Tải bản đầy đủ (.docx) (4 trang)

65 cụm tính từ thông dụng

Bạn đang xem bản rút gọn của tài liệu. Xem và tải ngay bản đầy đủ của tài liệu tại đây (48.18 KB, 4 trang )

65 CỤM TÍNH TỪ THÔNG DỤNG
1. absent from : vắng mặt ở
2. accustomed to : quen với
3. acquainted with : quen với
4. afraid of: lo sợ, e ngại vì
5. anxious about: lo ngại về (cái gì)
6. anxious for: lo ngại cho (ai)
7. aware of: ý thức về, có hiểu biết về
8. able to: có thể (làm gì)
9. acceptable to: có thể chấp nhận với
10. agreeable to: có thể đồng ý
11. addicted to : đam mê
12. available to sb : sẵn cho ai
13. capable of: có năng lực về
14. confident of: tự tin về
15. confused at: lúng túng vì
16. convenient for: tiện lợi cho
17. clear to : rõ ràng
18. contrary to: trái lại, đối lập


19. different from: khác với
20. disappointed in: thất vọng vì (cái gì)
21. disappointed with: thất vọng với (ai)
22. delightful to sb : thú vị đối với ai
23. excited with: hồi hộp vì
24. equal to: tương đương với
25. exposed to : phơi bày, để lộ
26. familiar to : quen thuộc với
27. famous for : nổi tiếng về
28. fond of : thích


29. free of : miễn (phí)
30. favourable to : tán thành, ủng hộ
31. grateful to sb : biết ơn ai
32. harmful to sb (for sth) : có hại cho ai (cho cái gì)
33. identical to sb : giống hệt
34. important to: quan trọng đối với ai
35. interested in : quan tâm đến
36. likely to: có thể
37. lucky to: may mắn
38. liable to: có khả năng bị


39. mad with : bị điên lên vì
40. made of: được làm bằng
41. married to : cưới (ai)
42. necessary to : cần thiết đối với (ai)
43. necessary for : cần thiết đối với (cái gì)
44. new to: mới mẻ đối với (ai)
45. next to: kế bên
46. opposite to : đối diện với
47. open to: cởi mở
48. pleased with: hài lòng với
49. present at : có mặt ở
50. preferable to: đáng thích hơn
51. profitable to: có lợi
52. responsible for: chịu trách nhiệm về (cái gì)
53. responsible to: chịu trách nhiệm đối với (ai)
54. rude to: thô lỗ với (ai)
55. strange to: xa lạ (với ai)
56. surprised at: ngạc nhiên về

57. sympathetic with: thông cảm với
58. similar to: giống, tương tự


59. thankful to somebody for something: cám ơn ai về cái gì
60. tired from: mệt mỏi vì
61. tired of: chán nản với
62. useful to sb : có ích cho ai
63. wasteful of : lãng phí
64. worried about: lo lắng về (cái gì)
65. worried for: lo lắng cho (ai)



×