Bạn đang xem bản rút gọn của tài liệu. Xem và tải ngay bản đầy đủ của tài liệu tại đây (48.71 KB, 2 trang )
Are you hungry? Yes, I am hungry
Bạn đói bụng không? Vâng, tôi đói bụng
Are you thirsty? Yes, I am thirsty
bạn khát nước? Vâng, tôi khác nước
Are you tired? Yes, I am tired, very
bạn có mệt không? Vâng, tôi mệt, rất
Are you happy? Yes, I am happy
bạn có vui không? Vâng, tôi vui
Are you strong and healthy or weak?
bạn mạnh và khỏe…hay yếu đuối?
Are you big or small? bạn là người to hay nhỏ?
Are you tall or short? bạn là người cao hay thấp?
Are you a hard worker? bạn là người làm việc siêng năng?
Yes, I am a hard worker
vâng, tôi là người chịu khó làm việc nặng nhọc
Do you work late hour? bạn làm giờ khuya?
Do you work late today? bạn làm trễ, (nhiều giờ) hôm nay?
Will you come home late today? bạn sẽ về trể hôm nay?
I will come home late today. tôi sẽ về trễ hôm nay
I will be late …. a bit late. tôi sẽ bị trể, đến trể…. trể một tí
I will be early…. a bit early. tôi sẽ đến sớm… sớm một tí
I will be there on time. tôi sẽ đến đó đúng giờ
My child is sick con tôi thì bị bệnh
My children are sick những đứa con tôi bị bệnh
My wife is sick / My husband.. vợ tôi bị bệnh / chồng tôi thì bệnh
My mother / My father is sick mẹ tôi/ cha tôi bị bệnh
My sister, my brother em gái, em trai
I don’t feel very well today
tôi cãm thấy không được khỏe hôm nay
I am very tired today tôi thì rất mệt hôm nay