Tải bản đầy đủ (.pdf) (13 trang)

Đề thi thử đại học môn Toán hay

Bạn đang xem bản rút gọn của tài liệu. Xem và tải ngay bản đầy đủ của tài liệu tại đây (236.37 KB, 13 trang )

S 1

Cõu1: Cho hm s : y = x
3
3mx
2
+ ( m
2
+2m 3) x + 4
a. Kho sỏt v v th hm s khi m = 1 . Gi thi ú l ( C)
b. T th (C) ca hm s cõu (a) suy ra th ng y =
3 2
3 4
x x


c. T th (C) ca hm s cõu (a) suy ra th ng y =
3
2
3 4
x x


d. Lp phng trỡnh tip tuyn vi (C) bit tip tuyn i qua M(3;4)
e. Lp phng trỡnh tip tuyn vi (C) bit tip tuyn song song vi ng y = 9x + 2013
f. Lp phng trỡnh tip tuyn vi (C) bit tip tuyn vuụng gúc vi ng : y =
1
2011
3
x


g. Tỡm m hm s cú C, CT Khi ú lp phng trỡnh ng qua 2 cc tr?
Cõu2:a. Gii phng trỡnh :

3 tan 1 sin 2cos 5 sin 3cosx x x x x


b. Tỡm m PT sau cú 2 nghim phõn bit :
2 2
4 3 2
x x x x m

Cõu3: Gii phng trỡnh:


3
2
2
27 3
3
1 1
log 5 6 log log 3
2 2
x
x x x







Cõu4: Tỡm cỏc gii hn sau :
3
2
3 3 5
lim
1
1
x x
x
x




Cõu5: Tớnh cỏc tớch phõn sau :
2
0
. inx
1 sin
x s
dx
x




Cõu6: Tớnh th tớch ca khi t din ABCD bit AB = a; AC = b; AD = c

ã
ã ã

0
60
BAC CAD DAB

Cõu 7 : Trong mp to (0xy) cho tam giỏc ABC bit A(2; -3) ; B(3; -2) cú din tớch bng
3
2
v trng tõm ca tam
giỏc thuc ng :
: 3 6 0x y
. Tỡm to nh C

Cõu8: Trong khụng gian to 0xyz Cho :
ng thng d:
1 3 3
1 2 1
x y z


v mp
( )

: 2x + y 2z +9 = 0
a

.Tỡm I thuc d sao cho khong cỏch t I n mp
( )

bng 2
b. Tỡm giao im A ca d v mp

( )

. Vit phng trỡnh ng thng

i qua A , bit

nm trong mp
( )

;

vuụng gúc vi d
Cõu 9 Chn ngu nhiờn 1 s nguyờn dng khụng ln hn 50.
a. Gi A l bin c S c chn l s nguyờn t . Hóy lit kờ cỏc kt qu thun li cho A .
b. Tớnh xỏc sut ca A ?
c. Tớnh xỏc sut s c chn nh hn 4 ?
Cõu 10 : Tỡm GTNN v GTLN ca cỏc hm s y =
2 cos
sin cos 2
x
x x




********************************************

Chúc các em thi đại học đạt kết quả thật là tốt






đề số 2

Cõu1: Cho hm s :

4 2
2 1 2 1
y x m x m

. Cú thi ú l ( C
m
)
a. Kho sỏt s bin thiờn v v th hm s khi m = 0
b. Tỡm m th (C
m
) ct trc honh ti 3 im phõn bit u cú honh nh hn 3 ?
c. Xỏc nh m th (C
m
)ct trc honh ti 4 im phõn bit cú honh lp thnh cp s cng ?
Cõu 2 : Gii phng trỡnh :
2
cos 2 1
cot 1 sin sin 2
1 2
x
x x x
tanx




Cõu3: Gii phng trỡnh:

tan tan
5 2 6 5 2 6
x x

= 10
Cõu4: Tỡm gii hn sau :
2
1 2 1
lim
0
1 cos
x
x
x




Cõu5:Tớnh cỏc tớch phõn sau :
ln .
. 1 2ln
1
e
x dx
x x




Cõu 6 :
a.Chng minh rng :
0 2 4 6 98 100 50
100 100 100 100 100 100
2
C C C C C C


b. Gieo 2 con sỳc sc cõn i, ng cht, ng mu . Tỡm xỏc sut ca bin c :
b
1
: A = Tng s chm trờn 2 con sỳc sc l 8
b
2
: B = Tng s chm trờn 2 con sỳc sc l l , hoc chia ht cho 3

Cõu7 :Cho hỡnh vuụng ABCD cú canh bng a, Trờn cnh AD ly im M sao cho AM = x

0
x a
. Trờn
ng thng vuụng gúc vi mp(ABCD) ti A , ly im S sao cho SA = 2a
a. Tớnh khong cỏch t M n mp(SAC)
b. K MH vuụng gúc vi AC ti H . Tỡm v trớ ca M th tớch khi chúp SMCH ln nht ?
Cõu 8 : Trong mp to (0xy) cho hỡnh ch nht ABCD cú tõm
1
;0
2

I



. ng thng AB cú phng trỡnh :
2 2 0x y
; AB = 2 AD , bit honh ca im A dng, Tỡm to cỏc nh ca hỡnh ch nht .
Cõu 9 : Cho 2 ng thng : d :
1
2
2
1
2
2
x t
y t
z t












