Tải bản đầy đủ (.pdf) (5 trang)

Dap an de thi thu khoi A lan 2 chuyen Lam son

Bạn đang xem bản rút gọn của tài liệu. Xem và tải ngay bản đầy đủ của tài liệu tại đây (187.95 KB, 5 trang )

1

Trường THPT chuyên Lam sơn
ðÁP ÁN
ðỀ THI KIỂM TRA CHẤT LƯỢNG NĂM HỌC 2010-2011. Môn thi :Toán khối A
Câu
Ý
Nội dung ðiểm
I 2,00
1

Khảo sát sự biến thiên và vẽ ñồ thị của hàm số (1) khi
2.
m
=

1,00
V

i
2
m
=
, suy ra
3 2
2 3 2.
y x x
= − +


T



p xác
ñị
nh :

.


lim ; lim .
x x
y y
→−∞ →+∞
=−∞ = +∞


2
' 6 6 6 ( 1), ' 0 0 hoÆc 1.
y x x x x y x x
= − = − = ⇔ = =



(0) 2, (1) 1.
CT
y y y y
= = = =





0,50

• B

ng bi
ế
n thiên:













0,25


ðồ
th

hàm s

:











0,25
I
2

Tìm
m

ñể

ñồ
th

hàm s

(1)
1,00
Ta có
2
' 6 6( 1) 6 ( 1).
y x m x x x m
= − − = − +


ðồ
th

hàm só có c

c tr

khi và ch

khi y’ có hai nghi

m phân biêt
1.
m
⇔ ≠


0,25
T

a
ñ
i

m c

c tr

:

3 2
(0; ), ( 1; ( 1) ) : ( 1)
A m B m m m AB y m x m
− − − + ⇒ =− − +

0,25
Ba
ñ
i

m A, B,
(3;1)
I thẳng hàng thẳng hàng khi và chỉ khi
I AB


0,25

2
4
1 ( 1) .3
3
m m m
=− − + ⇔ =
ho

c
1
m
=

(lo

i).
ð
S:
4
.
3
m =

0,25
Cách khác
: Th

c hi

n phép chia y cho y’, ta
ñượ
c
2
1
' ( 1) .
3 6
x m
y y m x m
 



= − − − +





 

T

i
1 2
,
x x
là nghi

m c

a
' 0,
y
=
suy ra
2
( ) ( 1) ( 1,2).
i i i
y y x m x m i
= = − − + =

Suy ra pt ñt ñi qua hai ñiểm cực trị A, B:
2
( 1) .

y m x m
=− − +


0,25


Ba ñiểm A, B,
(3;1)
I thẳng hàng thẳng hàng khi và chỉ khi
I AB



2
4
1 ( 1) .3
3
m m m
=− − + ⇔ =
hoặc
1
m
=
(loại). ðS:
4
.
3
m =
0,50

II

2,00
1

Giải phương trình
1,00
−∞

x

'
y

y

+∞

−∞

+∞

0

2

1

1


0

0

+



+

x

y

3 / 2

1
0
2
1
1 / 2


2

ð/k:
sin 0,sin sin cos cos 0.
4 4 4 4
x x x x x
π π π π

       
   
   
≠ + − + − ≠
   
   
   
   
       


0,25
Ta có
tan tan tan cot 1.
4 4 2 4 4 4 4
x x x x x x
π π π π π π π
           
     
     
+ + − = ⇒ + − = + + =
     
     
     
     
           

Phương trình ñã cho trở thành
2 2 3 3
cos

sin (7cos 3) sin 3cos 7cos 0
sin
x
x x x x x
x
= − ⇔ + − =
3
4cot 3cot 1 0
x x
⇔ − − =
cot 1
x
⇔ =
hoặc
1
cot .
2
x

=




0,50

cot 1
x
=
(koại do ñ/k). Với

1 1
cot arccot ( ).
2 2
x x k k
π
 
− −


= ⇔ = + ∈




 


0,25
2

Giải bất phương trình:
2
2 2 3 2
x x x x
+ + − − ≤ −
(1)
1,00
ð/k:
2
[ ; ).

