ọ ự ệ
- T l ng, t l ngang ph i là (1/1000; 1/100) hay (1/2000; 1/200)ỷ ệđứ ỷ ệ ả
th ng dùng t l 1/5000;1/500ườ ỉ ệ
B c 17:V tr c ngang t nhiên (l nh TN)ướ ẽ ắ ự ệ
- T l chu n 1/200.ỷ ệ ẩ
B c 18: Thi t k ng (l nh DD)ướ ế ế đườ đỏ ệ
- S d ng m t trong hai ph ng pháp i ng : i bao ho c i c t (trên t ng o n ử ụ ộ ươ để đ đườ đỏ đ ặ đ ắ ừ đ ạ
tuy n)ế
- Ph i tính toán các i m kh ng ch trên c ng, xác nh i m kh ng ch u cu i ả đ ể ố ế ố đị đ ể ố ế đầ ố
tuy n.Tính toán các i m mong mu n (có l i v kinh t ) r i r c lên tr c d c tr c khi i ế đ ể ố ợ ề ế ồ ắ ắ ọ ướ đ
ng .đườ đỏ
- Ch n ch bám c cọ ế độ ọ
- i ng theo d cĐ đườ đỏ độ ố
- Chú ý chi u dài o n d c và d c t i thi u thoát n cề đ ạ đổ ố độ ố ố ể ướ
B c 19:Thi t k ng cong ng (l nh CD)ướ ế ế đườ đứ ệ
- Ch n 1 trong 2 ph ng pháp:ọ ươ
+ Cong tròn
+ Cong parabol
- Chú ý giá tr c a BK l i nh nh t và BK lõm nh nh t.ị ủ ồ ỏ ấ ỏ ấ
B c 20: i n thi t k cho tr c d c (l nh DTK)ướ Đ ề ế ế ắ ọ ệ
-Ch n c hai l a ch n trong b ng l nh.ọ ả ự ọ ả ệ
B c 21: Thi t k tr c ngang (l nh TKTN).ướ ế ế ắ ệ
- Nh n vào "s a" hi u ch nh cho úng MCN thi t k .ấ ử để ệ ỉ đ ế ế
- Sau khi s a xong ti n hành áp thi t k cho các tr c ngang b ng cách nh n vào "Áp TN" ử ế ế ế ắ ằ ấ
trong b ng báo c a Nova.ả ủ
B c 22:V các y u t c a MCN b ng l nh a tuy n d c (l nh DTD).ướ ẽ ế ố ủ ằ ệ đ ế ố ệ
- Ch n i m b t u v .ọ đ ể ắ đầ ẽ
- Ch n phía c n v : n u bên trái thì gi nguyên, n u bên ph i thì nh n"ENTER" b qua bênọ ầ ẽ ế ữ ế ả ấ ỏ
trái.

- Vào kho ng cách c n v .ả ầ ẽ
- Vào d c c n t o (Chú ý d u: d c h ng ra kh i tim ng là (+) và ng c l i)độ ố ầ ạ ấ Độ ố ướ ỏ đườ ượ ạ
B c 23: nh ngh a thi t k tr c ngang (l nh DNTKTN)ướ Đị ĩ ế ế ắ ệ
- Ch n i t ng c n nh ngh a v a c v b ng l nh a tuy n d cọ đố ượ ầ đị ĩ ừ đượ ẽ ằ ệ đ ế ố
- Ch n i t ng v a v (M t trái, m t ph i, l trái, l ph i).Khi ch n xong Nova s t ọ đố ượ ừ ẽ ặ ặ ả ề ề ả ọ ẽ ự
chuy n Layer cho ph n v a nh ngh a,layer c s t ng m t i.ể ầ ừ đị ĩ ũ ẽ ự độ ấ đ
B c 24:L nh v taluy (l nh TL).ướ ệ ẽ ệ
- Ch n phía m t ho c l c n v taluy.ọ ặ ặ ề ầ ẽ
- Vào 1 c p (Kho ng cách và d c) liên ti p v d ng taluy.ặ ả độ ố ế để ẽ ạ
- L nh này còn áp d ng v rãnh biên, b ph n áp, m ng, máng ệ ụ để ẽ ệ ả ươ
B c 25: i n thi t k cho tr c ngang (l nh DTKTN).ướ Đ ề ế ế ắ ệ
- B m c i n cao thi t k và i n cao hoàn thi n.ỏ ụ đ ề độ ế ế đ ề độ ệ
B c 26:Copy thi t k (l nh CTK).ướ ế ế ệ
- S d ng copy nh ng ph n ã s a b ng Nova cho nh ng ph n khác gi ng nó mà ử ụ để ữ ầ đ ử ằ ữ ầ ố
ch a s a.ư ử
B c 27:Áp khuôn áo ng (l nh APK)ướ đườ ệ
- Th ng áp d ng t o khuôn áo ng cho n n ng m i.ườ ụ ạ đườ ề đườ ớ
- i v i áo ng PXC, áp d ng bi n pháp "Áp t ng", i v i l gia c thì "Áp ch Đố ớ đườ ụ ệ ự độ đố ớ ề ố ỉ
i m".đ ể
- Sau ó s d ng l nh Copy thi t k copy cho các MCN khác.đ ử ụ ệ ế ế để
B c 28:Khai báo vét bùn và ánh c p (l nh KBVB).ướ đ ấ ệ
- a vào chi u sâu vét (0,3m)Đư ề
- Taluy vét (1/0)
- Chi u r ng ánh c p (1,0m)ề ộ đ ấ
B c 29:Vét bùn (l nh VB)ướ ệ
B c 30: ánh c p (l nh DC)ướ Đ ấ ệ
-V i ins l n h n 20% m i ánh c p.ớ ớ ơ ớ đ ấ
B c 31ướ
:Tính di n tích (l nh TDT)ệ ệ
- Tính di n tích mà b n thân Nova có th hi u c.ệ ả ể ể đượ

D i áy áo ng có 1 l p K98 làm l p chuy n ti p gi a n n và KCAD.C n khai báo l p ướ đ đườ ớ ớ ể ế ữ ề ầ ớ
K98 là 1 l p áo ng b ng l nh APKớ đườ ằ ệ

×