; d

/
:
1 3
2
x t
y t
z t









a. CMR 2 ng thng d v d
/
chộo nhau?
b. Tớnh khong cỏch ga d v d
/
?
c. Lp phng trỡnh ng thng i qua A( 2; 3; 1) v ct 2 ng thng trờn?
d. Lp phng trỡnh ng vuụng gúc chung ca 2 ng thng trờn :

Cõu 10 : Tỡm GTNN v GTLN ca cỏc hm s y = 2sin
8
x + cos
4
2x


********************************************
Chúc các em thi đại học đạt kết quả thật là tốt





®Ò sè 3
CâuI: Cho hàm số :
2 4
1
x
y
x




a. Khảo sát vẽ đồ thị hàm số ( C)
b. Gọi (d) là đường thẳng đi qua A(1; 1) và có hệ số góc k . Tìm k sao cho (d) cắt (C) tại 2 điểm M; N sao
cho MN = 3
10

c.Gọi I là giao điểm của 2 tiệm cận , M là 1 điểm bất kỳ trên (C) Tiếp tuyến của (C) tại M cắt các tiệm cận tại
A và B . CMR diện tích tam giác IAB không đổi khi M thay đổi trên (C)?
Câu II : Giải phương trình sau :
a. cos
3
x( 1+ tanx) + sin

3
x(1 + cotx) = cos2x b.
4 4
4
sin 2 cos 2
cos 4
tan .tan
4 4
x x
x
x x
 


 
   
   
   

Câu III : Cho phương trình : 9
x
- 2m.3
x
+ 2m + 3 = 0
a . Giải phương trình khi m = 3
b. Tìm m để phương trình có nghiệm ? ; c. Tìm m để phương trình có nghiệm duy nhất ?
Câu IV: Giải hệ phương trình :
3 2 2
3 2 2
7 12

7 12
x y x x
y x y y

  


  



Câu V : Tìm các giới hạn sau : a.
3 3
2 3
0
1 1
lim
x x x
x
x
   

b.
3
3 cos
lim
sin 3
sinx x
x
x





CâuVI : Tìm các tích phân sau : a.
ln3
0
1
x
dx
e

b.
2
2
2
3
1
dx
x x



Câu VII :a . Cho đường cong (C
m
) : x
2
+ y
2
- 2x – (m + 3)y +2m = 0

a.Tìm m để (C
m
) là phương trình đường tròn ?
b. Xét (C
3
) và điểm M(2; 4) . Viết phương trình đường thẳng qua M cắt(C
3
) tại 2 điểm A và B sao cho M là trung
điểm của AB ?
Câu VIII : Cho chóp SABC đỉng S . Đáy là tam giác ABC cân . Có AB = AC = 3a ; BC = 2a . Các mặt bên hợp
với đáy ABC góc 60
0
. Kẻ đường cao SH .
a. CMR : H là tâm đường tròn nội tiếp tam giác ABC và SA

BC
b . Tính thể tích SABC ?
c. Xác định tâm, tính bán kính mc ngoại tiếp chóp SABC biết SA = 2a
Câu IX: Trong không gian tọa độ 0xyz cho 4 điểm : S(3; 1; -2) ; A(5; 3; - 1); B(2; 3; - 4); C(1;2;0)
a . Chứng minh rằng chóp SABCcó đáy là tam giác đều , các mặt bên là tam giác vuông cân ?
b. Tính tọa độ của điểm D đối xứng với C qua AB
c. Lập phương trình đường vuông góc chung của SC và AB
d. Lập phương trình mặt cầu ngoại tiếp chóp SABC ?
e . Xác định tâm đường tròn ngoại tiếp tam giác ABC ?
Câu X :
a. Tìm
n N
biết :
 
0 1 2

1
2 3
1 2
2 2 2

2
2 3 1 2012
n
n n n n
n
n
C C C
n
C


    


b. Gieo 1 đồng xu 6 lần . Tính xác suất để số lần xuất hiện mặt sấp nhiều hơn số lần xuất hiện mặt ngửa .

********************************************
‘’Chóc c¸c em thi ®¹i häc ®¹t kÕt qu¶ thËt lµ tèt’’



đề số 4
CõuI: Cho hm s :

3 2

1 2 2 2
y x m x m x m



m
C

a. Kho sỏt s bin thiờn v v th ca hm s khi m = 2 ?
b. Tỡm m th hm s

m
C
cú cc tr , ng thi honh cc tiu nh hn 1 ?
c. Tỡm m hm s ng bin trờn khong

2;


Cõu II : Gii cỏc phng trỡnh sau :
a. tan2x + cotx = 8 cos
2
x ; b.
5
2 2 cos sin 1
12
x x







Cõu III: a .Gii phng trỡnh :
2
2
log
x
+2.(1 x)
2
log
x
+ 2x
2
6x + 5 = 0
b .Gii bt phng trỡnh :
2
log 1
2
2
3 1
2 3
2 3
log log
1
1
3
x
x




















Cõu IV : a. Tỡm gii hn sau :

3
2
2
0
ln 2 .cos 2 1
lim
x
e e x x
x




b.Mt lụ hng cú 30 sn phm, trong ú cú 3 ph phm, c chia ngu nhiờn thnh 3 phn bng nhau,
mi phn 10 sn phm.
b
1
: Tớnh xỏc sut cú ớt nht 1 phn cú ỳng 1 ph phm.
b
2
: Tớnh xỏc sut mi phn u cú 1 ph phm .
Cõu V : Gii h phng trỡnh :

2 2
2
2
1 4
2 7 2
x y xy y
y x y x y








CõuVI : Tỡm cỏc tớch phõn sau :
a.


