TRƯỜNG THPT
TỔ TOÁN – TIN
ĐỀ KIỂM TRA 15 PHÚT LẦN 1
Môn: Tin 11
Thời gian làm bài: 15 phút;
(20 câu trắc nghiệm)
Họ,
tên.............................................................
Lớp:……
Mã đề thi
232
1
2
3
4
5
6
7
8
9
10 11 12 13 14 15 16 17 18 19 20
A
B
C
D
Câu 1: Để thoát khỏi Pascal ta dùng phím:
A. F9
B. Alt-X
C. Ctrl-F9
D. Shift-F9
Câu 2: Kiểu nào sau đây có miền giá trị lớn nhất:
A. Real
B. Word
C. Byte
D. Integer
Câu 3: Chương trình dịch không có khả năng nào trong các khả năng sau?
A. Phát hiện được lỗi ngữ nghĩa;
B. Phát hiện được lỗi cú pháp;
C. Tạo được chương trình địch.
D. Thông báo lỗi cú pháp
Câu 4: Biểu thức a ∈ (−∞;α ] ∪ [β ; +∞) được biểu diễn trong Pascal là:
A. (α<=a) and (a<=β)
B. (a<=α) or (a>=β) C. (α≤a) and (a≤β)
D. (α≤a) or (a≤β)
Câu 5: Trong Pascal để viết đoạn chú thích: “bat dau chuong trinh”, ta viết:
A. <bat dau chuong trinh>
B. * bat dau chuong trinh*
C. {bat dau chuong trinh}
D. /* bat dau chuong trinh*/
Câu 6: Bộ nhớ cần cấp phát bao nhiêu byte để lưu trữ: VAR A,B :Real;
A. 2 byte bộ nhớ
B. 4 byte bộ nhớ
C. 6 byte bộ nhớ
D. 12 byte bộ nhớ
Trang 1/3 - Mã đề thi 232
Câu 7: Cách viết nào cho biểu thức sau là đúng trong Pascal: Sin(5x) + cos(3x+y)=12
A. Sin(5*x)+cos(3*x+y)=12
B. Sin(5*x)+cos(3x+y)=12
C. Sin5*x+cox3*x+y=12
D. Sin5*x+ cos3x+y =12
Câu 8: Kết quả nào thuộc loại hằng xâu?:
A. 12345
B. -2.32
C. True
D. ‘tan ke’
Câu 9: Các tên sau đây trong pascal, tên nào là sai:
A. phuong-trinh
B. chuongtrinh
C. ho_ten
D. phuongtrinhbac2
Câu 10: Để tính diện tích đường tròn bán kính R, biểu thức nào trong PASCAL là
đúng:
A. S:=R*R*π
B. S:=sqr(R)*pi
C. S:=sqr(R)*π
D. S:=R2*pi
Câu 11: Kết quả của biều thức 20 div 3 là:
A. 2
B. 4
C. 6
D. không xác định
Câu 12: Thông dịch:
A. Dịch toàn bộ chương trình
C. Chạy chương trình
B. Các đại lượng của Pascal
D. Dịch từng lệnh
Câu 13: Đâu là tên chuẩn trong pascal:
A. Vidu
B. Integer
C. Program
Câu 14: Khai báo a,b là số nguyên, khai báo nào đúng :
A. Const a,b: integer;B. Var a,b = integer; C. Var a,b: real;
D. Var
D. Var a ,b: integer;
Câu 15: Để khai báo sau, khai báo nào đúng cho một hằng số :
A. Const n : 350;
B. Const n : Integer; C. Const n = 350 ; D. Const n := 350 ;
Câu 16: Các kiểu dữ liệu sau kiểu nào có bộ nhớ lưu trữ nhỏ nhất?
A. Integer .
B. Word .
C. Real .
D. Char
Câu 17: Kết quả của biểu thức 6 mod 4 là:
A. 4
B. 2
C. 3
Câu 18: “Từ khóa ” là cách gọi khác của
A. Tên dành riêng
D. 1
B. Tên đặc biệt
Trang 2/3 - Mã đề thi 232
C. Tên do người lập trình đặt
D. Tên chuẩn
Câu 19: Để nhập các giá trị của biến N từ bàn phím ta dùng lệnh?
A. Write(N);
B. Readln(‘N’);
C. Read(N);
D. Writeln(n);
Câu 20: Giả sử x là biến kiểu integer, phép gán nào sau đây là đúng:
A. x:=pi;
B. x:=3.1416;
C. x:=-123;
D. x:=a/b;
----------- HẾT ----------
Trang 3/3 - Mã đề thi 232