3
x
∈ +∞
(
)
2
(1) 2 3 2 ( 2) 0
x x x x
⇔ + − − + − − ≤

2
( 2) 1 0
2 3 2
x x
x x
 




⇔ − + + ≤





 
+ + −
. (2)



0,50

ðặt
2 2
( ) 1, ( )
3
2 3 2
f x x x
x x

= + + ≥
+ + −
là hàm ñồng biến trên
2
;
3
 
+∞


 

Suy ra
2 5 3
( ) 0
3 3 2
f x f
 



≥ = − >




 
. Vậy
(2) [2/3;2].
x
⇔ ∈


0.50
III
Tính diện tích hình phẳng giới hạn bởi các
1,00
Pt hoành ñộ giao ñiểm:
(
)
(
)
2
2
2 2
4 2 0
2 2 4
3 4 5 0
x x
x x x

x x x x


+ − ≥


+ + = + ⇔


+ − + =



1
5.
x
x

=



=−



0,25

Với
2

[ 5;1] 2 4 2.
x x x x
∈ − ⇒ + ≥ + −
Vậy diện tích cần tìm là
( )
1
2
5
2 4 2
S x x x dx

= + − − +


2 1
2 2
5 2
( 5 ) ( 3 4)
x x dx x x dx

− −
= − − + − − +
∫ ∫



0,50





2 1
3 2 3 2
5 2
5 3 27 27
4 27
3 2 3 2 2 2
x x x x
x

− −
   

 
 
 
= − − + − + = + =
 
 
 
 
 
   
(
ñ
vdt).

0,25
IV


Ch

ng minh
'
AB BD

và tính
( ',( '))
d A ABD

1,00

Trong tam giác ABD, ta có:
2 2 2 0 2
2 . cos60 3
BD AB AD AB AD a
= + − =

2 2 2
AB BD AB ABD
⇒ + = ⇒ ∆
vuông t

i B
Nh
ư
v

y :
( 'D'D)

DD' ( )
AB BD
AB BB
ABCD




⇒ ⊥






'.
AB BD
⇒ ⊥


G

i ' '
O AD A D O
= ∩ ⇒
là trung
ñ
i

m A’D,

Suy ra
( ',( ')) ( ,( ')).
d A ABD d D ABD
=

K


' ( ' ).
DH D B H D B
⊥ ∈
(1)
T

( ' ' )
AB BB D D AB DH
⊥ ⇒ ⊥
(2)
T

(1) và (2) suy ra
( ') ( ,( ') .
DH ABD d D ABD DH
⊥ ⇒ =







0,25







0,50
0
60

A
A’
B
B’
C’
C
D
D’
H
O
3

Trong tam giác BDD’ vuông t

i D, có DH là
ñườ
ng cao, suy ra
2 2 2

1 1 1 3 3
( ';( ')) .
' 2 2
a a
DH d A ABD
DH DB DD
= + ⇒ = ⇒ =


0,25
V
Ch

ng minh b

t
ñẳ
ng th

c
1,00
Áp d

ng b

t
ñẳ
ng th

c Bu-nhi-a-c


p-xki ta có:
(
)
( )
2
1 2 1 2 2 2 2( )
x y x y
+ + + ≤ + +

2
2 2 2
1 1 3
( ) 1. . 2 1 ( 2 ) .
2 2
2
x y x y x y
 
 




+ = + ≤ + + =










 
 
Suy ra
6
.
2
x y+ ≤
Do
ñ
ó
1 2 1 2 4 2 6.
x y
+ + + ≤ +





0,25



Ta l

i có
(
)

2
1 2 1 2 2 2( ) 2 1 2( ) 4
x y x y x y xy
+ + + = + + + + + +
2 2( ) 2 1 2( ).
x y x y
≥ + + + + +

