Tải bản đầy đủ (.doc) (2 trang)

Sơ đồ chuyển hóa (Lop9)

Bạn đang xem bản rút gọn của tài liệu. Xem và tải ngay bản đầy đủ của tài liệu tại đây (35.85 KB, 2 trang )

Dạng II. Sơ đồ chuyển hoá
1. Viết PTHH theo sơ đồ sau :
MgSO
4

SO
2
H
2
SO
4
MgCl
2

HCl
2.Tìm các chữ cái A,B,C,D,E thích hợp, viết PTHH xảy ra
(1) A + Cl
2
B
(2) B + Al (d) AlCl
3
+ A
(3) A + O
2
C
(4) C + H
2
SO
4
D + E + H
2


O
3. Chọn các chất A,B,C,D thích hợp, viết PTHH xảy ra
A
B CuSO
4
CuCl
2
Cu(NO
3
)
2
A B C
C
4.Hoàn thành các phơng trình dới đây :
a. Na
2
SO
4
+ X
1
BaSO
4
+ Y
1

Ca(HCO
3
)
2
+ X

2
CaCO
3
+ Y
2

CuSO
4
+ X
3
CuS + Y
3

MgCl
2
+ X
4
Mg
3
(PO
4
)
2
+ Y
4

b. A + B CaCO
3
+ NaCl
C + D ZnS + KNO

3

E + F Ca
3
(PO
4
)
2
+ NaNO
3

G + H BaSO
4
+ MgCl
2

c. KHS + A H
2
S +
HCl + B CO
2
+
CaSO
3
+ C SO
2
+
H
2
SO

4
+ D BaSO
4
+ CO
2
+ .
1. Viết các PTPƯ theo các sơ đồ biến hoá sau :
Fe
2
(SO
4
)
2
Fe(OH)
3
Cu CuCl
2

FeCl
3
CuSO
4

7.Viết các PTPƯ theo sơ đồ biến hoá
+X A +Y
Fe
2
O
3
FeCl

2
+Z B +T
trong đó A,B,X,Y,Z,T là các chất khác nhau
8 Viết các PTPƯ theo sơ đồ hai chiều sau :

S SO
2
H
2
SO
4
CuSO
4


K
2
SO
3
9.Cho sơ đồ biến hoá :
a. A
1
A
2
A
3

Fe(OH)
3
Fe(OH)

3
B
1
B
2
B
3
Tìm công thức của các chất ứng với các chất A
1,
, A
2
, viết PTPƯ theo sơ đồ
b.
A
1
A
2
A
3
CaCO
3
CaCO
3
CaCO
3

B
1
B
2

B
3

+X,t
0
c. A
+Y,t
0
+ B +E
A Fe D C
+Z,t
0
A
BiÕt r»ng : A + HCl D + C + H
2
O

Tài liệu bạn tìm kiếm đã sẵn sàng tải về

Tải bản đầy đủ ngay
×