4
2
0
sin 2 cos2 .I x x x dx



; b.

2
3
0
3sin 2cos
.
sin cos
x x
I dx
x x






Cõu VII :Cho nng tr tam giỏc ABC.A
/
B
/
C
/

ỏy l tam giỏc u cnh a, hỡnh chiu vuụng gúc ca A
/
lờn mp
(ABC) trựng vi tõm O ca tam giỏc .Tớnh th tớch khi nng tr ABC.A
/
B
/
C
/
bit khong cỏch gia AA
/
v
BC l :
3
4
a

Cõu VIII:Trong mt phng vi h to 0xy , hóy vit phng trỡnh cỏc cnh ca tam giỏc ABC bit trc tõm

1;0
H
, chõn ng cao h t nh B l

0;2
K
, trung im cnh AB l

3;1
M


Cõu IX : Trong khụng gian vi h to 0xyz cho 2 ng thng :

1
:
1 1 2
x y z
d

v :

2
1 1
:
2 1 1
x y z
d




Tỡm to cỏc im

1
M d

v :

2
N d


sao cho ng thng MN song song vi
mp

2012
: 0
x y z


cú di MN =
2

Cõu X: Gii phng trỡnh sau trờn tp s phc :
a.

1
2 3 0
2
i z i iz
i






; b.

4 2
3 2 2. 4 8 2. 0z i z i


********************************************
Chúc các em thi đại học đạt kết quả thật là tốt




®Ò sè 5
CâuI: Cho hàm số : y = x
4
- 2(m
2
– 5)x
2
+ 2m + 1
a. Khảo sát , vẽ đồ thị hàm số khi m = 3 , gọi đồ thị hàm số đó là ( C
3
)
b.Từ đồ thị câu (a) suy ra đồ thị đường y =
4 2
8 7
x x
 

c. Lập phương trình tiếp tuyến với ( C
3
) biết tiếp tuyến đi qua M(3; - 9).
d. Tìm m để hàm số có 3 cực trị ? Trong trường hợp đó , lập phương trình đường qua 3 cực trị ?
Câu II : Giải các phương trình và bất phương trình sau :
a .(cosx +1).( cos2x + 2cosx) = - 2sin
2

x
b. 4x + 8
2
2
x
> 4 +(x
2
– x)2
x
+ x.2
x+1
2
2
x

Câu III : Tìm các giới hạn sau :
a.
3
2
0
1 2 1 3
lim
x x
x
x
  

b.
2
1 2

lim
2 3
x x
x
x
 



Câu IV : Tìm các tích phân sau :
a.
 
1
1
2
2
.
x
e sinx e dx
x
x



b.


2
0
sin

. .
x
e cosx cosx dx




Câu V: a. Cho điểm M(4; 3)lập phương trình đường

đi qua M ,tạo với ox ;oy một tam giác có diện tích bằng 12
b. Trong mặt phẳng toạ độ 0xy cho hình chữ nhật ABCD có diện tích bằng 12 . tâm I là giao điểm của 2
đường
 
: 3 0
d x y
  
và đường
 
: 6 0
d x y

  
. Trung điểm của 1 cạnh là giao điểm của d
/
và tia 0x.
Tìm toạ độ các đỉnh của hình chữ nhật ?
CâuVI : Trong mp(P) cho tam giác ABC đều cạnh a . Trên các đường thẳng vuông góc với mp(P) tại B và C lấy
D và E thuộc cùng 1 phía với (P) sao cho BD =
3
2

a
và CE =
3a

a. Tính AD ; AE và DE ?
b . Xác định tâm , tính bán kính mặt cầu ngoại tiếp tứ diện ABCE ?
c.
M ED BC
I
. Chứng minh rằng :
 
AM ACE


d. Tìm góc giữa 2 mp
 
ADE

 
ABC
?
Câu VII :Trong không gian tọa độ 0xyz cho điểm A(2; 4; 1) ; B(3; 5; 2) và đường thẳng

là giao của 2
mp(

) : 2x – y + z + 1 = 0 và mp(

) : x – y + z + 2 = 0
a. Xét vị trí tương đối của A; B và đường


?
b. Tìm M thuộc

sao cho : MA +MB nhỏ nhất ?
Câu VII : a. Tính :
2012
2012
0 1 2
2012 2012 2012

2013.
2. 3.
C
C C C
  


b.Một đội đặc nhiệm dùng 2 con chó nghiệp vụ để kiểm tra ma túy ở 1 xe ô tô. Xác suất để con chó thứ nhất phát
hiện ma túy là 0,9. Xác
túy được phát hiện bởi đúng 1 con chó”
b
2
: Tính xác suất biến cố :B’’Ma túy suất để con chó thứ hai phát hiện ma túy là 0,7. Biết rằng cả 2 con độc lập
kiểm tra xe Ô tô.
b
1
:Tính xác suất biến cố :A’’Ma không được phát hiện”
Câu IX : Viết dạng lượng giác của số phức z trong mỗi trường hợp sau ?
a.

