Ch ng 3. Sai l ch hình dáng, v trí và nhám b m tươ ệ ị ề ặ
I. Nguyên nhân ch y u gây ra sai s trong quá trình gia côngủ ế ố
1. Khái ni m v đ chính xác gia côngệ ề ộ
Đ chính xác gia công là m c đ trùng h p v các y u t hình h c c a chi ti t gia công v i các y u t ộ ứ ộ ợ ề ế ố ọ ủ ế ớ ế ố
hình h c mà s đ gia công yêu c uọ ơ ồ ầ
Đ chính xác gia công c a m i chi ộ ủ ỗ
ti t g m các y u t ế ồ ế ố
Đ chính xác gia công c a m i chi ộ ủ ỗ
ti t g m các y u t ế ồ ế ố
Đ chính xác v ộ ề
kích th c.ướ
Đ chính xác v ộ ề
kích th c.ướ
Đ chính xác v hình d ng hình h c ộ ề ạ ọ
và v trí t ng quan gi a các b m t.ị ươ ữ ề ặ
Đ chính xác v hình d ng hình h c ộ ề ạ ọ
và v trí t ng quan gi a các b m t.ị ươ ữ ề ặ
Đ nhám b ộ ề
m tặ
Đ nhám b ộ ề
m tặ
2. Nguyên nhân ch y u gây sai s trong quá trình gia côngủ ế ố
- Đ chính xác c a máy, đ gá và tình tr ng c a chúng khi b mòn.ộ ủ ồ ạ ủ ị
- Đ chính xác c a d ng c c t.ộ ủ ụ ụ ắ
- Đ c ng v ng c a h th ng công ngh : Máy, đ gá, dao c t, chi ti t gia công.ộ ứ ữ ủ ệ ố ệ ồ ắ ế
a) b) c) d)
- Bi n d ng vì nhi t và ng su t bên trong.ế ạ ệ ứ ấ
- Rung đ ng phát sinh trong quá trình c t.ộ ắ
- Bi n d ng do k p ch t chi ti t.ế ạ ẹ ặ ế
- Ph ng pháp đo, d ng c đo và nh ng sai s do ng i th gây ra.ươ ụ ụ ữ ố ườ ợ
3. Các lo i sai s ch y uạ ố ủ ế
a, Sai s h th ng ố ệ ố
Là nh ng sai s mà tr s c a nó không bi n đ i ho c bi n đ i theo m t quy lu t xác đ nh trong ữ ố ị ố ủ ế ổ ặ ế ổ ộ ậ ị
su t th i gian gia công.ố ờ
- Sai s h th ng c đ nh : không làm thay đ i kích th c c a các chi ti t trong cùng lo t.ố ệ ố ố ị ổ ướ ủ ế ạ
Ví d : N u đ ng kính mũi dao b sai (bé đi 0,02mm) thì t t c các l gia công đ u b bé đi m t ụ ế ườ ị ấ ả ỗ ề ị ộ
l ng không đ i là 0,02mm so v i yêu c u (không k đ n nh h ng khác) => g i là sai s h th ng ượ ổ ớ ầ ể ế ả ưở ọ ố ệ ố
c đ nh.ố ị
- Sai s h th ng thay đ i : ng c l i (do d ng c c t b mòn d n).ố ệ ố ổ ượ ạ ụ ụ ắ ị ầ
b, Sai s ng u nhiênố ẫ
Là nh ng sai s có tr s khác nhau các chi ti t gia công. Trong quá trình gia công sai s bi n đ i ữ ố ị ố ở ế ố ế ổ
không theo 1 quy lu t nh t đ nh.ậ ấ ị
Ví d : L c c t thay đ i do chi u sâu c t không đ u, k t c u không đ ng nh t…. d n đ n sai s phát ụ ự ắ ổ ề ắ ề ế ấ ồ ấ ẫ ế ố
sinh cũng không đ u và không đ ng nh t.ề ồ ấ
II. Sai l ch v hình d ng và v trí gi a các b m t c a chi ti t gia côngệ ề ạ ị ữ ề ặ ủ ế
1. Các khái ni m chungệ
Đ đ nh m c và đánh giá v s l ng các sai l ch hình d ng, ng i ta đ a vào các khái ni mể ị ứ ề ố ượ ệ ạ ườ ư ệ
- B m t th c: là b m t trên chi ti t gia công và cách bi t nó v i môi tr ng xung quanhề ặ ự ề ặ ế ệ ớ ườ
- Profin th c: là đ ng biên c a m t c t qua b m t th cự ườ ủ ặ ắ ề ặ ự
- B m t áp: là b m t có hình d ng c a b m t danh nghĩa (b m t hình h c đúng trên b n v ) ti p ề ặ ề ặ ạ ủ ề ặ ề ặ ọ ả ẽ ế
xúc v i b m t th c và đ c b trí ngoài c a v t li u chi ti t sao cho sai l ch t b m t áp t i đi m ớ ề ặ ự ượ ố ở ủ ậ ệ ế ệ ừ ề ặ ớ ể
xa nh t c a b m t th c cóấ ủ ề ặ ự
tr s nh nh t.ị ố ỏ ấ
- Profin áp là đ ng biên c a m t c t qua b m t áp.ườ ủ ặ ắ ề ặ
2. Sai l ch v hình d ngệ ề ạ
a. V i m t ph ngớ ặ ẳ