M

t khác
2
2 2 2 2 2 2
1 1 2
( ) 2 ( 2 ) .
2 2 2 2
x
x y x xy y y x y x y+ = + + ≥ + = + = ⇒ + ≥

Do
ñ
ó
1 2 1 2 1 1 2.
x y
+ + + ≥ + +






0,75




Theo chương trình chuẩn 3,00
VI.a
1

Vi
ế
t ph
ươ
ng trình các
ñườ
ng th

ng
AD

BC

1,00
Gi

s

ta
ñ
ã xác

ñị
nh
ñượ
c các
ñườ
ng th

ng AD và BC tho

mãn bài toán.
ðườ
ng th

ng AB
ñ
i qua
ñ
i

m
( 5;0).
E


ðườ
ng th

ng BC
ñ
i qua

ñ
i

m
( 1;4)
N

có pt
d

ng
2 2
( 1) ( 4) 0,( 0).
a x b y a b
+ + − = + ≠
Ta có
( )
. ( , ) . ( , )
ABCD
AB d AB CD S BC d AD BC
= =

2
( , ) ( , ) ( , ) ( , )
d AB CD d AD BC d E d d M BC
= ⇔ =
2 2
4 2
1 4
a b

a b
− − −
⇔ =
+
+

2 2
11 20 4 0
b ab a
⇔ − − =

2
b a
=
ho

c
11 2 .
b a
=−





0,50
V

i
2 ,

b a
=
ch

n
1 2.
a b
= ⇒ =
Suy ra
: 2 7 0.
BC x y
+ − =


/ / :1( 3) 2( 3) 0 2 3 0.
AD BD AD x y x y
⇒ + + − = ⇔ + − =


0,25


V

i
11 2 ,
b a
=−
ch


n
11 2.
a b
= ⇒ =−
Suy ra
:11 2 19 0.
BC x y
− + =


/ / :11( 3) 2( 3) 0 11 2 39 0.
AD BD AD x y x y
⇒ + − − = ⇔ − + =


0,25
M

t ph

ng (P) có m

t vtpt
(3;12; 3),
P
n
= −

mp(Q) có m


t vtpt
(3; 4;9).
Q
n = −


L

y
1 2
( ), ( ),
A d B d
∈ ∈
suy ra
( 5 2 ;3 4 ; 1 3 ), (3 2 ; 1 3 ;2 4 ).
A t t t B s s s
− + − − + − − + +


0,25
Suy ra
(8 2 2 ; 4 4 3 ;3 3 4 ).
AB t s t s t s
= − − − + + − +


N
ế
u AB là
ñườ

ng th

ng c

n tìm thì
. 0
. 0.
P
Q
n AB
n AB


=




=



 
 


0,25
Suy ra
( 3; 1;2), (5; 4; 2)
1

3 1 2
: .
1
8 3 4
(8; 3; 4)
A B
t
x y z
AB
s
AB

− − − −


=

+ + −
 
⇒ ⇒ = =
 
 
= −
− −
= − −








0,25
2

Th

th

y các
ñ
i

m A, B không thu

c các m

t ph

ng (P), (Q).
Vây ph
ươ
ng trình
ñườ
ng th

ng c

n tìm là
3 1 2

: .
8 3 4
x y z
AB
+ + −
= =
− −


0,25
3

Tìm s

các s

….
1,00
















Gi

s

l

p
ñượ
c s


1 2 3 4 5 6
x a a a a a a
=
tho

mãn yêu c

u bài toán. Ta có
1 2 3 4 5 6 1 2 3 1 2 3 4 5 6
1 2( ) 1 16
a a a a a a a a a a a a a a a
+ + = + + + ⇒ + + = + + + + + + =



0,25

4

1 2 3
8.
a a a
+ + =
Các b

ba ph

n t

c

a t

p
{
}
0;1;2;3;4;5
có t

ng b

ng 8 là
{
}
{
}
{

}
0;3;5 , 1;2;5 , 1;3;4 .