3
z

và 1 ácgumen của iz là :
5
4

; b.
1
3
z

và 1 ácgumen của
1
z
i
là :
3
4

 

 
 

Câu X: CMR : với moi số thực a, b, c sao cho a + b + c = 1 thì
1 1 1
3
3 3 3 3
3 3

a b c
a c a c
b b
 
    
 
 

*******************************************
‘’Chóc c¸c em thi ®¹i häc ®¹t kÕt qu¶ thËt lµ tèt’’



đề số 6

CõuI: Cho hm s :

4 2 2
( ) 2 2 5 5
y f x x m x m m


a. Kho sỏt , v th hm s khi m = 1 , gi th hm s ú l ( C
1
)
b. Xỏc nh m th hm s cú 1 cc tiu m khụng cú cc i ?
c. Tỡm m th

m
C

ca hm s cú 3 cc tr to thnh 1 tam giỏc vuụng cõn?
d. Tỡm m th

m
C
ca hm s cú 3 cc tr to thnh 1 tam giỏc u ?
Cõu II : Gii cỏc phng trỡnh sau :
a.
2
2sin sin2 sin cos 1 0
x x x x


b.

3
3 3
5
4 5
2
x x x


Cõu III : Tỡm gii hn sau :
3
2 2
3 1 2 1
lim
0
1 cos

x x
x
x




Cõu IV : Tỡm cỏc tớch phõn sau :
a.
2
2
3
1
1 x
dx
x x



; b.
4
2
4
sin
1
x
dx
x x







Cõu V: Cho x, y, z l cỏc s thc tho món :
2 2
1
x xy y

. Tỡm giỏ tr ln nht, giỏ tr nh nht ca biu
thc :
4 4
2 2
1
1
x y
P
x y




Cõu VI: Cho tam giỏc ABC cú din tớch bng 2 . Bit

1;0
A
;

0;2
B

v trung im I ca AC nm trờn
ng thng y = x . Tỡm to im C ?
Cõu VII: Cho hỡnh chúp S.ABCD cú ỏy ABCD l hỡnh thoi . Hai ng chộo AC =
2 3a
, BD = 2a


0
AC BD

I
. Hai mp

SAC
v

SBD
cựng vuụng gúc vi (ABCD) . Bit khong cỏch t 0
n mp(SAB) bng
3
4
a
. Tớnh th tớch khi chúp S.ABCD theo a ?
Cõu VIII : Trong khụng gian vi h to 0xyz cho ng thng
2 1
:
4 6 8
x y z
d




v 2 im


1; 1;2 ; 3; 4; 2
A B

. Tỡm I trờn ng thng d sao cho : IA +IB t giỏ tr nh nht ?
Cõu IX : 1. Tỡm
n N
bit :
2 4 6 2
2 2 2 2
8388607

n
n n n n
C C C C


2. Cú 4 viờn bi mu trng , 7 viờn bi mu xanh . trong 1 cỏi hp kớn kớch thc v khi lng ca mi
viờn bi ging nhau .
a . Ly ngu nhiờn cựng mt lỳc 3 viờn bi .Tớnh xỏc sut ly c 2 viờn bi xanh v 1 viờn trng ?
b. Ly ngu nhiờn tng viờn bi v ly 3 ln ( ly khụng hon li ) Tớnh xỏc sut ly ln 1c viờn bi trng;
ly ln 2 ; ln 3 c viờn bi xanh .
Cõu X : Tỡm phn thc ca s phc

1
n

z i
, bit rng

tho món phng trỡnh :


4 4
log 3 log 9 3
n n


********************************************
Chúc các em thi đại học đạt kết quả thật là tốt



®Ò sè 7

CâuI:
Cho hàm số y = x
3
– (2m +1)x
2
+ (4m + 1)x + 1
1.Khảo sát, vẽ đồ thị hàm số khi m = 0
2.Từ đồ thị hàm số câu (a) suy ra đồ thị các hàm số sau :
y =
3 2
1x x x  
; y =

3
2
1x x x  

3.Tìm m để hàm số đồng biến trên các khoảng ( -

; -2) và ( 2; +

)
4.Tìm m để hàm số có CĐ; CT ? Trong trường hợp hàm số có CĐ, CT, lập PTđường qua các CT của chúng?
Câu II :
Giải các phương trình sau :
1 . cos 2x +5 = 2.(2 - cosx)( sinx - cosx) ;
2 .2sin
3
x –sinx = 2cos
3
x –cosx +cos2x
Câu III :
Tìm a để phương trình sau có nghiệm duy nhất :

 
2 2
2
3 1 2 2
0
3 4
x a x a
x x
   


 

Câu IV:
1. Giải phương trình sau :
 
2 2
3 3
1 2
log log
x x x x x    

2: Giải phương trình :
2 2
2 1 2 2
9 2
2 2 . 0
x x x x

 
  


Câu V:
Tìm giới hạn sau :
2
3
0
2 8 2
lim

sin
x
x
x
 


CâuVI
: Tính tích phân sau :
 
   
4
2
ln 9
ln 9 ln 3
x
x x

  


CâuVI :
Cho đường tròn (C) có phương trình : x
2
+ y
2
= 1
và đường tròn (C
m
) có phương trình : x