- Sai l ch v đ th ngệ ề ộ ẳ : là kho ng cách l n nh t ả ớ ấ ∆ t các đi m c a prôfin th c t i đ ng th ng áp ừ ể ủ ự ớ ườ ẳ
trong gi i h n c a ph n chu n.ớ ạ ủ ầ ẩ
Dung sai đ th ng là tr s cho phép l n nh t v đ th ng.ộ ẳ ị ố ớ ấ ề ộ ẳ
- Sai l ch v đ ph ngệ ề ộ ẳ là kho ng các l n nh t t các đi m c a b m t th c t i m t ph ng áp. Đ lõm và ả ớ ấ ừ ể ủ ề ặ ự ớ ặ ẳ ộ
l i là các d ng sai l ch thành ph n c a đ ph ng.ồ ạ ệ ầ ủ ộ ẳ
b. V i b m t tr ớ ề ặ ụ
- Sai l ch đ tròn hay sai l ch profin m t c t ngang (theo ph ng ngang): ệ ộ ệ ặ ắ ươ là kho ng cách l n nh t ả ớ ấ ∆ t ừ
các đi m c a prôfin th c t i vòng tròn áp. ể ủ ự ớ
Sai s này có đ ôvan và đ méo.ố ộ ộ
+ Đ ôvan : là sai l ch thành ph n c a đ tròn và đ c xác đ nh ộ ệ ầ ủ ộ ượ ị
2
minmax dd −
=∆
+ Đ méo trong đó b m t th c là hình chi u c nh n m trong vòng tròn áp. ộ ề ặ ự ế ạ ằ
- Sai l ch prôfin m t c t d c:ệ ặ ắ ọ là sai l ch profin theo ph ng m t c t d c (kho ng cách l n nh t t ệ ươ ặ ắ ọ ả ớ ấ ừ
nh ng đi m trên profin th c đ n phía t ng ng c a profin áp).ữ ể ự ế ươ ứ ủ
Đ côn là sai l ch c a profin m t c t d c mà các đ ng sinh là nh ng đ ng th ng nh ng không song ộ ệ ủ ặ ắ ọ ườ ữ ườ ẳ ư
song v i nhauớ
Đ phình là sai l ch c a profin m t c t d c mà các đ ng sinh không th ng và các đ ng kính tăng ộ ệ ủ ặ ắ ọ ườ ẳ ườ
t mép biên đ n gi a m t c t.ừ ế ữ ặ ắ
Đ th t là sai l ch c a profin m t c t d c mà các đ ng sinh không th ng và các đ ng kính gi m t ộ ắ ệ ủ ặ ắ ọ ườ ẳ ườ ả ừ
mép biên đ n gi a m t c t.ế ữ ặ ắ
- Sai l ch đ trệ ộ ụ: là kho ng cách l n nh t t các đi m trên b m t tr th c t đ n m t tr áp trong gi i ả ớ ấ ừ ể ề ặ ụ ự ế ế ặ ụ ớ
h n ph n chu n quy đ nh. Sai l ch đ tr chính là sai l ch hình d ng toàn ph n c a m t tr .ạ ầ ẩ ị ệ ộ ụ ệ ạ ầ ủ ặ ụ
3. Sai l ch và dung sai v trí ệ ị
- Sai l ch và dung sai đ song songệ ộ : là kho ng cách l n nh t và nh nh t gi a các m t ph ng áp trong ả ớ ấ ỏ ấ ữ ặ ẳ
gi i h n c a ph n chu n : ớ ạ ủ ầ ẩ ∆ = a-b
=> Dung sai đ song song là tr s cho phép l n nh t c a sai l ch đ song songộ ị ố ớ ấ ủ ệ ộ
- Sai l ch và dung sai đ vuông góc:ệ ộ sai l ch v đ vuông góc các m t ph ng là sai l ch góc gi a các ệ ề ộ ặ ẳ ệ ữ
m t ph ng so v i góc vuông bi u th b ng đ n v dài ặ ẳ ớ ể ị ằ ơ ị ∆ tiêu chu n c a ph n chu n.ẩ ủ ầ ẩ
Dung sai đ vuông góc là tr s cho phép l n nh t c a sai l ch v đ vuông góc.ộ ị ố ớ ấ ủ ệ ề ộ
- Sai l ch và dung sai đ đ ng tâmệ ộ ồ : Sai l ch là kho ng cách l n nh t ệ ả ớ ấ ∆ gi a đ ng tâm b m t quay đ c ữ ườ ề ặ ượ
kh o sát và đ ng tâm b m t chu n trên chi u dài chu n.ả ườ ề ặ ẩ ề ẩ
Dung sai bi u th theo đ ng kính g p đôi tr s sai l ch cho phép l n nh t v đ đ ng tâm, dung ể ị ườ ấ ị ố ệ ớ ấ ề ộ ồ
sai bi u th theo bán kính b ng tr s sai l ch cho phép l n nh t v đ đ ng tâm.ể ị ằ ị ố ệ ớ ấ ề ộ ồ
- Sai l ch và dung sai đ đ i x ng:ệ ộ ố ứ Là kho ng cách l n nh t gi a m t ph ng (đ ng tâm) đ i x ng c a ả ớ ấ ữ ặ ẳ ườ ố ứ ủ
ph n t đ c kh o sát và m t ph ng đ i x ng c a ph n t chu n trong gi i h n c a ph n chu n.ầ ử ượ ả ặ ẳ ố ứ ủ ầ ử ẩ ớ ạ ủ ầ ẩ
Dung sai theo bán kính b ng tr s cho phép l n nh t c a sai l ch v đ đ i x ng (dung sai theo đ ng ằ ị ố ớ ấ ủ ệ ề ộ ố ứ ườ
kính l n g p 2 l n dung dai bán kính)ớ ấ ầ