V

i
{
}
{
}
{
}
{
}
1 2 3 4 5 6
, , 0;3;5 , , 1;2;4 .
a a a a a a
= ⇒ =
Tr
ườ
ng h

p này l

p
ñượ
c
2.2!.2!
(s


).
V

i
{
}
{
}
{
}
{
}
1 2 3 4 5 6
, , 1;2;5 , , 0;3;4 .
a a a a a a
= ⇒ =
Tr
ườ
ng h

p này l

p
ñượ
c
3!.2!
(s

).
V


i
{
}
{
}
{
}
{
}
1 2 3 4 5 6
, , 1;3;4 , , 0;2;5 .
a a a a a a
= ⇒ =
Tr
ườ
ng h

p này l

p
ñượ
c
3!.2!
(s

).


0,50


V

y s

các s

l

p
ñượ
c tho

mãn yêu c

u bài toán là
2.2!.2! 3!.2! 3!.2! 32
+ + =
(s

).
0,25


Theo chương trình nâng cao 3,00
VI.b
1

Tìm to



ñộ
các
ñ
i

m B, C
1,00
Ta có
2
IA
= ⇒
ðườ
ng tròn ngo

i ti
ế
p tam giác ABC có pt:
2 2
( 1) 4.
x y
+ + =

0,25
To


ñộ
c


a các
ñ
i

m B, C c

n tìm là nghi

m c

a h

pt:
2 2
2 2
1
9 4
( 1) 4.
x y
x y



+ =





+ + =






0,25
2 2
2
( 1) 4
5 18 9 0
x y
x x


+ + =




+ + =


2 2
3
3,
5
( 1) 4
x x
x y





= − =






+ + =





0,25
V

i
3 0,
x y
=− ⇒ =
suy ra B ho

c C trùng A (lo

i).
0,25














V

i
3 4 6
.
5 5
x y

= ⇒ =±
Nh
ư
v

y
3 4 6 3 4 6
; , ;
5 5 5 5
B C

   
− − −
 
 
 
 
 
 
 
 
 
   
ho

c
3 4 6 3 4 6
; , ; .
5 5 5 5
B C
   
− − −
 
 
 
 
 
 
 
 
 

   


0,25
2

Vi
ế
t ph
ươ
ng trình m

t ph

ng (P)
ñ
i qua các
ñ
i

m
1,00
G

i
2 2 2
( ; ; ) ( 0)
n a b c a b c
= + + ≠


là vtpt c

a m

t ph

ng (P), thì vì (P)
ñ
i qua A, B nên
n

vuông góc v

i
( 5; 13;12)
AB
= − −


5 12
. 0 5 13 12 0 .
13
a c
n AB a b c b
− +
⇒ = ⇒ − − + = ⇒ =
 


0,25

G

i
ϕ
là góc gi

a mp(P) và mp(Oxz) thì
.
cos ,
.
n j
n j
ϕ =
 
 
trong
ñ
ó
(0;1;0)
j
=

là vtpt c

a
m

t ph

ng

( ).
Oxz
V

y
2 2 2
cos .
b
a b c
ϕ =
+ +

N
ế
u
0,
b
=
thì
0
cos 0 90
ϕ ϕ
= ⇒ =
có giá tr

l

n nh

t.