2
+ y
2
- 2(m + 1)x + 4my – 5 = 0
1 . Tìm tập hợp tâm của đường tròn
2. Chứng minh rằng khi m thay đổi thì (C
m
) có 2 đường tròn luôn tiếp xúc với (C)? Viết phương trình
tiếp tuyến chung của 2 đường tròn đó ?
Câu VII
: Cho hình chóp SABCD đỉnh S có các cạnh bằng a
2
. và O là tâm ABCD .
1. Chứng minh chóp SABCD đều , có chiều cao bằng a
2. Tìm I thuộc SO sao cho I cách đều đáy ABCD và mp(SAB)
CâuVIII :
Trong kg tọa độ 0xyz cho mp (P): x + 2y + 2z +11 = 0 Và mc(S): x
2
+y
2
+ z
2
– 6x + 4y - 2z +5 = 0
1. Tìm tâm và bán kính của mc (S) ?
2 .Tìm M

(S) sao cho khoảng cách từ đó đến (P) ngắn nhất?
Câu IX:

1. Tính :

 
2 2
3
3
4 !
n n
n
A A



Biết :
2 2 2 2
1 2 3 4
50
2 2
n n n n
C C C C
   
   

2. Một bình đựng 6 viên bi chỉ khác nhau về màu : 2 xanh, 2 đỏ, 2 vàng . lấy ngẫu nhiên 2 viên bi ở trong
bình ra, tính xác suất dể 2 viên bi lấy ra thỏa mãn:
a. Cả 2 đều xanh
b. 2 viên bi khác màu .
Câu X :
Giải phương trình sau trên tập số phức :
25
8 6z i
z

  

********************************************
‘’Chóc c¸c em thi ®¹i häc ®¹t kÕt qu¶ thËt lµ tèt’’


®Ò sè 8
CâuI: Cho hàm số:
2 1
1
x
y
x




a. Khảo sat sự biến thiên và vẽ đồ thị (C) của hàm số ?
b. Lập phương trình tiếp tuyến với đường cong (C) sao cho tiếp tuyến này cắt các trục 0x, 0y lần lượt tại các
điểm A và B thoả mãn OA = 4 OB
c. Lập phương trình tiếp tuyến với đường cong (C) sao cho tiếp tuyến này cắt các trục 0x, 0y lần lượt tại các
điểm A và B sao cho tam giac OAB cân tại 0 ?
d. Lập phương trình tiếp tuyến với đường cong (C) biết rằng khoảng cách từ tâm đối xứng của đồ thi đến tiếp
tuyến là lớn nhất
Câu II : Giải các phương trình sau :
a .8cos
3
(x +
3


) = cos3x ; b.
sin 3 3sin 2 cos2 3sin 3cos 2 0
x x x x x
     

Câu III :
a . Giải bất phương trình :
2 1 3 3
x x
   

b Tìm a để mỗi phương trình sau có nghiệm duy nhất :
b
1
:
2
1
0
3
x ax
x
 


; b
2
: x -
2
1
x a 


Câu IV: 1. Tìm các giới hạn sau :
3
2
0
4 5 8 2
lim
sin
x x
x
x
  


2. Một hộp đựng 4 viên bi đỏ, 5 viên bi trắng , 6 viên bi vàng . Người ta lấy ra 4 viên bi từ trong hộp đó .
Tính xác suất để 4 bi lấy ra không có đủ 3 màu .
3. Từ một hộp chứa 3 viên bi trắng , 5 viên bi đen . người ta lấy ngẫu nhiên đồng thời 3 viên . tìm xác suất
để lấy được 2 viên bi trắng và 1 viên bi đen ?
CâuV : a.Tìm tích phân sau :
1
4 2
0
.
1
x dx
I
x x

 


; b. Chứng minh rằng :
1
2
2012
0
1
4
2
1
dx
x






CâuVI : Trong mp tọa độ oxy cho điểm C(2; 0) và (E )có phương trình :
2 2
1
4 1
x y
 

Tìm tọa độ của 2 điểm A; B thuộc (E) biết rằng A và B đối xứng nhau qua ox và tam giác ABC đều ?
Câu VII: Cho hình chóp S.ABCD có đáy ABCD là hình vuông cạnh a , tâm O , cạnh bên SA vuông góc với đáy ,
SA = a, M là trung điểm của SD.
a. Mặt phẳng
 


đi qua OM và vuông góc với mp(ABCD)cắt hình chóp theo thiết diện là hình gì ?Tính diện
tích thiết diện theo a ?
b. Gọi H là trung điểm của CM , I là điểm thay đổi trên SD . Chứng minh OH
 
SCD
, và hình chiếu của O
lên CI thuộc đường tròn cố định .
Câu VIII: Trong kg tọa độ 0xyz cho A(1; 2; -1) và đường
2 2
:
1 3 2
x y z
 
  
và mp (P) : 2x + y– z + 1= 0
a. .Tìm toạ độ của B đối xứng với A qua (P) ?
b . Viết phương trình đường thẳng đi qua A , cắt

và song song với (P) ?
Câu I X: Giải phương trình sau trên tập số phức :
 
  
2
3 2 10
z z z z
   

Câu X : Cho a; b; c là các số dương sao cho : a + b = c . Chứng minh rằng :
2 2 2
3 3 3

a b c 

********************************************
‘’Chóc c¸c em thi ®¹i häc ®¹t kÕt qu¶ thËt lµ tèt’’



®Ò sè 9
CâuI: Cho hàm số :
2
1
x
y
x



a. Khảo sát vẽ đồ thị (C) của hàm số ?
b. Tìm trên (C) những điểm có tọa độ nguyên ?
c. Cho 2 điểm A và B cùng thuộc nhánh phải của tiệm cận đứng , và A,B khác phía với CT của(C)
Gọi E là điểm CĐ . Xác định vị trí của A,B để điểm CT của (C) là trọng tâm của tam giác ABE . tính diện tích
tam giác ABE?
Câu II : Giải phương trình sau :
3 3
sin .sin 3 cos .cos3 1
8
tan tan
6 3
x x x x
x x

