Tải bản đầy đủ (.doc) (3 trang)

Phrasal verb in english

Bạn đang xem bản rút gọn của tài liệu. Xem và tải ngay bản đầy đủ của tài liệu tại đây (46.84 KB, 3 trang )

Phrasal Verbs
A
Apply for sth : nộp đơn
Apply to sb for sth : yêu cầu
Ask for : yêu cầu
Arrange for : sắp xếp
Attach to : gắn vào
Agree with sb on sth : đồng ý với ai về việc gì
Approve of sth to sb : tán thành việc gì với ai
Absorb in : say mê
Attend to : lưu tâm
Arrive at (station, airport, bus stop)
Arrive in (London, Paris, England, France)
B
Blame sb for sth : đổ lỗi cho ai về 1 việc gì
Bring about : xảy ra
Bring up : giáo dục
Believe in : tin tưởng
Base on : dựa trên
Belong to : thuộc về
C
Call off : hủy bỏ, hoãn bỏ
Comply with : tuân thủ
Count on : tin cậy
Come from : xuất thân
Concentrate on : tập trung
Consist of : bao gồm
Come across : gặp gỡ tình cờ
Come off : xảy ra
Come round : viếng thăm
Cut down : giảm


Carry out : thực hiện
Carry on : tiếp tục
Change into, turn into : hóa ra
D
Dream of : mơ về
Die of (a disease) : chết vì (1 căn bệnh)
Descend from : xuất hiện
Depend on / rely on : lệ thuộc, dựa vào
Disapprove of : không tán thành
Differ from : khác với
E
Escape from : trốn thoát
F
Give way to : nhường đường cho
Get on with = get along with : có mối quan hệ tốt với


Get on : lên xe
Get off : xuống xe
Get out : cút khỏi, ra khỏi
Go down with / for / against : bị bệnh / tán thành / phản đối
Go off / out / up / down : nổ / dập tắt / tăng / giảm
Give in / up / out : nhượng bộ / từ bỏ / thất bại
K
Keep pace with : theo kịp
H
Hear of / about / from : nghe về ai / về cái gì / nghe tin
Hope for : hy vọng về
I
Infer from : suy ra từ

Insist on : nài nỉ
Introduce to sb : giới thiệu với ai
J
Join in : tham gia vào
L
Live on : sống nhờ
Lose touch with : mất liên lạc
Lose track of : mất dấu
Look forward to : mong đợi
Look at : nhìn vào
Look up : tra từ (trong từ điển)
Look after / out / for : chăm sóc / coi chừng / tìm kiếm
M
Make use of : sử dụng
Make room for : dọn chỗ cho
Make a fuss over : làm ồn ào
Make allowance for : chiếu cố
Make fun of : chế nhạo
Make up : bịa ra
Make out : phân biệt
P
Put up with : chịu đựng
Put a stop to : dừng lại
Pay a visit to : viếng thăm
Prefer … to : thích … hơn
Prevent….from : ngăn cản
Punish sb for : phạt ai về
Participate in : tham gia
Pay attention to : chú ý
Put on : mặc vào

Put off : trì hoãn
Put out : dập tắt


Put aside : bỏ qua một bên
Pay for sth / pay sb : trả tiền
S
Supply sb with sth : cung cấp
Supply sth for sb : cung cấp
O
Object to sb / V-ing : phản đối ai / việc gì
Occur to = happen to : xảy ra
Offer sb sth = offer sth for sb : đề nghị ai làm gì
S
Set off / out : khởi hành
Stand for : tượng trưng
Succeed in : thành công về
T
Take care of : chăm sóc
Take after : trông giống
Take notice of : chú ý
Take into consideration : xem xét
Take advantage of : lợi dụng, tận dụng
Take part in : tham gia
Turn up : xuất hiện, vặn to
Turn down : bác bỏ, vặn nhỏ
Turn out : hóa ra
Think of sb : nghĩ về ai
Think about sth : nghĩ về cái gì
W

Wait for : chờ đợi
Work for : làm việc cho ai
Work as : làm việc như là



Tài liệu bạn tìm kiếm đã sẵn sàng tải về

Tải bản đầy đủ ngay
×