0,25


C
1
: N
ế
u
0,
b

thì
2 2 2 2 2 2 2
2 2 2
1 1 1
cos .
169( )
1 1
( 5 12 )
a b c a c a c
b b a c
ϕ = = =
+ + + +
+ +
− +

Ta có:

2 2 2 2 2
( 5 12 ) (25 144)( ) 169( ),
a c a c a c
− + ≤ + + = +
nên
0
1 2
cos 45 .
1 1 2
ϕ ϕ
≤ = ⇒ ≥
+

D

u
" "
=
x

y ra khi
12 5 .
a c
− =
Ch

n
5,
a
=

thì
12
c
= −

13.
b
= −

V

y pt mp(P) là
5( 2) 13 12( 5) 0 5 13 12 70 0.
x y z x y z
− − − + = ⇔ − − − =

C
2
:
2 2 2 2 2
2 2
5 5 1
cos .
5 2 2
12 13
13. 12 50
5
b b
a b c
c b c

b c
b
ϕ
= = = ≤ =
+ +

   
+ + − +
   
   
0
45 ,
Min
ϕ
=
khi
12 13
13 12 0,
5
c c b
a
b

− = =
. Suy ra
( ): 5 13 12 70 0.
P x y z
− − − =






0,50

5

VII.b

Tìm d

ng l
ươ
ng giác c

a s

ph

c
3
z

1,00
Ta có:
2 2
6(1 ) 4( 3 4 ) 6(1 2 ) 4 3 16 4 3 4
i i i i i i
+ + − = + + + − = −


3 1
8
2 2
i
 
= −
 
 

8 cos sin
6 6
i
π π
 
− −
   
= +
   
 
   
 

2 2
1 2 2 cos sin .
2 2 4 4
i i i
π π
 
 
− −






− = − = +









 

 


0,50


Do ñó
8 cos sin
6 6
4 2 cos sin
6 4 6 4
2 cos sin
4 4

i
z i
i
π π
π π π π
π π
 
   
− −
 
 
 
= +
 
 
 
 
 
 
   
   
− −
 
 
 
 
= = + + +
 
 
 

 
 
 
   
− −
 


+




 

3
4 2 cos sin 128 2 cos sin .
12 12 4 4
i z i
π π π π
   
       
   
   
   
= + ⇒ = +
   
   
   
   

   
       
   



0,50

Ghi chú
: Câu
VI.b2
có th

gi

i theo cách sau:

( ),
A mp Oxz

nên m

t ph

ng (P)
ñ
i qua AB s

c


t mp(Oxz) theo giao tuy
ế
n


ñ
i qua A và n

m trên m

t
ph

ng (Oxz). G

i B’ là hình chi
ế
u c

a B trên m

t ph

ng (Oxz) và H là hình chi
ế
u c

a B trên

thì góc


'
BHB
ϕ
=
là góc gi

a mp(P) và mp(Oxz).
Ta có

'
tan tan ' ,
'
BB
BHB
B H
ϕ
= = nh
ư
ng BB’ không
ñổ
i còn
' ' ,
B H B A

nên
'
tan .
'
BB

B A
ϕ
≥ D

u b

ng x

y ra khi H trùng
A, t

c là góc
ϕ
có giá tr

nh

nh

t.




0,25


Khi góc
ϕ
có giá tr


nh

nh

t, ta g

i
u

là vtcp c

a

, thì vì


n

m trong Oxz nên
u

vuông góc v

i vtpt
(0;1;0)
j
=

c


a Oxz,

u

vuông góc v

i vect
ơ

(5;13; 12),
BA
= −

ta ch

n
[ , ] (12;0;5).
u BA j
= =
  



0,25




M


t khác mp(P) ch

a A, B và

, nên vtpt
n

c

a (P) cùng
ph
ươ
ng v

i vect
ơ

[ , ] (65; 169; 152).
BA u
= − −
 

0,25



Ta ch

n l


i
(5; 13; 12)
n
= − −

, pt mp(P):
5( 2) 13( 0) 12( 5) 0 5 13 12 70 0.
x y z x y z
− − − − + = ⇔ − − − =

0,25





Nếu học sinh làm bài không theo cách nêu trong ñáp án mà ñúng thì ñược ñủ ñiểm từng phần như ñáp
án qui ñịnh
.


A
B
B’
H
Oxz




n


u


×