 

 
 
   
   
   

Câu III : 1. Tìm m để pt sau có nghiệm :
4 6.2 1 2
x x x
m   

2. Tìm m để pt sau có nghiệm :
2 2
2 4 0
x mx x
   

3. Tìm m để pt sau có nghiệm :
x m x 


Câu IV: Tính :
 
2
9
0
2013 1 5 2013
lim

x x
x
x
  


Câu V: Tính : a.
3 2
4
0
2 .x x x dx
 

; b.
2
0
sin .
1 sin 2
x dx
x




Câu VI: Cho hình chóp SABCD có đáy ABCD là hình chữ nhật có : AB = a ; AD = a
2
; SA =
2
a :
SA vuông góc với đáy . M và N lần lượt là trung điểm của AD và SC . I là giao của MB và AC

a. CMR :
   
SAC SMB

; b. Tính thể tích của tứ diện ANIB ?
Câu VII: Tronh mp toạ độ 0xy cho tam giác ABC có
 
2;1
A
. Đường cao đi qua đỉnh B có phương trình :
3 7 0x y  
. Đường trung tuyến đi qua đỉnh C có phương trình :
1 0x y  
. Xác định tọa độ của B và C .
Tính diện tích tam giác ABC ?
Câu VIII: Trong không gian tọa độ 0xyz cho : mp(

): y – z – 1 = 0
Đường thẳng (d) là giao của 2 mp (

) : x + y – 4 = 0 và mp(P) : y + z = 0
1. Tìm tọa độ A là giao của đường d với mp(

)?
2. Tìm góc giữa đường thẳng d với mp(

)?
3. Viết pt đường

qua A, biết


nằm trong mp(

) và tạo với d góc 60
0

Câu IX : 1. Cho khai triển :
115
115 114 113
0 1 2 114 115
1 3

5 5
x a x a x a x a x a
 
      
 
 
. Tìm :
 
max
k
a
= ?
2. Đội văn nghệ có 6 nữ , 4 nam .
a. Hỏi có bao nhiêu cách chia đội văn nghệ thành 2 nhóm sao cho mỗi nhóm có số người bằng nhau và
số nữ bằng nhau ?
b . Thày giáo muốn chọn ra 5 người trong đội văn nghệ trên để thành lập một nhóm hát tốp ca. Tính
xác suất để trong 5 người được chọn trên có không quá 2 nam?
Câu X: Cho 3 số x; y; z (x; y; z > 0 ; x.y.z = 1 )

Chứng minh rằng :
3 3 3 3 3 3
1 1 1
1 1 1
1
x y y z x z     

 


********************************************
‘’Chóc c¸c em thi ®¹i häc ®¹t kÕt qu¶ thËt lµ tèt’’


đề số 10
CõuI: Cho hm s :
3 2
3 2
y x x mx

cú th (C
m
)
a. Kho sỏt s bin thiờn v v th hm s khi m = 1
b. Tỡm m (C
m
) cú cỏc im C, CT v ng thng i qua cỏc im cc tr to vi ng thng
d:
4 5 0x y
mt gúc bng 45

0
c. Xỏc nh m th (C
m
) cú 2 im cc tr v ng thng i qua 2 cc tr song song vi ng
thng

: y = - 2x + 3

Cõu II : Gii cỏc phng trỡnh sau :
a .
1
2sin 3 2cos3
cos
1
sin
x x
x
x


b.

2 cos sin
1
tan cot 2 cot 1
x x
x x x





Cõu III : Gii h phng trỡnh :
1 1 4
6 4 6
x y
x y






Cõu IV: Tớnh : a.
2
0
.sin .
9 3
x x dx
cos x



; b.
1
ln
2
ln
. 1 ln
e
x

x dx
x x







Cõu V: Cho :
2 2 2
65a b c
. Tỡm giỏ tr ln nht v nh nht ca hm s :
2 sin .sin 2y a b x c x


vi :
0;
2
x






Cõu VI: Cho hỡnh hp ng ABCDA
/
B
/

C
/
D
/
Cú AB = AD = a, AA
/
=
3
2
a
, Gúc
ã
0
60
BAD
, G M, N ln
lt l trung im ca
A D

v
A B

. Chng minh
AC


mp BDMN

, V Th tớch khi a din


AA BDMN

Theo a ?
Cõu VII: Trong mt phng ta 0xy Cho im M(4; 5) v ng trũn (C): x
2
+ y
2
- 8x 6y + 21 = 0
1. CMR : M thuc ng trũn (C) . Vit phng trỡnh tip tuyn vi (C) ti M ?
2. Lp phng trinh tip tuyn vi (C) bit tip tuyn i qua N( 1; 0)
3. Vit pt ng trũn i xng vi ng trũn ( C) qua ng thng y = - x?
Cõu VIII: Trong khụng gian ta 0xyz cho im I( 1; 1; 1) v dng thng (d) l giao ca 2
mp (

