Tải bản đầy đủ (.docx) (3 trang)

Cấu trúc tiếng anh (to be adj giới từ)

Bạn đang xem bản rút gọn của tài liệu. Xem và tải ngay bản đầy đủ của tài liệu tại đây (48.09 KB, 3 trang )

CẤU TRÚC TIẾNG ANH
TO BE + ADJ + GIỚI TỪ
TO BE + ADJ + AT
clumsy at: vụng về
skillful at: khéo léo
bad at: dở về môn j
good at: giỏi về môn j (môn học/ thể thao)
slow at: chậm
quick at: nhanh
astonished = amazed = surprise+at: ngạc nhiên
alarmed at: báo động
clever at: thông minh
excellent at: giỏi , xuất sắc
great at: lớn lao vĩ đại
hopeless at: tuyệt vọng
present at: hiện diện , có mặt
brilliant at: thông minh
TO BE + ADJ + OF
afraid of= frightened of = terrified of = scare of: sợ hãi
ahead of: đứng đầu
ashamed of: xấu hổ
aware = conscious of: ý thức dc điêu j
considerate of: quan tâm chu đáo
capable of: có thể
envious of: ghen tị
fond of: thích thú
full of: đầy đủ
guilty of: có tội
independent of: độc lập
innocent of: vô tội
irrespective of: bất chấp


jealous of: ghen tuông
positive of: khẳng định điều j
proud of: tự hào
sick of: chán nản
tired of: mệt mỏi
short of: thiếu thốn


suspicious of: nghi ngờ
typical of: tiêu biểu
worthy of: xứng đáng
TO BE + ADJ + IN
absorbed in: thu hút
accurate in: chính xác
backward in: tụt hậu
careless in: bất cẩn
deficient in: thiếu hụt
earnest in: tha thiết
engaged in: liên quan đến
experienced in: co kinh nghiệm trong
inexperienced in: thiếu kinh nghiệm trong
fortunate in: may mắn
fruitful in: giàu có, phong phú
honest in: thật thà
interested in: thích
involved in: liên quan
instrumental in: hỗ trợ
rich in: giàu về...
poor in: nghèo về ...
successful in: thành công

specialized in: chuyên sâu
weak in: yếu kém
weary in: mệt mỏi
result in: dẫn đến cái j
TO BE + ADJ + FROM
apart from: ngoài ra, ngoại trừ
absent from: vắng mặt
away from: đi vắng khỏi
far from: xa
free from: thoát khỏi
different from: khác với ai/ cái j
exempt from: trục xuất khỏi
evident from: hiển nhiên
missing from: mất tích
result from: bởi cái j


safe from: thoát khỏi, an toàn
benificial from: đc lợi từ



×