) : x - 2y + z - 9 = 0 v mp(P) : 2y + z + 5 = 0
1.Xỏc nh ta hỡnh chiu H ca I lờn d ?
2.Vit phng trỡnh mt cu tõm I ct d ti A v B sao cho AB = 16
Cõu IX :1.Tỡm h s ca ca s hng cha
x
8
trong khai trin sau:
4
12
1
1 x
x






2. T mt hp cha 3 viờn bi trng , 5 viờn bi en . ngi ta ly ngu nhiờn ng thi 3 viờn . tỡm xỏc sut
ly c 2 viờn bi trng v 1 viờn bi en ?
Cõu X : . Gii h phng trỡnh sau trờn tp s phc :
1 2
2 2
1 2
5 2
11 10
z z i
z z i







********************************************
Chúc các em thi đại học đạt kết quả thật là tốt



S 11
CõuI: Cho hm s :
2
1
x
y
x






H
v ng


: y = 2x + m
a . Kho sỏt v th (H) ca hm s ?
b. Bin lun theo m s giao im ca 2 ng

H
v


? Khi


ct

H
ti 2 im phõn bit M v N . Tm
qu tch trung im I ca MN ?
c. Chng minh rng mi tip tuyn ca

H
ti M u to vi 2 tim cn tam giỏc cú din tớch khụng i .
d. Gi I l giao ca 2 tim cn . Tỡm M thuc


H
sao cho tip tuyn vi

H
ti M ct 2 tim cn ti A v B to
thnh tam giỏc IAB cú chu vi bộ nht .
CõuII: a. Gii phng trỡnh : cot2
x
= tan2
x
+ 2 .tan2
x+1

b. Gii bt phng trỡnh : 3
tan 1x
.
sin 2cos
1 tan
2
sin 3cos
x x
x
x x





CõuIII: Tỡm m phng trỡnh sau cú nghim :


1
3 3
2
2012 4 2012 0
x x
m



Cõu IV: a. Tớnh :
2
2
0
cos
3
lim
x
x
x
x


; b.
3
6
cot
sin .sin
4
x

x x
dx









Cõu V: 1. Tỡm h s ca s hng cha x
26
trong khai trin
7
4
1
n
x
x




bit:

2 1 2 1 2 1
1 2
20
2 1

n n n
n
C C C



2. Gieo 3 con sỳc sc cõn i mt cỏch c lp .Tớnh xỏc sut tng s chm trờn mt xut hin ca
3 con sỳc sc l 9 ?
3. Cho tp M =

0;1;2;3;4;5;6;7;8;9
. T tp M lp c bao nhiờu s chn cú 3 ch s khỏc nhau
khụng vt quỏ 789
Cõu VI: Trong mp(oxy) cho A(-2; 2) ; B (0; 10) v ng thng d : x y + 1 = 0
a. tỡm M
d
sao cho :

min
MA MB
; b. tỡm N
d
sao cho :
min
NA NB
c. tỡm P
d
sao cho :
PA PB
max



Cõu VII: Cho hỡnh chúp SABC u , nh S cỏc cnh ỏy bng a, ng cao bng h .
a. Xỏc nh thit din to bi hỡnh chúp v mp(P) i qua BC v (P)

SA
b. Nu :
3
h
a

thỡ mp(P) chia hỡnh chúp thnh 2 phn cú t s th tớch bng bao nhiờu ?
Cõu VIII : Cho 3 ng thng : d
1
:
1 2
2 2 1
x y z


; d
2
:
2
5 3
4
x t
y t
z









d
3
:
1 2
1 2 3
x y z



a.: CMR : d
1
v d
2
chộo nhau ? ; b: Lp pt mp(

) cha d
1
v song song vi d
2
.
c.

: Lp pt ng vuụng gúc chung ca d

1
v d
2
; d : Lp pt hỡnh chiu ca d
2
lờn mp (

)

Cõu IX : Tỡm s phc z tho món :

2
2
2 2
4
z i z z i
z z








CõuX : Xỏc nh m phng trỡnh sau cú nghim :


2 2 4 2 2
1 1 2 2 1 1 1

m x x x x x

********************************************
Chúc các em thi đại học đạt kết quả thật là tốt



S 12
CõuI: Cho hm s :


3 2 2
2 1 3 2 4
y x m x m m x

cú th (C
m
)
a. Kho sỏt v th hm s khi m = 1
b. Xỏc nh m (C
m
) cú cỏc im C v CT nm v 2 phớa ca trc tung ?
c. Xỏc nh m (C
m
) cú cỏc im C v CT nm v cựng 1 phớa ca trc tung ?
CõuII: a. Gii phng trỡnh :
9sin 6cos 3sin 2 cos 2 8
x x x x



b. Tỡm a pt sau cú 4 nghim

0;2


: cox .cotx sinx = a. cos2x
CõuIII: Gii cỏc h phng trỡnh : a :
3
3
9
5
x y
x y







b :


2 2
3 3
3
3
7
2
3

x y x y xy
x y








Cõu IV: Tớnh :
2
0
sin 7cos 6
4sin 3cos 5
dx
x x
x x





Cõu V : Trong h trc 0xy cho tam giỏc cõn ABC cú cnh ỏy BC nm trờn ng cú phng trỡnh :

2 5 1 0
x y

, cnh bờn AB nm trờn ng cú phng trỡnh :
12 23 0

x y

. Vit phng trỡnh
ng thng AC bit rng nú i qua im M

3;1

Cõu VI: Cho khi chúp tam giỏc S.ABC cú ỏy ABC l tam giỏc vuụng cõn nh C v SA vuụng gúc vi
mp

ABC
; SC = a . Hóy tỡm gúc gia 2 mp

SCB
v

ABC
th tớch khi chúp SABC ln nht .
Cõu VII : Cho 4 ng thng : d
1
:
1 2
1 2 2
x y z


; d
2
:
2 2

2 4 4
x y z


;
d
3
:
1
2 1 1
x y z

; d
4
:
2 1
2 2 1
x y z

;
a. CMR : d
1
song song vi d
2
.
b . Lp pt mp cha d
1
v d
2
c . Lp pt ng thng ct c 4 ng :d

1
; d
2
; d
3
; d
4

Cõu VIII : 1. Tớnh tng :
0 5 1 4 2 3 3 2 4 1 5 0
5 7 5 7 5 7 5 7 5 7 5 7
. . . .
. .C C C C C C C C C C C C


2. Cú 2 hũm ng th , mi hũm ng 12 th ỏnh s t 1 n 12 . t mi hũm rỳt ngu nhiờn 1 th .
tớnh xỏc sut trong 2 th rỳt ra cú ớt nht 1 th ỏnh s 12 ?
3. Cú bao nhiờu s t nhiờn cú 4 ch s sao cho khụng ch s no lp li ỳng 3 ln?
Cõu IX :Tỡm s phc z tho món :
3
1
z i
i z








Cõu X : Cho x, y, z l cỏc s dng tho món :
1 1 1
4
x y z

. Chng minh rng :

1 1 1
1
2 2 2
x y z x y z x y z




********************************************
Chúc các em thi đại học đạt kết quả thật là tốt








đề số 13
CõuI: Cho hm s : y = x
4
- 5x
2

+ 4
a .Kho sỏt v th (C) ca hm s ?
b. Tỡm m pt sau cú 4 nghim phõn bit : x
4
- 5x
2
+ 5 + 4m = 0
c. Tỡm m ng y = m ct (C) ti 4 im phõn bit A; B; C; D sao cho : AB = BC = CD ?
Cõu II : a. Gii phng tỡnh : 5.cos
2
x sin
2
x = cosx .
2
3 5 tan x


b .Tỡm a BPT : - 5 + 5a + sin
2
x +a(3 cosx)
2
> 0 Nghim ỳng vi mi x ?
Cõu III : 1. Tỡm a nghim ca bpt sau

1 1
2 2
2. 1 . 3
0,5 0,25
x x






thuc MX ca hm s:

4 2
lg 9 16
y a x


2. Cho h phng trỡnh :
2 2 2
2 1
x xy y m
x y xy m m






a. Gii h phng trỡnh khi m = 3 ? ; b . Tỡm m h cú nghim duy nht ?
Cõu IV : 1. Tớnh din tớch hỡnh phng gii hn bi 2 ng :
1
x
y e

, trc honh, ng
ln3

x

, ng

ln8
x


2. Tớnh I =
10
2
1
.lg .x x dx


Cõu V: Tớnh cỏc gii hn sau :
1.
2
2
0
1 cos
lim
x x
x
x


; 2 .
2
0

.sin
lim
1 cos
x x
x
x



Cõu VI : Trong mp ta oxy cho ng trũn (C) cú tõm O , bỏn kớnh R = 4 v im M(1;3) vit phng trỡnh
ng thng

i qua M , bit nú ct (C ) ti 2 im AB sao cho tam giỏc OAB cú din tớch ln nht
Cõu VII : Cho hỡnh lp phng : ABCD.A
/
B
/
C
/
D
/
cú cnh bng 2. E v F ln lt l trung im ca AB vD D
/

a . CMR : EF // ( BDC
/
) . Tớnh EF :
b. K l trung im ca C
/
D

/
.Tớnh khong cỏch gia C v (EKF) ?. Tớnh gúc gia EF v BD ?
Cõu VIII : Trong khụng gian ta 0xyz cho 2 ng thng :
d
1:
4 1 5
3 1 2
x y z




v ng thng d
2
:

2 3
1 3 1
x y z



Vit phng trỡnh mt cu cú bỏn kớnh nh nht tip xỳc vi 2 ng thng d
1
v d
2:

Cõu IX : 1. Tỡm h s ca s hng cha x
8
trong khai trin


8
2
1 1
x x





2 .Gieo 2 ng xu A v B mt cỏch c lp . ng xu A ch to cõn i , . ng xu B ch to khụng
cõn i nờn xỏc sut xut hin mt sp gp 3 ln xỏc sut xut hin mt nga .Tớnh xỏc sut :
a. Khi gieo 2 ng xu1ln thỡ c 2ng xu u nga ?
b. Khi gieo 2 ng xu 2ln thỡ c 2 ng xu u nga ?
3 . Cú 12 hc sinh . trong ú cú 6 nam, 6 n . Hi cú bao nhiờu cỏch xp thnh 1 hng di sao cho cỏc
em n khụng ng cnh nhau ?
Cõu X : Tỡm cỏc giỏ tr ca a sao cho : ai l 1 nghim ca phng trinh: z
4
2z
3
+ 7z
2
4z + 10 = 0



********************************************

Chúc các em thi đại học đạt kết quả thật là tốt






×